Thuốc Sevoflurane - Hoạt chất gây mê
Thuốc sevoflurane được dùng để gây mê toàn thân (mất ý thức) trước và trong quá trình phẫu thuật. Sevoflurane là một chất gây mê, hoạt động bằng cách gây tê liệt hoạt động trong hệ thần kinh trung ương, gây mất ý thức. Bài viết dưới đây sẽ thông tin cho các bạn về tác dụng, liều dùng và các vấn đề liên quan khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc sevoflurane là gì?
Thuốc sevoflurane được dùng để gây mê toàn thân (mất ý thức) trước và trong quá trình phẫu thuật.
Sevoflurane là một chất gây mê, hoạt động bằng cách gây tê liệt hoạt động trong hệ thần kinh trung ương, gây mất ý thức.
Bạn nên dùng thuốc sevoflurane như thế nào?
Bạn nên sử dụng thuốc sevoflurane theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc kiểm tra nhãn trên thuốc để đọc hướng dẫn cách dùng thuốc chính xác.
Thuốc này thường được quản lý bởi bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trong quá trình phẫu thuật.
Nếu bạn bỏ lỡ một liều sevoflurane, liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Bạn hãy hỏi nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe bất kỳ câu hỏi mà bạn có về cách sử dụng sevoflurane.
Bạn nên bảo quản thuốc sevoflurane như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc sevoflurane cho người lớn như thế nào?
Nếu bạn từ 12-25 tuổi, dùng dạng khí dung 2,6% trong oxy hoặc 1,4% với 65% N2O/35% oxy; Nếu bạn từ 25-40 tuổi, dùng dạng khí dung 2.1% trong oxy hoặc 1,1% với 65% N2O/35% oxy; Nếu bạn từ 40-60 tuổi, dùng dạng khí dung 1,7% trong oxy hoặc 0,9% với 65% N2O/35% oxy; Nếu bạn từ 60-80 tuổi, dùng dạng khí dung 1,4% trong oxy hoặc 0,7% với 65% N2O/35% oxy.
Liều dùng thuốc sevoflurane cho trẻ em như thế nào?
Trẻ sơ sinh đủ tháng dưới 1 tháng tuổi cho trẻ dùng dạng khí dung 3.3% trong oxy; Trẻ từ 1-6 tháng, cho trẻ dùng dạng khí dung 3% trong oxy; Trẻ từ 6 tháng đến dưới 3 tuổi, cho trẻ dùng dạng khí dung 2.8% trong oxy hoặc 2% với 65% N2O/35% oxy. Trẻ từ 3-12 tuổi, cho trẻ dùng dạng khí dung 2.5% trong oxy hoặc 2.5% với 65% N2O/35% oxy; Trẻ từ 12-25 tuổi, cho trẻ dùng dạng khí dung 2.6% trong oxy hoặc 1.4% với 65% N2O/35% oxy.
Thuốc sevoflurane có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc sevofluran có dạng bột hít, hàm lượng 250 ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc sevoflurane?
Tất cả các loại thuốc đều có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng nhiều người không có, hoặc ít tác dụng phụ. Kiểm tra với bác sĩ nếu có những tác dụng phụ thường gặp vẫn tồn tại hoặc trở nên khó chịu:
Kích động; Chóng mặt; Buồn ngủ; Ho gia tăng; Tăng tiết nước bọt; Lâng lâng; Buồn nôn; Run rẩy; Nôn.
Bạn nên đi cấp cứu ngay lập tức nếu có những tác dụng phụ nặng xảy ra:
Các phản ứng nặng dị ứng (phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi); Ớn lạnh; Nhịp tim nhanh, chậm hoặc đột xuất; Sốt; Co giật; Thay đổi bất thường về lượng nước tiểu; Vàng da hoặc mắt.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc sevoflurane bạn nên biết những gì?
Một số tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến việc dùng thuốc sevoflurane. Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ bệnh, đặc biệt là nếu có những điều sau đây:
Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú; Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa thuốc, thảo dược hoặc chế độ ăn uống bổ sung; Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác; Nếu bạn có gan hoặc bệnh thận hoặc co giật.
Một số thuốc có thể tương tác với thuốc sevoflurane. Hãy nói cho chuyên viên chăm sóc sức khỏe nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, đặc biệt là các thuốc sau:
Amiodarone, droxidopa hoặc labetalol vì sự kết hợp những thuốc này với sevoflurane sẽ làm tăng tác dụng phụ, chẳng hạn như gia tăng nguy cơ bị huyết áp thấp hay cao và các biến chứng tim mạch khác có thể xảy ra
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc sevoflurane có thể tương tác với thuốc nào?
Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, trong các trường hợp khác hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng cùng nhau ngay cả khi có tương tác xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ phải thay đổi liều lượng, hoặc khuyến cáo thêm các biện pháp phòng ngừa. Hãy nói với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc hoặc thuốc không cần toa.
Không nên sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị bằng thuốc này hoặc thay đổi các loại thuốc khác.
Amifampridine; Bepridil; Cisapride; Dronedarone; Mesoridazine; Pimozide; Piperaquine; Saquinavir; Sparfloxacin; Terfenadine; Thioridazine; Ziprasidone.
Bạn không nên sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau, dù đôi khi bác sĩ vẫn có thể chỉ định bạn dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc, đặc biệt là:
Alfuzosin; Amiodarone; Amitriptyline; Anagrelide; Apomorphine; Aripiprazole; Arsenic Trioxide; Asenapine; Astemizole; Atazanavir; Azithromycin; Bedaquiline; Buserelin; Chloroquine; Chlorpromazine; Ciprofloxacin; Citalopram; Clarithromycin; Clomipramine; Clozapine; Crizotinib; Cyclobenzaprine; Dabrafenib; Dasatinib; Delamanid; Desipramine; Deslorelin; Disopyramide; Dofetilide; Dolasetron; Domperidone; Doxepin; Droperidol; Ebastine; Eribulin; Erythromycin; Escitalopram; Famotidine; Felbamate; Fingolimod; Flecainide; Fluconazole; Fluoxetine; Formoterol; Foscarnet; Fosphenytoin; Galantamine; Gatifloxacin; Gemifloxacin; Gonadorelin; Goserelin; Granisetron; Halofantrine; Haloperidol; Histrelin; Hydromorphone; Hydroquinidine; Ibutilide; Iloperidone; Imipramine; Itraconazole; Ivabradine; Ketoconazole; Lapatinib; Leuprolide; Levofloxacin; Lumefantrine; Mefloquine; Methadone; Metronidazole; Mifepristone; Mizolastine; Moxifloxacin; Nafarelin; Nilotinib; Nitrous Oxide; Norfloxacin; Octreotide; Ofloxacin; Olanzapine; Ondansetron; Paliperidone; Paroxetine; Pasireotide; Pazopanib; Pentamidine; Perflutren Lipid Microsphere; Perphenazine; Posaconazole; Probucol; Procainamide; Prochlorperazine; Promethazine; Propafenone; Protriptyline; Quetiapine; Quinidine; Quinine; Ranolazine; Rilpivirine; Risperidone; Ritonavir; Sertindole; Sodium Phosphate; Sodium Phosphate, Dibasic; Sodium Phosphate, Monobasic; Solifenacin; Sorafenib; Sotalol; St John’s Wort; Sunitinib; Tacrolimus; Tamoxifen; Telaprevir; Telavancin; Telithromycin; Tetrabenazine; Tizanidine; Tolterodine; Toremifene; Trazodone; Trimipramine; Triptorelin; Vandetanib; Vardenafil; Vemurafenib; Venlafaxine; Vilanterol; Vinflunine; Voriconazole; Vorinostat.
Việc sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra một nguy cơ tác dụng phụ, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc, đặc biệt là:
Alcuronium; Atracurium; Doxacurium; Metocurine; Mivacurium; Pancuronium; Pipecuronium; Rocuronium; Tubocurarine; Vecuronium.
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới thuốc sevoflurane không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc sevoflurane?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh có thể gây yếu cơ, chẳng hạn như tê liệt định kỳ, bệnh teo cơ, nhược cơ hoặc hội chứng nhược cơ suy yếu có thể tăng; Chấn thương đầu – sevoflurane có thể làm cho tình trạng tồi tệ hơn; Bệnh thận – sevoflurane có thể làm cho tình trạng tồi tệ hơn; Bệnh gan – các hiệu ứng của sevoflurane có thể tăng; Tăng thân nhiệt ác tính trong hoặc ngay sau khi tiêm một liều thuốc tê (tiền sử gia đình) có thể xảy ra tác dụng phụ; Portwine stain (vết bớt màu rượu vang đỏ) – sevoflurane có thể can thiệp vào việc điều trị bằng laser loại bỏ vết bớt.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thuốc Nyquil Cold & Flu Relief Liquid®. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Swecon® - Điều trị khó tiêu
- doc Thuốc Stugeron® Richter - Điều trị rối loạn tiền đình
- doc Thuốc Strontinum ranelate (Protelos®) - Điều trị đau xương do ung thư xương, đau răng
- doc Thuốc Stresam® - Điều trị căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Streptozocin - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Streptomycin - Điều trị bệnh lao và một số bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Streptokinase - Làm tiêu cục máu đông
- doc Thuốc Strepsils® - Trị đau họng, giảm triệu chứng của nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Strepsils Warm®, Strepsils Cool® - Dùng kháng khuẩn, trị đau họng
- doc Thuốc Stonebye - Giúp lợi tiểu, tăng đào thải sỏi
- doc Thuốc Stimol® - Thực phẩm bổ trợ chức năng
- doc Thuốc Statripsine - Điều trị phù nề sau chấn thương
- doc Thuốc Sevorane® - Thuốc gây mê
- doc Thuốc Sevelamer hydrochloride - Điều trị bệnh thân
- doc Thuốc Sertraline - Điều trị trầm cảm
- doc Thuốc Sertaconazole - Điều trị nấm chân
- doc Thuốc Serrapeptase - Điều trị đau lưng, viêm xương khớp
- doc Thuốc Sermorelin acetate - Điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng
- doc Thuốc Serevent® Diskus - Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
- doc Thuốc Septrin® - Điều trị và dự phòng viêm phổi nhiễm trùng
- doc Thuốc Seosaft - Điều trị viêm phổi, giãn phế quản bội nhiễm
- doc Thuốc Sensodyne® - Bảo vệ khỏi sâu răng, tiêu diệt vi trùng gây hôi miệng và mảng bám
- doc Thuốc Sensa Cools - Giúp thanh lọc và giải nhiệt cơ thể
- doc Thuốc Senna - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Selsun® Gold/Selsun® Suspension - Điều trị gàu và một số bệnh nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Selsun Gold® - Điều trị gàu viêm da tiết nhiều bã nhờn
- doc Thuốc Selsun - Giúp làm sạch vảy nấm và ngứa da đầu, ngăn ngừa gàu
- doc Thuốc Selenium sulfide - Điều trị gàu và nhiễm trùng da đầu
- doc Thuốc Stilux - Điều trị tăng huyết áp, chữa hen, nấc
- doc Thuốc Stilnox® - Điều trị bệnh khó ngủ hoặc mất ngủ
- doc Thuốc Sterogyl® - Phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt vitamin D
- doc Thuốc Sterimar - Giúp thông mũi, kháng viêm
- doc Thuốc Stemetil® - Điều trị buồn nôn và nôn, bệnh tâm thần phân liệt
- doc Thuốc Stavudine - Giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Star Benko® - Điều trị nhiễm trùng miệng và họng
- doc Thuốc Stadeltine® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Squalene - Điều trị ung thư, các bệnh về da, bệnh hô hấp
- doc Thuốc Selazn - Phòng và điều trị bệnh thiếu vitamin C
- doc Thuốc Secnidazole - Điều trị nhiễm trùng âm đạo
- doc Thuốc Sebium® - Điều trị và làm sạch mụn
- doc Thuốc Scot-Tussin® - Làm dịu cơn ho khan do kích ứng cổ họng và phế quản
- doc Thuốc Scopolamine - Chống co thắt, giảm buồn nôn, chóng mặt so say tàu xe
- doc Thuốc Scanneuron - Dùng điều hướng thần kinh, bệnh zona
- doc Thuốc Saxagliptin - Kiểm soát lượng đường cao trong máu
- doc Sắt sulfat - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt proteinsuccinylate - Điều trị bệnh thiếu máu mạn tính do thiếu sắt
- doc Sắt polymaltose - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt gluconate - Điều trị thiếu máu do thiếu sắt
- doc Sắt fumarat + Axit folic - Điều trị thiếu sắt
- doc Sắt dextran - Điều trị thiếu sắt trong máu
- doc Sắt citrate - Dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu
- doc Thuốc Sắt acetyltransferrin - Điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
- doc Thuốc Sắt - Điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu chất sắt trong máu
- doc Thuốc Sarilumab - Điều trị viêm khớp dạng thấp
- doc Thuốc Sargramostim - Sử dụng để giúp cơ thể sản xuất nhiều bạch cầu hơn
- doc Thuốc Saquinavir - Điều trị HIV
- doc Thuốc Sansvigyl® - Điều trị nhiễm trùng răng miệng cấp, mạn tính
- doc Thuốc Sanlein 0.1 - Điều trị rối loạn biểu mô kết – giác mạc
- doc Thuốc Sangobion® - Phòng ngừa và điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Sandostatin® - Điều trị tiêu chảy nặng
- doc Thuốc Sancoba® - Cải thiện chứng mỏi mắt
- doc Thuốc Sâm Angela - Giúp phụ nữ duy trì tốt sức khỏe, sắc đẹp và đời sống sinh lý
- doc Thuốc Sâm Alipas - Gia tăng khả năng sinh lý và sức khỏe toàn thân
- doc Thuốc Salsalate - Giảm đau, sưng, cứng và viêm khớp
- doc Thuốc Salostad® Gel - Giảm đau tại chỗ, đau cơ, đau khớp
- doc Thuốc Salonsip - Giảm đau và kháng viêm
- doc Thuốc Salonpas® - Cao dán giảm đau
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Ngăn ngừa bệnh hen suyễn
- doc Thuốc Salmeterol + Fluticasone - Dùng để kiểm soát triệu chứng thở khò khè
- doc Thuốc Salmeterol - Điều tri bệnh hen suyễn, bệnh phổi mãn tính
- doc Thuốc Salicylamide - Điều trị sốt và các cơn đau
- doc Thuốc Salbutamol - Điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính
- doc Thuốc Safyral - Ngừa thai
- doc Thuốc SAFOLI -Đều trị tình trạng thiếu sắt và axit folic trong thời kỳ mang thai
- doc Thuốc Safinamide - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc SAFERON® - Điều trị thiếu sắt
- doc Thuốc Sadetabs® - Điều trị bệnh viêm nhiễm do nhiễm amip trong và ngoài ruột
- doc Thuốc Sacubitril + valsartan - Điều trị một số loại suy tim nhất định
- doc Thuốc Skenan LP® - Điều trị kéo dài cơn đau
- doc Thuốc Selenium - Điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt selenium
- doc Thuốc Selenace® - Tăng sức đề kháng, điều trị rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Selemone - Điều trị các rối loạn chức năng não
- doc Thuốc Selegiline - Điều trị bệnh Parkinson