Thuốc Temazepam - Điều trị mất ngủ
Thuốc Temazepam được sử dụng để điều trị mất ngủ.Thuốc có thể giúp bạn ngủ nhanh hơn, ngủ lâu hơn và giảm mức độ thức dậy thường xuyên vào ban đêm..Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: temazepam
Phân nhóm: thuốc ngủ & thuốc an thần
1. Tác dụng
Tác dụng của temazepam là gì?
Temazepam được sử dụng để điều trị mất ngủ. Thuốc có thể giúp bạn ngủ nhanh hơn, lâu hơn và giảm mức độ thức dậy thường xuyên vào ban đêm, vì vậy bạn có thể ngủ ngon hơn. Temazepam thuộc nhóm thuốc an thần, hoạt động bằng cách tác động đến bộ não của bạn.
Thuốc này thường được sử dụng trong thời gian giới hạn, thời gian điều trị ngắn từ 1–2 tuần hoặc ít hơn. Nếu chứng mất ngủ kéo dài, bạn hãy nói chuyện với bác sĩ để xem liệu bạn có cần điều trị khác không.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc temazepam cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn điều trị mất ngủ
Bạn dùng 7,5-30mg, uống 1 lần/ngày trước khi đi ngủ.
Liều dùng thuốc temazepam cho trẻ em như thế nào?
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng temazepam như thế nào?
Bạn nên uống thuốc này thường là ngay trước khi ngủ, liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe, tuổi tác cũng như đáp ứng điều trị của bạn.
Chưa có thông tin chắc chắn rằng thuốc này gây mất trí nhớ tạm thời, song để giảm bớt nguy cơ, bạn không nên dùng thuốc nếu ngủ không đủ 7–8 giờ.
Thuốc này có thể gây ra các phản ứng khác, đặc biệt là khi bạn sử dụng thuốc thường xuyên trong một thời gian dài, dùng liều cao hoặc dừng thuốc đột ngột. Các phản ứng bao gồm buồn nôn/nôn, đỏ mặt, co thắt dạ dày, căng thẳng hoặc run rẩy. Để ngăn ngừa các phản ứng này, bác sĩ có thể giảm liều của bạn dần dần. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng temazepam?
Chóng mặt khó kiểm soát có thể xảy ra. Nếu triệu chứng này kéo dài hoặc nặng hơn, bạn hãy báo với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Để giảm nguy cơ chóng mặt hoặc té ngã, bạn hãy đứng dậy từ từ khi từ tư thế ngồi hoặc nằm.
Thuốc này có thể làm cho bạn buồn ngủ vào ban ngày. Hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn buồn ngủ ban ngày, vì liều của bạn có thể cần được điều chỉnh.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm mất trí nhớ, thay đổi tâm thần/tâm trạng (như trầm cảm mới bắt đầu trầm trọng, suy nghĩ bất thường, suy nghĩ tự tử, ảo giác, lú lẫn, kích động, hành vi hung hăng, lo âu).
Sau khi dùng thuốc này, bạn sẽ không hoàn toàn tỉnh táo (hiếm khi) khi bước xuống giường và lái xe. Cũng có trường hợp mộng du, chuẩn bị ăn uống, gọi điện thoại hoặc quan hệ tình dục trong khi không hoàn toàn tỉnh táo. Thông thường, bạn sẽ không nhớ những sự kiện này. Vấn đề này có thể gây nguy hiểm cho bạn hoặc cho người khác, vì vậy nếu bạn phát hiện ra rằng bạn có một trong những tình trạng trên sau khi dùng thuốc này, hãy nói ngay với bác sĩ. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn sử dụng rượu hoặc các loại thuốc khác có thể khiến bạn buồn ngủ khi dùng temazepam.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng temazepam, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc, diazepam hoặc oxazepam. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết bệnh sử của bạn, đặc biệt là bệnh thận, bệnh gan, các vấn đề về phổi/hô hấp (như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính-COPD, nghẹt thở khi ngủ), các vấn đề tâm thần/tâm trạng (như trầm cảm, suy nghĩ về tự sát), bạn hoặc gia đình có một rối loạn sử dụng chất gây nghiện (như lạm dụng hoặc nghiện ma túy/rượu), mộng du, một bệnh cơ nhất định (nhược cơ). Thuốc này có thể khiến bạn buồn ngủ. Uống cùng rượu hoặc cần sa có thể khiến bạn buồn ngủ hơn. Bạn không nên lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn và bạn nên nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng cần sa. Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược). Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt chóng mặt, lú lẫn, lảo đảo và buồn ngủ quá mức. Những tác dụng phụ này có thể làm tăng nguy cơ té ngã. Temazepam không được sử dụng trong khi mang thai, vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn là phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, hãy sử dụng hình thức kiểm soát sinh đẻ đáng tin cậy trong khi dùng thuốc này. Nếu bạn đang có kế hoạch mang thai, không dùng thuốc này. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng mình có thể mang thai, hãy thông báo ngay với bác sĩ. Thuốc này đi vào sữa mẹ và có thể có tác dụng không mong muốn cho trẻ bú mẹ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
6. Tương tác thuốc
Thuốc temazepam có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc có thể tương tác với temazepam là natri oxybate.
Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng (như thở chậm/nông, buồn ngủ/chóng mặt nghiêm trọng) có thể tăng lên nếu thuốc này được uống cùng với các thuốc khác cũng có thể gây buồn ngủ hoặc khó thở. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác như thuốc giảm đau opioid hoặc thuốc trị ho (như codein, hydrocodone), rượu, cần sa, các loại thuốc khác cho giấc ngủ hoặc lo âu (như alprazolam, lorazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ (như carisoprodol, cyclobenzaprine) hoặc thuốc kháng histamine (như cetirizine, diphenhydramine).
Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (chẳng hạn như dị ứng hoặc các sản phẩm ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hãy hỏi dược sĩ về việc sử dụng những sản phẩm đó một cách an toàn.
Thuốc temazepam có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Temazepam có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến temazepam?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản temazepam như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Temazepam có những dạng và hàm lượng nào?
Temazepam có ở dạng viên nang.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Temazepam, eLib.VN không đưa ra bất kì chuẩn đoán cũng như lời khuyên khám chữa bệnh lý, bài viết của eLib.VN chỉ mang tính chất tham khảo giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng thuốc an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Terpin hydrate + Codeine - Tác dụng làm giảm cơn ho
- doc Thuốc Terpin hydrate - Điều trị chứng ho có kèm theo cảm lạnh
- doc Thuốc Terpin Benzoat - Trị ho và làm long đàm
- doc Thuốc Teriparatide - Điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Terconazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng nấm âm đạo
- doc Thuốc Terbutaline - Điều trị các bệnh lý về phổi
- doc Thuốc Terbinafine - Điều trị các bệnh nhiễm nấm
- doc Thuốc Terazosin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Teofilin® - Giảm ho, khò khè, viêm phế quản
- doc Thuốc Tensiomin® 25mg - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Tenoxitic® - Tác dụng giảm đau, sưng tấy, khớp cứng
- doc Thuốc Tenoxicam - Điều trị sưng viêm, đau nhức ở khớp xương và cơ bắp
- doc Thuốc Teniposide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Tenadinir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Temozolomide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Telmisartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Telithromycin - Điều trị bệnh viêm phổi
- doc Thuốc Tetryzoline hydrochloride - Điều trị chứng sung huyết, chứng viêm mũi
- doc Thuốc Tetrahydrozoline - Làm giảm chứng đỏ do kích ứng mắt
- doc Thuốc Tetracyclin - Điều trị nhiễm trùng, viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Tetracaine - Tác dụng gây tê giảm đau
- doc Thuốc Tetrabenazine - Điều trị rối loạn thần kinh-cơ
- doc Thuốc Tesamorelin - Tác dụng làm giảm mỡ bụng thừa ở những người nhiễm HIV
- doc Thuốc Tertatolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Terramycin® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Terpinzoat® - Tác dụng giảm ho, đờm, viêm phế quản
- doc Thuốc Telfor® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Telfast® - Điều trị bệnh viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Telbivudine - Điều trị viêm gan siêu vi B
- doc Thuốc Tegretol® - Điều trị động kinh, trầm cảm
- doc Thuốc Tegaserod - Điều trị hội chứng ruột kích thích, táo bón
- doc Thuốc Tears Plus® - Điều trị khô mắt và kích ứng mắt
- doc Thuốc Tears Naturale® II - Tác dụng làm giảm các triệu chứng khô mắt
- doc Thuốc Tazarotene - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Taxotere® - Ngăn cản sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư
- doc Thuốc Tavanic - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Tavaborole - Điều trị nhiễm trùng móng chân
- doc Thuốc Taurine - Tác dụng hỗ trợ sự phát triển của hệ thần kinh
- doc Thuốc Tatanol - Tác dụng giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Targosid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng
- doc Thuốc Tardyferron® B9 - Bổ sung sắt và axit folic ở phụ nữ có thai
- doc Thuốc Tarcefandol® - Điều trị bệnh viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Tanatril® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Tanakan® - Điều trị một số bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Tamsulosin + Dutasteride - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tamsulosin - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tamoxifen - Điều trị ung thư vú đã di căn
- doc Thuốc Tamik® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Tamiflu® - Điều trị virus cúm A và B trong cơ thể
- doc Thuốc Talliton® - Điều trị bệnh tăng huyết, suy tim mạn tính
- doc Thuốc Taliglucerase alfa - Điều trị bệnh di truyền hiếm gặp
- doc Thuốc Tagamet® 200 mg - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Tagamet HB 200® - Điều trị và phòng ngừa loét dạ dày, ruột non
- doc Thuốc Tadimax - Điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt và u xơ tử cung
- doc Thuốc Tadenan® - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tadalafil - Đều trị các vần đề về chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Tacrolimus - Ngăn ngừa sự đào thải của thận, tim hoặc gan được cấy ghép
- doc Thuốc Tacrine - Điều trị các triệu chứng của bệnh Alzheimer
- doc Thuốc Tacozin® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc T3® Acne Body Wash - Điều trị trứng cá cơ thể, chống lại vi khuẩn gây mụn