Thuốc Celestoderm® - Điều trị zeczema, bệnh vẩy nến
Thuốc Celestoderm® thường được sử dụng để điều trị các tình trạng kích ứng và ngứa da do eczema, bệnh vẩy nến, viêm da tiếp xúc và viêm da tiết bã nhờn. Dưới đây là một số thông tin về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc, mời các bạn tham khảo.
Mục lục nội dung
Tên thành phần: betamethasone valerate
Tên biệt dược: Celestoderm®
Phân nhóm: kháng sinh nhóm aminoglycosid
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Celestoder® là gì?
Celestoderm® chứa hoạt chất betamethasone valerate, là một thuốc kháng viêm corticosteroid. Thuốc thường được sử dụng để điều trị các tình trạng kích ứng và ngứa da do eczema, bệnh vẩy nến, viêm da tiếp xúc và viêm da tiết bã nhờn. Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm tình trạng đỏ, viêm, sưng và kích ứng da.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Celestoderm® cho người lớn là gì?
Thuốc dạng kem hoặc thuốc mỡ: Bạn lấy một lượng vừa đủ kem hoặc thuốc mỡ để thoa một lớp mỏng lên toàn bộ vùng da cần điều trị. Massage thuốc nhẹ nhàng và để thuốc thấm vào da. Bạn nên dùng thuốc Celestoderm mỗi ngày một lần vào buổi sáng, hoặc hai lần mỗi ngày (vào buổi sáng và ban đêm) theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không nên tiếp tục dùng thuốc trong thời gian kéo dài hơn 4 tuần mà không cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Thuốc dạng lotion: Bạn sử dụng vài giọt lotion hoặc đủ thoa một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng. Sau đó, bạn thoa thuốc nhẹ nhàng lên vùng da cho đến khi thuốc thấm vào da. Bạn nên thoa thuốc thoa một lần hoặc hai lần mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Celestoderm® cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Celestoderm® như thế nào?
Khi dùng thuốc Celestoderm®, bạn nên:
Thoa thuốc lên vùng da cần điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng, liệu trình sử dụng; Trước khi thoa thuốc, bạn cần làm sạch và lau khô vùng da cần điều trị; Hãy đọc nhãn sản phẩm cẩn thận trước khi dùng; Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ nào trong quá trình sử dụng.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Celestoderm®?
Bên cạnh những tác dụng điều trị cần thiết, thuốc Celestoderm® có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Mặc dù không phải tất cả những tác dụng phụ này có thể xảy ra, nhưng nếu bạn bị bất cứ tác dụng phụ nào sau đây, bạn cần được chăm sóc y tế.
Kiểm tra với bác sĩ ngay nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây:
- Tác dụng phụ phổ biến hơn: nóng, ngứa hoặc nhức nhối tại nơi thoa thuốc.
- Tác dụng phụ ít phổ biến: rụng tóc, làm mỏng tóc.
- Tác dụng phụ có tần suất xảy ra chưa xác định:
Phồng rộp, nóng rát, có vảy cứng, khô hoặc bong da; Kích ứng; Ngứa, co, đỏ da nặng, đau nhức hoặc sưng tấy da; Đỏ và có vảy quanh miệng; Mỏng da và dễ bị bầm tìm, đặc biệt là khi sử dụng thuốc ở vùng da gập lại với nhau (ví dụ giữa các ngón tay).
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra thường không cần điều trị. Những tác dụng phụ này có thể biến mất trong quá trình điều trị khi cơ thể bạn điều chỉnh để thích ứng với thuốc. Bạn nên báo với chuyên gia chăm sóc sức khỏe nếu bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây kéo dài hoặc khó chịu gồm:
Tác dụng phụ ít phổ biến:
Mụn trứng cá; Nóng rát, ngứa, tê, cảm giác kiến bò, có cảm giác như kim châm hoặc ngứa ran.
Tác dụng phụ có tần suất xảy ra chưa xác định:
Nóng rát và ngứa da kèm phồng rộp da đỏ; Nóng rát, ngứa và đau ở vùng lông hoặc mủ ở chân lông; Tóc mọc nhiều trên trán, lưng, cánh tay và chân; Làm sáng màu da bình thường; Làm sáng các vùng da bị xỉn màu; Có các đường màu tím đỏ trên cánh tay, mặt, chân, thân hoặc háng; Làm mềm da.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Celestoderm®, bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc Celestoderm®, bạn nên:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn mắc những tình trạng bệnh khác, có thể ảnh hưởng đến việc dùng thuốc, chẳng hạn như: nhiễm trùng da do virus, bao gồm herpes simplex, vắc-xin và varicella (thủy đậu), tổn thương da không được điều trị do nhiễm trùng với nấm hoặc vi khuẩn, lao da; Bạn không nên thoa thuốc lên vùng miệng, vùng mắt và quanh khu vực hậu môn và âm đạo.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Celestoderm® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Celestoderm® có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Celestoderm® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Celestoderm®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Hội chứng Cushing (rối loạn tuyến thượng thận); Bệnh tiểu đường; Tăng đường huyết; Tăng áp lực nội sọ − sử dụng cẩn thận, thuốc có thể làm cho những tình trạng này tồi tệ hơn; Nhiễm trùng da ở hoặc gần nơi thoa thuốc; Các vết loét lớn hoặc tổn thương da trầm trọng tại nơi thoa thuốc – làm tăng khả năng xảy ra các tác dụng phụ.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Celestoderm® như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Celestoderm® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Celestoderm® có những dạng và hàm lượng sau:
Dạng kem 0,05%; Dạng kem 0,1%; Dạng thuốc mỡ 0,05%; Dạng thuốc mỡ 0,1%.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Celestoderm®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chúc các bạn điều trị thành công!
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cetylpyridinium - Chữa đau họng
- doc Thuốc Cefprozil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefadroxil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftizoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn mức độ nặng
- doc Thuốc Ceftazidime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefazolin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefoxitin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefpodoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefdinir - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefoperazone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefetamet - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Celiprolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Cefradine - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefepime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefalotin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefatrizine - Điều trị nhiễm trùng do nhiều vi khuẩn
- doc Thuốc Cefaclor - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefmetazole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefalexin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefixime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefamandole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng
- doc Thuốc Cefpiramide - Điều trị nhiều loại nhiễm trùng
- doc Thuốc Ceftriaxone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftibuten - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefditoren - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefmenoxime - Điều trị nhiễm trùng phụ khoa và sản khoa
- doc Thuốc Cebraton - Phòng và điều trị suy giảm trí nhớ, căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Ceelin Pop – Rock® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Ceelin® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Cefaclor 125mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và hô hấp dưới
- doc Thuốc Cefdinir 125 - Điều trị các chứng nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefdinir 300mg - Điều trị viêm phổi, viêm xoang cấp tính
- doc Thuốc Cefixime Uphace 50 - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefobid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefodizime - Kháng khuẩn Citrobacter
- doc Thuốc Cefoperazone + sulbactam - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime + sulbactum - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotiam - Dự phòng các bệnh nhiễm trùng do phẫu thuật
- doc Thuốc Cefpirome - Kháng sinh trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefsulodin - Chống lại vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa
- doc Thuốc Ceftanir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Ceftezole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefuroxim 250mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefuroxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Celetran - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh Lyme
- doc Thuốc Celexa® - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Cellcept® - Hỗ trợ thải ghép cấp ở bệnh nhân ghép tim, gan, thận
- doc Thuốc Cetirizine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cepacol® - Giảm sưng, đau miệng
- doc Thuốc Cepastat® - Điều trị các cơn đau miệng
- doc Thuốc Cephalexin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cepodem® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceporex® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cerecaps - Tăng lưu thông máu, tăng lưu lượng máu lên não
- doc Thuốc Ceritine - Điều trị chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Ceritinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Cervagem - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Cetavlon® - Điều trị da bị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cetimed® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cetirizin Domesco - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Cetirizine + pseudoephedrine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Cetornan® - Bổ sung dinh dưỡng cho người cao tuổi
- doc Thuốc Cetrimide - Điều trị vết bỏng nhẹ, vết thương
- doc Thuốc Cetrimide + chlorhexidine - Sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn
- doc Thuốc Cetrizet® - Giảm lượng histamin trong cơ thể
- doc Thuốc Cetrorelix - Điều trị hỗ trợ khả năng sinh sản
- doc Thuốc Cetuximab - Điều trị bệnh ung thư đại tràng hoặc trực tràng
- doc Thuốc Cevimeline - Điều trị các triệu chứng khô miệng
- doc Thuốc Cézil-D® - Hạ sốt