Thuốc Natri Cromolyn - Phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi
Natri Cromolyn (Thuốc Xịt Mũi) phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi. Liều dùng thuốc này được chỉ định như thế nào? Những thông tin này được nhiều người quan tâm đến nhiều trước khi có ý định sử dụng thuốc điều trị bệnh. Dưới đây eLib.VN xin chia sẻ những thông tin liên quan, mọi người cùng tìm hiểu.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của natri cromolyn (thuốc xịt mũi) là gì?
Natri cromolyn dùng để phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi. Thuốc có tác dụng giúp làm giảm nghẹt mũi, chảy nước mũi, ngăn nước mũi chảy ngược vào họng, ngứa và hắt hơi do dị ứng theo mùa (sốt cỏ khô) và dị ứng với các chất gây dị ứng khác (bụi, lông vật nuôi). Loại thuốc này không phải là chất chống histamine, nên không thể chữa trị các triệu chứng dị ứng ngay được. Nên dùng thuốc trước khi tiếp xúc với môi trường có chất gây dị ứng.
Cromolyn là một thuốc ổn định dưỡng bào trong cơ thể, ngăn chặn sản xuất các chất gây phản ứng dị ứng như histamine (gây ngứa, hắt hơi) và SRS-A (gây kích ứng, mẩn đỏ). Không dùng thuốc này để trị bệnh viêm xoang, hen suyễn, hoặc các triệu chứng cảm lạnh.
Bạn nên dùng natri cromolyn (thuốc xịt mũi) như thế nào?
Thực hiện theo hướng dẫn trên bao bì thuốc, hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn thắc mắc về thông tin trên bao bì thuốc, bạn có thể hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Xịt một lần vào mỗi lỗ mũi, cách nhau khoảng 4-6 giờ (3-4 lần một ngày) hoặc theo chỉ định bác sĩ. Không dùng hơn 6 lần trong một ngày. Dùng thuốc mỗi ngày cho đến khi bạn không còn tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng (ví dụ như mùa xuân có nhiều phấn hoa gây dị ứng).
Đảm bảo mũi – xoang phải thông thoáng, không có dịch mũi trước khi xịt thuốc. Nếu khoang mũi bị tắc, có thể dùng thuốc làm thông mũi để thông xoang mũi. Dùng ngón tay bịt một bên mũi, để đầu bình xịt mũi vào lỗ mũi còn lại. Giữ đầu của bạn thẳng đứng, rồi đặt đầu phun vào lỗ mũi. Phun thuốc vào lỗ mũi và đồng thời hít vào mũi. Bạn nên hít sâu một vài lần để chắc chắn các thuốc đi sâu vào mũi. Lặp lại các bước trên cho lỗ mũi còn lại.
Tránh xịt thuốc vào mắt. Dùng khăn giấy lau sạch hoặc rửa đầu bình xịt bằng nước ấm sau khi sử dụng. Chú ý không để nước vào bên trong bình. Thay đổi nắp sau mỗi lần dùng thuốc.
Thuốc này không có tác dụng tức thời, cần sử dụng thuốc đều đặn và lâu dài để thuốc phát huy tác dụng. Nếu tình trạng bệnh kéo dài hoặc không giảm sau hai tuần sử dụng, hoặc nếu bạn nghĩ bạn mắc phải một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, ngưng sử dụng thuốc và đến bệnh viện ngay lập tức. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn tiếp tục dùng thuốc sau 12 tuần.
Ban nên bảo quản natri cromolyn (thuốc xịt mũi) như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng natri cromolyn (thuốc xịt mũi) cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm mũi dị ứng:
Bạn nên xịt thuốc một lần vào mỗi bên mũi, dùng 3-6 lần mỗi ngày và dùng thuốc đều đặn.
Liều dùng natri cromolyn (thuốc xịt mũi) cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm mũi dị ứng:
Đối với trẻ từ 6 tuổi trở lên, nên dùng xịt thuốc một lần vào mỗi bên mũi, dùng 3-6 lần mỗi ngày và dùng thuốc đều đặn.
Natri cromolyn (thuốc xịt mũi) có những dạng và hàm lượng nào?
Natri cromolyn có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch xịt mũi: 5,2 mg/mL.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng natri cromolyn (thuốc xịt mũi)?
Bạn nên đi khám ngay nếu bạn mắc bất cứ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng sau: phát ban hoặc ngứa; khó thở; chóng mặt; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngưng dùng thuốc ngay và gọi cho bác sĩ nếu bạn mắc một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây:
Cảm giác nóng rát, nhức ngối, hoặc khó chịu nghiêm trọng trong mũi; Chảy máu mũi, đau xoang, hoặc lở loét ở mũi; Khó thở, khò khè; tức ngực; Sốt; chảy dịch nhầy xanh hoặc vàng từ mũi.
Một số tác dụng phụ ít nghiêm trọng bao gồm nóng rát hoặc đau nhức mũi sau khi sử dụng.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng natri cromolyn (thuốc xịt mũi) bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng natri cromolyn (thuốc xịt mũi), bạn nên:
Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn dị ứng với cromolyn hay các loại thuốc khác; Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc kê toa hoặc thuốc kê theo toa nào, bao gồm vitamin; Báo với bác sĩ nếu bạn có vấn đề về gan hoặc thận; Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Báo ngay với bác sĩ nếu bạn có thai trong thời gian sử dụng cromolyn.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Natri cromolyn (thuốc xịt mũi) có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới natri cromolyn (thuốc xịt mũi) không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến natri cromolyn (thuốc xịt mũi)?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Các vấn đề về thận; Các vấn đề về gan – Bệnh về gan và thận có thể làm thay đổi nồng độ của cromolyn trong cơ thể; Có khối u trong mũi – Cromolyn có thể không có tác dụng nếu khoang mũi bị tắc nghẽn.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gầnvới liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Natri Cromolyn (Thuốc Xịt Mũi). Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Natri clorid - Chống kích ứng mắt, sát trùng nhẹ
- doc Thuốc Neuragen® - Điều trị chứng đau nhức, đau thắt lưng, đau ở bàn tay và bàn chân
- doc Thuốc Neupogen® - Điều trị bệnh giảm bạch cầu
- doc Thuốc Neulastim - Hạn chế quá trình giảm bạch cầu trung tính
- doc Thuốc Netupitant + Palonosetron - Ngăn ngừa buồn nôn do hóa trị để điều trị ung thư
- doc Thuốc Netromycin® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Netilmicin - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Nesiritide - Giúp làm giãn mạch máu, hạ huyết áp
- doc Thuốc Nephrosteril® - Dùng để giúp căn bằng thành phần protein trong suy thận cấp
- doc Thuốc Nepafenac - Giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể
- doc Thuốc Neoxidil® - Thuốc kích thích mọc tóc
- doc Thuốc Neotica Balm® - Làm giảm đau nhức
- doc Thuốc Neostigmine - Điều trị các triệu chứng của bệnh nhược cơ
- doc Thuốc Neopeptine® - Điều trị tiêu chảy, khó tiêu, ợ nóng, tiêu hóa kém
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Hydrocortisone - Điều trị nhiễm trùng ống tai
- doc Thuốc Neomycin + Polymyxin B + Gramicidin - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Neomycin - Sử dụng để làm giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Neometin® - Điều trị một số loại nhiễm khuẩn âm đạo
- doc Thuốc Neoamiyu® - Dùng để bổ sung các axit amin
- doc Thuốc Neo-Tergynan® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Neo-pyrazon® - Điều trị bệnh xương khớp, các cơn đau cột sống
- doc Thuốc Neo-Penotran®a - Điều trị và nhiễm Candida âm đạo
- doc Thuốc Neo-Boldolaxine® - Điều trị chứng táo bón ở người lớn
- doc Thuốc Neo-Codion® - Điều trị triệu chứng ho khan
- doc Thuốc Nelfinavir - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Nelarabine - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Nefopam - Giảm đau
- doc Thuốc Nefazodone - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Nedocromil - Ngăn ngừa các cơn hen suyễn
- doc Thuốc Nebivolol - Điều trị chứng cao huyết áp
- doc Thuốc Natri cromolyn - Điều trị bệnh tế bào mast
- doc Thuốc Natri cerivastatin - Giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Natri canxi edetat - Kiểm soát lượng photphat
- doc Thuốc Natri bicarbonate - Dùng để giảm tình trạng ợ nóng và khó tiêu
- doc Thuốc Natri axetat - Ngăn ngừa tình trạng sụt giảm natri trong máu
- doc Thuốc Nateglinide - Điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Natamycin - Điều trị chứng nhiễm trùng mắt do nấm
- doc Thuốc Natalizumab - Điều trị một loại bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Nat B® - Bổ sung vitamin B
- doc Thuốc Nat – C 1000® - Điều trị tình trạng thiếu vitamin C, thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® - Điều trị các triệu chứng dị ứng mũi
- doc Thuốc Narcan® Nasal Spray - Sử dụng để chẩn đoán quá liều thuốc mê
- doc Thuốc Naratriptan - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Naproxen - Giảm đau
- doc Thuốc Naphcon-A® - Làm dịu cơn đau ở mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Pheniramine - Giảm chứng đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt
- doc Thuốc Naphazoline + Antazoline - Điều trị chứng dị ứng mắt
- doc Thuốc Naphazoline - Giảm tấy đỏ, sưng, ngứa/ chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng
- doc Thuốc Naphacogyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng
- doc Thuốc Nanfizy - Điều trị nấm ở âm hộ, âm đạo, nhiễm nấm Candida
- doc Thuốc Nandrolone - Kiểm soát chứng thiếu máu
- doc Thuốc Naltrexone - Hỗ trợ cai nghiện
- doc Thuốc Naloxone - Sử dụng để cấp cứu cho việc dùng ma túy quá liều
- doc Thuốc Naloxegol - Điều trị chứng táo bón
- doc Thuốc Nalorphine - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc Nalmefene - Điều trị việc dùng quá liều chất gây mê
- doc Thuốc Nalbuphine - Điều trị các cơn đau sau phẫu thuật
- doc Thuốc Naftifine - Điều trị một số bệnh nhiễm trùng nấm da
- doc Thuốc Naftidrofuryl - Giảm kết tập tiểu cầu; giãn mạch tăng cường máu lưu thông
- doc Thuốc Nafcillin - Điều trị nhiều các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Nafarelin - Điều trị tình trạng các mô trong tử cung phát triển sai vị trí ở phụ nữ
- doc Thuốc Nadroparin canxi - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
- doc Thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Nadolol - Điều trị cao huyết áp và ngăn chặn đau thắt ngực
- doc Thuốc Nacurgo - Giúp tái tạo da, phòng ngừa sẹo và hạn chế thâm nám tại sẹo
- doc Thuốc Naclof® - Hỗ trợ điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Nabumetone - Điều trị bệnh gút
- doc Thuốc Nabilone - Điều trị buồn nôn do điều trị bằng thuốc ung thư
- doc Thuốc Nabifar - Vệ sinh vùng kín phụ nữ, khử mùi hôi
- doc Nhóm thuốc bisphosphonate - Điều trị loãng xương, bệnh Paget
- doc Nhóm thuốc barbiturat - Nhóm thuốc an thần
- doc Thuốc Nhôm photphat - Điều trị viêm dạ dày cấp tính và mạn tính
- doc Thuốc Nhôm hydroxid - Điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày
- doc Thuốc Nextg Cal - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Next Choice One Dose® - Tránh thai khẩn cấp
- doc Thuốc Nexium 40mg - Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Nexium 24HR® - Điều trị chứng ợ nóng thường xuyên
- doc Thuốc Nexafed® - Giảm tắc nghẽn xoang mũi tạm thời
- doc Thuốc New Diatabs® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Nevramin® - Điều trị viêm dây thần kinh, thiếu máu
- doc Thuốc Nevirapine - Sử dụng chung với các thuốc điều trị bệnh HIV
- doc Thuốc Neurobion® 5000 - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc Neurobion® - Điều trị rối loạn thần kinh ngoại vi
- doc Thuốc NCCEP - Điều trị bệnh ở đường hô hấp dưới
- doc Thuốc Nautamine® - Điều trị say tàu xe
- doc Thuốc Naturenz - Điều trị các bệnh về gan
- doc Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs - Bổ sung dinh dưỡng cho người đái tháo đường
- doc Thuốc Nature Made® Vitamelts Zinc - Tăng cường hệ miễn dịch
- doc Thuốc Nature made® diabetes health pack - Bổ sung vitamin cho bệnh nhân tiểu đường
- doc Thuốc Nattospes - Điều trị tai biến mạch máu não
- doc Thuốc NattoEnzym - Điều trị đông máu
- doc Thuốc Natri thiosulfat - Điều trị khẩn cấp tình trạng ngộ độc cyanide
- doc Thuốc Natri sulfacetamide - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Natri polystyrene sulfonate - Điều trị chứng tăng kali huyết
- doc Thuốc Natri picosulfate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri photphat - Làm dịu chứng táo bón
- doc Thuốc Natri phenylacetat + Natri benzoat - Điều trị tăng ammoniac máu
- doc Thuốc Natri nitroprusside - Điều trị chứng suy tim và chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Natri hyaluronate - Bảo vệ vùng da tổn thương
- doc Thuốc Natri florid - Sử dụng để ngăn ngừa sâu răng
- doc Thuốc Natri docusate - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Natri Divalproex - Điều trị các rối loạn co giật, bệnh tâm thần