Thuốc Lincomycin hydrochlorid - Điều trị nhiễm khuẩn nặng

Thuốc lincomycin sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn nặng ở người không thể dùng kháng sinh penicillin, chỉ dùng cho trường hợp nhiễm trùng nặng. Mời các bạn cùng tìm hiểu thêm qua bài viết dưới dây để hiểu rõ hơn . 

Thuốc Lincomycin hydrochlorid - Điều trị nhiễm khuẩn nặng

Tên gốc: lincomycin hydrochlorid

Phân nhóm: nhóm kháng sinh lincosamid/kháng sinh chống tụ cầu.

Tên biệt dược: Lincocin®, Lincorex®, L-Mycin®, Bactramycin®

1. Tác dụng

Tác dụng của thuốc lincomycin hydrochlorid là gì?

Lincomycin hydrochlorid là một kháng sinh chống lại vi khuẩn.

Lincomycin được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn nặng ở những người không thể sử dụng kháng sinh penicillin.

Lincomycin chỉ được sử dụng cho một trường hợp nhiễm trùng nặng. Thuốc này sẽ không điều trị nhiễm siêu vi khuẩn như cảm cúm thông thường hoặc cúm.

Lincomycin cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

2. Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc lincomycin hydrochlorid cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm khuẩn:

Tiêm bắp:

Nhiễm trùng nghiêm trọng: bạn được tiêm 600 mg mỗi 24 giờ; Nhiễm trầm trọng hơn: bạn được tiêm 600 mg mỗi 12 giờ hoặc thường xuyên hơn.

Tiêm tĩnh mạch:

Nhiễm trùng nặng: bạn được tiêm 600 đến 1.000 mg mỗi 8 đến 12 giờ. Có thể cần phải tăng liều cho những trường hợp nhiễm nặng; Nhiễm trùng đe dọa đến mạng sống: bạn được tiêm lên đến 8g/ngày, liều tối đa là 8g/ngày.

Tiêm dưới âm đạo: bạn được tiêm 75 mg/lần.

Đối tượng nên được dựa trên mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Thuốc này nên được dành riêng cho bệnh nhân dị ứng penicillin hoặc không phù hợp dùng penicillin. Tiêm tĩnh mạch có thể được lặp lại nhiều lần khi cần đến liều tối đa (8 mg/ngày).

Sử dụng: điều trị các nhiễm trùng nặng do các chủng streptococci, pneumococci và staphylococci nhạy cảm.

Liều dùng thuốc lincomycin hydrochlorid cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ 1 tháng tuổi:

Tiêm bắp:

Nhiễm trùng nặng: trẻ được tiêm 10 mg/kg mỗi 24 giờ; Nhiễm trùng trầm trọng hơn: trẻ được tiêm 10 mg/kg mỗi 12 giờ hoặc thường xuyên hơn.

Tiêm tĩnh mạch: trẻ được tiêm 10 đến 20 mg/kg mỗi ngày, chia theo liều (như người lớn).

Thuốc này nên được dành riêng cho bệnh nhân dị ứng penicillin hoặc bệnh nhân mà penicillin được coi là không phù hợp.

Sử dụng: Điều trị các nhiễm trùng nặng do các chủng streptococci, pneumococci và staphylococci nhạy cảm.

3. Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc lincomycin hydrochlorid như thế nào?

Lincomycin hydrochlorid thường chỉ được tiêm ở phòng mạch bác sĩ hoặc bệnh viện.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

4. Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc lincomycin hydrochlorid?

Những tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc lincomycin lydrochlorid:

Chứng chuột rút và đau bụng ở bụng hoặc dạ dày (nặng); Tiêu chảy (nước và trầm trọng) hoặc phân máu; Sốt; Phát ban da, đỏ da và ngứa; Đau họng và sốt; Chảy máu bất thường và bầm tím.

Lưu ý: Một số phản ứng phụ trên cũng có thể xảy ra trong vài tuần sau khi bạn ngừng dùng lincomycin.

Tác dụng phụ ít gặp:

Ngứa các vùng trực tràng hoặc bộ phận sinh dục (cơ quan sinh dục); Sự xuất hiện triệu chứng viêm đại tràng giả mạc đã được báo cáo trong và sau khi điều trị kháng khuẩn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc lincomycin hydrochlorid, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc lincomycin hydrochlorid; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như tiêu chảy, bệnh đường ruột, gan, thận, động kinh…

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc lincomycin hydrochlorid trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

6. Tương tác thuốc

Thuốc lincomycin hydrochlorid có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc lincomycin hydrochlorid có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc lincomycin hydrochlorid có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc lincomycin hydrochlorid?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

7. Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản lincomycin hydrochlorid như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

8. Dạng bào chế

Thuốc lincomycin hydrochlorid có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc lincomycin hydrochlorid có những dạng và hàm lượng sau:

Lọ (2 ml, 10 ml); Viên 250 mg, 500 mg; Viên nang 250 mg, 500 mg; Xy lanh 300 mg/2 ml và 600 mg/2 ml.

Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ

Ngày:08/10/2020 Chia sẻ bởi:Ngoan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM