Thuốc Lincomycin - Điều trị nhiễm khuẩn nặng
Lincomycin là kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn nặng ở người không thể sử dụng thuốc kháng sinh nhóm penicillin. Để hiểu rõ hơn về thuốc mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau
Mục lục nội dung
Tên gốc: lincomycin
Tên biệt dược: Lincocin®, Lincorex®, L-Mycin®, Bactramycin®
Phân nhóm: thuốc kháng sinh khác.
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc lincomycin là gì?
Thuốc lincomycin là một kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn, được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn nặng ở người không thể sử dụng thuốc kháng sinh nhóm penicillin. Lincomycin 500mg là hàm lượng được dùng phổ biến.
Bạn chỉ sử dụng thuốc lincomycin cho để điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng. Thuốc này không thể điều trị nhiễm virus như cảm lạnh hoặc cúm thông thường. Thuốc lincomycin cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc này.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế.Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc lincomycin cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm khuẩn:
Đối với dạng thuốc tiêm bắp, bạn dùng liều lượng tùy theo tình trạng bệnh như sau:
Trường hợp nhiễm trùng nặng, bạn dùng lincomycin 500mg mỗi 24 giờ; Trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng hơn, bạn dùng 600mg mỗi 12 giờ hoặc thường xuyên hơn.
Đối với dạng thuốc tiêm tĩnh mạch, bạn dùng liều lượng tùy theo tình trạng bệnh như sau:
Trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng, bạn dùng lincomycin 500-1000mg tiêm mỗi 8 đến 12 giờ; Trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng hơn, bạn có thể tăng liều dùng ; Trường hợp nhiễm trùng đe dọa tính mạng, bạn dùng với liều trên 8g mỗi ngày chia làm nhiều lần.
Liều dùng sẽ dựa trên mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm kết mạc do nhiễm khuẩn:
Bạn dùng 75mg cho mỗi lần tiêm.
Liều dùng thuốc lincomycin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị nhiễm khuẩn:
Đối với trẻ 2 tháng tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng với liều lượng như sau:
Dạng thuốc tiêm bắp:
Trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng, bạn tiêm cho trẻ 10 mg/kg mỗi 24 giờ. Trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng hơn, bạn tiêm cho trẻ 10 mg/kg mỗi 12 giờ hoặc thường xuyên hơn.
Dạng thuốc tiêm tĩnh mạch, bạn tiêm cho trẻ 10-20 mg/kg mỗi ngày chia đều trong 2 hoặc 3 liều. Liều dùng nên được dựa trên mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc lincomycin như thế nào?
Thuốc lincomycin được dùng bằng đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Bạn có thể được hướng dẫn để tự tiêm tĩnh mạch tại nhà. Không tự tiêm thuốc này nếu bạn không hiểu cách tiêm, việc vứt bỏ đúng cách kim, ống tiêm, và các dụng cụ khác được sử dụng để tiêm thuốc.
Thông thường, bạn sẽ tiêm thuốc lincomycin tiêm trong mỗi 12 đến 24 giờ theo hướng dẫn của bác sĩ. Sử dụng kim chỉ dùng một lần duy nhất, sau đó vứt vào thùng chống đâm thủng (hỏi dược sĩ nơi bạn có thể mua kim tiêm và cách vứt bỏ).
Bạn nên sử dụng thuốc đủ lượng thời gian chỉ định. Các triệu chứng của bạn có thể cải thiện trước khi điều trị hoàn toàn nhiễm trùng. Việc bỏ liều cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, hơn nữa có nguy cơ mắc phải tình trạng đề kháng kháng sinh.
Bạn cũng nên gọi bác sĩ khi có dấu hiệu đầu tiên của tình trạng tiêu chảy trong điều trị và ngay sau khi điều trị với thuốc lincomycin. Nếu sử dụng thuốc lâu dài, bạn cần phải kiểm tra sức khỏe thường xuyên, đặc biệt là đối với chức năng thận và chức năng gan trong thời gian dùng thuốc.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc lincomycin?
Bạn cần gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Hãy báo với người chăm sóc của bạn ngay lập tức nếu bạn mắc bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Tiêu chảy nước hoặc có máu; Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không thể tiểu; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm; Da rộp nặng, bong tróc, và phát ban da đỏ; Cảm giác muốn ngất; Dễ bầm tím hoặc chảy máu, suy nhược bất thường; Xuất hiện mảng trắng hoặc lở loét trong miệng hoặc trên môi.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng bao gồm:
Buồn nôn, nôn mửa; Sưng hoặc đau lưỡi ; Ngứa âm đạo, tiết dịch ; Ngứa nhẹ hoặc nổi mẩn trên da; Ù tai; Chóng mặt.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc lincomycin bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc lincomycin, báo với bác sĩ biết nếu bạn:
Dị ứng với thuốc lincomycin hoặc clindamycin; Có tiền sử rối loạn ruột như viêm loét đại tràng; Bị hen suyễn; Bị bệnh gan hoặc bệnh thận.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc lincomycin có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc lincomycin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc lincomycin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Hen suyễn; Bệnh gan hoặc bệnh thận.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc lincomycin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc lincomycin có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc lincomycin có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc tiêm 300mg/ml. Viên nang lincomycin 500mg
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Lidocaine - Điều trị triệu chứng ngứa và khó chịu
- doc Thuốc Livosil - Điều trị viêm gan cấp
- doc Thuốc Liverton 140 - Cải thiện suy giảm chức năng gan
- doc Thuốc Liverstad - Điều trị viêm gan cấp và mạn tính
- doc Thuốc Livermarin® - Điều trị viêm gan cấp
- doc Thuốc Lithium - Điều trị các cơn hưng cảm do trầm cảm
- doc Thuốc Lithi carbonat - Điều trị rối loạn trầm cảm
- doc Listerine® - Giúp bảo vệ khỏi sâu răng
- doc Thuốc Lisinopril + Hydrochlorothiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Lisinopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lipovenoes® - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Lipobay® - Điều trị tăng cholesterol máu
- doc Thuốc Lipidgold® 20% Injection - Dùng để cung cấp năng lượng
- doc Thuốc Lipidcleanz - Điều trị rối loạn lipid máu, giảm nguy cơ bị xơ vữa động mạch
- doc Thuốc Lipicard® - Điều trị tăng cholesterol máu
- doc Thuốc Lipanthyl® 200m - Điều trị tăng cholesterol máu
- doc Thuốc Liotrix - Điều trị chứng giảm năng tuyến giáp
- doc Thuốc Liothyronine - Điều trị tuyến giáp kém hoạt động
- doc Thuốc Linzess® - Điều trị táo bón mạn tính
- doc Thuốc Linezolid - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Lindane - Điều trị ghẻ
- doc Thuốc Lincomycin hydrochlorid - Điều trị nhiễm khuẩn nặng
- doc Thuốc Linavina® - Giảm cân, giảm triglyceride
- doc Thuốc LIGNOPAD® - Giảm các triệu chứng đau thần kinh
- doc Thuốc Lidocaine + Tribenoside - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Lidocaine + Tetracaine - Dùng để gây tê da
- doc Thuốc Lidocaine + Prilocaine - Làm tê da và vùng xung quanh tạm thời
- doc Thuốc Lidocaine + Fluorescein - Dùng để gây tê và nhuộm màu mắt
- doc Thuốc Lidocaine + Epinephrine - Dùng gây tê tại chỗ
- doc Thuốc Lidocain 2% - Điều trị nhịp nhanh thất do nhồi máu cơ tim
- doc Thuốc Lidocain 10% - Dùng gây tê tại chỗ niêm mạc trong nha khoa
- doc Thuốc LIC - Giảm cân hiệu quả và an toàn