Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
Thuốc Sandostatin® chứa hoạt chất octreotide. Bạn có thể sử dụng thuốc để điều trị tiêu chảy nặng và đỏ bừng mặt và cổ đột ngột do một số loại khối u (ví dụ như các khối u carcinoid, u peptit hoạt hóa của ruột non) thường được tìm thấy trong ruột và tuyến tụy. Mời bạn cùng eLib.VN tìm hiểu rõ hơn về thuốc qua bài viết dưới đây. Hy vọng đây sẽ là thông tin hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
Tên gốc: octreotide
Tên biệt dược: Sandostatin®
Phân nhóm: hormone dinh dưỡng và các thuốc tổng hợp có liên quan.
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Sandostatin® là gì?
Thuốc Sandostatin® chứa hoạt chất octreotide. Bạn có thể sử dụng thuốc để điều trị tiêu chảy nặng và đỏ bừng mặt và cổ đột ngột do một số loại khối u (ví dụ như các khối u carcinoid, u peptit hoạt hóa của ruột non) thường được tìm thấy trong ruột và tuyến tụy. Các triệu chứng xảy ra khi những khối u này sản xuất quá nhiều một số chất tự nhiên (hormone). Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn việc sản xuất các hormone. Công dụng giảm tiêu chảy của thuốc octreotide giúp giảm thiểu sự mất nước và khoáng chất của cơ thể.
Octreotide cũng được sử dụng để điều trị bệnh đầu chi, xảy ra khi cơ thể tạo ra quá nhiều hormone tăng trưởng. Điều trị bệnh đầu chi giúp giảm nguy cơ mắc các vấn đề nghiêm trọng như bệnh tiểu đường và bệnh tim. Octreotide hoạt động bằng cách làm giảm lượng hormone tăng trưởng, đưa nồng độ về mức bình thường.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Sandostatin® cho người lớn như thế nào?
Đối với dạng thuốc tiêm tác động kéo dài, bạn dùng liều lượng như sau:
Để điều trị bệnh bệnh đầu chi, bạn tiêm liều khởi đầu là 20 mg vào cơ công mỗi 4 tuần trong vòng 3 tháng. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều thuốc khi cần thiết. Để điều trị bệnh tiêu chảy nặng và một số triệu chứng do những khối u ở ruột, bạn tiêm liều khởi đầu là 20 mg vào cơ công mỗi 4 tuần trong vòng 2 tháng. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều thuốc khi cần thiết.
Đối với dạng thuốc tiêm tác động ngắn, bạn dùng theo liều lượng như sau:
Để điều trị bệnh bệnh đầu chi, bạn dùng 50 mcg tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch mỗi ngày 3 lần. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều thuốc khi cần thiết. Để điều trị triệu chứng do khối u carcinoid, bạn dùng 100-600 mcg chia thành 2 hoặc 4 liều tiêm dưới da mỗi ngày trong 2 tuần đầu tiên. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều thuốc khi cần thiết. Tuy nhiên, liều thuốc thường không quá 1500 mcg mỗi ngày. Để điều trị bệnh tiêu chảy nặng và một số triệu chứng do những khối u ở ruột, bạn dùng 200-300 mcg chia thành 2 hoặc 4 liều tiêm dưới da mỗi ngày trong 2 tuần đầu tiên. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều thuốc khi cần thiết.
Liều dùng thuốc Sandostatin® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Sandostatin® như thế nào?
Bạn cần sử dụng thuốc Sandostatin® chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Bạn không sử dụng thuốc này với liều lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc kéo dài hơn so với khuyến cáo.
Bạn có thể dùng thuốc Sandostatin® bằng cách tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch với hướng dẫn tự tiêm thuốc tại nhà. Bạn không tự tiêm thuốc nếu bạn không hiểu cách chuẩn bị kim tiêm và vứt bỏ kim tiêm, ống tiêm, và dụng cụ khác sau khi tiêm thuốc.
Ngoài ra, bạn cần lưu ý chỉ pha chế thuốc tiêm khi bạn sắp sửa tiêm thuốc. Không sử dụng thuốc Sandostatin® nếu thuốc đã đổi màu hoặc có những hạt không tan dung dung dịch thuốc.
Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn về những vị trí tiêm thuốc Sandostatin® tốt nhất trên cơ thể. Đối với mỗi lần tiêm, bạn nên tiêm ở một nơi khác nhau.
Trong thời gian sử dụng thuốc Sandostatin®, bạn có thể cần theo dõi và xét nghiệm thường xuyên. Mỗi ống tiêm duy nhất chỉ sử dụng một lần. Vứt bỏ sau mỗi lần sử dụng, ngay cả khi vẫn còn lại một ít thuốc trong ống sau khi tiêm xong.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Sandostatin®?
Thuốc Sandostatin® có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:
Đau bụng dữ dội, táo bón nặng; Nhịp tim chậm hoặc không đều; Đau nhiều ở vùng bụng phía trên lan ra sau lưng, buồn nôn và nôn mửa, nhịp tim nhanh; Đường huyết cao – khát nước, đi tiểu nhiều, đói, khô miệng, hơi thở có mùi trái cây, buồn ngủ, khô da, mờ mắt, giảm cân; Đường huyết thấp – nhức đầu, đói, suy nhược, đổ mồ hôi, lú lẫn, khó chịu, chóng mặt, nhịp tim nhanh, hoặc cảm thấy bồn chồn; Tuyến giáp giảm hoạt năng – cảm giác mệt mỏi, khô da, đau khớp hoặc cứng khớp, đau cơ hay yếu cơ, giọng nói khàn khàn, cảm giác nhạy cảm hơn với nhiệt độ lạnh, tăng cân. Tiêu chảy, táo bón, đầy hơi; Nhức đầu, chóng mặt; Đau khi tiêm thuốc.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cách dùng
Trước khi dùng thuốc Sandostatin® bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc Sandostatin®, bạn nên báo với bác sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bởi vì nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ; Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, kể cả những thuốc kê đơn hoặc thuốc không kê đơn, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng; Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Sandostatin® hoặc bất kỳ thuốc nào khác; Bạn đang mắc bất kỳ bệnh nào sau đây: bệnh tiểu đường, bệnh túi mật, bệnh tim, tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, các vấn đề về tuyến giáp, viêm tụy, bệnh gan, bệnh thận (hoặc nếu bạn đang chạy thận nhân tạo).
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Sandostatin® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Sandostatin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thuốc Sandostatin® có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Sandostatin®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Viêm đường mật (viêm hoặc sưng ống mật); Suy tim sung huyết; Bệnh túi mật; Bệnh sỏi mật, hoặc có tiền sử; Vấn đề về nhịp tim (ví dụ như loạn nhịp tim, khoảng QT kéo dài, chậm nhịp tim); Viêm tụy; Các vấn đề tuyến giáp; Thiếu vitamin B12 – sử dụng thận trọng; Bệnh tiểu đường – thuốc octreotide có thể gây tăng hoặc giảm đường huyết. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều insulin hoặc thuốc trị tiểu đường. Bệnh thận.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Sandostatin® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Sandostatin® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Sandostatin® có những dạng và hàm lượng sau:
Ống thuốc tiêm 0,05 mg/ml; Ống thuốc tiêm 0,1 mg/ml; Ống thuốc tiêm 0,2 mg/ml; Ống thuốc tiêm 0,5 mg/ml; Ống thuốc tiêm 1 mg/ml.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Sandostatin®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chúng tôi khuyên bạn nên kiên trì và sử dụng đều đặn để có kết quả tốt nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
- doc Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
- doc Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
- doc Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não
- doc Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson