Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
Thuốc Skenan LP® thường được sử dụng để làm giảm cơn đau mức độ từ vừa đến nặng, điều trị cơn đau ngắn ngay sau khi phẫu thuật. Dạng mở rộng của thuốc này là để điều trị kéo dài cơn đau. Mời các bạn cùng tìm hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
Tên gốc: morphine sulfat
Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)
Tên biệt dược: Skenan LP®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Skenan LP® là gì?
Thuốc Skenan LP® thường được sử dụng để làm giảm cơn đau mức độ từ vừa đến nặng. Dạng mở rộng của thuốc này là để điều trị kéo dài cơn đau. Dạng morphine này không dùng cho những phương pháp giảm đau cơ bản.
Morphine không dùng để điều trị cơn đau ngắn ngay sau khi phẫu thuật, trừ khi bạn đã dùng morphine trước khi giải phẫu.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Skenan LP® cho người lớn như thế nào?
Viên nang phóng thích chậm sử dụng ở bệnh nhân dung nạp opioid: bạn chỉ uống một lần duy nhất, 1 ngày/một lần, nuốt cả viên hoặc mở viên thuốc và rắc bột thuốc lên một miếng táo nhỏ rồi ăn.
Liều tối đa: 1.600mg/ngày; Liều thông thường là 100mg và 200mg.
Liều dùng thuốc Skenan LP® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Skenan LP® như thế nào?
Bạn nên kiểm tra lọ thuốc để đảm bảo rằng mình đã nhận đúng thuốc (cùng thương hiệu và loại thuốc) do bác sĩ kê toa. Hãy hỏi dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc bạn mua tại hiệu thuốc.
Bạn nên ngừng sử dụng tất cả các loại thuốc giảm đau khác khi bắt đầu dùng morphine. Bạn cần dùng thuốc ở một thời gian nhất định mỗi ngày.
Bạn không được nghiền nát viên thuốc morphine thành bột để hít vào hoặc trộn thuốc với chất lỏng để tiêm vào tĩnh mạch. Việc làm này đã dẫn đến tử vong do lạm dụng morphine.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Morphine được dùng chỉ một lần mỗi ngày nhưng đôi khi là 2 hoặc 3 lần mỗi ngày. Do thuốc morphine được sử dụng để giảm đau, bạn không nên để lỡ một liều nào. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy dùng thuốc ngay khi bạn nhớ. Sau đó dùng liều tiếp theo như sau:
Nếu bạn dùng thuốc 3 lần mỗi ngày: bạn uống liều tiếp theo 8 giờ sau khi dùng liều bị nhỡ; Nếu bạn dùng thuốc morphine 2 lần mỗi ngày: uống liều tiếp theo 12 giờ sau khi uống liều bị nhỡ; Nếu bạn dùng thuốc 1 lần/ngày: bạn uống liều tiếp theo 24 giờ sau khi uống liều bị nhỡ.
Bạn không uống liều nhiều hơn để bù liều đã bị nhỡ và không dùng thuốc nhiều hơn liều được chỉ định trong chu kỳ 24 giờ.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Skenan LP®?
Báo bác sĩ ngay nếu bạn có các triệu chứng như:
Nhịp tim chậm, thở dài, thở yếu hoặc thở nông; Đau ngực, tim đập nhanh; Hoa mắt nghiêm trọng, cảm giác như bị ngất; Trễ kinh; Yếu sinh lý; Mất ham muốn tình dục; Nồng độ cortisol thấp: buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, chóng mặt, mệt mỏi hoặc yếu người.
Bạn nên đi cấp cứu ngay nếu có các triệu chứng của hội chứng serotonin, như kích động, ảo giác, sốt, đổ mồ hôi, run, nhịp tim nhanh, cứng cơ, co giật, mất phối hợp, buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy.
Thuốc có nhiều khả năng gây ra những vấn đề về hô hấp ở người lớn tuổi và những người bị bệnh nặng, suy dinh dưỡng hoặc suy nhược.
Phản ứng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc có thể bao gồm:
Buồn ngủ, chóng mặt; Táo bón, đau dạ dày, buồn nôn, nôn; Nhức đầu, cảm giác mệt mỏi; Lo âu.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Skenan LP®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau: hen suyễn nặng hoặc các vấn đề về hô hấp, tắc nghẽn dạ dày hoặc ruột, chứng liệt ruột.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Skenan LP® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Skenan LP® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác với Skenan LP® gồm: thuốc an thần như Valium® (diazepam, alprazolam, lorazepam, Ativan®, Klonopin®, Restoril®, Tranxene®, Versed®, Xanax®).
Thuốc Skenan LP® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Bạn không được uống rượu khi sử dụng thuốc vì sẽ dẫn đến tử vong.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Skenan LP®?
Thuốc Skenan LP® có thể ảnh hưởng tới tình trạng sức khỏe của bạn. Sự tương tác này có thể làm tồi tệ thêm tình trạng sức khỏe của bạn hoặc thay đổi cách hoạt động của thuốc. Bạn cần phải luôn để bác sĩ và dược sĩ nắm được tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn.
Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, hãy nói với bác sĩ nếu bạn có:
Bất kỳ vấn đề về hô hấp hay bệnh phổi; Tiền sử chấn thương ở đầu, u não hoặc động kinh; Tiền sử lạm dụng ma túy, nghiện rượu hoặc bệnh tâm thần; Các vấn đề về tiểu tiện; Bệnh gan hoặc thận; Các vấn đề về túi mật, tuyến tụy hoặc tuyến giáp.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Skenan LP® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Skenan LP® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Skenan LP® có dạng viên nang với các hàm lượng 10mg, 100mg, 200mg, 30mg, 60mg.
Trên đây là các thông tin về thuốc Skenan LP®. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Khi sử dụng thuốc cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng và có ý kiến của chuyên gia y tế.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
- doc Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
- doc Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não
- doc Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson