Thuốc Hyoscyamine - Điều trị bệnh dạ dày
Hãy tìm hiểu về Hyoscyamine bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc cùng eLib.VN để hiểu rõ hơn nhé.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc hyoscyamine là gì?
Bạn có thể dùng thuốc hyoscyamine để điều trị nhiều vấn đề về dạ dày/đường ruột như đau bụng và hội chứng ruột kích thích. Thuốc cũng được dùng để điều trị các tình trạng khác như vấn đề kiểm soát ở bàng quang ruột như đau quặn do sỏi thận, sỏi mật và bệnh Parkinson. Ngoài ra, thuốc được dùng để làm giảm tác dụng phụ của một số loại thuốc (thuốc dùng để điều trị bệnh nhược cơ) và thuốc trừ sâu.
Hyoscyamine hoạt động bằng cách làm giảm tiết axit trong dạ dày, làm chậm co thắt ruột và giãn cơ ở nhiều cơ quan khác (như dạ dày, ruột, bàng quang, thận, túi mật).
Hyoscyamine cũng làm giảm lượng dịch cơ thể tiết ra (như nước bọt, mồ hôi). Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng cholinergic/chống co thắt.
Bạn nên dùng thuốc hyoscyamine như thế nào?
Bạn nên uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ, thường cách 30-60 phút trước bữa ăn.
Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn. Không tăng liều dùng hoặc dùng thuốc thường xuyên hơn so với chỉ định mà chưa tham khảo ý kiến bác sĩ. Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên không nên dùng nhiều hơn 1,5 mg trong 24 giờ. Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi không nên dùng nhiều hơn 0,75 mg trong 24 giờ. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
Thuốc kháng axit làm giảm sự hấp thu của hyoscyamine. Nếu bạn đang dùng các thuốc kháng axit, hãy dùng thuốc sau khi ăn và dùng hyoscyamine trước khi ăn hoặc dùng thuốc kháng axít ít nhất 1 giờ sau khi uống hyoscyamine.
Uống thuốc với nhiều nước trừ khi có chỉ dẫn khác của bác sĩ. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.
Bạn nên bảo quản hyoscyamine như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc hyoscyamine cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc hội chứng ruột kích thích:
Đối với dạng viên nén phóng thích tức thời, bạn uống hoặc ngậm dưới lưỡi 0,125-0,25 mg mỗi 4 giờ hoặc dùng khi cần thiết. Tuy nhiên, không dùng quá 12 viên trong 24 giờ.
Đối với dạng viên nén phóng thích kéo dài, bạn uống 0,375-0,75 mg mỗi 12 giờ. Tuy nhiên, không dùng quá 4 viên trong 24 giờ.
Đối với dạng viên nang phóng thích tức thời, bạn uống 0,375-0,75 mg mỗi 12 giờ. Tuy nhiên, không dùng quá 4 viên trong 24 giờ.
Đối với dạng viên nén hai pha, bạn uống 0,375-0,75 mg mỗi 12 giờ. Liều dùng có thể được điều chỉnh để đạt 0,375 mg mỗi 8 giờ nếu cần thiết. Tuy nhiên, không dùng quá 4 viên trong 24 giờ.
Đối với dạng cồn ngọt, bạn dùng 5-10 ml (0,125-0,25 mg) mỗi 4 giờ hoặc khi cần thiết. Tuy nhiên, không uống nhiều hơn 12 thìa cà phê trong 24 giờ.
Đối với dạng thuốc nhỏ, bạn dùng 1-2 ml (0,125-0,25 mg) mỗi 4 giờ khi cần thiết. Tuy nhiên, không dùng nhiều hơn 12 ml trong 24 giờ.
Liều dùng thông thường cho người lớn để gây mê:
Bạn dùng 5 mcg/kg cách 30 đến 60 phút trước thời điểm cảm ứng gây mê hoặc dùng vào thời điểm dùng thuốc tiền mê hoặc an thần.
Liều dùng thông thường cho người lớn trước khi nội soi hoặc chẩn đoán X-quang:
Đối với dạng thuốc tiêm, bạn dùng 0,25-0,5 mg (0,5-1 ml) tiêm tĩnh mạch 5-10 phút trước khi thực hiện thủ thuật chẩn đoán.
Đối với dạng thuốc xịt miệng để nội soi chụp mật tụy ngược dòng, bạn sẽ được xịt 2 nhát (0,25 mg) khoảng 20 phút trước khi thực hiện thủ thuật.
Liều dùng thuốc hyoscyamine cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị mất kiểm soát tiểu tiện:
Trường hợp trẻ từ 2 đến dưới 12 tuổi:
Đối với dạng viên nén phòng thích tức thời, bạn cho trẻ dùng 0,0625-0,125 mg ngậm dưới lưỡi, uống hoặc nhai mỗi 4 giờ hoặc khi cần thiết. Bạn lưu ý không dùng quá 6 viên trong 24 giờ. Đối với dạng cồn ngọt, bạn cho trẻ dùng 1,25-5 ml (trẻ từ 10 kg đến 50 kg) mỗi 4 giờ hoặc khi cần thiết. Bạn có thể tăng 1,25 ml cho trẻ 20 kg và tăng thêm cho trẻ 40 kg. Bạn không uống quá 6 thìa cà phê trong 24 giờ. Đối với dạng thuốc nhỏ, bạn dùng 0,25-1 ml (0,0312-,125 mg) nhỏ mỗi 4 giờ khi cần thiết. Bạn lưu ý không dùng quá 6 ml trong 24 giờ. Đối với dạng viên nén hai pha, bạn dùng 0,375 mg uống mỗi 12 giờ. Bạn lưu ý không dùng quá 2 viên trong 24 giờ.
Trường hợp trẻ dưới 2 tuổi, bạn cho trẻ dùng thuốc nhỏ với liều lượng tùy theo cân nặng của trẻ như sau:
Nếu trẻ nặng 3,4 kg, bạn nhỏ cho trẻ 4 giọt. Bạn lưu ý không cho trẻ dùng hơn 24 giọt 24 giờ. Nếu trẻ nặng 5 kg, bạn nhỏ cho trẻ 5 giọt. Bạn lưu ý không cho trẻ dùng hơn 30 giọt 24 giờ. Nếu trẻ nặng 7 kg, bạn nhỏ cho trẻ 6 giọt. Bạn lưu ý không cho trẻ dùng hơn 36 giọt 24 giờ. Nếu trẻ nặng 10 kg, bạn nhỏ cho trẻ 8 giọt. Bạn lưu ý không cho trẻ dùng hơn 48 giọt 24 giờ.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị hội chứng ruột kích thích:
Theo nghiên cứu (n = 28), trường hợp trẻ trên 9 tuổi, bạn cho trẻ uống 0,375 mg trước khi đi ngủ, tăng lên 0,75 mg khi dùng đến tháng thứ 6.
Liều dùng thông thường cho trẻ em để gây mê:
Bạn dùng 5 mcg/kg cách 30 đến 60 phút trước thời điểm cảm ứng gây mê hoặc dùng vào thời điểm dùng thuốc tiền mê hoặc an thần.
Thuốc hyoscyamine có những dạng và hàm lượng nào?
Hyoscyamine có những dạng và hàm lượng sau:
Cồn ngọt, uống, dạng sulfate: 0,125 mg/5 ml (473 ml); Dung dịch, tiêm, dạng sulfate: 0,5 mg/ml (1 ml); Dung dịch uống, dạng sulfate: 0,125mg; Viên nén, uống, dạng sulfate: 0,125 mg; Viên nén phân tán, dạng sulfate: 0,125 mg; Viên nén phóng thích kéo dài, uống, dạng sulfate: 0,375 mg; Viên nén phóng thích kéo dài 12 giờ, uống, dạng sulfate: 0,375 mg; Viên nén đặt dưới lưỡi, dạng sulfate: 0,125 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc hyoscyamine?
Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng nào như: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngừng sử dụng hyoscyamine và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Tiêu chảy; Lẫn lộn, ảo giác; Có suy nghĩ hoặc hành vi bất thường; Nhịp tim nhanh hoặc không đều; Phát ban hoặc nóng bừng (nóng, đỏ hoặc cảm giác tê); Đau mắt.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Chóng mặt, buồn ngủ, cảm giác lo lắng; Nhìn mờ, đau đầu; Khó ngủ (mất ngủ); Buồn nôn , nôn mửa, đầy hơi, ợ chua, hoặc táo bón; Thay đổi vị giác; Vấn đề về tiểu tiện; Giảm tiết mồ hôi; Khô miệng; Liệt dương, mất hứng thú trong quan hệ tình dục, hoặc khó đạt cực khoái.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc hyoscyamine bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc hyoscyamine, bạn nên lưu ý những vấn đề sau:
Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với hyoscyamine, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần nào trong viên nén, viên nang hoặc thuốc nước hyoscyamine. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về danh sách các thành phần. Báo với bác sĩ và dược sĩ về các loại thuốc kê toa và không kê toa khác, vitamin và thực phẩm chức năng, sản phẩm thảo dược mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Bạn cần chắc chắn đề cập đến các thuốc sau đây: amantadine (Symadine®, Symmetrel®), amitriptyline (Elavil®), chlorpromazine (THORAZINE®), clomipramine (Anafranil®), desipramine (Norpramin®), doxepin (Sinequan®), fluphenazine (Prolixin®), haloperidol (Haldol®) , imipramine (Tofranil®), thuốc có chứa belladonna (Donnatal®), mesoridazine (Serentil®), nortriptyline (Pamelor®), perphenazine (Trilafon®), phenelzine (Nardil®), prochlorperazine (Compazine®), promazine (Sparine®), promethazine (Phenergan®), protriptyline (Vivactil®), thioridazine (Mellaril®), tranylcypromin (Parnate®) trifluoperazine (Stelazine®), triflupromazine (Vesprin®), trimeprazine (Temaril®) và trimipramine (Surmontil®). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi bạn cẩn thận các tác dụng phụ. Các thuốc kháng axit có thể tác động tới hyoscyamine, làm cho thuốc hoạt động kém hiệu quả. Hãy dùng hyoscyamine 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi dùng thuốc kháng axit. Báo với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã từng mắc bệnh tăng nhãn áp; bệnh tim, phổi, gan hoặc bệnh thận; tắc nghẽn đường tiết niệu hoặc đường ruột; phì tuyến tiền liệt; viêm loét đại tràng (một tình trạng gây sưng và lở loét trong niêm mạc đại tràng (ruột già) và trực tràng) hoặc nhược cơ. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng hyoscyamine, hãy báo ngay cho bác sĩ. Thảo luận với bác sĩ về những nguy cơ và lợi ích khi dùng hyoscyamine nếu bạn trên 65 tuổi. Người lớn tuổi không nên dùng hyoscyamine thường xuyên vì thuốc không an toàn và có thể không đem lại hiệu quả như các loại thuốc khác cũng được sử dụng để điều trị tình trạng tương tự. Báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết bạn đang dùng hyoscyamine nếu bạn phải phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa. Thuốc này có thể gây buồn ngủ. Không lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết hyoscyamine ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng rượu an toàn khi điều trị với hyoscyamine. Rượu có thể làm các tác dụng phụ của thuốc này trầm trọng hơn.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc hyoscyamine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Amantadine (Symmetrel®); Haloperidol (Haldol®); Chất ức chế monoamine oxidase như furazolidone (Furoxone®) isocarboxazid (Marplan®), phenelzine (Nardil®), rasagiline (Azilect), selegilin (ELDEPRYL®, Emsam®) hoặc tranylcypromin (PARNATE®); Các phenothiazin như chlorpromazine (THORAZINE®), fluphenazine (Permitil®, Prolixin®), perphenazine (Trilafon®), prochlorperazine (Compazine®, Compro®), promethazine (Pentazine®, Phenergan®, Anergan®, Antinaus®), thioridazine (Mellaril®) hoặc trifluoperazine (Stelazine®); Thuốc chống trầm cảm như amitriptyline (Elavil®, Vanatrip®), doxepin (Sinequan®), desipramine (Norpramin®), imipramine (Janimine®, Tofranil®), nortriptyline (Pamelor®) và những thuốc khác.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc hyoscyamine không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc hyoscyamine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh tim, suy tim sung huyết; Rối loạn nhịp tim; Tăng huyết áp; Tuyến giáp hoạt động quá mức; Thoát vị hoành hoặc bệnh trào ngược dạ dày thực quản (bệnh GERD).
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản. Các bạn có thể tham khảo bài viết để hiểu rõ hơn về thuốc. Nhưng lời khuyên cho các bạn nên nghe lời tư vấn của bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn nhất.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Hyland’s Complete Flu Care - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Hyland’s® Earache - Giảm ù tai , khó chịu cho tai
- doc Thuốc Hyland’s® Cold Tablets with Zinc - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Hydroxyzine - Điều trị bệnh ngứa do dị ứng
- doc Thuốc Hydroxyurea - Điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính
- doc Thuốc Hydroxyprogesterone caproate - Giúp giảm nguy cơ sinh non
- doc Thuốc Hydroxychloroquine - Điều trị bệnh sốt rét
- doc Thuốc Hydroxycarbamide - Điều trị thiếu máu hồng cầu
- doc Thuốc Hydroxocobalamin - Điều trị chứng thiếu hụt vitamin B12
- doc Thuốc Hydrotalcite - Chống trào ngược và loét dạ dày
- doc Thuốc Hydroquinone - Làm sáng các đốm đậm màu trên da
- doc Thuốc Hydromorphone - Giảm đau
- doc Thuốc Hydrogen Peroxide - Ngăn ngừa nhiễm trùng ở những vết cắt
- doc Thuốc Hydroflumethiazide - Điều trị phù nề các rối loạn chữc năng do thận
- doc Thuốc Hydrocortisone + Axit fusidic - Điều trị các bệnh ngoài da
- doc Thuốc Hydrocortisone - Điều trị bệnh viêm da
- doc Thuốc Hydrocortisone - Điều trị các bệnh viêm khớp
- doc Thuốc Hydrocodone - Giảm đau
- doc Thuốc Hydrochlorothiazide - Ngăn chặn đột quỵ
- doc Thuốc Hydrite® - Bù nước và chất điện giải
- doc Thuốc Hydrite tab - Dung dịch uống bù nước
- doc Thuốc Hydralazine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Hyaluronidase - Giúp cơ thể hấp thu các thuốc tiêm
- doc Thuốc Hyalgan® - Điều trị bệnh khớp
- doc Thuốc Hytrol® - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Hypromellose - Điều trị khô mắt
- doc Thuốc Hypo Tears® - Điều trị khô mắt
- doc Thuốc Hypnovel® - Thuốc an thần
- doc Thuốc Hyperium® - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Hyoscine butylbromide - Điều trị và làm giảm co thắt
- doc Thuốc Hyoscine - Điều trị chóng mặt
- doc Thuốc Hylene® - Thuốc giảm sung huyết