Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
Thuốc sevelamer được sử dụng để giảm lượng phốt pho cao trong máu (phosphate) ở những bệnh nhân đang chạy thận do bệnh thận nặng. Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc sevelamer hydrochloride là gì?
Thuốc sevelamer được sử dụng để giảm lượng phốt pho cao trong máu (phosphate) ở những bệnh nhân đang chạy thận do bệnh thận nặng. Qúa trình lọc máu có thể giúp loại bỏ phosphate từ máu nhưng không dễ để giữ mức phosphate cân bằng. Việc giảm nồng độ phosphate trong máu có thể giúp giữ cho xương chắc khỏe, ngăn ngừa sự tích tụ không an toàn của các khoáng chất trong cơ thể, và có thể làm giảm nguy cơ bệnh tim và đột quỵ do hàm lượng phosphate cao. Sevelamer hoạt động bằng cách đưa phosphate từ chế độ ăn uống để đi ra khỏi cơ thể.
Bạn nên dùng thuốc sevelamer như thế nào?
Bạn nên uống thuốc 3 lần mỗi ngày với thức ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Khi uống, bạn cần nuốt toàn bộ, thay vì nghiền, nhai hoặc bẻ viên thuốc. Liều lượng dựa trên tình trạng của bạn y tế, loại thuốc khác mà bạn dùng để làm giảm nồng độ phosphate và phản ứng điều trị.
Nếu bạn đang dùng thuốc dạng bột, hãy kiểm tra hướng dẫn của nhà sản xuất để pha đúng lượng nước sử dụng cho liều dùng. Khuấy đều hỗn hợp tốt và uống hỗn hợp này trong vòng 30 phút. Nếu bột lắng xuống đáy ly, khuấy lại trước khi uống.
Bạn uống thuốc thường xuyên để có kết quả tốt nhất. Hãy nhớ uống sau mỗi bữa ăn mỗi ngày hoặc dựa theo lịch trình của bác sĩ.
Bạn không được uống thuốc khác trong 1 giờ trước khi dùng thuốc này hoặc trong vòng 3 giờ sau đó. Uống thuốc khác trong thời gian đó có thể làm giảm tác dụng của thuốc khác. Tham khảo ý kiến dược sĩ để biết thêm thông tin.
Bạn nên bảo quản thuốc sevelamer như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc sevelamer cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn lọc máu không dùng chất kết dính phốt pho:
Sevelamer cacbonat:
Dùng 800-1600 mg uống mỗi ngày ba lần với mỗi bữa ăn dựa trên mức độ phốt pho huyết thanh:
Lượng phốt pho từ 5,5 đến 7,5 mg/dl: bạn uống 800 mg; Lượng phốt pho từ 7,5 đến 9,0 mg/dl: bạn uống 1600 mg; Lượng phốt pho trên 9,0 mg/dl: bạn uống 1600 mg.
Sevelamer hydrochloride: Renagel (R):
Lượng phốt pho từ 5,5 đến 7,5 mg/dl: bạn uống một viên 800 mg hoặc hai viên 400 mg uống 3 lần mỗi ngày trong bữa ăn; Lượng phốt pho từ 7,5 đến 9,0 mg/dl: bạn uống hai viên 800 mg hoặc ba viên 400 mg uống 3 lần mỗi ngày với bữa ăn; Lượng phốt pho dưới 9,0 mg/dl: bạn uống hai viên 800 mg hoặc bốn viên 400 mg và uống 3 lần mỗi ngày trong bữa ăn.
Liều dùng thông thường cho bệnh nhân chuyển từ calcium acetate sang sevelamer:
Sevelamer cacbonat:
Mỗi viên calcium acetate 667 mg dùng mỗi bữa ăn sẽ thay sevelamer carbonate 800 mg mỗi bữa ăn.
Sevelamer hydrochloride: Renagel (R):
Bạn thay thế một viên calcium acetate 667 mg mỗi bữa ăn bằng một viên sevelamer hydrochloride 800 mg hoặc hai viên sevelamer hydrochloride 400 mg mỗi bữa ăn; Bạn thay thế hai viên calcium acetate 667 mg mỗi bữa ăn, bằng hai viên sevelamer hydrochloride 800 mg hoặc ba viên sevelamer hydrochloride 400 mg mỗi bữa ăn; Bạn thay thế ba viên calcium acetate 667 mg mỗi bữa ăn bằng ba viên sevelamer hydrochloride 800 mg hoặc năm viên sevelamer hydrochloride 400 mg mỗi bữa ăn.
Liều dùng cho bệnh nhân chuyển từ sevelamer hydrochloride sang sevelamer cacbonat nên được quy định trên một gram mỗi gram cơ sở. Liều tối đa hàng ngày nghiên cứu cho sevelamer hydrochloride là 13000 mg và cho cacbonat là 14000 mg.
Liều dùng thuốc sevelamer hydrochloride cho trẻ em như thế nào?
Trong nghiên cứu thí điểm nhỏ của 17 bệnh nhi tuổi từ 11,8 đến trên hoặc dưới 3,7 năm chạy thận nhân tạo (n = 3) hoặc thẩm phân phúc mạc (n = 14), liều khởi đầu sẽ dùng 121 ± 50 mg/kg/ngày (4,5 ± 5 g/ngày). Liều dùng được điều chỉnh dựa trên phốt pho huyết thanh với liều cuối cùng là 163 ± 46 mg/kg (6,7 ± 2,4 gm/ngày) mà không có bất kỳ tác dụng phụ (Mahdavi, 2003). Trong một nghiên cứu 18 bệnh nhân tuổi từ 0,9-18 năm với bệnh thận mãn tính, liều trung bình của 140 ± 86 mg/kg/ngày (5,38 ± 3,24 g / ngày) dẫn đến kiểm soát phốt pho tốt với tác dụng phụ tối thiểu. Liều ban đầu được dựa trên trước khi liều phosphate binder và đã được điều chỉnh dựa trên phốt pho huyết thanh.
Thuốc sevelamer hydrochloride có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc sevelamer hydrochloride có dạng thuốc viên với hàm lượng 400 mg; 800 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc sevelamer hydrochloride?
Bạn nên cấp cứu ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu phản ứng dị ứng như: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngừng sử dụng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Phân đen, có máu hoặc phân hắc; Táo bón nặng hoặc không rõ nguyên nhân; Táo bón nặng với những cơn đau dạ dày; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm.
Tác dụng phụ nghiêm trọng ít bao gồm:
Buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn; Đau bụng, đầy hơi; Tiêu chảy, táo bón nhẹ; Cảm giác mệt mỏi; Ngứa; Đau khớp.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc sevelamer hydrochloride bạn nên biết những gì?
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bạn và bác sĩ cần cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Đối với thuốc này, bạn cần cân nhắc các điều sau đây:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác hay bất kỳ loại khác của dị ứng, chẳng hạn như các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn gói thành phần một cách cẩn thận.
Trẻ em
Chưa có nghiên cứu thích hợp trên mối quan hệ của tuổi với tác động của sertraline ở trẻ em. Chưa có kết luận an toàn và hiệu quả.
Người cao tuổi
Nghiên cứu cho đến nay chưa chứng minh được vấn đề cụ thể trên người già sẽ hạn chế tính hữu ích của sevelamer ở người cao tuổi. Tuy nhiên, bệnh nhân cao tuổi có thể nhạy cảm với tác dụng của thuốc hơn người trẻ, và có nhiều khả năng hạ natri máu (ít natri trong máu), cần thận trọng và điều chỉnh liều cho bệnh nhân dùng sertraline.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc sevelamer hydrochloride có thể tương tác với thuốc nào?
Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, trong các trường hợp khác hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có tương tác xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ phải thay đổi liều lượng, hoặc khuyến cáo thêm các biện pháp phòng ngừa. Hãy nói với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc hoặc thuốc không cần toa.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra một nguy cơ tác dụng phụ, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.
Ciprofloxacin; Levothyroxin; Mycophenolate mofetil.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới thuốc sevelamer hydrochloride không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc sevelamer hydrochloride?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tắc nghẽn ruột, không nên sử dụng ở bệnh nhân có bệnh này; Khó nuốt hay các vấn đề khác; Phẫu thuật lớn ở đường tiêu hóa; Dạ dày hoặc ruột vấn đề (ví dụ như táo bón), nặng – sử dụng một cách thận trọng vì thuốc có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng nếu bạn không thể nuốt hoàn toàn và đúng cách viên thuốc.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc sevelamer. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
- doc Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
- doc Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não
- doc Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson