Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
Stavudine được sử dụng với các loại thuốc trị HIV khác để giúp kiểm soát lây nhiễm HIV. Thuốc giúp giảm số lượng HIV trong cơ thể để hệ miễn dịch có thể hoạt động tốt hơn. Stavudine thuộc nhóm thuốc được gọi là chất ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI). Mời bạn cùng eLib.VN tìm hiểu rõ hơn về thuốc qua bài viết dưới đây. Hy vọng đây sẽ là thông tin hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: stavudine
Phân nhóm: thuốc kháng virus
1. Tác dụng
Tác dụng của stavudine là gì?
Stavudine được sử dụng với các loại thuốc trị HIV khác để giúp kiểm soát lây nhiễm HIV. Thuốc giúp giảm số lượng HIV trong cơ thể để hệ miễn dịch có thể hoạt động tốt hơn. Điều này làm giảm nguy cơ mắc biến chứng của HIV (như nhiễm trùng mới, ung thư) và cải thiện chất lượng cuộc sống. Stavudine thuộc nhóm thuốc được gọi là chất ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI).
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc stavudine cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm HIV
Cân nặng ít hơn 60kg: bạn dùng 30mg, uống mỗi 12 giờ.
Cân nặng từ 60kg trở lên: bạn dùng 40mg, uống mỗi 12 giờ.
Điều chỉnh liều:
Bệnh nhân bị bệnh thận với CrCl 26–50ml/phút:
Cân nặng ít hơn 60kg: bạn dùng 15mg, uống mỗi 12 giờ. Cân nặng từ 60kg trở lên: bạn dùng 20mg, uống mỗi 12 giờ.
Bệnh nhân bị bệnh thận với CrCl 10–25ml/phút:
Cân nặng ít hơn 60kg: bạn dùng 15mg, uống mỗi 24 giờ. Cân nặng từ 60kg trở lên: bạn dùng 20mg, uống mỗi 24 giờ.
Bệnh nhân được chạy thận nhân tạo:
Cân nặng ít hơn 60kg: bạn dùng 15mg, uống mỗi 24 giờ. Cân nặng từ 60kg trở lên: bạn dùng 20mg, uống mỗi 24 giờ.
Liều dùng thuốc stavudine cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em bị nhiễm HIV
Trẻ em đến 13 ngày tuổi: bạn cho trẻ dùng 0,5mg/kg, uống mỗi 12 giờ.
Trẻ em từ 14 ngày tuổi trở lên:
Cân nặng ít hơn 30kg: bạn cho trẻ dùng 1mg/kg uống mỗi 12 giờ. Cân nặng từ 30 đến dưới 60kg: bạn cho trẻ dùng 30mg, uống mỗi 12 giờ. Trẻ từ 60kg trở lên: bạn cho trẻ dùng 40mg, uống mỗi 12 giờ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng stavudine như thế nào?
Bạn nên uống thuốc này theo chỉ định của bác sĩ, thường là mỗi 12 giờ. Liều lượng được dựa trên trọng lượng, tình trạng y tế và đáp ứng với điều trị.
Để có hiệu quả tốt nhất, bạn nên dùng thuốc này ở khoảng cách đều nhau và cùng một lúc mỗi ngày.
Bạn nên tiếp tục dùng thuốc này (và các loại thuốc điều trị HIV khác) đúng theo chỉ định của bác sĩ và không bỏ bất kỳ liều thuốc nào.
Không tăng liều, giảm liều hoặc ngừng thuốc này (hoặc các loại thuốc HIV khác) ngay cả trong thời gian ngắn khi không có chỉ định của bác sĩ. Thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc có thể làm tăng lượng virus, làm cho bệnh khó điều trị hơn (kháng thuốc) hoặc làm trầm trọng thêm các tác dụng phụ.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng stavudine?
Nhức đầu hoặc tiêu chảy có thể xảy ra. Nếu bất kỳ triệu chứng kéo dài hoặc nặng hơn, bạn hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Khi hệ thống miễn dịch của bạn trở nên mạnh hơn, nó có thể bắt đầu chống lại các bệnh nhiễm trùng bạn đã có, có thể gây ra các triệu chứng bệnh trở lại. Phản ứng này có thể xảy ra bất cứ lúc nào (ngay sau khi bắt đầu điều trị HIV hoặc nhiều tháng sau đó). Hãy gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào, bao gồm sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi dữ dội, đau nhức/yếu cơ dai dẳng, nhức đầu nặng, đau khớp, tê/ngứa ran bàn tay/bàn chân/cánh tay/chân, thay đổi thị lực, dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, ớn lạnh, sưng hạch bạch huyết, khó thở, ho, vết loét da không lành), dấu hiệu của tuyến giáp hoạt động quá mức (như khó chịu, căng thẳng, không chịu được nóng, nhịp đập nhanh/bất thường, sưng phồng, sưng bất thường ở cổ/tuyến giáp được gọi là bướu cổ), dấu hiệu của một vấn đề thần kinh nào đó gọi là hội chứng Guillain-Barre (như khó thở/nuốt/di chuyển mắt, tê liệt, khó nói).
Thuốc này có thể gây ra các vấn đề thần kinh nghiêm trọng ở bàn tay/bàn chân/chân (bệnh lý thần kinh ngoại vi). Các triệu chứng có thể bao gồm tê/ngứa ran/đau, yếu cơ hoặc giảm kiểm soát cơ bắp. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để bạn có thể được theo dõi chặt chẽ. Bác sĩ có thể quyết định giảm hoặc ngừng sử dụng stavudine.
Những thay đổi về mỡ trong cơ thể (chẳng hạn như tăng mỡ ở vùng lưng và vùng bụng, giảm mỡ ở cánh tay và chân) có thể xảy ra trong khi bạn đang dùng thuốc điều trị HIV. Nguyên nhân và ảnh hưởng lâu dài của những thay đổi này chưa được biết. Bạn hãy tham khảo những rủi ro và lợi ích của việc điều trị cũng như biện pháp có thể thực hiện để giảm tác dụng phụ này với bác sĩ.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng stavudine, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết bệnh sử của bạn, đặc biệt là viêm tụy, vấn đề về thận, các vấn đề về gan (như viêm gan, xơ gan), các vấn đề về thần kinh (như bệnh lý thần kinh ngoại vi), sử dụng rượu, các vấn đề về túi mật (chẳng hạn như sỏi mật).
Bạn nên tránh đồ uống có cồn vì chúng có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về gan và/hoặc viêm tụy.
Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).
Chức năng thận suy giảm khi bạn già đi vì thuốc này được thận lọc. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho người lớn tuổi vì có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc, đặc biệt là nguy cơ gia tăng các vấn đề về thần kinh.
Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này. Điều trị có thể làm giảm nguy cơ lây nhiễm HIV cho em bé. Bạn hãy tham khảo về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng stavudine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc stavudine có thể tương tác với những thuốc nào?
Một số thuốc có thể tương tác với stavudine bao gồm didanosine, doxorubicin, hydroxyurea, orlistat, zidovudine, các loại thuốc có thể gây ra các vấn đề về thần kinh (như isoniazid, vincristine).
Thuốc stavudine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Stavudine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến stavudine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản stavudine như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Stavudine có những dạng và hàm lượng nào?
Stavudine có ở những dạng như sau:
Viên nang Bột
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Stavudine . Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
- doc Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
- doc Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
- doc Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não
- doc Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson