Thuốc Lanthanum carbonate - Ngăn ngừa mức phosphate cao trong máu
Tìm hiểu về thuốc Lanthanum carbonate trên eLib.VN sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc lanthanum carbonate là gì?
Bạn có thể sử dụng thuốc lanthanum carbonate để ngăn ngừa mức phosphate cao trong máu ở những bệnh nhân đang lọc máu do bệnh thận nặng. Quá trình lọc máu có thể giúp bạn loại bỏ một phần phosphate từ máu, nhưng rất khó để loại bỏ đủ để đưa mức phosphate về cân bằng. Giảm nồng độ phosphate trong máu có thể giúp giữ cho xương chắc khỏe, ngăn ngừa sự tích tụ không an toàn của các khoáng chất trong cơ thể và có thể làm giảm nguy cơ bệnh tim mạch và đột quỵ do mức phosphate cao. Lanthanum là một khoáng chất tự nhiên hoạt động bằng cách giữ phosphate từ chế độ ăn uống để nó có thể đi ra khỏi cơ thể.
Bạn nên dùng thuốc lanthanum carbonate như thế nào?
Bạn nên đọc kỹ Hướng dẫn sử dụng trước khi dùng hoặc mỗi lần dùng lại thuốc.
Bạn dùng lanthanum carbonate bằng cách uống trong hoặc ngay sau mỗi bữa ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn cần nhai kỹ trước khi nuốt để làm giảm nguy cơ tác dụng phụ ở dạ dày hoặc bụng. Bạn có thể nghiền nát viên thuốc để nhai chúng dễ dàng hơn. Đừng nuốt cả viên thuốc hoặc nuốt với nước.
Lanthanum có thể cản trở sự hấp thu của một số thuốc khác (như warfarin , thuốc có tương tác với các thuốc kháng axit). Các nhà sản xuất cũng khuyên dùng các thuốc khác ít nhất 2 giờ đồng hồ sau lanthanum.
Bạn nên bảo quản thuốc lanthanum carbonate như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc lanthanum carbonate cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng phosphate:
Liều khởi đầu là 750 mg một ngày. Sau đó, bạn có thể tăng liều lên 1500-3000 mg một ngày.
Liều tối đa là 3750 mg một ngày.
Liều dùng thuốc lanthanum carbonate cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc lanthanum carbonate có những dạng và hàm lượng nào?
Lanthanum carbonate có dạng và hàm lượng là: viên nén, viên nhai.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc lanthanum carbonate?
Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngừng sử dụng lanthanum carbonate và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có một tác dụng phụ nghiêm trọng như đau dạ dày nghiêm trọng hoặc táo bón nặng.
Các tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm: :
Buồn nôn hay nôn mửa; Tiêu chảy hoặc táo bón; Đau dạ dày.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc lanthanum carbonate bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng lanthanum, bạn nên nói với bác sĩ và dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với lanthanum, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần trong viên lanthanum nhai. Hỏi dược sĩ về danh sách các thành phần. Bạn đang dùng hoặc dự định dùng các thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, các chất dinh dưỡng, và các sản phẩm thảo dược. Bạn cần chắc chắn để đề cập đến bất cứ điều nào sau đây: ampicillin, thuốc chẹn kênh canxi như amlodipine (Norvasc®), diltiazem (Cardizem®, Dilacor®, Tiazac®), felodipine (Plendil®), isradipine (Dynacirc®), nicardipine (Cardene®), nifedipine (Adalat®, Procardia®), nimodipine (Nimotop®), nisoldipine (Sular®) và verapamil (Calan®, Covera®, Isoptin®, Verelan®); các thuốc hạ cholesterol (statin) như atorvastatin (Lipitor®) và rosuvastatin (Crestor®); kháng sinh fluoroquinolone như ciprofloxacin (Cipro®), gemifloxacin (Factive®), levofloxacin (Levaquin®), moxifloxacin (Avelox®), norfloxacin (Noroxin®) hoặc ofloxacin (Floxin®); muối sắt; thuốc để điều trị bệnh sốt rét; kháng sinh tetracycline như demeclocycline (Declomycin®), doxycycline (Doryx®, Vibramycin®), minocycline (Dynacin®, Minocin®), tetracycline (Sumycin®); hoặc các thuốc tuyến giáp như levothyroxin (Synthroid®, Levothroid®). Các loại lanthanum carbonate có thể tương tác với lanthanum nếu chúng được dùng cùng một lúc hoặc trong vòng một vài giờ trước hoặc sau lanthanum, do đó bác sĩ hoặc dược sĩ có thể sẽ cho bạn biết thời điểm giữa các liều thuốc và liều lượng lanthanum. Bác sĩ cũng có thể cần phải thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi bạn một cách cẩn thận hơn về các tác dụng phụ. Nhiều loại thuốc khác có thể tương tác với lanthanum, vì vậy hãy chắc chắn cho bác sĩ và dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, ngay cả khi nó không xuất hiện trong danh sách này. Bạn bị tắc ruột (thức ăn đã tiêu hóa không di chuyển qua ruột), hoặc bất kỳ bệnh nào nơi ruột bị tắc, bao gồm phân nhồi chặt (một số lượng lớn phân khô, cứng mắc kẹt trong trực tràng). Bác sĩ có thể sẽ không cho bạn dùng lanthanum. Bạn có hoặc đã từng có vết loét, viêm loét đại tràng (một bệnh gây ra sưng và đau ở niêm mạc đại tràng [ruột già] và trực tràng), bệnh Crohn (một tình trạng mà cơ thể tấn công màng ruột gây đau, tiêu chảy, giảm cân, và sốt), ung thư ruột kết, bệnh tiểu đường hoặc nếu bạn bị táo bón liên tục. Bạn đã từng phẫu thuật trên bụng hoặc ruột. Bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc lanthanum carbonate có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc chống đông như warfarin (Coumadin®, Jantoven®); Cyclosporine (Gengraf®, Neoral®, SANDIMUNE®); Digoxin (digitalis®, Lanoxin®, Lanoxicaps®); Sirolimus (Rapamune®) hoặc tacrolimus (Prograf®); Theophylline (Elixophyllin®, Theo-24®, Theochron®, Uniphyl®); Levothyroxine (Synthroid®, Levothroid®); Một kháng sinh như ciprofloxacin (Cipro®), gemifloxacin (Factive®), levofloxacin (Levaquin®), moxifloxacin (Avelox®), norfloxacin (Noroxin®), hoặc ofloxacin (Floxin®); Một kháng sinh như doxycycline (Doryx®, Oracea®, Periostat®, Vibramycin®), minocycline (Dynacin®, Minocin®, Solodyn®) hoặc tetracycline (Ala-tết, Brodspec®, Panmycin®, Sumycin®, Tetracap®); Thuốc tim hoặc huyết áp như amlodipine (Norvasc®, Caduet®, EXFORGE, Lotrel®, Tekamlo®, Tribenzor®, Twynsta®, Amturnide®), diltiazem (Cartia®, Cardizem®), disopyramide (Norpace®), nifedipine (Nifedical®, Procardia®), procainamide (Procan®, Pronestyl®), quinidine (Quin-G), verapamil (Calan®, Covera®, Isoptin®, Verelan®); Thuốc động kinh như carbamazepine (Carbatrol®, Equetro®, Tegretol®), divalproex (Depakote®), phenytoin (Dilantin®) hay axit valproic (Depakene®).
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc lanthanum carbonate không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc lanthanum carbonate?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Ruột tắc nghẽn (ví dụ như tắc ruột); Phân nhồi chặt (tắc nghẽn trong trực tràng) – không được sử dụng ở những bệnh nhân với những tình trạng này. Vấn đề ruột hay dạ dày hoặc phẫu thuật; Ung thư ruột kết; Táo bón; Tiểu đường có thể làm tăng nguy cơ dạ dày hoặc ruột bị tắc nghẽn; Bệnh Crohn; Loét dạ dày; Viêm loét đại tràng – hiện chưa có nghiên cứu sử dụng lanthanum ở những bệnh nhân có những vấn đề y tế này.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng bạn dùng thuốc quá liều bao gồm: đau đầu, buồn nôn hoặc nôn.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Lanthanum carbonate. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Levofloxacin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Leucodinine B® - Điều trị tại chỗ các trường hợp tăng sắc tố melanin
- doc Thuốc Letrozole - Điều trị một số loại ung thư vú
- doc Thuốc Letbab - Ngừa thiếu canxi
- doc Thuốc Lercanidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lepirudin - Ngăn ngừa các cục máu đông
- doc Thuốc Lenitral® - Điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật
- doc Thuốc Lenalidomide - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Lemocin® - Giảm đau tại chỗ trong bệnh viêm hầu họng
- doc Thuốc Legalon® - Điều trị hỗ trợ viêm gan mạn tính
- doc Thuốc Leflunomide - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Lecithin - Điều trị các bệnh về gan
- doc Thuốc Lecifex 500 - Điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ
- doc Thuốc Lauromacrogol 400 - Điều trị giãn tĩnh mạch
- doc Thuốc Latanoprost + Timolol - Điều trị bệnh tăng nhãn áp
- doc Thuốc Latanoprost - Điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom
- doc Thuốc Latamoxef - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nhạy cảm.
- doc Thuốc Lariam® - Điều trị và ngăn ngừa bệnh sốt rét
- doc Thuốc L-cystine - Điều trị tình trạng sạm da
- doc Thuốc Lexapro® - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Levothyroxine - Điều trị tuyến giáp hoạt động kém
- doc Thuốc Levosulpiride - Chống loạn thần và hỗ trợ nhu động
- doc Levonorgestrel + Ethinylestradiol - Thuốc ngừa thai
- doc Thuốc Levonorgestrel - Ngừa thai khẩn cấp
- doc Thuốc Levomepromazine - Điều trị rối loạn do lo âu, rối loạn giấc ngủ
- doc Thuốc Levodropropizine - Trị ho cho người lớn và trẻ em
- doc Thuốc Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Levocetirizine - Giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy nước mũi
- doc Thuốc Levocetile® - Điều trị bệnh thoái hóa
- doc Thuốc Levocarnitine - Ngăn ngừa và điều trị tình trạng carnitine trong máu thấp
- doc Thuốc Levocabastine - Điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng cho mắt
- doc Levobupivacaine - Thuốc gây tê tại chỗ
- doc Thuốc Levobunolol - Điều trị áp lực cao bên trong mắt do tăng nhãn áp
- doc Thuốc Levigatus - Điều trị các nhiễm khuẩn tại chỗ trên da
- doc Thuốc Levetiracetam - Điều trị các rối loạn co giật
- doc Thuốc Levamisole - Thuốc trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Levalbuterol - Ngăn ngừa và điều trị thở khò khè
- doc Thuốc Lapatinib - Điều trị một số loại bệnh ung thư vú
- doc Thuốc Lantus - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Lansoprazole - Điều trị và ngăn chặn viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Lanreotide - Điều trị bệnh to cực
- doc Thuốc Lamotrigine - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Lamivudine + zidovudine - Giảm khả năng lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamivudine - Giúp kiểm soát lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Lamisil® - Điều trị các bệnh nhiễm nấm ở da
- doc Thuốc Lamisil AT® - Giảm ngứa, nứt bàn chân
- doc Thuốc Lamictal® - Điều trị động kinh
- doc Thuốc Lactulose STADA® - Điều trị tiền hôn mê và hôn mê
- doc Thuốc Lactomin® - Điều trị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, táo bón
- doc Thuốc Lacteol® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Lactaid® - Điều trị chứng đầy bụng, ợ hơi, tiêu chảy
- doc Thuốc Lactacyd Confidence® - Vệ sinh vùng kín
- doc Thuốc Lactacyd - Chăm sóc vùng kín của phụ nữ sau sinh
- doc Thuốc Lactacare® - Hỗ trợ tiêu hóa
- doc Thuốc Lacidipine - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Labetalol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Labavie - Hỗ trợ tiêu hóa, điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc L-glutamine - Điều trị thiếu hụt axit amin, glutamine