Thuốc Tobramycin + Dexamethasone - Điều trị nhiễm trùng mắt
Thuốc Tobramycin + Dexamethasone được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng mắt. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc tobramycin + dexamethasone là gì?
Tobramycin + dexamethasone được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng mắt. Thuốc bao gồm hai loại hoạt chất. Tobramycin là một kháng sinh nhóm aminoglycoside. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn. Dexamethasone thuộc nhóm thuốc corticosteroid. Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm sưng tấy.
Tobramycin + dexamethasone chỉ điều trị/ngăn chặn bị nhiễm trùng mắt do vi khuẩn. Thuốc sẽ không điều trị các loại nhiễm trùng mắt khác. Việc sử dụng khi không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ kháng sinh nào có thể làm giảm hiệu quả.
Bạn nên dùng thuốc tobramycin + dexamethasone như thế nào?
Trước khi nhỏ mắt, đầu tiên bạn hãy rửa sạch tay. Để tránh nhiễm bẩn, phải cẩn thận không để đầu ống chạm vào mắt của bạn hoặc bất kì bề mặt nào khác. Lắc chai trước mỗi liều.
Không đeo kính áp tròng trong khi dùng thuốc này. Khử trùng kính áp tròng theo hướng dẫn của nhà sản xuất, và kiểm tra với bác sĩ trước khi bắt đầu dùng lại.
Ngửa đầu ra sau, nhìn lên phía trên, và kéo mi mắt xuống dưới để tạo thành một túi nhỏ. Đặt ống nhỏ giọt trực tiếp lên phía trên mắt và nhỏ giọt thuốc vào mắt. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt trong 1 đến 2 phút. Đặt ngón tay ở khóe mắt (gần mũi) và ấn nhẹ. Điều này sẽ giúp ngăn chặn thuốc chảy ra ngoài. Cố gắng không nháy mắt và không chà xát mắt. Lặp lại các bước này với mắt còn lại theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nếu liều của bạn là hơn 1 giọt. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng điều trị.
Không rửa ống nhỏ mắt và thay nắp ống sau mỗi lần sử dụng.
Nếu bạn đang dùng một loại thuốc mắt khác (ví dụ, thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ tra mắt), chờ ít nhất 5-10 phút trước khi dùng các thuốc khác. Bạn nên sử dụng thuốc nhỏ mắt trước khi dùng thuốc mỡ tra mắt để thuốc vào trong mắt dễ dàng hơn.
Bạn nên sử dụng thuốc này thường xuyên để có được hiệu quả tốt nhất. Hãy nhớ dùng thuốc tại cùng một thời điểm mỗi ngày và tiếp tục sử dụng thuốc này hết thời gian quy định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến các vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng.
Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc nếu trở nên xấu hơn.
Bạn nên bảo quản thuốc tobramycin + dexamethasone như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc tobramycin + dexamethasone cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm màng bồ đào, viêm kết mạc do vi khuẩn, viêm giác mạc:
Đối với dạng thuốc mỡ, bạn thoa một lượng nhỏ (dài 1,27 cm) vào túi kết mạc dưới từ 3 đến 4 lần mỗi ngày.
Đối với dạng thuốc hỗn dịch dexamethasone + tobramycin 0,1% -0,3% hoặc thuốc hỗn dịch dexamethasone + tobramycin 0,05% -0,3%, bạn nhỏ 1 đến 2 giọt vào túi kết mạc dưới mỗi 4-6 giờ. Đối với nhiễm trùng nặng, có thể nhỏ mắt mỗi 2 giờ trong 24 đến 48 giờ đầu tiên.
Liều dùng thuốc tobramycin + dexamethasone cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc tobramycin + dexamethasone có những dạng và hàm lượng nào?
Tobramycin + dexamethasone có những dạng và hàm lượng sau:
Thuốc mỡ. Hỗn dịch 0,05%; 0,1%; 0,3%.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tobramycin + dexamethasone?
Bạn có thể không gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc này. Tuy nhiên, một số số tình trạng như nóng rát, châm chích, kích ứng, ngứa, đỏ, mờ mắt, ngứa mi mắt, sưng mí mắt hoặc nhạy cảm với ánh sáng có thể xảy ra.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc tobramycin + dexamethasone bạn nên biết những gì?
Khi quyết định sử dụng thuốc, bạn và bác sĩ cần thảo luận để cân nhắc nguy cơ và lợi ích thuốc mang lại. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét những điều sau đây:
Dị ứng
Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Cũng nói với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với loại thuốc không được kê toa, hãy đọc nhãn hoặc gói thành phần một cách cẩn thận.
Trẻ em
Các nghiên cứu về thuốc này chỉ mới thực hiện ở bệnh nhân người lớn, và không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng các thuốc này ở trẻ em với việc sử dụng trong các nhóm tuổi khác.
Người cao tuổi
Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu đặc biệt ở người cao tuổi. Vì vậy, có thể không biết được liệu chúng có hoạt động một cách tốt như ở người lớn trẻ tuổi hơn hay liệu chúng có gây ra các tác dụng phụ khác nhau hoặc các vấn đề đối với người cao tuổi hơn hay không. Không có thông tin cụ thể so sánh giữa việc sử dụng các thuốc này ở người cao tuổi với việc sử dụng cho các nhóm tuổi khác.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc tobramycin + dexamethasone có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây không được khuyên dùng. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.
Amifampridine; Artemether; Daclatasvir; Praziquantel; Rilpivirine; Vắc xin sống Rotavirus.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây thường không được khuyến khích, nhưng có thể sẽ được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc, đặc biệt là:
Alcuronium; Aldesleukin; Apixaban; Atracurium; Axitinib; Boceprevir; Bosutinib; Bupropion; Carbamazepine; Ceritinib; Cidofovir; Cisatracurium; Clarithromycin; Clozapine; Cobicistat; Natri colistimethate; Crizotinib; Dabrafenib; Darunavir; Dasabuvir; Dasatinib; Decamethonium; Donepezil; Doxacurium; Doxorubicin; Doxorubicin hydrochloride liposome; Efavirenz; Eliglustat; Elvitegravir; Enzalutamide; Eslicarbazepine acetate; Axit ethacrynic; Etravirine; Fazadinium; Fosamprenavir; Foscarnet; Furosemide; Gallamine; Hexafluorenium; Hydrocodone; Idelalisib; Imatinib; Itraconazole; Ivabradine; Ixabepilone; Lapatinib; Lysine; Mannitol; Metocurine; Mitotane; Mivacurium; Nevirapine; Nifedipine; Nilotinib; Nimodipine; Olaparib; Ombitasvir; Palbociclib; Pancuronium; Paritaprevir; Pipecuronium; Piperaquine; Pixantrone; Primidone; Rapacuronium; Ritonavir; Rivaroxaban; Rocuronium; Romidepsin; Siltuximab; Succinylcholine; Sunitinib; Tacrolimus; Telaprevir; Temsirolimus; Thalidomide; Ticagrelor; Topotecan; Tubocurarine; Vancomycin; Vecuronium; Vincristine; Vincristine sulfate liposome; Vortioxetine.
Bên cạnh đó, sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Alcuronium; Aminoglutethimide; Aprepitant; Aspirin; Atracurium; Balofloxacin; Besifloxacin; Caspofungin; Ciprofloxacin; Cisplatin; Cyclosporine; Enoxacin; Fleroxacin; Fluindione; Flumequine; Fosaprepitant; Fosphenytoin; Gallamine; Gatifloxacin; Gemifloxacin; Hexafluorenium; Levofloxacin; Licorice; Lomefloxacin; Metocurine; Moxifloxacin; Nadifloxacin; Netupitant; Norfloxacin; Ofloxacin; Ospemifene; Pancuronium; Pazufloxacin; Pefloxacin; Phenobarbital; Phenytoin; Prulifloxacin; Rifampin; Rifapentine; Rufloxacin; Saiboku-To; Sparfloxacin; Tosufloxacin; Vecuronium; Thuốc chống đông máu warfarin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc tobramycin + dexamethasone không?
Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tobramycin + dexamethasone?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh tăng nhãn áp – dexamethasone trong thuốc nhỏ mắt có thể gây ra bệnh tăng nhãn áp hoặc làm bệnh tồi tệ hơn nếu thuốc nhỏ mắt được sử dụng trong thời gian dài; Nhiễm herpes mắt; Bất kỳ nhiễm trùng mắt khác, bao gồm cả vi khuẩn và nấm- dexamethasone trong thuốc nhỏ mắt có thể làm nhiễm trùng trầm trọng hơn hoặc gây ra các nhiễm trùng mới.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc tobramycin + dexamethasone . Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về thuốc, cách sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tozaar® - Tác dụng phòng ngừa bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Tottri - Điều trị trĩ nội, trĩ ngoại, đi ngoài ra máu tươi
- doc Thuốc tot’héma® - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Torvazin® - Điều trị tăng cholesterol máu
- doc Thuốc Toremifene - Tác dụng chống ung thư vú
- doc Thuốc Torasemide - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Toradol® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Topralsin - Điều trị ho khan
- doc Thuốc Topotecan - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Toplife Mg-B6® - Điều trị tình trạng hạ magie máu
- doc Thuốc Toplexil® - Điều trị ho
- doc Thuốc Topiramate - Tác dụng chống co giật
- doc Thuốc Topbrain - Tác dụng giảm đau đầu, chóng mặt, ù tai
- doc Thuốc Topamax® - Đều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Tonicalcium® - Điều trị chứng suy nhược chức năng
- doc Thuốc Tomax - Điều trị bệnh viêm da dị ứng
- doc Thuốc Tolterodine - Điều trị bệnh bàng quang tăng hoạt
- doc Thuốc Tolperisone - Điều trị bệnh liệt co cứng cùng với các bệnh viêm não tủy
- doc Thuốc Toloxatone - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc TOLOCOM® - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Tolnaftate - Điều trị nhiễm trùng ở da
- doc Thuốc Tolmetin sodium - Điều trị viêm khớp dạng thấp cho trẻ vị thành niên
- doc Thuốc Tolmentin - Tác dụng giúp giảm đau do chứng thấp khớp
- doc Thuốc Tolcapone - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Tolbutamide - Tác dụng kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Tolazoline hydrochloride - Tác dụng giảm co thắt, viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Tolazamide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Tỏi đen Silymarin - Tác dụng chống oxy hóa, giải độc gan, bảo vệ gan
- doc Thuốc Tofisopam - Điều trị lo âu, kích động hoặc căng thẳng
- doc Thuốc Tocotrienols - Điều trị bệnh Alzheimer, ung thư, xơ vữa động mạch
- doc Thuốc TOCLASE® - Tác dụng trị ho, cảm
- doc Thuốc Tocainide - Điều trị chứng loạn nhịp tim
- doc Thuốc Tobrex - Tác dụng kháng khuẩn, khử trùng mắt
- doc Thuốc Tobramycin - Tác dụng ngăn ngừa, điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Tobramicina IBI - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Tobradex® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Tobicom® - Điều trị nhức mỏi mắt, viêm giác mạc, đau nhức mắt