Thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate® - Điều trị nhiễm axit
B. Braun Sodium Bicarbonate® được chỉ định điều trị bệnh gì? Liều dùng thuốc này được chỉ định như thế nào? Những thông tin này được nhiều người quan tâm đến nhiều trước khi có ý định sử dụng thuốc điều trị bệnh. Dưới đây eLib.VN xin chia sẻ những thông tin liên quan, mọi người cùng tìm hiểu.
Mục lục nội dung
Tên gốc: natri bicarbonate
Tên biệt dược: B. Braun Sodium Bicarbonate®
Phân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khác
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate® là gì?
Thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate® thường được dùng để điều trị nhiễm axit do chuyển hóa.
Thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate® còn được dùng để kiềm hóa nước tiểu trong các trường hợp sau:
Nhiễm độc axit hữu cơ yếu như nhiễm độc axit acetylsalicylic hoặc barbiturate; Để cải thiện độ hòa tan của các thuốc có độ hòa tan thấp trong môi trường trung tính hoặc axit, ví dụ methotrexate hoặc sulfonamides; Thẩm tách máu.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate® cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm axit do chuyển hóa
Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng rối loạn axit – bazo.
Theo chỉ số khí trong máu, lượng thuốc sẽ được tính theo công thức sau:
Số ml của 0,5 M dung dịch natribicarbonate (4,2% kl/tt) = mức thiếu hụt bazo x kg thể trọng x 0,3 x 2.
Hệ số 0,3 tương ứng với tỉ lệ tương quan của dịch ngoại bào so với tổng lượng dịch của cơ thể.
Liều thông thường cho người lớn để kiềm hóa nước tiểu
Liều được điều chỉnh theo độ pH mong muốn của nước tiểu và nên kèm theo giám sát cân bằng axit – bazo và cân bằng nước. Các chuyên viên y tế cần cẩn trọng khi truyền để tránh vượt quá tốc độ tối đa.
Tốc độ truyền tối đa là 1,5 mmol natri bicarbonate/kg mỗi giờ, tương ứng với 3 ml dùng dịch natri bicarbonate 4,2% kl/tt/kg thể trọng mỗi giờ.
Liều dùng thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate® cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em bị nhiễm axit chuyển hóa
Trẻ em được dùng liều tương tự như người lớn; Ở trẻ sơ sinh, liều hàng ngày không được vượt quá 8 mmol/kg, được dùng bằng cách tiêm tĩnh mạch chậm. Việc điều chỉnh nhiễm axit chuyển hóa không nên tiến hành quá nhanh. Liều dùng cho trẻ sơ sinh được khuyến cáo chỉ nên dùng nửa liều tính toán được và tiếp tục điều chỉnh liều theo kết quả phân tích khí trong máu thực tế.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate® như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Thuốc này được dùng theo đường truyền tĩnh mạch. Dung dịch phải được truyền vào tĩnh mạch trung tâm.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Triệu chứng quá liều bao gồm: nhiễm kiềm, tăng natri máu và tăng áp lực thẩm thấu của huyết thanh. Khi điều chỉnh tình trạng nhiễm axit quá nhanh, đặc biệt là đang trong tình trạng rối loạn hô hấp, hiện tượng giải phóng carbon dioxide tăng lên có thể nhất thời làm nặng thêm tình trạng nhiễm axit cho não.
Cách xử trí: việc điều trị tình trạng nhiễm kiềm tùy thuộc vào mức độ trầm trọng, bạn sẽ được truyền dung dịch muối sinh lý, bổ sung kali. Nếu bạn bị nhiễm kiềm rõ rệt thì sẽ được truyền arginine hydrochloride hoặc axit hydrochloride.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate®?
Thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Tăng natri huyết và tăng áp lực thẩm thấu của huyết thanh; Hoại tử mô.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc, dị ứng với imidazole; Bạn mắc vấn đề sức khỏe như: thở quá chậm, nồng độ osmol huyết thanh tăng, những trường hợp phải hạn chế truyền natri như suy tim, phù nề, phù phổi, tăng huyết áp, sản kinh và tổn thương thận nặng; Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Thuốc này có thể dẫn đến tình trạng quá tải natri và dịch. Đối với trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 2 tuổi, việc truyền nhanh (1 ml/phút) dung dịch natri bicarbonate ưu trương có thể gây tăng natri huyết, giảm áp lực dịch não tủy và có thể gây xuất huyết nội sọ. Nếu trẻ được truyền dung dịch nguyên chất hoặc quá nhanh qua tĩnh mạch ngoại vi, thuốc này có thể gây sưng tĩnh mạch hoặc viêm tĩnh mạch cấp hoặc gây ra chứng huyết khối do tính kiềm và nồng độ osmol máu cao. Việc theo dõi bệnh nhân bao gồm việc thường xuyên kiểm tra nồng độ axit – bazo, nồng độ điện giải huyết thanh và cân bằng dịch. Việc điều chỉnh cân bằng axit – bazo nên được tiến hành cùng với việc thay đổi cân bằng chất điện giải. Đặc biệt, độ cân bằng kali bị ảnh hưởng. Hiện tượng kiềm hóa và việc điều chỉnh nhiễm axit thúc đẩy kali chảy vào trong các tế bào và do vậy, có thể dẫn đến hiện tượng giảm kali huyết. Tình trạng thiếu kali hoặc canxi nên được điều chỉnh trước khi bắt đầu điều trị kiềm hóa. Khi tiến hành truyền, nhân viên y tế phải chắc chắn rằng dung dịch được truyền trong tĩnh mạch, việc truyền đột ngột trong động mạch có thể gây sốc hoặc thuốc không đến được nơi xa nhất.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Đểđảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate® khi dùng chung, bao gồm:
Glucose; Androgen; Corticoid; Thuốc lợi tiểu làm tăng bài tiết kali.
Thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tình trạng nhiễm kiềm do hô hấp và chuyển hóa; Tình trạng natri máu cao; Tình trạng kali máu thấp; Tình trạng giảm canxi huyết.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate® như thế nào?
- Bạn nên bảo quản thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc . Braun Sodium Bicarbonate® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate® có dạng dung dịch truyền tĩnh mạch hàm lượng 4,2% kl/tt.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc B. Braun Sodium Bicarbonate® mà eLib.VN đã tổng hợp được. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bambuterol - Điều trị các triệu chứng của bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Baclofen - Điều trị các triệu chứng cơ do bệnh đa xơ cứng
- doc Thuốc Bamifylline - Tác dụng làm giãn phế quản
- doc Thuốc Bactrim® - Điều trị các loại nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Bar - Điều trị các bệnh về gan
- doc Thuốc Bạc nitrat - Điều trị các chứng bệnh ngoài da
- doc Bạc sulfadiazin - Điều trị vết thương bị bỏng
- doc Thuốc Bacampicillin - Điều trị các bệnh viêm nhiễm
- doc Bách Thống Vương - Hỗ trợ giảm đau, tiêu sưng
- doc Thuốc Bacitracin - Ngăn chặn nhiễm trùng da
- doc Thuốc Bacitracin + neomycin + polymyxin B - Điều trị và ngăn ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Bacitracin + polymyxin B - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Bactidol® - Điều trị các bệnh về răng miệng
- doc Thuốc Bactroban® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Balsalazide - Điều trị viêm loét đại tràng
- doc Thuốc Bamipine - Điều trị các tình trạng dị ứng
- doc Bảo Phế Vương - Điều trị viêm phổi, viêm phế quản
- doc Bảo Xuân - Cải thiện các triệu chứng do thiếu hụt hoặc rối loạn tiết tố nữ
- doc Thuốc Barnidipine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Basdene® - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc Basen® - Điều trị đái tháo đường
- doc Thuốc Basiliximab - Ngăn ngừa tình trạng thải ghép cơ quan ở những người ghép thận
- doc Thuốc Batroxobin - Tác dụng kết dính huyết thanh