Thuốc Biseko® - Điều trị nhiễm trùng máu
Thuốc Biseko® được chỉ định điều trị bệnh gì? Liều dùng thuốc này được chỉ định như thế nào? Những thông tin này được nhiều người quan tâm đến nhiều trước khi có ý định sử dụng thuốc điều trị bệnh. Dưới đây eLib.VN xin chia sẻ những thông tin liên quan, mọi người cùng tìm hiểu nhé!
Mục lục nội dung
Tên gốc: mỗi 1 ml: protein huyết tương người 50 g, trong đó albumin 31 g, IgG 7 g, IgA 1,4 g, IgM 0,5 g.
Tên biệt dược: Biseko®
Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Biseko® là gì?
Thuốc Biseko® thường được dùng để bù thể tích máu bị mất trong các trường hợp giảm protein huyết, giảm gammaprotein huyết, giảm albumin huyết, dự phòng chống các bệnh nhiễm trùng trong hội chứng suy giảm kháng thể, loãng máu. Thuốc này không chứa hemolysin, nên có thể sử dụng cho mọi nhóm máu.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Biseko® cho người lớn như thế nào?
Trung bình mỗi ngày bạn được truyền 100 đến 150 ml, đối với những trường hợp bệnh nặng, bạn sẽ được truyền 250 đến 500 ml mỗi ngày, tối đa có thể đến 2000 ml mỗi ngày.
Liều dùng thuốc Biseko® cho trẻ em như thế nào?
Trẻ sẽ được truyền 15 đến 20 ml/kg mỗi ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Biseko® như thế nào?
Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.
Tốc độ truyền ban đầu không quá 20 giọt mỗi phút (khoảng 1 ml/phút). Sau 10 phút, tốc độ truyền có thể tăng dần đến 3 đến 4 ml/phút và duy trì tốc độ này cho đến khi hoàn tất nếu người bệnh dung nạp thuốc tốt.
Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Biseko®?
Thuốc Biseko® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Buồn nôn, nôn; Chóng mặt, đau đầu; Sốt; Phản ứng dị ứng; Đau lưng nhẹ; Hạ huyết áp, phản ứng mẫn cảm gây sốc (hiếm).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Biseko® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Biseko® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
Nhân viên y tế cần tuân thủ chặt chẽ về tốc độ truyền và theo dõi bệnh nhân sau khi truyền ít nhất 20 phút.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Biseko® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Thuốc này có thể làm giảm hoạt động của một số vắc xin.
Thuốc Biseko® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Biseko®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là tăng tính nhạy cảm với protein người.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Biseko® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Biseko® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Biseko® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Biseko® có dạng dịch truyền 50 ml, 250 ml và 500 ml.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Biseko® mà eLib.VN đã tổng hợp được. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bisoprolol - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Bisacodyl - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Bifonazole - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Biacefpo 100 - Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Biafine® - Điều trị bỏng, loét ngoài da
- doc Thuốc Bicalutamide - Điều trị ung thư
- doc Bicimax® - Bổ sung vitamin, canxi, magie
- doc Thuốc Bidacin® - Điều trị triệu chứng của các bệnh viêm xương khớp
- doc Thuốc Bidiferon - Điều trị các bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Bifehema® - Điều trị các triệu chứng do thiếu máu thiếu sắt
- doc Thuốc Bifemelane - Điều trị rối loạn mạch máu não
- doc Thuốc Biguanide - Điều trị tiểu đường tuýp 2
- doc Thuốc Bilaxten® - Điều trị triệu chứng dị ứng viêm giác mạc
- doc Thuốc Bimatoprost - Điều trị áp suất cao bên trong mắt
- doc Thuốc Bineurox - Điều trị đau do viêm các dây thần kinh ngoại biên.
- doc Bio – clean® - Điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi, khó tiêu
- doc Thuốc Bio-acimin - Cải thiện rối loạn tiêu hóa, táo bón
- doc Thuốc Biocalyptol® - Điều trị sổ mũi, hắt hơi, ngứa và chảy nước mắt, cảm
- doc Thuốc Biodermine® - Điều trị ho
- doc Thuốc Bioflora 200mg - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Bioflora® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Biofreeze® Gel - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Biolac - Điều trị tiêu chảy và rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Biolactyl® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc BioPatch® - Giảm nguy cơ nhiễm trùng
- doc Thuốc Biosubtyl-II - Điều trị tiêu chảy, viêm ruột cấp, rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Biotone® - Điều trị hỗ trợ suy nhược thần kinh
- doc Thuốc Bismuth subcitrate - Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, nhiễm H.pylori
- doc Thuốc Bismuth subnitrate - Điều trị co thắt dạ dày
- doc Thuốc Bismuth subsalicylate - Điều trị tình trạng khó chịu ở dạ dày
- doc Thuốc Bisolvon® - Điều trị ho
- doc Thuốc Bitrepso - Giảm viêm và phù mô mềm
- doc Thuốc Biviantac - Điều trị khó tiêu, nóng vùng thượng vị, chướng bụng
- doc Thuốc Bivinadol - Điều trị đau đầu, đau răng, đau bụng kinh, đau thần kinh