Thuốc Bexarotene - Điều trị các bệnh về da do ung thư gây ra
Bexarotene được dùng để trị các bệnh lý về da do một loại bệnh ung thư gây ra (ung thư tế bào lympho T ở da). Thuốc này thuộc nhóm thuốc retinoids (dẫn xuất vitamin A), hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc bexarotene là gì?
- Bexarotene được dùng để trị các bệnh lý về da do một loại bệnh ung thư gây ra (ung thư tế bào lympho T ở da).
- Thuốc này thuộc nhóm thuốc retinoids (dẫn xuất vitamin A), hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào.
Bạn nên dùng thuốc bexarotene như thế nào?
- Bạn nên dùng thuốc này bằng cách uống trong hoặc ngay sau bữa ăn, thường một lần mỗi ngày hoặc theo như sự chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng thuốc được dựa trên cân nặng của cơ thể, tình trạng bệnh lý, khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Nuốt trọn viên thuốc thay vì nghiền hoặc nhai. Bạn không được dùng viên thuốc nếu viên thuốc bị vỡ hoặc bị nứt. Nếu thành phần của viên thuốc dính vào da, hãy rửa sạch vùng da bị dính thuốc ngay lập tức bằng xà phòng và nước và thông báo với bác sĩ.
- Thuốc này cũng có dạng dùng ở ngoài da. Bạn không được thoa thuốc ở các vùng niêm mạc như mắt, mũi, miệng, môi, âm đạo, đầu dương vật, trực tràng hoặc hậu môn. Tránh thoa thuốc này lên các vùng da khỏe mạnh bởi vì có thể xuất hiện tình trạng tấy rát hoặc mẫn đỏ.
- Bạn nên rửa sạch tay ngay lập tức bằng xà phòng và nước trước và sau khi sử dụng thuốc này. Đầu tiên, bạn bao phủ vùng da bị nhiễm bệnh bằng một lớp gel thuốc dày. Để cho lớp gel này khô trong vòng 5 đến 10 phút trước khi che phủ vùng da bằng một lớp vải. Thoa thuốc này 2 ngày một lần trong vòng tuần lễ đầu tiên và sau đó mỗi tuần tăng lên 1 lần một ngày, rồi 2 lần một ngày, rồi 3 lần một ngày, rồi cuối cùng 4 lần một ngày hoặc theo như hướng dẫn của bác sĩ. Liều lượng thuốc sẽ dựa trên tình trạng bệnh lý, khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Nếu có xuất hiện các tác dụng phụ, bác sĩ có thể sẽ hướng dẫn bạn dùng thuốc ít thường xuyên hơn hoặc tạm thời ngưng dùng thuốc cho đến khi các tác dụng phụ giảm bớt dần.
- Không che phủ, băng bó hoặc quấn vùng da được điều trị thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ. Bạn cần đợi ít nhất 20 phút sau khi tắm trước khi thoa thuốc này. Hãy dùng loại xà phòng có độ tẩy rửa nhẹ khi rửa sạch da để làm giảm tình trạng kích ứng da. Tránh không được tắm hoặc bơi trong vòng tối thiểu 3 giờ đồng hồ sau khi thoa thuốc này.
- Không tự ý tăng liều lượng thuốc hoặc dùng thuốc thường xuyên hơn mức liều lượng đã được chỉ định vì tình trạng bệnh lý của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn và nguy cơ mắc các tác dụng phục có thể tăng cao.
- Bạn có thể mất đến vài tháng liên tục sử dụng thuốc để thấy được kết quả điều trị. Liều lượng thuốc của bạn có thể cần phải được bác sĩ điều chỉnh trong suốt thời gian điều này.
- Vì loại thuốc này có thể được hấp thụ qua da và phổi và có thể gây hại cho em bé trong bụng mẹ, nên phụ nữ đang mang thai hoặc sắp mang thai không nên tiếp xúc với thuốc này hoặc hít phải bụi thuốc. Hãy tìm hiểu về phương pháp xử lý và vứt bỏ thuốc và vật dụng chứa thuốc một cách an toàn. Hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ dược sĩ.
Bạn nên bảo quản thuốc bexarotene như thế nào?
- Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
- Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc bexarotene cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với bệnh ung thư tế bào lympho T ở da:
Liều khởi đầu: dùng 300 mg/m2 uống một lần một ngày trong bữa ăn.
Ban đầu nên thoa ngoài da đủ lượng gel để bao phủ vùng da bị nhiễm bệnh với một lớp phủ ngoài dày 2 ngày một lần trong tuần lễ đầu tiên. Sau đó, nên tăng mức độ thoa thuốc thường xuyên vào mỗi tuần lễ lên 1 lần một ngày, rồi 2 lần một ngày, rồi 3 lần một ngày và cuối cùng là 4 lần một ngày theo khả năng đáp ứng thuốc của mỗi cá nhân. Thông thường, hầu hết các bệnh nhân đều có thể chịu được từ 2 đến 4 lần thoa thuốc trong một ngày.
Bạn có thể tiếp tục dùng liệu pháp điều trị bằng thuốc bexarotene cho đến khi thấy thuốc phát huy tác dụng.
Liều dùng thuốc bexarotene cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc bexarotene có những dạng và hàm lượng nào?
Bexarotene có những dạng và hàm lượng sau:
Gel, dùng ngoài da: 1%; Viên nang gelatin uống: 75 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc bexarotene?
Đi cấp cứu ngay nếu bạn gặp các tác dụng phụ sau đây:
Triệu chứng dị ứng (khó thở; cảm giác mắc nghẹn; sưng môi, lưỡi, mặt; phát ban); Triệu chứng viêm tuyến tụy như tình trạng buồn nôn, nôn mửa kéo dài, và đau bụng hoặc đau lưng.
Hơn nữa, các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có khả năng xuất hiện nhiều hơn. Bạn có thể tiếp tục dùng bexarotene và thông báo với bác sĩ nếu bạn bị:
Rối loạn lipid huyết như tăng cholesterol hoặc triglycerines (xét nghiệm máu sẽ phát hiện ra tình trạng này); Suy giáp (xét nghiệm máu sẽ phát hiện ra tình trạng này); Các bệnh lý về máu; Đau đầu; Mệt mỏi; Yếu ớt hoặc không khỏe mạnh; Sưng tấy; Phát ban; Khô da; Nhiễm trùng; Buồn nôn; Tiêu chảy.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc bexarotene bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc bexarotene, bạn nên chú ý một số vấn đề sau:
Thông báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với Bexarotene hoặc với bất kỳ loại retinoid nào khác, như acitretin (Soriatane®), etretinate (Tegison®), isotretinoin (Accutane®), hoặc tretinoin (Vesanoid®) hoặc với bất kỳ các loại thuốc khác. Thông báo với bác sĩ và dược sĩ về các loại thuốc kê toa và không kê toa, các loại vitamin, thực phẩm chức năng, và các loại thảo dược mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Chắc chắn hãy đề cập đến bất kỳ các loại thuốc sau đây: amiodarone (Cordarone®); một số loại thuốc trị nấm như ketoconazole (Nizoral®) và itraconazole (Sporanox®); cimetidine (Tagamet®); clarithromycin (Biaxin®); diltiazem (Cardizem®); erythromycin (E.E.S., E-Mycin®, Erythrocin®); fluvoxamine; gemfibrozil (Lopid®), thuốc ức chế men protease điều trị HIV như indinavir (Crixivan®), nelfinavir (Viracept®), và ritonavir (Norvir®, có trong Kaletra®); insulin và các loại thuốc trị bệnh tiểu đường dùng đường uống; nefazodone; phenobarbital; phenytoin (Dilantin®); rifampin (Rifadin®, Rimactane®); tamoxifen (Nolvadex®); verapamil (Calan®) và vitamin A. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều lượng thuốc của bạn hoặc theo dõi cẩn thận để phòng ngừa các tác dụng phụ. Nhiều loại thuốc khác có thể tương tác với bexarotene, vì vậy chắc chắn hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang dùng, thậm chí là các loại thuốc không được liệt kê trong danh sách này. Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã từng nghiện rượu. Hơn nữa, hãy thông báo với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã từng bị viêm tuyến tụy; có lượng nồng độ cholesterol và các loại chất béo khác trong máu cao; tiểu đường; đục thủy tinh thể hoặc bệnh túi mật, bệnh tuyến giáp, bệnh gan, thận. Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang cho con bú. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng an toàn các loại thức uống có cồn trong quá trình điều trị bằng bexarotene. Rượu có thể làm cho các tác dụng phụ của bexarotenetrở nặng hơn. Tránh sự tiếp xúc không cần thiết hoặc lâu dài với ánh nắng mặt trời và nên mặc đồ bảo hộ, mang kính râm, và thoa kem chống nắng. bexarotenecó thể làm cho da nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc bexarotene có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Erythromycin, gemfibrozil, itraconazole, ketoconazole hoặc paclitaxel cộng với carboplatin – các loại thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ của Bexarotene; Phenobarbital, phenytoin hoặc rifampin – các loại thuốc này có thể làm giảm tính hiệu quả của bexarotene; Insulin hoặc các loại thuốc khác trị bệnh tiểu đường (như glyburide, pioglitazone) hoặc thuốc có chứa nhiều loại vitamin hoặc các loại thuốc bổ sung khác có chứa vitamin A – bexarotene có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ của các loại thuốc này; Atorvastatin hoặc tamoxifen – bexarotene có thể làm giảm tính hiệu quả của các loại thuốc này.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc bexarotene không?
Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá, đặc biệt là:
Nước ép quả bưởi chùm.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc bexarotene?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Chứng suy yếu tủy xương; Nhiễm trùng – nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng tăng cao hoặc bệnh nhiễm trùng trở nặng hơn do khả năng chống vi khuẩn của cơ thể bị suy giảm; Đục thủy tinh thể – bexarotene có thể gây ra chứng đục thủy tinh thể mới hoặc làm cho chứng đục thủy tinh thể tồn tại trước đó trở nên trầm trọng hơn; Bệnh thủy đậu (bao gồm cả việc tiếp xúc gần đây); Bệnh zona – nguy cơ tình trạng bệnh nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể. Bệnh tiểu đường – có khả năng mắc phải tình trạng hạ đường huyết nhiều hơn; Mức cholesterol cao – bexarotenecó thể làm tăng lượng cholesterol; Bệnh thận – có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ của bexarotene; Bệnh gan – tác dụng của bexarotenecó thể tăng lên do quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn; Viêm tuyến tụy hoặc các yếu tố nguy cơ gây viêm tuyến tụy bao gồm: Uống nhiều rượu; Các bệnh lý về túi mật hoặc ống mật; Bệnh tiểu đường tuýp 2 không được kiểm soát tốt; Rối loạn lipid huyết không được kiểm soát tốt; Sử dụng các loại thuốc làm tăng nồng độ triglycerides (chất giống như chất béo); Sử dụng các loại thuốc gây độc hại cho tuyến tụy; Bệnh viêm tuyến tụy tồn tại trước đó – bexarotene có thể làm tăng nồng độ triglycerides và có thể dẫn đến viêm tuyến tụy. Chứng nhạy cảm với ánh sáng – bexarotene có thể làm tăng mức độ nhạy cảm của da đối với ánh sáng mặt trời.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Bexarotene mà eLib.VN đã tổng hơp được. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Bezafibrate - Tác dụng giảm lượng cholesterol trong máu
- doc Thuốc Betahistine - Điều trị bệnh Ménière
- doc Thuốc Bendroflumethiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bethanechol - Điều trị một số vấn đề ở bàng quang
- doc Thuốc Bevacizumab - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị các bệnh như viêm khớp
- doc Thuốc Beta sitosterol - Điều trị các bệnh tim và cholesterol cao
- doc Thuốc Betamethasone valerate + fusidic acid - Điều trị viêm da
- doc Thuốc Benda® - Điều trị giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim
- doc Thuốc Benfluorex - Điều trị tăng lipid huyết
- doc Thuốc Benfotiamine - Điều trị hạ thiamine, tê phù, viêm dây thần kinh
- doc Thuốc Benidipine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Benorilate - Điều trị viêm khớp
- doc Thuốc Benserazide + Levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Benzalkonium Chloride - Điều trị vết cắt, xước và bỏng
- doc Thuốc Benzathin penicillin G - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzathine benzylpenicilline - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Benzatropine - Điều trị bệnh Parkinson, co thắt
- doc Thuốc Benzdromarone - Ngăn ngừa bệnh gút
- doc Thuốc Benzocaine - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Benzodiazepin - Điều trị động kinh, lo lắng và mất ngủ
- doc Thuốc Benzonatate - Điều trị các triệu chứng ho và cảm
- doc Thuốc Benzoxonium Chloride - Điều trị các bệnh nhiễm trùng ở miệng và họng
- doc Thuốc Benzoyl peroxide - Điều trị mụn
- doc Thuốc Benzydamine - Điều trị đau nhức
- doc Thuốc Benzyl Benzoate - Điều trị chấy rận và bệnh ghẻ
- doc Thuốc Benzylpenicillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Benzylthiouracil - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc bôi Bepanthen - Khôi phục độ ẩm cho da khô
- doc Thuốc Bepridil - Điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực
- doc Thuốc Beprosalic® - Điều trị viêm màng phổi, viêm da
- doc Thuốc Beraprost - Điều trị động mạch ngoại biên, tăng huyết áp
- doc Thuốc Berberine - Điều trị bỏng, suy tim sung huyết, đái tháo đường
- doc Thuốc Berlamin Modular® - Bổ sung dinh dưỡng cho người bệnh
- doc Thuốc Berocca® - Bổ sung vitamin, axit folic, canxi
- doc Thuốc Berodual® - Điều trị viêm phế quản tắc nghẽn
- doc Thuốc Betagan® - Điều trị các tình trạng về mắt
- doc Thuốc Betaloc® - Điều trị đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim
- doc Thuốc Betamethasone - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Celestamine® - Điều trị các vấn đề dị ứng, hô hấp, da liễu
- doc Thuốc Betamethasone + Gentamicin - Điều trị tình trạng viêm mắt hoặc viêm tai
- doc Thuốc Betamethasone + Neomycin - Điều trị viêm da, viêm mắt
- doc Thuốc Betamethasone Dipropinate + Axit Salicylic - Điều trị các vấn đề về da
- doc Thuốc Betamethasone dipropinate + clotrimazole - Điều trị viêm da nhiễm trùng
- doc Thuốc Betamethasone dipropionate + calcipotriol - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Betanidine - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Betaserc - Điều trị hội chứng Méniere
- doc Thuốc Betaxolol - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
- doc Thuốc Betex® - Bổ sung vitamin B1, B6, B12
- doc Thuốc Betnovate® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Bevantolol - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Bevitine® - Bổ sung vitamin B1
- doc Thuốc Be-Stedy 24 - Điều trị chứng chóng mặt, hội chứng Meniere
- doc Thuốc Beano® - Ngăn ngừa đầy hơi
- doc Thuốc Beazyme® - Điều trị phù nề và viêm
- doc Thuốc Becilan® - Điều trị hoặc ngăn ngừa sự suy giảm vitamin B6
- doc Thuốc Beclate 50® - Điều trị hen & phổi tắc nghẽn
- doc Thuốc Beclate Aquanase® - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Beclomethasone - Điều trị hen suyễn
- doc Thuốc Belafcap® - Tăng cường và phục hồi sức khỏe
- doc Thuốc Bena Expectorant® - Điều trị ho
- doc Thuốc Benazepril - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Bencyclane - Điều trị các rối loạn mạch máu ngoại biên và rối loạn mạch máu não
- doc Thuốc Beta carotene - Điều trị hen suyển, AIDS, nghiện rượu, bệnh Alzheimer’s
- doc Thuốc Betaderm neomycin - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Betadine Gargle and Mouthwash® - Điều trị nhiễm trùng niêm mạc miệng
- doc Thuốc Betadine Vaginal Douche® - Điều trị viêm âm đạo
- doc Thuốc Betadine® Ointment - Điều trị nhiễm trùng da và bội nhiễm