Thuốc Lauromacrogol 400 - Điều trị giãn tĩnh mạch
Tìm hiểu về thuốc Lauromacrogol 400 trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác và những điều cần thận trọng khác. Mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc lauromacrogol 400 là gì?
Bạn có thể sử dụng lauromacrogol 400 điều trị giãn tĩnh mạch. Lauromacrogol 400 là một chất xơ. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn mạch máu nhất định được thay thế bởi mô liên kết.
Bạn nên dùng thuốc lauromacrogol 400 như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc lauromacrogol 400 theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra nhãn trên thuốc để dùng thuốc chính xác.
Bạn sẽ dùng thuốc lauromacrogol 400 tiêm tại phòng khám, bệnh viện hoặc phòng khám của bác sĩ. Sau khi điều trị, bạn cần giữ cho băng khô và đúng chỗ. Bạn cũng sẽ cần phải mang vớ ép trên đôi chân được điều trị và đi bộ xung quanh mỗi ngày trong một thời gian. Bạn nên tránh những bài tập nặng và không làm bất cứ điều gì trong một thời gian sau khi điều trị. Bạn có thể cần phải tránh tắm nắng, tắm nước nóng và phòng tắm hơi. Hỏi bác sĩ bất kỳ câu hỏi mà bạn thắc mắc về cách sử dụng lauromacrogol 400.
Bạn nên bảo quản thuốc lauromacrogol 400 như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc lauromacrogol 400 cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn suy tĩnh mạch:
Độ mạnh của dung dịch và khối lượng tiêm phụ thuộc vào kích thước và mức độ giãn của các tĩnh mạch. Bạn có thể cần nhiều lần điều trị nếu tĩnh mạch giãn rộng.
Nếu tĩnh mạch nhện (giãn tĩnh mạch đường kính 1 mm hoặc ít hơn), bạn sử dụng 0,5%. Nếu tĩnh mạch lưới (giãn tĩnh mạch đường kính 1-3 mm), bạn sử dụng 1%.
Bạn sử dụng 0,1-0,3 ml cho mỗi lần tiêm vào mỗi vị trí tĩnh mạch giãn. Liều lượng khuyến cáo tối đa cho mỗi lần điều trị là 10 ml.
Liều dùng thuốc lauromacrogol 400 cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc lauromacrogol 400 có những dạng và hàm lượng nào?
Lauromacrogol 400 có dạng và hàm lượng là: dung dịch tiêm tĩnh mạch: 0,01g/ml, 0,005g/ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc lauromacrogol 400?
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; hắt hơi, chảy nước mũi, khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng:
Nặng đau, rát bỏng, kích thích khác ở chân của bạn; Sự đổi màu da hoặc thay đổi nơi một chích; Đau đầu đột ngột nặng, rối loạn, vấn đề với thị lực, lời nói hoặc cân bằng; Tê nặng mà không hết; Đau, sưng, nóng, hoặc đỏ ở một hoặc cả hai chân; Khó thở, tim đập đập hoặc rung trong ngực của bạn; Nhầm lẫn, cảm thấy như bạn có thể đi ra ngoài.
Các tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm: :
Tê nhẹ hoặc ngứa ran; Nhức đầu nhẹ, chóng mặt; Tốc độ tăng trưởng lông trên chân nhanh; Đau nhẹ hoặc sự ấm áp, ngứa nhẹ, hoặc bầm nhẹ nơi đã được tiêm.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc lauromacrogol 400 bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng Lauromacrogol 400, cho bác sĩ của bạn biết:
Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú; Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa, thảo dược bổ sung chế độ ăn uống; Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác; Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về động mạch (ví dụ như xơ cứng động mạch, thromboangiitis nghẽn hoặc bệnh buerger) hoặc một tiền sử huyết khối; Nếu bạn không thể di chuyển xung quanh; Nếu bạn đã từng phẫu thuật trong vòng 3 tháng qua hay bạn đã ở trong bệnh viện một thời gian dài.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc lauromacrogol 400 có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc lauromacrogol 400 không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc lauromacrogol 400?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Đông máu; Rối loạn đông máu cấp tính – không nên sử dụng ở những bệnh nhân với tình trạng này; Tiền sử đông máu (ví dụ như huyết khối tĩnh mạch sâu, nghẽn mạch phổi); Phẫu thuật gần đây (trong vòng 3 tháng); Có thể làm tăng nguy cơ các vấn đề về đông máu; Bệnh mạch máu (ví dụ như xơ cứng động mạch ngoại vi, thromboangiitis nghẽn) – có thể tăng nguy cơ thiếu máu mô.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Levofloxacin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Leucodinine B® - Điều trị tại chỗ các trường hợp tăng sắc tố melanin
- doc Thuốc Letrozole - Điều trị một số loại ung thư vú
- doc Thuốc Letbab - Ngừa thiếu canxi
- doc Thuốc Lercanidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lepirudin - Ngăn ngừa các cục máu đông
- doc Thuốc Lenitral® - Điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật
- doc Thuốc Lenalidomide - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Lemocin® - Giảm đau tại chỗ trong bệnh viêm hầu họng
- doc Thuốc Legalon® - Điều trị hỗ trợ viêm gan mạn tính
- doc Thuốc Leflunomide - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Lecithin - Điều trị các bệnh về gan
- doc Thuốc Lecifex 500 - Điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ
- doc Thuốc Latanoprost + Timolol - Điều trị bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Latanoprost - Điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom
- doc Thuốc Latamoxef - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nhạy cảm.
- doc Thuốc Lariam® - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc L-cystine - Điều trị tình trạng sạm da
- doc Thuốc Lexapro® - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Levothyroxine - Điều trị tuyến giáp hoạt động kém
- doc Thuốc Levosulpiride - Chống loạn thần và hỗ trợ nhu động
- doc Levonorgestrel + Ethinylestradiol - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Levonorgestrel - Ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Levomepromazine - Điều trị rối loạn do lo âu, rối loạn giấc ngủ
- doc Thuốc Levodropropizine - Trị ho cho người lớn và trẻ em
- doc Thuốc Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Levocetirizine - Giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi
- doc Thuốc Levocetile® - Điều trị bệnh thoái hóa
- doc Thuốc Levocarnitine - Ngăn ngừa và điều trị tình trạng carnitine trong máu thấp
- doc Thuốc Levocabastine - Điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng cho mắt
- doc Levobupivacaine - Thuốc gây tê tại chỗ
- doc Thuốc Levobunolol - Điều trị áp lực cao bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Levigatus - Điều trị các nhiễm khuẩn tại chỗ trên da
- doc Thuốc Levetiracetam - Điều trị các rối loạn co giật
- doc Thuốc Levamisole - Thuốc trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Levalbuterol - Ngăn ngừa và điều trị thở khò khè
- doc Thuốc Lapatinib - Điều trị một số loại bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Lantus - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Lanthanum carbonate - Ngăn ngừa mức phosphate cao trong máu
- doc Thuốc Lansoprazole - Điều trị và ngăn chặn viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Lanreotide - Điều trị bệnh to cực
- doc Thuốc Lamotrigine - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Lamivudine + zidovudine - Giảm khả năng lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamivudine - Giúp kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamisil® - Điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da
- doc Thuốc Lamisil AT® - Giảm ngứa, nứt bàn chân
- doc Thuốc Lamictal® - Điều trị động kinh
- doc Thuốc Lactulose STADA® - Điều trị tiền hôn mê và hôn mê
- doc Thuốc Lactomin® - Điều trị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón
- doc Thuốc Lacteol® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Lactaid® - Điều trị chứng đầy bụng, ợ hơi, tiêu chảy
- doc Thuốc Lactacyd Confidence® - Vệ sinh vùng kín
- doc Thuốc Lactacyd - Chăm sóc vùng kín của phụ nữ sau sinh
- doc Thuốc Lactacare® - Hỗ trợ tiêu hóa
- doc Thuốc Lacidipine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Labetalol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Labavie - Hỗ trợ tiêu hóa, điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc L-glutamine - Điều trị thiếu hụt axit amin, glutamine