Thuốc Taliglucerase alfa - Điều trị bệnh di truyền hiếm gặp
Thuốc Taliglucerase alfa được dùng để điều trị bệnh di truyền hiếm gặp – bệnh Gaucher. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: taliglucerase alfa
Tên biệt dược: Elelyso®
Phân nhóm: các sản phẩm trị liệu khác
1. Tác dụng
Tác dụng của taliglucerase alfa là gì?
Taliglucerase alfa được dùng để điều trị bệnh di truyền hiếm gặp – bệnh Gaucher.
Taliglucerase thay thế enzym glucocerebrosidase bị thiếu ở những người bị bệnh Gaucher.
Thuốc này giúp cải thiện các vấn đề về máu, xương, gan và lá lách do bệnh Gaucher. Taliglucerase không chữa trị khiếm khuyết di truyền và việc điều trị bệnh phải kéo dài suốt đời.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng taliglucerase alfa cho người lớn là như thế nào?
Liều lượng thông thường cho người lớn bị bệnh Gaucher
Đối với bệnh nhân điều trị lần đầu: bạn sẽ được truyền tĩnh mạch 60 đơn vị/kg (từ 60 đến 120 phút) cách tuần.
Liều dùng taliglucerase alfa cho trẻ em là như thế nào?
Liều lượng thông thường cho trẻ em từ 4 tuổi trở lên bị bệnh Gaucher
Đối với bệnh nhân điều trị lần đầu: trẻ sẽ được truyền tĩnh mạch 60 đơn vị/kg (từ 60 đến 120 phút) cách tuần.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng taliglucerase alfa như thế nào?
Bạn sẽ được tiêm thuốc bằng đường truyền tĩnh mạch chậm, thường từ 1 đến 2 giờ, theo chỉ dẫn của bác sĩ, mỗi 2 tuần. Liều lượng thuốc dựa trên cân nặng, tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng thuốc của bạn.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn. Các vấn đề về máu, gan và lá lách thường sẽ cải thiện trong năm đầu điều trị . Có thể mất từ 2 đến 3 năm điều trị để có được hiệu quả đầy đủ từ thuốc đối với xương.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì bạn sẽ được bác sĩ/dược sĩ/chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng taliglucerase alfa?
Hãy đi cấp cứu ngay nếu bạn mắc phải bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; môi hoặc móng tay xanh xao; cảm thấy muốn ngất xỉu; sưng tấy ở mặt, môi, lưỡi, họng.
Một số người sử dụng thuốc tiêm taliglucerase alfa đã từng mắc phải phản ứng đối với thuốc (khi tiêm thuốc vào tĩnh mạch). Hầu hết các phản ứng thuốc đều nhẹ. Tuy nhiên, hãy thông báo ngay với người chăm sóc nếu bạn cảm thấy choáng váng, buồn nôn, lo âu, ngất lả, suy nhược hoặc mệt mỏi, bị đau đầu đột ngột, phát ban đỏ ở da, nhịp tim nhanh hoặc không đều, đau hoặc co thắt ngực hay ù tai trong quá trình truyền thuốc. Các tác dụng phụ này có thể xảy ra trong 24 giờ sau khi truyền thuốc.
Hãy đi gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị:
Đau hoặc nóng rát khi tiểu tiện; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, xuất hiện các triệu chứng cảm cúm, lở loét ở miệng và cổ họng.
Các tác dụng phụ thông thường bao gồm:
Đau đầu nhẹ; Sốt nhẹ; Choáng váng nhẹ hoặc cảm giác mệt mỏi; Buồn nôn, đau bụng; Đau khớp xương, đau lưng; Có các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, đau xoang, đau họng.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng taliglucerase alfa bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng taliglucerase alfa, thông báo với bác sĩ:
Nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, sản phẩm thảo dược, hoặc thuốc bổ sung dinh dưỡng nào. Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Taliglucerase alfa có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới taliglucerase alfa không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến taliglucerase alfa?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Dạng bào chế
Taliglucerase alfa có những hàm lượng nào?
Taliglucerase alfa có dạng thuốc tiêm và hàm lượng 200 đơn vị/lọ thuốc.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Taliglucerase alfa, hy vọng bài viết của eLib.VN sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này cũng như sử dụng đúng cách và an toàn.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Terpin hydrate + Codeine - Tác dụng làm giảm cơn ho
- doc Thuốc Terpin hydrate - Điều trị chứng ho có kèm theo cảm lạnh
- doc Thuốc Terpin Benzoat - Trị ho và làm long đàm
- doc Thuốc Teriparatide - Điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Terconazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng nấm âm đạo
- doc Thuốc Terbutaline - Điều trị các bệnh lý về phổi
- doc Thuốc Terbinafine - Điều trị các bệnh nhiễm nấm
- doc Thuốc Terazosin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Teofilin® - Giảm ho, khò khè, viêm phế quản
- doc Thuốc Tensiomin® 25mg - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Tenoxitic® - Tác dụng giảm đau, sưng tấy, khớp cứng
- doc Thuốc Tenoxicam - Điều trị sưng viêm, đau nhức ở khớp xương và cơ bắp
- doc Thuốc Teniposide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Tenadinir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Temozolomide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Temazepam - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Telmisartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Telithromycin - Điều trị bệnh viêm phổi
- doc Thuốc Tetryzoline hydrochloride - Điều trị chứng sung huyết, chứng viêm mũi
- doc Thuốc Tetrahydrozoline - Làm giảm chứng đỏ do kích ứng mắt
- doc Thuốc Tetracyclin - Điều trị nhiễm trùng, viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Tetracaine - Tác dụng gây tê giảm đau
- doc Thuốc Tetrabenazine - Điều trị rối loạn thần kinh-cơ
- doc Thuốc Tesamorelin - Tác dụng làm giảm mỡ bụng thừa ở những người nhiễm HIV
- doc Thuốc Tertatolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Terramycin® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Terpinzoat® - Tác dụng giảm ho, đờm, viêm phế quản
- doc Thuốc Telfor® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Telfast® - Điều trị bệnh viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Telbivudine - Điều trị viêm gan siêu vi B
- doc Thuốc Tegretol® - Điều trị động kinh, trầm cảm
- doc Thuốc Tegaserod - Điều trị hội chứng ruột kích thích, táo bón
- doc Thuốc Tears Plus® - Điều trị khô mắt và kích ứng mắt
- doc Thuốc Tears Naturale® II - Tác dụng làm giảm các triệu chứng khô mắt
- doc Thuốc Tazarotene - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Taxotere® - Ngăn cản sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư
- doc Thuốc Tavanic - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Tavaborole - Điều trị nhiễm trùng móng chân
- doc Thuốc Taurine - Tác dụng hỗ trợ sự phát triển của hệ thần kinh
- doc Thuốc Tatanol - Tác dụng giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Targosid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng
- doc Thuốc Tardyferron® B9 - Bổ sung sắt và axit folic ở phụ nữ có thai
- doc Thuốc Tarcefandol® - Điều trị bệnh viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Tanatril® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Tanakan® - Điều trị một số bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Tamsulosin + Dutasteride - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tamsulosin - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tamoxifen - Điều trị ung thư vú đã di căn
- doc Thuốc Tamik® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Tamiflu® - Điều trị virus cúm A và B trong cơ thể
- doc Thuốc Talliton® - Điều trị bệnh tăng huyết, suy tim mạn tính
- doc Thuốc Tagamet® 200 mg - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Tagamet HB 200® - Điều trị và phòng ngừa loét dạ dày, ruột non
- doc Thuốc Tadimax - Điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt và u xơ tử cung
- doc Thuốc Tadenan® - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tadalafil - Đều trị các vần đề về chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Tacrolimus - Ngăn ngừa sự đào thải của thận, tim hoặc gan được cấy ghép
- doc Thuốc Tacrine - Điều trị các triệu chứng của bệnh Alzheimer
- doc Thuốc Tacozin® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc T3® Acne Body Wash - Điều trị trứng cá cơ thể, chống lại vi khuẩn gây mụn