Unit 1 lớp 2: What's this?-Lesson 2

Để giúp các em có thể hỏi và trả lời thành thạo về tên đồ vật (ở dạng danh từ số ít), eLib gửi đến các em học sinh lớp 2 nội dung bài học Unit 1 "What's this?" Lesson 2. Hi vọng đây sẽ là một tài liệu tham khảo bổ ích cho các em.

Unit 1 lớp 2: What's this?-Lesson 2

1. Task 1 Lesson 2 Unit 1 lớp 2

Listen to the story and repeat. Act (Nghe câu chuyện lần nữa và lặp lại. Đóng vai thực hành theo câu chuyện đó)

Click here to listen

Tapescript

1. A. Look at the train, Rosy.

B. A train? Oh, Billy!

2. A. They're my school things. Look, what's this?

B. It's a pen.

3. A. And what's this?

B. It's an eraser.

4. A. Can I have my school things, please?

B. OK, here you are … Your pencil, pen, and eraser.

Tạm dịch

1. A. Nhìn vào đoàn tàu này, Rosy.

B. Đoàn tàu sao? Oh, Billy!

2. Chúng là những thứ ở trường của chị. Nhìn này, cái này là cái gì?

B. Một cái bút.

3. A. Còn đây là cái gì?

B. Một cục tẩy.

4. A. Cho chị đồ dùng học tập được không?

B. Đây này chị … Bút chì, bút bi, và cục tẩy của chị này.

2. Task 2 Lesson 2 Unit 1 lớp 2

Look and say (Nhìn và nói)

What's this?

⇒ It's a pen.

Tạm dịch

Đây là cái gì?

⇒ Đó là cây bút bi.

- Lưu ý một số cách viết tắt như sau:

  • What's = What is
  • It's = It is

3. Task 3 Lesson 2 Unit 1 lớp 2

Write (Viết)

Guide to answer

- What's this?

It's a pen.

- What's this?

It's a eraser.

- What's this?

It's a book.

Tạm dịch

- Đây là cái gì?

⇒ Đó là cây bút bi.

- Đây là cái gì?

⇒ Đó là cục gôm.

- Đây là cái gì?

⇒ Đó là cây bút chì.

4. Task 4 Lesson 2 Unit 1 lớp 2

Point, ask and answer (Chỉ vào, hỏi và trả lời)

Guide to answer

- What's this?

⇒ It's a pencil.

- What's this?

⇒ It's a pen.

- What's this?

⇒ It's a eraser.

- What's this?

⇒ It's a book.

Tạm dịch

- Đây là cái gì?

⇒ Đó là cây bút chì.

- Đây là cái gì?

⇒ Đó là cây bút bi.

- Đây là cái gì?

⇒ Đó là cục gôm.

- Đây là cái gì?

⇒ Đó là quyển sách.

5. Practice

Rearrange these word to complete following sentences (Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh)

1. this/ What/ is/?

2. is/ that/ What/?

3. is/ that/ a/ ruler/.

4. it/ Is/ pencil case/ a/ ?

5. Yes,/ is/ it/ ./ 

6. this/ Is/ an/ umbrella/ ?

7. book/ Is/ it/ a?

6. Conclusion

- Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc sau

- What's this?

⇒ It's a + Danh từ số ít.

Ví dụ

- What's this? (Đây là cái gì?)

⇒ It's a pencil. (Đó là cây bút chì.)

Ngày:26/10/2020 Chia sẻ bởi:Hoang Oanh Nguyen

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM