Unit 3 lớp 1: At the street market
Để giúp các em có thể làm quen với cấu trúc mới "This is my .............." và phát âm lưu loát những từ có chứa âm "æ" cũng như luyện tập các kĩ năng; eLib đã biên soạn và gửi đến các em bài học Unit 3 "At the street market" với đầy đủ 3 Lesson để các em tham khảo. Hi vọng đây sẽ là tài liệu bổ ích cho các em.
Mục lục nội dung
1. Lesson 1 Unit 3 lớp 1
1.1. Task 1 Unit 3 lớp 1
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào từng từ và lặp lại)
Hat (mũ)
Apple (táo)
Ann (Ann)
Bag (túi)
2. Lesson 2 Unit 3 lớp 1
2.1. Task 2 Unit 3 lớp 1
Ponit and say (Chỉ vào và nói)
Guide to answer
Hat (mũ)
Apple (táo)
Ann (Ann)
Bag (túi)
2.2. Task 3 Unit 3 lớp 1
Chant! (Hát)
A, a, apple
A, a, bag
There's an apple
In the bag
A, a, cat
A, a, hat
There's a cat
On the hat
Tạm dịch
A, a, một quả táo
A, a, một cái túi
Có một quả táo
Trong cái túi
A, a, một con mèo
A, a, một cái mũ
Có một con mèo
Nằm trên mũ
2.3. Task 4 Unit 3 lớp 1
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. b; 2.b
3. Lesson 3 Unit 3 lớp 1
3.1. Task 5 Unit 3 lớp 1
Let's talk (Nói)
Guide to answer
a. This is my bag. (Đây là cái túi của tôi.)
b. This is my cat. (Đây là con mèo của tôi.)
c. This is my hat. (Đây là cái mũ của tôi.)
d. This is my apple. (Đây là quả táo của tôi.)
3.2. Task 6 Unit 3 lớp 1
Look and write (Nhìn và viết)
3.3. Task 7 Unit 3 lớp 1
Sing! (Hát)
Hi, hi, hi
Hi, I'm Ann.
I'm Ann. I'm Ann. I'm Ann.
This is my apple.
This is my hat.
This is my bag.
This is my cat.
Tạm dịch
Xin chào.
Xin chào. Tôi là Ann.
Đây là quả táo của tôi.
Đây là cái mũ của tôi.
Đây là cái túi của tôi.
Đây là con mèo của tôi.
4. Practice
Complete the sentences (Hoàn thành các câu sau)
a. This ........... my bag.
b. This is my c........
c. Hello. I ......... Ann.
d. This is .............. hat.
5. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần lưu ý các nội dung quan trọng như sau
- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: Cat, bag, hat, Ann có chứa âm "æ"
- Ôn tập cấu trúc chào hỏi và giới thiệu bản thân với cấu trúc: Hi. I'm ...............
- Cấu trúc: This is my ............. (tên đồ vật) có nghĩa là: "Đây là ............. của tôi."
- Luyện viết các từ: Cat, bag, hat, Ann
- Hát các bài hát trong bài.
- Ghi nhớ nghĩa của các từ vựng sau
- hat: cái mũ, nón
- bag: cái túi
- cat: con mèo