Thuốc Concor® - Điều trị bệnh tăng huyết áp, bệnh mạch vành
Thuốc Concor® được dùng để điều trị một số bệnh như tăng huyết áp; bệnh mạch vành (đau thắt ngực),... Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên gốc: bisoprolol fumarate
Tên biệt dược: Concor®
Phân nhóm: thuốc chẹn thụ thể beta
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Concor® là gì?
Concor® được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp; bệnh mạch vành (đau thắt ngực); suy tim mạn tính ổn định kèm suy giảm chức năng tâm thu thất trái kết hợp thuốc ức chế men chuyển, thuốc lợi tiểu và glycoside tim.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Concor® cho người lớn như thế nào?
Bạn uống thuốc 1 lần/ ngày
Liều thông thường dành cho người bị tăng huyết áp
Bạn dùng 5mg, có thể tăng lên 10mg nhưng không được quá 20mg.
Đối với bệnh nhân suy gan hay thận mức độ nhẹ – trung bình: bạn không cần chỉnh liều.
Liều thông thường dành cho người bị suy tim mạn tính ổn định
Bạn dùng liều khởi đầu là 1,25mg, sau đó tăng liều dần, mỗi lần tăng 1,25mg cách tuần nếu bạn dung nạp tốt. Liều tối đa là 10mg để duy trì.
Đối với bệnh nhân bị suy thận nặng ClCr<20ml/phút và suy gan nặng: bạn dùng tối đa 10mg/ngày.
Đối với suy gan hay suy thận: bạn cần thận trọng khi sử dụng.
Liều dùng thuốc Concor® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Concor® như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc vào buổi sáng, kèm/không kèm thức ăn. Bạn cần nuốt nguyên viên thuốc với nước và không được nhai.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Concor®?
Các tác dụng phụ rất thường gặp của thuốc là chậm nhịp tim (bệnh nhân suy tim mãn). Các tác dụng thường gặp khác gồm: tăng suy tim, chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, cảm thấy lạnh/tê cóng tay chân, hạ huyết áp, hen suyễn, mệt mỏi.
Các tác dụng phụ ít gặp: rối loạn dẫn truyền nhĩ thất, chậm nhịp tim hay tăng suy tim (bệnh nhân tăng huyết áp hay đau thắt ngực), co thắt phế quản (bệnh nhân hen phế quản hay có tiền sử tắc nghẽn khí quản), yếu cơ, vọp bẻ, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ.
Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn như: tăng triglycerides, tăng men gan, viêm gan, ngất, giảm nước mắt, rối loạn thính giác, viêm mũi dị ứng, phản ứng mẫn cảm (ngứa, đỏ da, phát ban), rối loạn cương dương, ác mộng, ảo giác.
Các tác dụng phụ rất hiếm: viêm kết mạc, rụng tóc, có thể gây ra hay làm nặng thêm bệnh vảy nến.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Concor®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi; Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như: bệnh nhân đái tháo đường có mức đường huyết thay đổi bất thường, nhịn ăn nghiêm ngặt, đang điều trị dị ứng, block nhĩ thất độ I, đau thắt ngực Prinzmetal, tắc nghẽn động mạch ngoại biên, tiền sử bản thân/gia đình có bệnh vảy nến.
Đối với người lái xe/vận hành máy có thể bị ảnh hưởng bởi thuốc
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Concor® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Phụ nữ có thai: chỉ dùng Concor® 5mg sau khi cân nhắc lợi ích/nguy cơ và theo dõi kỹ trẻ ngay sau khi sinh và trong vòng 3 ngày đầu tiên.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Concor® có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Concor® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với Concor® gồm:
Rifampicin, dẫn chất ergotamin, quinidine, disopyramide, lidocaine, phenytoin, flecainide, propafenone. Verapamil, diltiazem, nifedipine. Clonidine, methyldopa, moxonodine, rilmenidine. Amiodarone. Thuốc chẹn β tại chỗ. Thuốc cường phó giao cảm. Insulin, thuốc uống trị tiểu đường. Thuốc gây mê. Glycoside tim. NSAID. Isoprenaline, dobutamine, noradrenaline, adrenaline. Thuốc làm hạ huyết áp. Mefloquine. IMAO (trừ IMAO-B).
Thuốc Concor® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Concor®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Concor® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Concor® có những dạng và hàm lượng nào?
Concor® có dạng viên nén bao phim và hàm lượng 2,5mg, 5mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản về thuốc Concor®. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Colistin - Điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm
- doc Thuốc Colistin sulfate - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Coltramyl® - Hỗ trợ giãn cơ
- doc Thuốc Combilipid Peri® - Cung cấp chất dinh dưỡng
- doc Thuốc Combivent - Hỗ trợ kiểm soát co thắt phế quản có hồi phục
- doc Thuốc Combizym® - Điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Completia® Diabetic Multivitamin - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Cồn 70® - Sát trùng ngoài da
- doc Thuốc Concor Cor 2,5mg - Điều trị bệnh suy tim mạn tính
- doc Thuốc Contac® Cold-Flu - Điều trị nghẹt mũi, đau đầu, viêm họng
- doc Thuốc Contractubex® - Điều trị ngứa và căng sẹo
- doc Thuốc Contractubex® Gel - Điều trị sẹo
- doc Thuốc Contrave® - Thuốc chống suy nhược và giảm tình trạng thèm ăn
- doc Thuốc Controloc® - Điều trị chứng trào ngược axit, ợ nóng
- doc Thuốc Coramine Glucose® - Điều trị ngất do suy hô hấp, suy nhược, mệt mỏi
- doc Thuốc Cordaflex - Phòng ngừa đau thắt ngực mạn tính
- doc Thuốc Cordarone - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Coricidin® HBP Cold & Flu - Điều trị các cơn đau đầu, sổ mũi
- doc Thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Corneregel® - Điều trị tổn thương giác mạc
- doc Thuốc Corticosteroid - Điều trị sưng, đỏ, ngứa da
- doc Thuốc Co-dergocrine Mesylate - Điều trị suy giảm nhận thức
- doc Thuốc CoAprovel - Điều trị tăng huyết áp nguyên phát
- doc Thuốc Cobanzyme® - Điều trị triệu chứng thiếu vitamin B12, sắt, thiếu máu xuất huyết
- doc Thuốc Codeforte - Điều trị viêm phế quản, viêm họng
- doc Thuốc Codeine - Điều trị các cơn đau nhóm opioid
- doc Thuốc Coirbevel® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Colchicine - Điều trị cơn gút cấp tính
- doc Thuốc Colchicine 1mg - Điều trị giảm đau, các cơn gout cấp tính
- doc Thuốc Cold Eeze® Cold & Flu Multi-Symptom Relief - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Cold- EEZE® Zinc Gluconate Glycine Cold Remedy - Điều trị các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine Lozenges - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Coldcalm® - Điều trị các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Coldi B® - Điều trị viêm mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Colesevelam - Điều trị cholesterol cao trong máu
- doc Thuốc Colestipol - Điều trị cholesterol trong máu
- doc Thuốc Colestyramine - Điều trị tăng cholesterol huyết
- doc Thuốc Colfosceril palmitate - Điều trị suy hô hấp cấp tính
- doc Thuốc Cortibion - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Thuốc Corticorelin - Hỗ trợ xét nghiệm hội chứng Cushing
- doc Thuốc Cortisone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu
- doc Thuốc Cốt Thoái Vương - Hỗ trợ điều trị thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Cota xoang - Điều trị viêm xoang, viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cotrim 480mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- doc Thuốc Cotrimoxazol 480 - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cottu-F - Điều trị viêm mũi cấp, viêm mũi dị ứng
- doc Bệnh Covapril® - Điều trị huyết áp cao
- doc Thuốc Coversyl® - Điều trị cao huyết áp
- doc Collagen Slim - Viên uống giảm cân và trẻ hóa làn da