Thuốc Lithi carbonat - Điều trị rối loạn trầm cảm

Thuốc lithi carbonat dùng để điều trị rối loạn trầm cảm hưng cảm (rối loạn lưỡng cực), ổn định tâm trạng và giảm cực đoan trong hành vi.  Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.

Thuốc Lithi carbonat - Điều trị rối loạn trầm cảm

Tên gốc: lithi carbonat

Phân nhóm: thuốc chống trầm cảm

Tên biệt dược: Eskalith®, Lithobid®, Lithonate®, Lithotabs®, Eskalith-CR®

1. Tác dụng

Tác dụng của thuốc lithi carbonat là gì?

Lithi carbonat có tác dụng để điều trị rối loạn trầm cảm hưng cảm (rối loạn lưỡng cực). Thuốc giúp ổn định tâm trạng và giảm cực đoan trong hành vi bằng cách khôi phục sự cân bằng của một số chất tự nhiên nhất định (chất dẫn truyền thần kinh) trong não.

Một số lợi ích của việc tiếp tục sử dụng thuốc này bao gồm giảm số lần xuất hiện hưng cảm và giảm các triệu chứng của chứng hưng cảm như cảm giác sung túc về hạnh phúc, cảm giác mà người khác muốn làm hại bạn, kích động, lo lắng, nói nhanh và hành vi hung dữ.

Thuốc này cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa một số loại nhức đầu (nhức đầu chùm).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc lithi carbonat cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường dành cho người lớn bệnh hưng cảm:

Kiểm soát cấp tính:

Liều thường dùng: 1.800 mg/ngày; Liều kéo dài: 900 mg uống vào buổi sáng và ban đêm; Liều đặc biệt: 600 mg uống 3 lần một ngày, vào buổi sáng, buổi chiều và ban đêm.

Kiểm soát dài hạn:

Liều duy trì: 900 đến 1.200 mg/ngày; Các chế phẩm phóng thích kéo dài: 600 mg đường uống vào buổi sáng và ban đêm; Công thức phóng thích đặc biệt: 300 mg uống 3/4 lần/ngày; Liều phải phù hợp theo với mức huyết thanh của từng cá nhân và đáp ứng với điều trị; Các liều lượng phóng thích mở rộng là 600 mg 3 lần một ngày (kiểm soát cấp tính) và 300 mg 3 đến 4 lần một ngày (kiểm soát lâu dài).

Sử dụng:

Điều trị chứng hưng trầm cảm rối loạn lưỡng cực; Điều trị duy trì cho những người có rối loạn lưỡng cực.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị rối loạn lưỡng cực:

Kiểm soát cấp tính:

Liều thường dùng: 1.800 mg/ngày; Liều kéo dài: 900 mg uống vào buổi sáng và ban đêm; Liều đặc biệt: 600 mg uống 3 lần một ngày, vào buổi sáng, buổi chiều và ban đêm.

Kiểm soát dài hạn:

Liều duy trì: 900 đến 1.200 mg/ngày; Các chế phẩm phóng thích kéo dài: 600 mg đường uống vào buổi sáng và ban đêm; Công thức phóng thích đặc biệt: 300 mg uống 3/4 lần/ngày; Liều phải phù hợp với mức huyết thanh của từng cá nhân và đáp ứng với điều trị; Các liều lượng phóng thích mở rộng là 600 mg 3 lần một ngày (kiểm soát cấp tính) và 300 mg 3 đến 4 lần một ngày (kiểm soát lâu dài).

Sử dụng: điều trị chứng hưng trầm cảm rối loạn lưỡng cực.

Liều dùng thuốc lithi carbonat cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em trên 12 tuổi dùng liều như người lớn.

Liều dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

3. Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc lithi carbonat như thế nào?

Dùng thuốc này qua đường miệng theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 2−3 lần/ngày. Dùng lithium ngay hoặc ngay sau bữa ăn để giảm bớt sự đau dạ dày. Bạn không nên nghiền hoặc nhai thuốc này. Làm như vậy có thể giải phóng tất cả các loại thuốc cùng một lúc, làm tăng nguy cơ bị các phản ứng phụ. Ngoài ra, đừng chia các viên thuốc trừ khi bác sĩ hoặc dược sĩ yêu cầu bạn làm như vậy. Nuốt toàn bộ hoặc tách viên mà không nghiền hoặc nhai.

Bạn nên uống từ 8−12 ly nước hoặc chất lỏng khác mỗi ngày và có một chế độ ăn uống lành mạnh với lượng muối thông thường theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng khi sử dụng thuốc. Sự thay đổi lớn về lượng muối trong chế độ ăn uống có thể làm thay đổi mức độ lithium trong máu của bạn. Không thay đổi lượng muối trong chế độ ăn uống của bạn trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn làm như vậy.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích nhất từ thuốc. Liều dùng là dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, mức độ lithium trong máu và đáp ứng với điều trị. Thuốc này hoạt động tốt nhất nếu lượng thuốc trong cơ thể được giữ ở mức không đổi. Vì vậy, uống thuốc này theo khoảng cách đều nhau.

Thuốc này phải được dùng đúng theo quy định. Điều quan trọng là tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Không ngừng dùng thuốc này mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Một số điều kiện có thể trở nên tồi tệ hơn khi ngừng thuốc này đột ngột. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Nói với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nếu nó xấu đi. Có thể mất từ 1 đến 3 tuần để nhận thấy sự cải thiện tình trạng của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc lithi carbonat?

Một số tác dụng phụ của thuốc này bao gồm:

Buồn ngủ; Chóng mặt; Mệt mỏi; Tăng khát; Tăng tiểu; Tăng cân; Run nhẹ.

Những tác dụng phụ này sẽ biến mất khi cơ thể bạn điều chỉnh thuốc. Nếu bất kỳ phản ứng nào tiếp diễn hoặc xấu đi, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Nói với bác sĩ của bạn ngay nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

Tiêu chảy; Nôn mửa; Sốt; Đi bộ không ổn định; Nhầm lẫn; Nói lơ; Nhìn mờ; Run tay dữ dội; Thay đổi thị lực (như mù mắt); Khớp sưng/đau; Đau/thay đổi màu ngón tay/chân; tay/chân lạnh.

Gọi trung tâm y tế ngay nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ rất nghiêm trọng, bao gồm: chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu, nhịp tim chậm/nhanh/không đều, thở dốc, động kinh.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc lithi carbonat, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc lithi carbonat; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc lithi carbonat trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

6. Tương tác thuốc

Thuốc lithi carbonat có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc lithi carbonat có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc lithi carbonat bao gồm: thuốc ức chế ACE (như captopril, enalapril), ARBs (như losartan, valsartan), NSAIDs (như celecoxib, ibuprofen), thuốc lợi tiểu như hydrochlorothiazide, furosemide, các thuốc điều trị tâm thần ví dụ như chlorpromazine, haloperidol, thiothixene.

Thuốc lithi carbonat có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc lithi carbonat?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

7. Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản lithi carbonat như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

8. Dạng bào chế

Thuốc lithi carbonat có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc lithi carbonat có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén: 200 mg, 300 mg, 400 mg; Dạng viên giải phóng nhanh: 300 mg, 450 mg.

Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ

Ngày:09/10/2020 Chia sẻ bởi:Denni

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM