Thuốc Tocotrienols - Điều trị bệnh Alzheimer, ung thư, xơ vữa động mạch
Thuốc Tocotrienols điều trị bệnh lý Alzheimer, ung thư, xơ vữa động mạch, đái tháo đường, hội chứng rối loạn gen hay rối loạn thần kinh thực. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: tocotrienols
Phân nhóm: vitamin A, D, E
Tên biệt dược: Tocovid Suprabio®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc tocotrienols là gì?
Tocotrienols là một chất dinh dưỡng thiết yếu, bao gồm tocotrienols và tocopherols. Cả hai thành phần này có cấu trúc hóa học tương tự nhau. Tuy nhiên, tocotrienols khác với tocopherols ở chỗ nó có liên kết kép. Tocotrienols thường có trong tự nhên như dầu cọ, dầu hạt gạo.
Thông thường, bạn uống tocotrienols để chống lão hóa, điều trị bệnh lý Alzheimer, ung thư, xơ vữa động mạch, đái tháo đường, hội chứng rối loạn gen hay rối loạn thần kinh thực vật gia đình (familial dysautonomia), cholesterol máu cao, hội chứng thận hư và động kinh.
Khi dùng qua da, tocotrienols có tác dụng điều trị giảm rụng tóc và mau liền sẹo.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc tocotrienols cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:
Thiếu tocotrienols
Liều điều trị: bạn dùng 60-75 đơn vị/lần/ngày
Liều dự phòng: bạn dùng 30 đơn vị/lần/ngày;
Rối loạn vận động: bạndùng 600-1600 đơn vị/lần/ngày; Thiếu máu hồng cầu lưỡi liềm:bạn dùng 450 đơn vị/lần/ngày; Alzheimer: bạn dùng 1000 đơn vị/lần/ngày.
Liều bổ sung cho người lớn: bạndùng 200 đơn vị/lần/ngày (dạng lỏng).
Liều dùng thuốc tocotrienols cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ mắc bệnh:
Thiếu tocotrienols: bạn cho trẻ dùng 1 đơn vị/kg cân nặng/ngày hòa tan với nước; Võng mạc hoặc phù phổi thứ phát do liệu pháp oxy: bạn cho trẻ dùng 15 đơn vị/kg cân nặng/lần/ngàyđể duy trì nồng độ trong huyết tương 1,5 đến 2 mcg/ml. Liều này có thể tăng đến 100 đơn vị/kg cân nặng. Xơ nang: bạn cho trẻ dùng 100-400 đơn vị/lần/ngày.
Liều bổ sung dinh dưỡng cho trẻ: bạn cho trẻ dùng 100-400 đơn vị/lần/ngày.
Đối với trẻ từ 1 đến 6 tháng: bạn cho trẻ dùng 4 đơn vị/ngày.
Đối với trẻ từ 6 đến 12 tháng: bạn cho trẻ dùng 5 đơn vị/ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc tocotrienols như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tocotrienols?
Ngừng sử dụng thuốc tocotrienols và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Đau đầu, chóng mặt, thay đổi tầm nhìn; Choáng váng thoáng qua; Yếu bất thường và mệt mỏi; Tiêu chảy, co thắt dạ dày; Dễ bị bầm da hoặc chảy máy (chảy máu cam, chảy máu lợi).
Các tác dụng mà bạn có thể gặp khi dùng tocotrienols bao gồm:
Buồn nôn; Mệt mỏi; Nhức đầu; Phát ban.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc tocotrienols, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc tocotrienols; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc tiểu đường.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc tocotrienols trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Tocotrienols có thể làm giảm đường huyết, do đó, tocotrienols có thể tác động lên kiểm soát đường huyết trong và sau phẫu thuật. Bạn nên ngưng dùng tocotrienols ít nhất 2 tuần trước lịch phẫu thuật.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc tocotrienols có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc tocotrienols có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc tocotrienols bao gồm:
Cholestyramine; Mineral oil; Orlistat (Alli®, Xenical®); Warfarin (Coumadin®, Jantoven®).
Thuốc tocotrienols có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tocotrienols?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản tocotrienols như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc tocotrienols có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc tocotrienols có dạng viên nhộng và hàm lượng 100mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc tocotrienols, eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị. Bài viết này của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Tozaar® - Tác dụng phòng ngừa bệnh huyết áp cao
- doc Thuốc Tottri - Điều trị trĩ nội, trĩ ngoại, đi ngoài ra máu tươi
- doc Thuốc tot’héma® - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Torvazin® - Điều trị tăng cholesterol máu
- doc Thuốc Toremifene - Tác dụng chống ung thư vú
- doc Thuốc Torasemide - Điều trị bệnh cao huyết áp
- doc Thuốc Toradol® - Tác dụng giảm đau
- doc Thuốc Topralsin - Điều trị ho khan
- doc Thuốc Topotecan - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Toplife Mg-B6® - Điều trị tình trạng hạ magie máu
- doc Thuốc Toplexil® - Điều trị ho
- doc Thuốc Topiramate - Tác dụng chống co giật
- doc Thuốc Topbrain - Tác dụng giảm đau đầu, chóng mặt, ù tai
- doc Thuốc Topamax® - Đều trị bệnh động kinh
- doc Thuốc Tonicalcium® - Điều trị chứng suy nhược chức năng
- doc Thuốc Tomax - Điều trị bệnh viêm da dị ứng
- doc Thuốc Tolterodine - Điều trị bệnh bàng quang tăng hoạt
- doc Thuốc Tolperisone - Điều trị bệnh liệt co cứng cùng với các bệnh viêm não tủy
- doc Thuốc Toloxatone - Điều trị bệnh trầm cảm
- doc Thuốc TOLOCOM® - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Tolnaftate - Điều trị nhiễm trùng ở da
- doc Thuốc Tolmetin sodium - Điều trị viêm khớp dạng thấp cho trẻ vị thành niên
- doc Thuốc Tolmentin - Tác dụng giúp giảm đau do chứng thấp khớp
- doc Thuốc Tolcapone - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Tolbutamide - Tác dụng kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Tolazoline hydrochloride - Tác dụng giảm co thắt, viêm tĩnh mạch
- doc Thuốc Tolazamide - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Tỏi đen Silymarin - Tác dụng chống oxy hóa, giải độc gan, bảo vệ gan
- doc Thuốc Tofisopam - Điều trị lo âu, kích động hoặc căng thẳng
- doc Thuốc TOCLASE® - Tác dụng trị ho, cảm
- doc Thuốc Tocainide - Điều trị chứng loạn nhịp tim
- doc Thuốc Tobrex - Tác dụng kháng khuẩn, khử trùng mắt
- doc Thuốc Tobramycin + Dexamethasone - Điều trị nhiễm trùng mắt
- doc Thuốc Tobramycin - Tác dụng ngăn ngừa, điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Tobramicina IBI - Điều trị bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Tobradex® - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Tobicom® - Điều trị nhức mỏi mắt, viêm giác mạc, đau nhức mắt