Thuốc Hypromellose - Điều trị khô mắt
Tìm hiểu về thuốc hypromellose trên eLib.VN sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc hypromellose là gì?
Bạn có thể dùng thuốc hypromellose để nhỏ mắt điều trị khô mắt. Thuốc thường được dùng khi điều trị bằng các thuốc nhỏ mắt nhân tạo không hiệu quả. Thuốc này cũng có thể được dùng để điều trị một số rối loạn khác về mắt (viêm giác mạc, giác mạc giảm nhạy cảm). Thuốc hoạt động bằng cách giữ ẩm mắt, giúp bảo vệ mắt khỏi tổn thương, nhiễm trùng và làm giảm các triệu chứng khô mắt như rát, ngứa và cảm giác có vật thể lạ trong mắt.
Bạn nên dùng thuốc hypromellose như thế nào?
Hãy rửa tay sạch trước khi nhỏ thuốc. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm vào ống nhỏ mắt hoặc để cho nó chạm vào bất cứ bề mặt nào khác.
Nếu bạn đeo kính áp tròng, hãy tháo kính trước khi sử dụng thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ khi bạn nào có thể đeo lại kính áp tròng.
Bạn sử dụng ống nhỏ mắt kèm theo để nhỏ thuốc vào mắt, thường nhỏ 1-2 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Khi dùng, bạn rửa sạch ống nhỏ mắt bằng dòng nước nóng sau khi sử dụng. Rũ sạch nước và sau đó đặt ống nhỏ mắt vào hộp bảo quản.
Tránh dụi mắt khi sử dụng thuốc này. Nếu nhỏ thuốc ra khỏi mắt, bạn có thể nhỏ lại.
Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn dùng thuốc nhỏ mắt nhân tạo hoặc nước muối sinh lí kèm thuốc này. Bạn luôn nhớ dùng thuốc đúng theo quy định và đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Để tránh quên liều, dùng thuốc trong cùng thời điểm mỗi ngày.
Bạn có thể mất vài tuần để thấy thuốc phát huy đủ tác dụng. Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nặng hơn.
Bạn nên bảo quản thuốc hypromellose như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc hypromellose cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn để hỗ trợ trong phẫu thuật mắt:
Bạn dùng dạng dung dịch nhỏ mắt 2%.
Liều dùng thông thường cho người lớn để bảo vệ giác mạc trong thủ thuật soi góc tiền phòng (gonioscopy):
Bạn dùng thuốc nhỏ mắt dung dịch 2,5%.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị khô mắt:
Bạn dùng dung dịch 0,3-1% nhỏ 1-2 giọt vào mắt bị bệnh khi cần thiết
Liều dùng thuốc hypromellose cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc hypromellose có những dạng và hàm lượng nào?
Hypromellose có dạng và hàm lượng là: dung dịch 3,2 mg/ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc hypromellose?
Các tác dụng phụ bao gồm:
Kiểm tra với bác sĩ hoặc điều dưỡng ngay nếu bạn mắc phải bất kỳ tác dụng phụ phổ biến sau đây:
Nhìn mờ; Thay đổi tầm nhìn; Giảm thị lực; Mất thị lực.
Bên cạnh đó, một số tác dụng phụ ít phổ biến hơn cso thể xảy ra bao gồm:
Đau mắt; Đỏ tròng trắng hoặc bên trong mí mắt; Mắt nhạy cảm với ánh sáng; Chảy nước mắt; Đau thốn mắt;
Tình trạng ghèn mắt như chất lỏng màu trắng là tác dụng phụ rất hiếm khi xảy ra.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc hypromellose bạn nên biết những gì?
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng mắc bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn mắc bất kỳ bệnh dị ứng khác chẳng hạn như với các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, bạn cần đọc kỹ thành phần ghi trên nhãn thuốc hoặc bao bì thuốc.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc hypromellose có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc hypromellose không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc hypromellose?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Đái tháo đường – có thể làm các tác dụng phụ của thuốc bệnh trầm trọng hơn; Tiền sử bị tăng nhãn áp – có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một lieu?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Hyland’s Complete Flu Care - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Hyland’s® Earache - Giảm ù tai , khó chịu cho tai
- doc Thuốc Hyland’s® Cold Tablets with Zinc - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Hydroxyzine - Điều trị bệnh ngứa do dị ứng
- doc Thuốc Hydroxyurea - Điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính
- doc Thuốc Hydroxyprogesterone caproate - Giúp giảm nguy cơ sinh non
- doc Thuốc Hydroxychloroquine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Hydroxycarbamide - Điều trị thiếu máu hồng cầu
- doc Thuốc Hydroxocobalamin - Điều trị chứng thiếu hụt vitamin B12
- doc Thuốc Hydrotalcite - Chống trào ngược và loét dạ dày
- doc Thuốc Hydroquinone - Làm sáng các đốm đậm màu trên da
- doc Thuốc Hydromorphone - Giảm đau
- doc Thuốc Hydrogen Peroxide - Ngăn ngừa nhiễm trùng ở những vết cắt
- doc Thuốc Hydroflumethiazide - Điều trị phù nề các rối loạn chữc năng do thận
- doc Thuốc Hydrocortisone + Axit fusidic - Điều trị các bệnh ngoài da
- doc Thuốc Hydrocortisone - Điều trị bệnh viêm da
- doc Thuốc Hydrocortisone - Điều trị các bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Hydrocodone - Giảm đau
- doc Thuốc Hydrochlorothiazide - Ngăn chặn đột quỵ
- doc Thuốc Hydrite® - Bù nước và chất điện giải
- doc Thuốc Hydrite tab - Dung dịch uống bù nước
- doc Thuốc Hydralazine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Hyaluronidase - Giúp cơ thể hấp thu các thuốc tiêm
- doc Thuốc Hyalgan® - Điều trị bệnh khớp
- doc Thuốc Hytrol® - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Hypo Tears® - Điều trị khô mắt
- doc Thuốc Hypnovel® - Thuốc an thần
- doc Thuốc Hyperium® - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Hyoscyamine - Điều trị bệnh dạ dày
- doc Hyoscine butylbromide - Điều trị và làm giảm co thắt
- doc Thuốc Hyoscine - Điều trị chóng mặt
- doc Thuốc Hylene® - Thuốc giảm sung huyết