Thuốc Taxotere® - Ngăn cản sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư
Thuốc Taxotere® (docetaxel) là một loại thuốc chống ung thư, có tác dụng ngăn cản sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư trong cơ thể. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: docetaxel
Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bào
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Taxotere® là gì?
Taxotere® (docetaxel) là một loại thuốc chống ung thư, có tác dụng ngăn cản sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư trong cơ thể. Taxotere® được sử dụng để điều trị ung thư vú, ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư dạ dày và ung thư đầu/cổ.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Taxotere® như thế nào?
Bác sĩ sẽ truyền tĩnh mạch cho bạn 100mg/m² trong 1 giờ. Trước khi truyền 1 ngày, bạn nên dùng examethasone 8mg, 2 lần/ngày trong 3-5 ngày. Nếu bạch cầu trung tính giảm kèm sốt hoặc bạch cầu trung tính giảm xuống thấp hơn 500/mm³ trong hơn 1 tuần hoặc có bệnh lý thần kinh ngoại biên trầm trọng, bác sĩ sẽ giảm liều đến 75mg/m², nếu các phản ứng trên vẫn còn, giảm đến 55mg/m² hoặc ngưng điều trị.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng Taxotere® như thế nào?
Bạn nên sử dụng Taxotere® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
Bác sĩ sẽ truyền Taxotere® vào tĩnh mạch cho bạn, Taxotere® có thể có hại khi tiêm vào tĩnh mạch. Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn cảm thấy như bị bỏng, đau hoặc sưng xung quanh khi được tiêm tĩnh mạch.
Bạn có thể được dùng thuốc steroid để giúp ngăn ngừa các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng dị ứng, bạn nên tiếp tục sử dụng steroid theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Bạn hãy thông báo cho bác sĩ ngay nếu quên một liều tiêm hoặc thuốc steroid để được hướng dẫn.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Taxotere®?
Gọi cấp cứu ngay nếu bạn có các triệu chứng như phát ban, khó thở, sưng mặt/môi/lưỡi/cổ họng.
Bạn hãy đi bác sĩ ngay nếu có các triệu chứng xảy ra như các vấn đề về thị lực, đỏ/sưng/lột da khi tiêm, yếu, nôn mửa nặng, tiêu chảy, tê rát/ngứa ran ở bàn tay/bàn chân, lượng tế bào máu thấp, sốt, ớn lạnh và các triệu chứng như cảm cúm, lở loét miệng/da, dễ bầm tím, chảy máu bất thường, da nhợt nhạt, khó thở.
Bạn hãy thông báo với bác sĩ ngay nếu tiểu cầu trong máu thấp, phù nề, các vấn đề về gan (như đau bụng trên, chán ăn, nước tiểu đậm màu, vàng da/mắt).
Các tác dụng khác có thể xảy ra như đau miệng, thay đổi vị giác, đỏ mắt, chảy nước mắt, khó thở, táo bón, tiêu chảy, rụng tóc, đau cơ/khớp.
Các tác dụng phụ có thể có nhiều khả năng xảy ra ở người lớn tuổi hơn.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng Taxotere®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc. Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng). Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh gan, bệnh tim, phù nề. Bạn đã từng bị ung thư phổi và được điều trị trong quá khứ với hóa trị liệu có chứa platinum (cisplatin, carboplatin, oxaliplatin).
Taxotere® có thể làm giảm suy nghĩ và khả năng phản ứng của bạn trong một thời gian ngắn sau mỗi lần tiêm. Bạn nên cẩn thận khi lái xe hoặc làm bất cứ điều gì cần sự chú ý.
Trong thời kỳ mang thai, bạn không nên sử dụng thuốc Taxotere®, vì có thể gây hại cho thai nhi. Bạn nên sử dụng biện pháp ngừa thai trong khi sử dụng thuốc này và thông báo cho bác sĩ nếu bạn có thai.
Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Bạn không nên sử dụng Taxotere® nếu số lượng bạch cầu trong máu thấp hoặc đã từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với docetaxel hoặc bất kỳ loại thuốc nào chứa polysorbate.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng Taxotere® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Taxotere® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Taxotere® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Taxotere® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Taxotere®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Taxotere® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Taxotere® có những dạng và hàm lượng nào?
Taxotere® có ở các dạng như sau:
Dung dịch tiêm. Dạng cô đặc.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Taxotere®, eLib.VN không đưa ra bất kì chuẩn đoán cũng như lời khuyên khám chữa bệnh lý, bài viết của eLib.VN chỉ mang tính chất tham khảo giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng thuốc an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Terpin hydrate + Codeine - Tác dụng làm giảm cơn ho
- doc Thuốc Terpin hydrate - Điều trị chứng ho có kèm theo cảm lạnh
- doc Thuốc Terpin Benzoat - Trị ho và làm long đàm
- doc Thuốc Teriparatide - Điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Terconazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng nấm âm đạo
- doc Thuốc Terbutaline - Điều trị các bệnh lý về phổi
- doc Thuốc Terbinafine - Điều trị các bệnh nhiễm nấm
- doc Thuốc Terazosin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Teofilin® - Giảm ho, khò khè, viêm phế quản
- doc Thuốc Tensiomin® 25mg - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Tenoxitic® - Tác dụng giảm đau, sưng tấy, khớp cứng
- doc Thuốc Tenoxicam - Điều trị sưng viêm, đau nhức ở khớp xương và cơ bắp
- doc Thuốc Teniposide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Tenadinir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Temozolomide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Temazepam - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Telmisartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Telithromycin - Điều trị bệnh viêm phổi
- doc Thuốc Tetryzoline hydrochloride - Điều trị chứng sung huyết, chứng viêm mũi
- doc Thuốc Tetrahydrozoline - Làm giảm chứng đỏ do kích ứng mắt
- doc Thuốc Tetracyclin - Điều trị nhiễm trùng, viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Tetracaine - Tác dụng gây tê giảm đau
- doc Thuốc Tetrabenazine - Điều trị rối loạn thần kinh-cơ
- doc Thuốc Tesamorelin - Tác dụng làm giảm mỡ bụng thừa ở những người nhiễm HIV
- doc Thuốc Tertatolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Terramycin® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Terpinzoat® - Tác dụng giảm ho, đờm, viêm phế quản
- doc Thuốc Telfor® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Telfast® - Điều trị bệnh viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Telbivudine - Điều trị viêm gan siêu vi B
- doc Thuốc Tegretol® - Điều trị động kinh, trầm cảm
- doc Thuốc Tegaserod - Điều trị hội chứng ruột kích thích, táo bón
- doc Thuốc Tears Plus® - Điều trị khô mắt và kích ứng mắt
- doc Thuốc Tears Naturale® II - Tác dụng làm giảm các triệu chứng khô mắt
- doc Thuốc Tazarotene - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Tavanic - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Tavaborole - Điều trị nhiễm trùng móng chân
- doc Thuốc Taurine - Tác dụng hỗ trợ sự phát triển của hệ thần kinh
- doc Thuốc Tatanol - Tác dụng giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Targosid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng
- doc Thuốc Tardyferron® B9 - Bổ sung sắt và axit folic ở phụ nữ có thai
- doc Thuốc Tarcefandol® - Điều trị bệnh viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Tanatril® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Tanakan® - Điều trị một số bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Tamsulosin + Dutasteride - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tamsulosin - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tamoxifen - Điều trị ung thư vú đã di căn
- doc Thuốc Tamik® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Tamiflu® - Điều trị virus cúm A và B trong cơ thể
- doc Thuốc Talliton® - Điều trị bệnh tăng huyết, suy tim mạn tính
- doc Thuốc Taliglucerase alfa - Điều trị bệnh di truyền hiếm gặp
- doc Thuốc Tagamet® 200 mg - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Tagamet HB 200® - Điều trị và phòng ngừa loét dạ dày, ruột non
- doc Thuốc Tadimax - Điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt và u xơ tử cung
- doc Thuốc Tadenan® - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tadalafil - Đều trị các vần đề về chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Tacrolimus - Ngăn ngừa sự đào thải của thận, tim hoặc gan được cấy ghép
- doc Thuốc Tacrine - Điều trị các triệu chứng của bệnh Alzheimer
- doc Thuốc Tacozin® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc T3® Acne Body Wash - Điều trị trứng cá cơ thể, chống lại vi khuẩn gây mụn