Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson
Selegilin giúp ngăn ngừa sự phân hủy của dopamine trong não. Nồng độ dopamine thấp có liên quan đến bệnh Parkinson. Bạn có thể sử dụng selegilin cùng với các loại thuốc khác để điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, công dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: selegiline
Tên biệt dược: Eldepryl®, Zelapar®P
Phân nhóm: thuốc chống trầm cảm, thuốc trị bệnh Parkinson
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc selegiline là gì?
Selegilin giúp ngăn ngừa sự phân hủy của dopamine trong não. Nồng độ dopamine thấp có liên quan đến bệnh Parkinson. Bạn có thể sử dụng selegilin cùng với các loại thuốc khác để điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson. Thuốc selegiline cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc selegiline cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn điều trị bệnh Parkinson:
Đối với dạng viên nén uống, bạn dùng liều như sau:
Liều khuyến cáo: bạn dùng 5 mg uống 2 lần một ngày. Liều tối đa: bạn dùng 10 mg uống mỗi ngày.
Đối với dạng viên nén tan trong miệng, bạn dùng liều như sau:
Liều khởi đầu: bạn dùng 1,25 mg uống một lần mỗi ngày trong tối thiểu 6 tuần. Sau 6 tuần, bạn có thể tăng liều dùng lên tới 2,5 mg uống một lần mỗi ngày nếu cần; Liều duy trì: bạn dùng 1,25 đến 2,5 mg uống một lần một ngày; Liều tối đa: bạn dùng 2,5 mg uống một lần một ngày.
Liều thông thường cho người lớn điều trị bệnh trầm cảm:
Liều khởi đầu: bạn dán một miếng dán 6 mg/24 giờ lên vùng da lành một lần mỗi 24 giờ.
Liều duy trì: bạn dán một miếng dán 6 mg/24 giờ đến 12 mg/24 giờ lên da một lần một ngày.
Liều tối đa: bạn dán một miếng dán 12 mg/24 giờ lên da một lần một ngày.
Liều dùng thuốc selegiline cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc selegiline như thế nào?
Bạn nên uống thuốc selegilin chính xác như chỉ định hoặc theo các hướng dẫn ghi trên nhãn thuốc. Không uống thuốc với lượng lớn hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo của bác sĩ. Liều lớn hơn sẽ không hiệu quả hơn, ngược lại có thể xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Trong khi đang sử dụng thuốc selegilin và trong vòng 14 ngày sau khi ngừng, bạn không dùng các thực phẩm chứa tyraminevì chúng có thể làm tăng huyết áp của bạn đến mức nguy hiểm.
Các loại thực phẩm bạn có thể ăn bao gồm:
Thịt, gia cầm hoặc cá tươi (bao gồm thịt, xúc xích, thịt nấu chín); Bất kỳ loại rau nào trừ vỏ đậu tằm (đậu răng ngựa); Phô mai đã được chế biến; Bánh pizza làm từ phô mai với hàm lượng tyramine thấp; Sữa đậu nành, sữa chua; Men bia và men bánh mì.
Thông thường, bạn sẽ uống viên nang selegilin hai lần một ngày, vào bữa sáng và bữa trưa theo hướng dẫn của bác sĩ. Các dạng viên nén selegilin tan trong miệng (Zelapar®) nên được uống một lần một ngày trước bữa sáng và không uống với bất kỳ chất lỏng nào. Đối với dạng thuốc viên nén selegiline tan trong miệng (Zelapar®), bạn dùng thuốc theo các bước sau:
Giữ các viên nén trong vỉ cho đến khi bạn chuẩn bị uống. Khi mở gói và giấy bạc của thuốc, bạn lưu ý không đẩy viên thuốc qua các giấy bạc để tránh làm hỏng viên thuốc.; Sử dụng bàn tay khô để lấy thuốc và đặt vào miệng. Thuốc sẽ bắt đầu tan ngay lập tức; Không nuốt cả viên hoặc nhai thuốc mà hãy để thuốc tự tan ra trong miệng; đồng thời, nuốt nhiều lần khi thuốc tan ra; Không uống hoặc ăn bất cứ thứ gì ít nhất 5 phút sau khi uống viên thuốc tan trong miệng Zelapar®.
Bệnh Parkinson thường được điều trị với sự kết hợp của các loại thuốc khác. Để việc điều trị bệnh của bạn đạt hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ. Khi bắt đầu dùng thuốc thuốc selegiline, cần thay đổi liều dùng của các loại thuốc khác. Không thay đổi liều lượng hay lịch trình uống thuốc mà không được sự tư vấn của bác sĩ.
Không được ngưng dùng thuốc thuốc selegiline một cách đột ngột vì bạn có thể có những tác dụng phụ nguy hiểm. Để đạt kết quả tốt nhất, hãy dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều bao gồm:
Buồn ngủ; Chóng mặt; Uể oải; Dễ cáu; Hiếu động thái quá; Lo lắng; Đau đầu nặng; Ảo giác (nhìn thấy những điều hay tiếng nói không tồn tại); Hàm cứng; Lưng đau và cứng đờ; Động kinh; Hôn mê (mất ý thức trong một khoảng thời gian); Mạch nhanh và không đều; Đau ngực; Thở chậm; Ra mồ hôi; Sốt; Da ẩm ướt và lạnh.
Bạn nên làm nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc selegiline?
Bạn cần gọi cấp cứu nếu gặp phải bất kì dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngoài ra, bạn cần ngưng sử dụng thuốc này và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau:
Đau đầu đột ngột và nghiêm trọng, lú lẫn, mắt mờ, các vấn đề với lời nói hay thăng bằng, buồn nôn, nôn, đau ngực, động kinh (co giật) và tê hay yếu đột ngột (đặc biệt là ở một bên của cơ thể); Cảm thấy choáng váng, ngất xỉu; Ảo giác; Cảm thấy bồn chồn, kích động, dễ cáu kỉnh; Những chuyển động co giật cơ; tiểu tiện khó hoặc đau.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Chóng mặt, yếu; Khó ngủ (mất ngủ); Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi; Đau lưng; Táo bón; Đau hoặc lở loét miệng, đau khi nuốt (trong khi sử dụng Zelapar).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc selegiline bạn nên biết những điều gì?
Trước khi quyết định sử dụng thuốc, bạn và bác sĩ cần trao đổi những nguy cơ của việc uống thuốc để cân đối với lợi ích thuốc mang lại. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét những điều sau đây:
Dị ứng
Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với loại thuốc không được kê toa, hãy đọc nhãn hoặc thành phần trên bao bì một cách cẩn thận.
Trẻ em
Các nghiên cứu thích hợp không được thực hiện về mối quan hệ của tuổi tác với tác động của thuốc thuốc selegiline ở trẻ em. Tính an toàn và hiệu quả chưa được xác định.
Người lớn tuổi
Các nghiên cứu thích hợp đã thực hiện cho đến nay chưa chứng minh được các vấn đề cụ thể hạn chế tính hữu ích của thuốc thuốc selegiline ở người lớn tuổi. Tuy nhiên, các bệnh nhân cao tuổi có nhiều khả năng mắc các tác dụng không mong muốn (như tăng huyết áp, hạ huyết áp thế đứng, buồn ngủ bất thường) cần thận trọng khi uống thuốc thuốc selegiline.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc selegiline có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc có thể tương tác và không nên sử dụng cùng thuốc selegiline. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.
Amitriptyline; Amoxapine; Amphetamine; Apraclonidine; Atomoxetine; Benzphetamine; Brimonidine; Bupropion; Carbamazepine; Carbinoxamine; Citalopram; Clomipramine; Cyclobenzaprine; Cyproheptadine; Desipramine; Desvenlafaxine; Dexfenfluramine; Dexmethylphenidate; Dextroamphetamine Dextromethorphan; Diethylpropion; Doxylamine; Duloxetine; Ephedrine; Escitalopram; Fenfluramine; Fluoxetine; Fluvoxamine; Furazolidone; Guanadrel; Guanethidine; Hydroxytryptophan; Imipramine; Iproniazid; Isocarboxazid; Isometheptene; Levomethadyl; Levomilnacipran; Linezolid; Lisdexamfetamine; Maprotiline; Mazindol; Meperidine; Methadone; Methamphetamine; Methotrimeprazine; Methyldopa; Xanh Methylene; Methylphenidate; Milnacipran; Mirtazapine; Moclobemide; Nefopam; Nialamide; Nortriptyline; Opipramol; Paroxetine; Phendimetrazine; Phenelzine; Phenmetrazine; Phentermine; Phenylalanine; Phenylephrine; Phenylpropanolamine; Procarbazine; Propoxyphene; Protriptyline; Pseudoephedrine; Rasagiline; Reserpine; Thuốc selegiline; Sertraline; Sibutramine; St John’s Wort; Sumatriptan; Tapentadol; Tetrabenazine; Tramadol; Tranylcypromine; Trazodone; Trimipramine; Tryptophan Venlafaxine; Vilazodone; Vortioxetine.
Một số thuốc khác cũng không nên dùng cùng thuốc selegiline dù chúng có thể cần thiết trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Albuterol; Alizapride; Altretamine; Amineptine; Amisulpride; Amitriptylinoxide; Arformoterol; Avocado; Bambuterol; Cam chua; Bromocriptine; Bromperidol; Buspirone; Clenbuterol; Clovoxamine; Colterol; Dibenzepin; Difenoxin; Diphenoxylate; Dolasetron; Domperidone; Dothiepin; Doxepin; Droperidol; Ethchlorvynol; Femoxetine; Fenoterol; Fentanyl; Fluspirilene; Formoterol; Frovatriptan; Granisetron; Guarana; Haloperidol; Hexoprenaline; Hydrocodone Hydromorphone; Indacaterol; Iobenguane I 123; Isoetharine; Kava; Levalbuterol; Licorice; Lofepramine; Lorcaserin; Cây ma hoàng; Mate; Melitracen; Mephentermine; Metaproterenol; Metaraminol; Metoclopramide; Metopimazine; Morphine; Morphine Sulfate Liposome; Naratriptan; Nefazodone; Nilotinib; Olodaterol; Oxycodone; Palonosetron; Penfluridol; Pentazocine; Pimozide; Pirbuterol; Procaterol; Reboxetine; Reproterol; Ritodrine; Salmeterol; Sulpiride; Sultopride; Terbutaline; Tianeptine; Tiapride; Tretoquinol; Tulobuterol; Tyrosine; Veralipride; Vilanterol.
Bên cạnh đó, việc sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nhất định, nhưng sự kết hợp hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Acarbose; Acetohexamide; Benfluorex; Chlorpropamide; Desogestrel; Dienogest; Dopamine; Drospirenone; Estradiol Cypionate; Estradiol Valerate; Ethinyl Estradiol; Ethynodiol Diacetate; Etonogestrel; Ginseng; Gliclazide; Glimepiride; Glipizide; Gliquidone; Glyburide; Gôm Guar; Insulin; Insulin Aspart, tái tổ hợp; Insulin Degludec; Insulin Detemir; Insulin Glargine, tái tổ hợp; Insulin Glulisine; Insulin Human Regular; Insulin Lispro, tái tổ hợp; Levonorgestrel Medroxyprogesterone Acetate; Mestranol; Metformin; Miglitol; Norelgestromin; Norethindrone; Norgestimate; Norgestrel; Repaglinide; Tolazamide; Tolbutamide; Troglitazone.
Thuốc selegiline có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm chứa tyramine.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc selegiline?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Rối loạn vận động (các cơ vận động không bình thường); Tăng huyết áp; Bệnh tâm thần (ví dụ, rối loạn tâm thần); Hạ huyết áp tư thế (chóng mặt, choáng váng, ngất xỉu hoặc khi thức dậy từ một tư thế nằm hoặc ngồi) – sử dụng một cách thận trọng vì thuốc có thể làm cho những bệnh lý này trở nên tồi tệ hơn. Bệnh thận – không được khuyến cáo ở những bệnh nhân với tình trạng này. Bệnh gan – sử dụng một cách thận trọng vì nồng độ selegilin trong máu có thể cao hơn và làm tăng các tác dụng phụ. Bệnh phenylketon niệu (PKU) – các viên tan trong miệng có chứa phenylalanine có thể làm cho tình trạng bệnh tồi tệ hơn.
7. Bảo quản thuốc
Bạn bảo quản thuốc selegiline như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc selegiline có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc selegiline có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang: 5 mg. Viên nang: 5 mg. Miếng dán.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc selegiline. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
- doc Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
- doc Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
- doc Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não