Thuốc Tamoxifen - Điều trị ung thư vú đã di căn
Thuốc Tamoxifen được sử dụng để điều trị ung thư vú đã di căn sang các cơ quan khác của cơ thể (ung thư vú di căn).. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc tamoxifen là gì?
Thuốc tamoxifen được sử dụng để điều trị ung thư vú đã di căn sang các cơ quan khác của cơ thể (ung thư vú di căn), để điều trị bệnh ung thư vú ở một số bệnh nhân sau khi phẫu thuật và xạ trị và để làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.
Thuốc này có thể ngăn chặn sự phát triển của bệnh ung thư vú. Thuốc hoạt động bằng cách gây cản trở tác động của estrogen lên mô vú.
Bạn nên dùng thuốc tamoxifen như thế nào?
Đọc kỹ Hướng dẫn sử dụng thuốc và được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc tamoxifen và mỗi lần sử dụng lại. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường một hoặc hai lần mỗi ngày trong vòng 5 năm hoặc theo chỉ dẫn khác của bác sĩ. Liều thuốc hằng ngày hơn 20 mg thường được chia ra một nửa và dùng hai lần một ngày, vào buổi sáng và buổi tối hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn đang thuốc nước, đo liều cẩn thận thiết bị/muỗng đo lường riêng biệt. Không được sử dụng muỗng ăn thông thường bởi vì bạn không thể đo đúng liều lượng.
Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng đối với thuốc của bạn.
Bạn nên dùng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Hãy dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều dùng.
Nếu bạn đang mắc bệnh ung thư vú đã di căn sang các cơ quan khác, bạn có thể bị đau nhức xương/ung thư nhiều hơn và/hoặc cơn đau đột ngột khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc tamoxifen. Trong một số trường hợp, đây có thể là dấu hiệu của đáp ứng tốt đối với thuốc. Các triệu chứng bao gồm đau nhức xương nhiều hơn, kích thước khối u tăng lên hoặc thậm chí có các khối u mới. Các triệu chứng này thường biến mất nhanh. Khi gặp bất kỳ trường hợp nào, bạn cần thông báo các triệu chứng này ngay lập tức cho bác sĩ.
Vì thuốc này có thể được hấp thụ qua da và phổi, phụ nữ đang mang thai hoặc có thể mang thai không được dùng thuốc này hoặc hít phải bột thuốc từ viên thuốc. Thông báo với bác sĩ ngay lập tức nếu tình trạng của bạn trở nặng hơn (như bạn bị khối u mới ở vú).
Bạn nên bảo quản thuốc tamoxifen như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc tamoxifen cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị ung thư vú:
Đối với điều trị ung thư vú đã di căn ở phụ nữ và nam giới: uống 20-40 mg. Nếu dùng liều trên 20 mg, bạn nên chia thành các liều nhỏ (buổi sáng và buổi tối).
Đối với điều trị ở phụ nữ bị ung thư biểu mô tuyến tại chỗ, sau khi phẫu thuật vú và xạ trị: uống 20 mg mỗi ngày trong vòng 5 năm.
Để làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vú ở những phụ nữ có nguy cơ cao: uống 20 mg mỗi ngày trong vòng 5 năm.
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị ung thư vú – bổ trợ:
Đối với việc điều trị bệnh ung thư vú đã di căn đến hạch bạch huyết ở phụ nữ sau mãn kinh sau khi phẫu thuật cắt bỏ vú hoặc phẫu thuật cắt bỏ vú phân đoạn, giải phẫu ở nách và chiếu xạ ở vú: dùng 10 mg uống 2-3 lần một ngày trong vòng 5 năm.
Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị ung thư vú – điều trị giảm nhẹ:
Uống 10-20 mg mỗi ngày hai lần.
Khả năng đáp ứng tích cực đối với thuốc có thể không thể hiện rõ ràng trong vòng vài tháng sau khi bắt đầu điều trị.
Liều dùng thuốc tamoxifen cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị hội chứng McCune-Albright và dậy thì sớm:
Dùng 20 mg mỗi ngày một lần với thời gian điều trị lên đến 12 tháng.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị dậy thì sớm:
Dùng 20 mg mỗi ngày một lần với thời gian điều trị lên đến 12 tháng.
Thuốc tamoxifen có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc tamoxifen có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch, đường uống: 10 mg/5 ml (150 mg); Viên nén: 10 mg; 20 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tamoxifen?
Hãy đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Ngừng sử dụng thuốc thuốc tamoxifen và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Tê cóng hoặc suy nhược đột ngột, đặc biệt là ở một bên cơ thể; Đau đầu dữ dội đột ngột, lẫn lộn, các vấn đề về thị giác, giọng nói hoặc sự thăng bằng; Đau ngực, ho đột ngột, thở khò khè, thở gấp, nhịp tim nhanh; Đau nhức, sưng phù, ấm người, hoặc mẫn đỏ ở một hoặc cả hai cẳng chân; Buồn nôn, chán ăn, khát nước nhiều hơn, yếu cơ bắp, lẫn lộn và cảm giác mệt mỏi hoặc bồn chồn; Chảy máu hoặc tiết dịch bất thường ở âm đạo; Chu kỳ kinh nguyệt bất thường; Đau nhức hoặc nặng nề ở vùng xương chậu; Thị lực yếu, đau mắt, hoặc nhìn thấy vầng hào quang quanh ánh sáng; Dễ thâm tím, chảy máu bất thường (ở mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), xuất hiện những đốm tím hoặc đỏ dưới da; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm; Xuất hiện u mới ở vú; Đau ở phần bụng phía trên, ngứa ngáy, nước tiểu có màu sậm, phân có màu đất sét, vàng da (hoặc mắt).
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Cảm giác nóng đột ngột; Đau nhức xương, đau nhức khớp xương hoặc đau nhức ở khối u; Sưng phù ở bàn tay hoặc bàn chân; Ngứa hoặc khô ở âm đạo; Giảm ham muốn tình dục, liệt dương hoặc khó đạt cực khoái; Đau đầu, choáng váng, trầm cảm; Tóc thưa bớt đi.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc tamoxifen bạn nên biết những gì?
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bạn và bác sĩ cần cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Đối với thuốc này, bạn cần cân nhắc các điều sau đây:
Dị ứng
Thông báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào đối với thuốc này hoặc thuốc khác. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc bất kỳ loại dị ứng nào khác, như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc với động vật. Đối với các thuốc không kê toa, đọc kĩ thành phần thuốc ghi trên nhãn hoặc bao bì.
Người cao tuổi
Nhiều thuốc vẫn chưa được nghiên cứu cụ thể trên người cao tuổi. Vì thế, không thể biết được rằng các loại thuốc này có tác dụng ở người cao tuổi giống như có tác dụng ở người trẻ hay không. Mặc dù không có thông tin cụ thể nào về việc sử dụng thuốc tamoxifen ở người cao tuổi so với các các lứa tuổi khác, nhưng thuốc này được cho là không gây ra các tác dụng phụ hoặc vấn đề khác biệt ở người cao tuổi so với ở người trẻ.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc tamoxifen có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Việc dùng thuốc này chung với bất kỳ thuốc nào sau đây không được khuyến cáo. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị cho bạn bằng thuốc này hoặc thay đổi một số thuốc khác mà bạn đang dùng.
Amifampridine; Fluconazole; Ketoconazole; Nelfinavir; Piperaquine; Posaconazole; Warfarin.
Việc dùng thuốc này chung với bất kỳ thuốc nào sau đây không được khuyến cáo, nhưng bác sĩ có thể yêu cầu bạn dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Abiraterone acetate; Acenocoumarol; Anagrelide; Aprepitant; Aripiprazole; Buserelin; Carbamazepine; Ceritinib; Chlorpromazine; Clarithromycin; Clobazam; Cobicistat; Crizotinib; Cyclophosphamide; Dabrafenib; Delamanil; Desipramine; Deslorelin; Dicumarol; Domperidone; Escitalopram; Eslicarbazepine acetate; Fluorouracil; Fluoxetine; Fluphenazine; Fluvoxamine; Fosaprepitant; Genistein; Gonadorelin; Goserelin; Histrelin; Idelalisib; Ipriflavone; Ivabradine; Leuprolide; Methotrexate; Metronidazole; Mitomycin; Mitotane; Moxifloxacin; Nafarelin; Nilotinib; Nitisinone; Ondansetron; Paroxetine; Pasireotide; Pazopanib; Phenprocoumon; Primidone; Quetiapine; Red Clover; Ritonavir; Sertraline; Sevoflurane; Siltuximab; St John’s Wort; Triptorelin; Vandetanib; Vemurafenib; Vinflunine.
Việc dùng thuốc này kèm bất kỳ thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ, nhưng việc sử dụng cả hai loại thuốc có thể là biện pháp điều trị tốt nhất dành cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Aldesleukin; Aminoglutethimide; Anastrozole; Bexarotene; Letrozole; Rifampin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc tamoxifen không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tamoxifen?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Đối với tất cả các bệnh nhân:
Các vấn đề về máu; Bệnh đục thủy tinh thể hoặc các vấn đề khác về mắt – thuốc tamoxifen cũng có thể gây ra các vấn đề này. Nồng độ cholesterol trong máu cao – thuốc tamoxifen có thể làm tăng nồng độ cholesterol.
Khi sử dụng thuốc này trong việc làm giảm nguy cơ tiến triển ung thư vú ở những phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hoặc những phụ nữ bị ung thư biểu mô tuyến tại chỗ (DCIS):
Có các khối máu đông hoặc có tiền sử bệnh; Mắc bệnh tắc nghẽn động mạch phổi hoặc có tiền sử bệnh; Đột quỵ; Ung thư tử cung – có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng từ thuốc tamoxifen.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều bao gồm:
Chứng run không kiểm soát ở một bộ phận của cơ thể; Tình trạng mất thăng bằng; Choáng váng.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc tamoxifen, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Terpin hydrate + Codeine - Tác dụng làm giảm cơn ho
- doc Thuốc Terpin hydrate - Điều trị chứng ho có kèm theo cảm lạnh
- doc Thuốc Terpin Benzoat - Trị ho và làm long đàm
- doc Thuốc Teriparatide - Điều trị bệnh loãng xương
- doc Thuốc Terconazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng nấm âm đạo
- doc Thuốc Terbutaline - Điều trị các bệnh lý về phổi
- doc Thuốc Terbinafine - Điều trị các bệnh nhiễm nấm
- doc Thuốc Terazosin - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Teofilin® - Giảm ho, khò khè, viêm phế quản
- doc Thuốc Tensiomin® 25mg - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Tenoxitic® - Tác dụng giảm đau, sưng tấy, khớp cứng
- doc Thuốc Tenoxicam - Điều trị sưng viêm, đau nhức ở khớp xương và cơ bắp
- doc Thuốc Teniposide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Tenadinir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Temozolomide - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Temazepam - Điều trị mất ngủ
- doc Thuốc Telmisartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Telithromycin - Điều trị bệnh viêm phổi
- doc Thuốc Tetryzoline hydrochloride - Điều trị chứng sung huyết, chứng viêm mũi
- doc Thuốc Tetrahydrozoline - Làm giảm chứng đỏ do kích ứng mắt
- doc Thuốc Tetracyclin - Điều trị nhiễm trùng, viêm loét dạ dày
- doc Thuốc Tetracaine - Tác dụng gây tê giảm đau
- doc Thuốc Tetrabenazine - Điều trị rối loạn thần kinh-cơ
- doc Thuốc Tesamorelin - Tác dụng làm giảm mỡ bụng thừa ở những người nhiễm HIV
- doc Thuốc Tertatolol - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Terramycin® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Terpinzoat® - Tác dụng giảm ho, đờm, viêm phế quản
- doc Thuốc Telfor® - Điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Telfast® - Điều trị bệnh viêm mũi dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Telbivudine - Điều trị viêm gan siêu vi B
- doc Thuốc Tegretol® - Điều trị động kinh, trầm cảm
- doc Thuốc Tegaserod - Điều trị hội chứng ruột kích thích, táo bón
- doc Thuốc Tears Plus® - Điều trị khô mắt và kích ứng mắt
- doc Thuốc Tears Naturale® II - Tác dụng làm giảm các triệu chứng khô mắt
- doc Thuốc Tazarotene - Điều trị bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Taxotere® - Ngăn cản sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư
- doc Thuốc Tavanic - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Tavaborole - Điều trị nhiễm trùng móng chân
- doc Thuốc Taurine - Tác dụng hỗ trợ sự phát triển của hệ thần kinh
- doc Thuốc Tatanol - Tác dụng giảm đau, hạ sốt
- doc Thuốc Targosid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng
- doc Thuốc Tardyferron® B9 - Bổ sung sắt và axit folic ở phụ nữ có thai
- doc Thuốc Tarcefandol® - Điều trị bệnh viêm đường hô hấp
- doc Thuốc Tanatril® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Tanakan® - Điều trị một số bệnh về thần kinh
- doc Thuốc Tamsulosin + Dutasteride - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tamsulosin - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tamik® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Tamiflu® - Điều trị virus cúm A và B trong cơ thể
- doc Thuốc Talliton® - Điều trị bệnh tăng huyết, suy tim mạn tính
- doc Thuốc Taliglucerase alfa - Điều trị bệnh di truyền hiếm gặp
- doc Thuốc Tagamet® 200 mg - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Thuốc Tagamet HB 200® - Điều trị và phòng ngừa loét dạ dày, ruột non
- doc Thuốc Tadimax - Điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt và u xơ tử cung
- doc Thuốc Tadenan® - Điều trị bệnh phì đại tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Tadalafil - Đều trị các vần đề về chức năng tình dục ở nam giới
- doc Thuốc Tacrolimus - Ngăn ngừa sự đào thải của thận, tim hoặc gan được cấy ghép
- doc Thuốc Tacrine - Điều trị các triệu chứng của bệnh Alzheimer
- doc Thuốc Tacozin® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc T3® Acne Body Wash - Điều trị trứng cá cơ thể, chống lại vi khuẩn gây mụn