Unit 2 lớp 2: Playtime!-Lesson 6

Bài học Unit 2 "Playtime!" Lesson 6 lớp 2 cung cấp một tiết học lý thú cho các em để củng cố kiến thức và luyện tập thực hành qua các cấu trúc về màu sắc và đồ chơi yêu thích. Hi vọng đây sẽ là một tài liệu hữu ích cho các em.

Unit 2 lớp 2: Playtime!-Lesson 6

1. Task 1 Lesson 6 Unit 2 lớp 2

Listen and match

Click here to listen

Guide to answer

Tapescript

1. What's your favorite toy?

It's my teddy bear.

What's your favorite color?

It's red.

2. What's your favorite toy?

It's my car.

What's your favorite color?

It's orange.

3. What's your favorite toy?

My bike.

What's your favorite color?

My favorite color is blue.

4. What's your favorite toy?

It's my kite.

What's your favorite color?

It's purple.

Tạm dịch

1. Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?

Đồ chơi yêu thích của tôi là con gấu bông.

Màu sắc yêu thích của bạn là gì?

Màu đỏ.

2. Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?

Đồ chơi yêu thích của tôi là xe ô tô.

Màu sắc yêu thích của bạn là gì?

Màu cam.

3. Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?

Đồ chơi yêu thích của tôi là xe đạp.

Màu sắc yêu thích của bạn là gì?

Màu xanh da trời.

1. Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?

Đồ chơi yêu thích của tôi là diều.

Màu sắc yêu thích của bạn là gì?

Màu tím.

2. Task 2 Lesson 6 Unit 2 lớp 2

Ask and answer about you (Hỏi và trả lời về bản thân bạn)

- What's your favorite toy?

⇒ It's a …

- What's your favorite color?

⇒ It's …

Guide to answer

- What's your favorite toy?

⇒ It's a doll.

- What's your favorite color?

⇒ It's white.

Tạm dịch

Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?

Đồ chơi yêu thích của tôi là búp bê.

Màu sắc yêu thích của bạn là gì?

Màu trắng.

3. Task 3 Lesson 6 Unit 2 lớp 2

Circle the words (Khoanh tròn vào các từ sau)

Guide to answer

Tạm dịch

1. Đây là con gấu bông của tôi.

2. Đây là xe ô tô của tôi.

3. Đó là chiếc xe đạp màu đỏ của tôi.

4. Đó là quả bóng màu vàng của tôi.

5. Đó là cái cặp của tôi.

6. Đóng cửa lại.

4. Practice

Rearrange these words to complete sentences (Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)

1. is/ teddy/ This/ my.

2. door/ the/ Close.

3. ball/ blue/ It's/ his.

4. your/ It's/ car.

5. her/ It's/ ruler.

5. Conclusion

Kết thúc bài học này các em tiếp tục luyện tập hai mẫu câu quan trọng đã được học ở tiết trước như sau

- What's your favorite toy?

⇒ It's a …

- What's your favorite color?

⇒ It's …

Ví dụ

- What's your favorite toy? (Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?)

⇒ It's a plane(Đồ chơi yêu thích của tôi là máy bay.)

- What's your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)

⇒ It's pink(Màu hồng.)

Ngày:26/10/2020 Chia sẻ bởi:Denni

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM