Thuốc Tolterodine - Điều trị bệnh bàng quang tăng hoạt
Thuốc tolterodine điều trị bệnh bàng quang tăng hoạt, làm giãn các cơ, tăng cường khả năng kiểm soát bàng quang, giảm chứng tiểu mót. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: tolterodine
Tên biệt dược: Detrol®, Detrol® LA
Phân nhóm: thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệt
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc tolterodine là gì?
Tolterodine là thuốc điều trị bệnh bàng quang tăng hoạt. Thuốc hoạt động bằng cách làm giãn các cơ bàng quang, tăng cường khả năng kiểm soát bàng quang. Thuốc tolterodine có khả năng hạn chế hoạt động của bàng quang, giảm chứng tiểu mót thường xuyên. Đây là loại thuốc trị co thắt.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc tolterodine cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh són tiểu
Liều khởi đầu :
Thuốc viên nén: bạn uống 2mg, 2 lần/ngày; Thuốc viên nang phóng thích kéo dài: bạn uống 4mg, 1 lần/ngày.
Liều duy trì:
Thuốc viên nén: bạn uống 1 – 2mg, 2 lần/ngày tùy theo đáp ứng và mức dung nạp của bệnh nhân; Thuốc viên nang phóng thích kéo dài: uống 2 – 4mg, 1 lần/ngày, tùy theo đáp ứng và mức dung nạp của bệnh nhân.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tiểu liên tục
Liều khởi đầu :
Thuốc viên nén: bạn uống 2mg, 2 lần/ngày; Thuốc viên nang phóng thích kéo dài: bạn uống 4mg, 1 lần/ngày.
Liều duy trì:
Thuốc viên nén: uống 1 – 2mg, 2 lần/ngày tùy theo đáp ứng và mức dung nạp của bệnh nhân; Thuốc viên nang phóng thích kéo dài: uống 2 – 4mg, 1 lần/ngày, tùy theo đáp ứng và mức dung nạp của bệnh nhân.
Liều dùng thuốc tolterodine cho trẻ em là gì?
Tính an toàn và hiệu quả của thuốc hiện vẫn chưa được xác định ở trẻ em (nhỏ hơn 18 tuổi).
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc tolterodine như thế nào?
Thực hiện theo tờ hướng dẫn thông tin thuốc dành cho bệnh nhân trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc hoặc mỗi lần sử dụng lại thuốc này. Nếu bạn có thắc mắc nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thuốc có thể uống kèm hoặc không kèm với thức ăn, 2 lần/ngày theo chỉ định của bác sĩ.
Bạn nên sử dụng thuốc thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng các thời điểm mỗi ngày.
Liều dùng dựa vào tình trạng bệnh của bạn (đặc biệt là khi liên quan đến các vấn đề về thận và gan), đáp ứng của bạn đối với thuốc và những loại thuốc bạn đang dùng. Hãy báo với bác sĩ và dược sĩ những sản phẩm y tế mà bạn đang sử dụng (thuốc kê toa, thuốc không kê toa, thảo dược). Để biết thêm chi tiết, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn không được tự ý tăng số liều dùng hoặc uống thuốc thường xuyên hơn vì có thể sẽ không khỏi bệnh mà còn có thể mắc phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Báo ngay với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không tiến triển hoặc tệ hơn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tolterodine?
Bạn cần đi cấp cứu nếu gặp phải bất kì dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải những tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Đau ngực, nhịp tim nhanh hoặc không đều; Chứng ảo giác, lú lẫn; Tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện; Đau buốt khi tiểu tiện.
Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn:
Khô miệng và mắt; Mờ mắt; Choáng váng, hoa mắt; Táo bón hoặc tiêu chảy; Đau hoặc khó chịu bụng; Đau khớp; Đau đầu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc tolterodine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc tolterodine có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc tương tác với thuốc tolterodine gồm:
Amifampridine; Piperaquine; Kali; Acrivastine; Anagrelide; Aripiprazole; Bupropion; Buserelin; Clarithromycin; Crizotinib; Dabrafenib; Delamanid; Deslorelin; Domperidone; Escitalopram; Fluoxetine; Gonadorelin; Goserelin; Histrelin; Ivabradine; Ketoconazole; Leuprolide; Metronidazole; Morphine; Morphine sulfate liposome; Moxifloxacin; Nafarelin; Ondansetron; Oxymorphone; Pasireotide; Pazopanib; Quetiapine; Sevoflurane; Triptorelin; Umeclidinium; Vandetanib; Vemurafenib; Cyclosporine; Donepezil; Erythromycin; Galantamine; Itraconazole; Miconazole; Propafenone; Quinidine; Rivastigmine; Vinblastine.
Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến tolterodine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Rối loạn nhịp tim (hội chứng QT kéo dài); Vấn đề về ruột hoặc dạ dày (mất trương lực ruột, chứng hẹp môn vị); Bệnh nhược cơ năng (yếu cơ); Bệnh tăng nhãn áp góc hẹp, không thể kiểm soát; Các vấn đề về tiểu tiện – Sử dụng thận trọng. Có thể làm những tình trạng này tồi tệ hơn; Các vấn đề về thận; Các vấn đề về gan (bao gồm xơ gan); Bệnh gan nặng; Các vấn đề về dạ dày (loét dạ dày); Khó bài tiết (khó tiểu).
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc tolterodine như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc tolterodine có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc tolterodine có dạng viên nén hàm lượng 1mg và 2mg.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc tolterodine, hy vọng bài viết của eLib.VN sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này cũng như sử dụng đúng cách và an toàn.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tozaar® - Tác dụng phòng ngừa bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Tottri - Điều trị trĩ nội, trĩ ngoại, đi ngoài ra máu tươi
- doc Thuốc tot’héma® - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Torvazin® - Điều trị tăng cholesterol máu
- doc Thuốc Toremifene - Tác dụng chống ung thư vú
- doc Thuốc Torasemide - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Toradol® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Topralsin - Điều trị ho khan
- doc Thuốc Topotecan - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Toplife Mg-B6® - Điều trị tình trạng hạ magie máu
- doc Thuốc Toplexil® - Điều trị ho
- doc Thuốc Topiramate - Tác dụng chống co giật
- doc Thuốc Topbrain - Tác dụng giảm đau đầu, chóng mặt, ù tai
- doc Thuốc Topamax® - Đều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Tonicalcium® - Điều trị chứng suy nhược chức năng
- doc Thuốc Tomax - Điều trị bệnh viêm da dị ứng
- doc Thuốc Tolperisone - Điều trị bệnh liệt co cứng cùng với các bệnh viêm não tủy
- doc Thuốc Toloxatone - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc TOLOCOM® - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Tolnaftate - Điều trị nhiễm trùng ở da
- doc Thuốc Tolmetin sodium - Điều trị viêm khớp dạng thấp cho trẻ vị thành niên
- doc Thuốc Tolmentin - Tác dụng giúp giảm đau do chứng thấp khớp
- doc Thuốc Tolcapone - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Tolbutamide - Tác dụng kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Tolazoline hydrochloride - Tác dụng giảm co thắt, viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Tolazamide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Tỏi đen Silymarin - Tác dụng chống oxy hóa, giải độc gan, bảo vệ gan
- doc Thuốc Tofisopam - Điều trị lo âu, kích động hoặc căng thẳng
- doc Thuốc Tocotrienols - Điều trị bệnh Alzheimer, ung thư, xơ vữa động mạch
- doc Thuốc TOCLASE® - Tác dụng trị ho, cảm
- doc Thuốc Tocainide - Điều trị chứng loạn nhịp tim
- doc Thuốc Tobrex - Tác dụng kháng khuẩn, khử trùng mắt
- doc Thuốc Tobramycin + Dexamethasone - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Tobramycin - Tác dụng ngăn ngừa, điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Tobramicina IBI - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Tobradex® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Tobicom® - Điều trị nhức mỏi mắt, viêm giác mạc, đau nhức mắt