Thuốc Hapacol CS day - Điều trị cảm cúm
Hapacol CS day với hoạt chất paracetamol cùng phenylephrin HCl được dùng điều trị các triệu chứng sốt, sung huyết mũi do cảm cúm, cảm lạnh. Để hiểu rõ hơn về tác dụng của thuốc cũng như cách sử dụng và những thận trọng khi dùng, eLib mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Paracetamol, phenylephrin HCl
Tên biệt dược: Hapacol CS day
1. Tác dụng của thuốc Hapacol CS day
Tác dụng của thuốc Hapacol CS day là gì?
Tác dụng của các hoạt chất trong thuốc Hapacol CS day như sau:
Paracetamol là thuốc giảm đau – hạ sốt hữu hiệu. Thuốc tác động lên trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi gây hạ nhiệt, tăng tỏa nhiệt do giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên làm giảm thân nhiệt ở người bị sốt, nhưng hiếm khi làm giảm thân nhiệt bình thường. Phenylephrin có tác dụng giống thần kinh giao cảm alpha 1, tác dụng trực tiếp lên các thụ thể alpha 1-adrenergic làm co mạch. Phenylephrin gây co mạch tại chỗ nên làm giảm sung huyết mũi và xoang do cảm lạnh.
Thuốc Hapacol CS day được dùng điều trị các triệu chứng sốt, sổ mũi, sung huyết mũi do cảm cúm, cảm lạnh.
2. Liều dùng thuốc Hapacol CS day
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Hapacol CS day cho người lớn như thế nào?
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: uống 1 viên/lần, ngày uống 2–3 lần.
Liều dùng thuốc Hapacol CS day cho trẻ em như thế nào?
Không dùng thuốc Hapacol CS day cho trẻ em dưới 12 tuổi.
3. Cách dùng thuốc Hapacol CS day
Bạn nên dùng thuốc Hapacol CS day như thế nào?
Bạn uống thuốc với khoảng cách giữa hai lần uống thuốc từ 4–6 giờ. Bạn không được uống quá 6 viên/ngày.
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngộ độc do quá liều paracetamol do dùng một liều độc duy nhất hoặc do uống lặp lại liều lớn paracetamol (7,5–10g mỗi ngày, trong 1–2 ngày) hoặc do uống thuốc dài ngày. Biểu hiện của quá liều paracetamol gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, triệu chứng xanh tím da, niêm mạc và móng tay.
Bạn có thể được điều trị bằng súc rửa dạ dày. Ngoài ra, N–acetylcystein là thuốc giải độc hiệu quả nếu được bắt đầu trong vòng 10–12 giờ sau khi uống thuốc quá liều và vẫn đem lại lợi ích nếu được điều trị trong vòng 24 giờ.
Liều gây độc do phenylephrin có thể lớn hơn liều gây độc do paracetamol. Triệu chứng bao gồm tăng huyết áp, nhức đầu, cơn co giật, xuất huyết não, đánh trống ngực. Bác sĩ có thể xử trí tăng huyết áp bằng cách dùng thuốc chẹn alpha–adrenergic.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của thuốc Hapacol CS day
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Hapacol CS day?
Liên quan đến paracetamol
Ít gặp: ban da; buồn nôn, nôn; bệnh thận, độc tính thận khi lạm dụng dài ngày; giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, thiếu máu. Hiếm gặp: phản ứng quá mẫn.
Liên quan đến Phenylephrin
Phenylephrin có thể gây nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, bồn chồn, khó ngủ, tăng huyết áp, ảo giác, hoang tưởng, phản ứng quá mẫn.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Bạn hãy thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
5.Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Hapacol CS day
Trước khi dùng thuốc Hapacol CS day, bạn cần lưu ý những gì?
Thuốc Hapacol CS day chống chỉ định với:
Người quá mẫn với một trong các thành phần của thuốc Người bệnh thiếu hụt glucose–6–phosphat dehydrogenase (G6PD) Trẻ em dưới 12 tuổi Người có bệnh tim mạch nặng, nhồi máu cơ tim, bệnh mạch vành, bệnh tim thiếu máu cục bộ nghiêm trọng, tăng huyết áp nặng, block nhĩ thất, xơ cứng động mạch nặng, nhịp nhanh thất, cường giáp nặng hoặc bị glocom góc đóng.
Phải dùng thuốc thận trọng ở người bệnh có thiếu máu từ trước, suy giảm chức năng gan và thận. Uống nhiều rượu có thể làm tăng độc tính trên gan của paracetamol, do đó bạn nên tránh hoặc hạn chế uống rượu.
Người bệnh đang sử dụng các chất ức chế thụ thể beta–adrenergic cần thận trọng khi dùng thuốc Hapacol CS day.
Đối với thuốc chứa paracetamol: Bác sĩ cần cảnh báo cho người bệnh về các dấu hiệu của phản ứng trên da nghiêm trọng như hội chứng Steven–Johnson, hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN) hay hội chứng Lyell, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP).
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Hapacol CS day trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Bạn chỉ nên dùng thuốc cho phụ nữ có thai khi thật cần thiết, cần cân nhắc về tác hại do thuốc gây ra.
Phải rất thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ cho con bú, vì chưa rõ thuốc có phân bố vào sữa mẹ hay không.
6. Tương tác với Hapacol CS day
Thuốc Hapacol CS day có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Hapacol CS day có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số tương tác với thuốc khác có thể xảy ra khi dùng chung với Hapacol CS day bao gồm:
Uống dài ngày liều cao paracetamol làm tăng nhẹ tác dụng chống đông của coumarin và dẫn chất indandion. Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin), isoniazid làm tăng tính độc hại gan của paracetamol. Thuốc ức chế MAO làm tăng tác dụng toàn thân của phenylephrin. Thuốc chống trầm cảm ba vòng, guanethidin, atropin sulfat, alcaloid nấm cựa gà dạng tiêm, digitalis làm tăng tác dụng tăng huyết áp của phenylephrin. Phản ứng tăng huyết áp đã được báo cáo khi phối hợp phenylephrin chung với các thuốc tim mạch.
Thuốc Hapacol CS day có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Một số thận trọng khi dùng Hapacol CS day với đồ ăn, thức uống gồm:
Người bị phenylceton – niệu và người phải hạn chế lượng phenylalanin đưa vào cơ thể nên tránh dùng paracetamol với thuốc hoặc thực phẩm có chứa aspartam Người quá mẫn (bệnh hen) nên tránh dùng paracetamol với thuốc hoặc thực phẩm có chứa sulfit Uống rượu nhiều và dài ngày làm tăng độc tính trên gan của paracetamol.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Hapacol CS day?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Hapacol CS day
Bạn nên bảo quản thuốc Hapacol CS day như thế nào?
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30ºC, tránh ánh sáng. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
8. Dạng bào chế của Hapacol CS day
Thuốc Hapacol CS day có dạng và hàm lượng như thế nào?
Thuốc Hapacol CS day được sản xuất dưới dạng viên nén dài. Trong mỗi viên nén, hàm lượng hoạt chất như sau:
Paracetamol…………….650mg Phenylephrin HCl…….5mg
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Hapacol CS day. Elib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Hexoprenaline - Giảm khả năng sinh non
- doc Thuốc Hexetidine - Diệt vi khuẩn và nấm gây nhiễm trùng miệng
- doc Thuốc Hexaspray® - Điều trị viêm loét miệng
- doc Thuốc Hexapneumine® - Điều trị ho khan
- doc Thuốc Hewel - Phòng ngừa và điều trị bệnh gan
- doc Thuốc Herpevir® - Điều trị nhiễm trùng do virut gây ra
- doc Thuốc Heptamyl® - Điều trị suy nhược
- doc Thuốc Hepatitis A immunoglobulin - Ngăn ngừa nhiễm trùng
- doc Thuốc Heparos - Điều trị các bệnh do rối loạn và suy giảm chức năng gan
- doc Thuốc Heparin - Điều trị chống đông máu
- doc Thuốc HemoQ Mom® - Điều trị thiếu máu
- doc Thuốc Hemohes® - Điều trị giảm thể tích máu
- doc Thuốc Hemblood - Bổ sung vitamin nhóm B
- doc Thuốc Hemarexin® - Trị thiếu máu
- doc Thuốc Helmintox® - Thuốc tẩy giun
- doc Thuốc Helinzole® - Điều trị chống trào ngược
- doc Thuốc Hedera helix - Điều trị các rối loạn về gan
- doc Thuốc Hatabtrypsin - Điều trị phù nề
- doc Hasantrum Vital Plus Woman 50+® - Thực phẩm chức năng
- doc Thuốc Hasalfast® - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Hapacol CF - Điều trị sốt, đau nhức
- doc Thuốc Hapacol 250 - Hạ sốt cho trẻ em
- doc Thuốc Hapacol 150 - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Hapacol - Điều trị cảm cúm
- doc Thuốc Haginat 125 - Điều trị một số trường hợp nhiễm trùng
- doc Thuốc Hagizin - Điều trị triệu chứng chóng mặt, hoa mắt, ù tai, dự phòng đau nửa đầu
- doc Thuốc Halcinonide - Điều trị các bệnh về da
- doc Thuốc Halixol® - Điều trị tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Halls Defense® - Điều trị thiếu vitamin C
- doc Thuốc Halls® Mentho-Lyptus® Drops - Làm dịu các cơn ho
- doc Halobetasol - Điều trị các vấn đề về da
- doc Thuốc Halofantrine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Haloperidol - Điều trị các rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Halothan - Gây mê đường hô hấp