Unit 11 lớp 1: At the bus stop

Bài học Unit 11 "At the bus stop" lớp 1 mở ra cho các em một cấu trúc mới về tính liên tục và đang diễn ra của hành động. Bên cạnh đó, các em cũng sẽ bổ sung nhiều từ vựng mới. Các em hãy tham khảo chi tiết bài học bên dưới nhé!

Unit 11 lớp 1: At the bus stop

1. Lesson 1 Unit 11 lớp 1

1.1. Task 1 Unit 11 lớp 1

Su(mặt trời)

Truck (xe tải)

Bu(xe buýt)

Running (chạy)

2. Lesson 2 Unit 11 lớp 1

2.1. Task 2 Unit 11 lớp 1

Ponit and say (Chỉ vào và nói)

Guide to answer

Su(mặt trời)

Truck (xe tải)

Bu(xe buýt)

Running (chạy)

2.2. Task 3 Unit 11 lớp 1

Chant! (Hát)

Tạm dịch

U, u, u, u

Hãy nhìn xe buýt kia. Hãy nhìn chiếc xe tải kia.

Hãy nhìn mặt trời. Hãy nhìn cậu bé kia.

Cậu bé đang chạy. Cậu bé đang chạy. 

Cậu bé đang chạy dưới ánh nắng mặt trời.

2.3. Task 4 Unit 11 lớp 1

Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Guide to answer

1a; 2b

3. Lesson 3 Unit 11 lớp 1

3.1. Task 5 Unit 11 lớp 1

Let's talk (Nói)

Guide to answer

aAnn is running. (Ann đang chạy.)

bBa is running. (Ba đang chạy.)

cBen is running. (Ben đang chạy.)

dDan is running. (Dan đang chạy.)

3.2. Task 6 Unit 11 lớp 1

Look and write (Nhìn và viết)

3.3. Task 7 Unit 11 lớp 1

Sing! (Hát)

Tạm dịch

Trời nắng đẹp.

Trời nắng đẹp.

Trời nắng đẹp. Trời nắng đẹp.

Cậu bé đang chạy.

Cậu bé đang chạy.

Cậu bé đang chạy dưới ánh nắng mặt trời.

4. Practice

Choose the best answer (Chọn đáp án đúng nhất)

1. The boy ............. running.

A. is

B. are

2. Ann is ...............

A. runs

B. running

3. Ben ...............

A. is eats

B. is eating

4. The boy is running ............. the sun.

A. on

B. in

5. The girls and the boys ................... running.

A. is

B. are

5. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần lưu ý các nội dung quan trọng như sau

- Lắng nghe và phát âm chính xác các từ: Running, bus, truck, sun có chứa âm /ʌ/

- Cấu trúc diễn tả một hành động đang diễn ra: be + V-ing (động từ thêm -ing). Chủ ngữ số ít ta sẽ dùng tobe là "is", và số nhiều ta dùng tobe "are".

- Luyện viết các từ: Running, bus, truck, sun.

- Hát các bài hát trong bài.

 Ghi nhớ nghĩa của các từ vựng sau

  • run:chạy
  • bus: xe buýt
  • truck: xe tải
  • sun: mặt trời
  • sunny: nắng
Ngày:20/10/2020 Chia sẻ bởi:Thi

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM