Thuốc Smecta® - Điều trị tiêu chảy cấp tính và mạn tính
Smecta® là thuốc thuộc nhóm trị tiêu chảy, có tác dụng điều trị tiêu chảy cấp tính và mạn tính, hội chứng ruột kích thích ở người lớn và trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ sơ sinh. Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: diosmectite
Tên biệt dược: Smecta®
Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảy
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Smecta® là gì?
Thuốc Smecta® có tác dụng điều trị tiêu chảy cấp tính và mạn tính. Thuốc còn được dùng để điều trị triệu chứng ở hội chứng kích thích ruột ở người lớn và trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ sơ sinh do tác dụng bảo vệ màng nhầy.
Một số tác dụng khác của thuốc Smecta® không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Smecta® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn
Bạn dùng 3 gói thuốc chia thành 2-3 liều mỗi ngày, mỗi lần sử dụng, bạn pha thuốc với ½ ly nước. Khi bị tiêu chảy cấp tính, bạn có thể dùng liều gấp đôi hằng ngày ở thời điểm bắt đầu điều trị.
Liều dùng thuốc Smecta® cho trẻ em như thế nào?
Ở trẻ em trên 2 tuổi
Bạn cho trẻ dùng 2-3 gói thuốc mỗi ngày.
Ở trẻ em 1-2 tuổi
Bạn cho trẻ dùng 1-2 gói thuốc mỗi ngày.
Ở trẻ em dưới 1 tuổi
Bạn cho trẻ dùng 1 gói thuốc mỗi ngày.
Bạn có thể pha thuốc với khoảng 50 ml nước cho trẻ dùng hoặc trộn thuốc với những thức ăn lỏng như: nước luộc thịt, trái cây mềm, các loại rau nghiền, thức ăn dành cho trẻ em.
Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Smecta® như thế nào?
Khi dùng thuốc Smecta®, bạn nên:
Dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc; Đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng; Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào trong quá trình dùng thuốc.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Smecta®?
Thuốc Smecta® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:
Táo bón; Đầy hơi; Nôn mửa.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Smecta®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Smecta®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) vì thuốc Smecta® có thể gây ảnh hưởng đến sự hấp thu của một số thuốc khác; Bạn định dùng thuốc này cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Smecta® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Smecta® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Smecta® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Smecta® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Smecta®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Smecta® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Smecta® có dạng dùng và hàm lượng như thế nào?
Thuốc Smecta® là dạng bột pha hỗn dịch uống với hàm lượng là 3 g.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Smecta®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. ELib.vn khuyên bạn nên kiên trì và sử dụng đều đặn để có kết quả tốt nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Sorbitol - Điều trị các triệu chứng táo bón và khó tiêu
- doc Thuốc Sovasol - Điều trị bệnh nấm Candida, bệnh nấm da
- doc Thuốc Sotinin - Điều trị bệnh sỏi và viêm đường tiết niệu
- doc Thuốc Sotalol - Điều trị một loại nhịp tim đập nhanh
- doc Thuốc Sorbitol tinh thể + muối natri - Điều trị táo bón hoặc trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Sorbitol Sanofi® - Điều trị táo bón và khó tiêu
- doc Thuốc Sorbitol Delalande® - Điều trị táo bón và khó tiêu
- doc Thuốc Sorafenib - Điều trị ung thư thận, gan và tuyến giáp
- doc Thuốc Somatropin - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng, rối loạn đường ruột
- doc Thuốc Solupred - Chống viêm và ức chế miễn dịch
- doc Thuốc Solmux® Broncho - Điều trị triệu chứng ho có đàm
- doc Thuốc Solmux® Broncho - Điều trị bàng quang hoạt động quá mức
- doc Thuốc Solcoseryl® - Sử dụng để làm dịu vết thương, vết bỏng
- doc Thuốc Sofosbuvir - Điều trị viêm gan C mãn tính, nhiễm virus gan
- doc Thuốc Soffell - Thuốc chống muỗi
- doc Thuốc Sodium polystyrene sulfonate - Điều trị lượng kali cao trong máu
- doc Thuốc Sodium phenylbutyrate - Điều trị một rối loạn di truyền nhất định
- doc Thuốc Sodium Oxybate - Điều trị chứng ngủ rũ
- doc Thuốc Smoflipid® 20% - Cung cấp năng lượng và axit béo thiết yếu
- doc Thuốc Smofkabiven Peripheral® - Sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa
- doc Thuốc Smart-Air - Đều trị bệnh hen phế quản mạn tính