Vitamin C - ĐIều trị bệnh do thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng của cơ thể
Vitamin C (Axit ascorbic) có tác dụng quan trọng đối với xương, mạch máu, mô liên kết, cơ bắp. Gợi ý những thực phẩm chứa vitamin C. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của vitamin C
Nghiên cứu cho thấy, vitamin C (Axit ascorbic) có tác dụng quan trọng đối với xương và mô liên kết, cơ bắp và các mạch máu. Tác dụng của vitamin C còn giúp cơ thể hấp thụ chất sắt, góp phần vào quá trình sản xuất hồng cầu được diễn ra thuận lợi. Bên cạnh đó, axit ascorbic có công dụng điều trị và ngăn ngừa thiếu hụt vitamin C.
Chế phẩm Vitamin C 500mg được dùng để điều trị các tình trạng sau:
Phòng và điều trị bệnh do thiếu vitamin C. Tăng sức đề kháng của cơ thể để chống lại bệnh nhiễm khuẩn, nhiễm độc; mau lành vết thương. Điều trị mệt mỏi do cảm cúm hoặc sau khi ốm.
Vitamin C còn có nhiều công dụng khác, bạn hãy hỏi bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
Thông tin cảnh báo
Bạn nên uống vitamin C theo đúng chỉ dẫn ghi trên bao bì. Bạn cũng cần nói cho bác sĩ biết nếu đang có bất cứ tình trạng sức khỏe, dị ứng hay các loại thuốc mà bạn đang dùng.
2. Thận trọng/Lưu ý
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Lưu ý trước khi dùng vitamin C
Bạn không được sử dụng vitamin C nếu có phản ứng dị ứng với các thực phẩm chức năng có vitamin C.
Bạn cũng nên hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi uống vitamin C nếu bạn có:
Bệnh thận hoặc từng bị sỏi thận Rối loạn chuyển hóa di truyền Hút thuốc (hút thuốc có làm hiệu quả của vitamin C giảm xuống).
Liều dùng vitamin C có thể sẽ khác trong thời gian bạn mang thai và cho con bú. Bạn không được dùng vitamin C mà chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
Nên dùng vitamin C như thế nào?
Sử dụng vitamin đúng theo chỉ dẫn trên bao bì, hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Không sử dụng với liều lượng lớn hoặc nhỏ hơn, hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.
Uống nhiều nước trong khi bạn đang sử dụng vitamin C. Các viên nhai phải được nhai hoàn toàn trước khi nuốt.
Đối với vitamin C dạng kẹo cao su, bạn có thể nhai lâu tùy thích và vứt đi sau khi nhai.
Đừng nghiền nát, nhai hoặc đập vỡ viên phóng thích kéo dài. Hãy nuốt trọn viên thuốc.
Sử dụng dụng cụ đo (muỗng đo, ly đo) để đo lường liều lượng nếu vitamin C ở dạng lỏng. Nếu bạn không có một thiết bị đo, hãy hỏi dược sĩ.
Giữ cho viên vitamin C rã nhanh trong gói bao bì cho đến khi bạn đã sẵn sàng để uống. Dùng tay khô để lấy vitamin và đặt nó trong miệng. Đừng nuốt cả viên mà hãy để vitamin tan rã trong miệng và không nhai. Bạn cần nuốt vài lần khi thuốc tan.
Bạn không được đột ngột ngừng dùng vitamin C sau một thời gian dài dùng liều cao hoặc nếu bạn đang bị thiếu vitamin C. Các triệu chứng khi đột ngột ngừng dùng vitamin C như chảy máu nướu răng, cảm thấy mệt mỏi, các điểm màu đỏ hoặc xanh dương xung quanh các nang lông. Bạn nên tuân thủ chỉ định của bác sĩ về việc giảm liều. Thiếu vitamin C có điều kiện sẽ khó điều trị hơn nếu không được bác sĩ tư vấn.
Bảo quản vitamin C như thế nào?
Bảo quản vitamin ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
3. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Vitamin C có những dạng và hàm lượng nào?
Vitamin C có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang phóng thích kéo dài, thuốc uống: vitamin C 500mg. Dạng lỏng, thuốc uống: 500mg/ 5 ml. Dạng dung dịch, thuốc tiêm: 250mg/ml, 500mg/ml. Dạng si rô, thuốc uống: 500mg/ml. Viên nén, thuốc uống: 100mg, 250mg, 500mg, 1000mg, 1500mg. Viên nén, thuốc nhai: 500mg, 1000mg, 1500mg.
Liều dùng thông thường của vitamin C
Liều dùng thông thường cho người lớn hỗ trợ giảm cân
Dạng uống, tiêm bắp, truyền dịch, tiêm dưới da: 50-200 mg/ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn để acid hóa nước tiểu
Dạng uống, tiêm bắp, truyền dịch, tiêm dưới da: 4-12 g/ngày trong 3-4 liều chia.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Scorbut
Dạng uống, tiêm bắp, truyền dịch, tiêm dưới da: 100-250 mg một lần hoặc hai lần mỗi ngày trong ít nhất hai tuần.
Liều dùng thông thường cho trẻ em hỗ trợ giảm cân
Dạng uống, tiêm bắp, truyền dịch, tiêm dưới da: 35-100 mg/ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em để acid hóa nước tiểu
Dạng uống, tiêm bắp, truyền dịch, tiêm dưới da: 500mg mỗi 6-8 giờ.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh Scorbut
Dạng uống, tiêm bắp, truyền dịch, tiêm dưới da: 100-300 mg/ngày chia làm nhiều lần trong ít nhất hai tuần.
Nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Điều gì sẽ xảy ra nếu dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Những điều nên tránh khi sử dụng vitamin C
Bạn nên tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ về những thực phẩm, đồ uống và hoạt động bị hạn chế.
4. Tác dụng phụ
Gọi cấp cứu ngay nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu của phản ứng dị ứng, bao gồm:
Phát ban; Khó thở; Sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngừng sử dụng Vitamin C và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn bị:
Đau khớp, suy nhược hoặc cảm giác mệt mỏi, sụt cân, đau dạ dày; Ớn lạnh, sốt, đi tiểu nhiều lần, đi tiểu đau hoặc khó khăn; Đau ở phía bên hoặc dưới lưng, có máu trong nước tiểu của bạn.
Phản ứng phụ thường có thể bao gồm:
Ợ nóng, khó chịu dạ dày; Buồn nôn, tiêu chảy, co rút dạ dày.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Tương tác thuốc
Viamin C có thể tương tác với những thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Thuốc này có thể tương tác với:
Amygdalin; Deferoxamine; Indinavir.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Vitamin C?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe, đặc biệt là:
Vấn đề về máu – vitamin C liều cao có thể gây ra các vấn đề về máu.
Bệnh tiểu đường loại 2 –vitamin C liều quá cao có thể ảnh hưởng đến các xét nghiệm đường trong nước tiểu; Thiếu Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) – vitamin C liều cao có thể gây thiếu máu tán huyết; Sỏi thận (hoặc có tiền sử bị sỏi thận) – vitamin C liều cao có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận ở đường tiết niệu.
Trên đây là những thông tin cơ bản của Viamin C, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Vitamin E - Điều trị thiếu hụt vitamin E
- doc Vitamin B6 - Điều trị bệnh thiếu máu di truyền
- doc Vitamin B5 - Điều trị thiếu hụt axit pantothenic
- doc Thuốc Vitreolent® - Tác dụng bảo vệ tuyến giáp
- doc Vitamin PP 500mg - Tác dụng bổ sung nicotinamid
- doc Vitamin PP - Tác dụng làm giảm cholesterol và triglycerides
- doc Vitamin O - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Vitamin K - Điều trị và ngăn ngừa thiếu hụt vitamin K cho trẻ sơ sinh
- doc Vitamin D3 B.O.N® - Điều trị và phòng ngừa thiếu hụt vitamin D
- doc Vitamin D3 - Điều trị hoặc ngăn ngừa chứng loãng xương
- doc Vitamin D2 - Điều trị và phòng ngừa bệnh còi xương
- doc Vitamin D - Điều trị hạ canxi, vẩy nến, bệnh nhuyễn xương
- doc Vitamin B3 - Cung cấp vitamin B3, giảm nguy cơ đau tim
- doc Vitamin B2 - Điều trị bệnh tiêu chảy, ung thư
- doc Vitamin B17 - Tác dụng phòng chống ung thư, giảm đau, giảm huyết áp
- doc Vitamin B15 - Điều trị bệnh hen suyễn, các bệnh về da
- doc Vitamin A - Cung cấp các vitamin
- doc Thuốc Viagra - Điều trị rối loạn cương dương
- doc Vitamin B13 - Hỗ trợ tăng bài tiết axit uric trong nước tiểu
- doc Vitamin B12 - Ngăn ngừa và điều trị nồng độ vitamin B12 thấp trong máu
- doc Vitamin B11 - Bổ sung vitamin
- doc Vitamin B10 - Điều trị bạch biến, viêm da, bạch huyết bào
- doc Vitamin 3B - Điều trị các bệnh do thiếu vitamin thuộc nhóm B
- doc Thuốc Vitabact® 0,05% - Thuốc nhỏ mắt sát trùng
- doc Thuốc Visine® Tears - Hỗ trợ giữ ẩm mắt, bảo vệ mắt khỏi bị thương tổn
- doc Thuốc Visine® Original Redness Relief - Điều trị đỏ mắt
- doc Thuốc Viscum album - Điều trị rối loạn tăng huyết áp và bệnh tim mạch
- doc Thuốc Vipteen - Hỗ trợ phát triển chiều cao và trí tuệ
- doc Thuốc Vinpocetine - Hỗ trợ bảo vệ thần kinh
- doc Thuốc Vinorelbine tartrate - Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ
- doc Thuốc Vindesine - Điều trị bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính
- doc Thuốc Vincristine sulfate - Điều trị ung thư bạch cầu lymphoblastic cấp tính
- doc Thuốc Vincarutine® - Điều trị rối loạn não ở người cao tuổi
- doc Thuốc Vincamine - Hỗ trợ giãn mạch ngoại vi, tăng lưu lượng máu đến não
- doc Thuốc Vinblastine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Vinacode® - Điều trị ho khan gây mất ngủ, ho do viêm nhiễm đường hô hấp
- doc Thuốc Vimotram - Điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm
- doc Thuốc Viloxazine - Hỗ trợ chống trầm cảm
- doc Thuốc Vildagliptin - Hỗ trợ giảm đường trong máu
- doc Thuốc Vigabatrin - Điều trị rối loạn co giật
- doc Thuốc Vidarabine - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Victoza - Kiểm soát lượng đường trong máu, lượng insulin và tiêu hóa
- doc Thuốc Vicodin® - Giảm và xoa dịu các cơn đau
- doc Thuốc Vicks Vaporub® - Điều trị ho, đau nhức, đau cơ, khớp
- doc Thuốc Viartril-S® - Phòng ngừa và điều trị các tình trạng thoái hóa khớp
- doc Thuốc Viabiovit - Ức chế vi khuẩn có hại, cân bằng hệ vi sinh đường ruột