Thuốc Norash® - Điều trị viêm da tiếp xúc
Norash® có tác dụng như thế nào trong điều trị bệnh viêm da tiếp xúc? Công dụng khác, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc như thế nào. Mời bạn cùng eLib tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Mục lục nội dung
Tên gốc: calamine, cetrimide, dimethicone, kẽm oxit.
Tên biệt dược: Norash® – dạng kem bôi 20 g
Phân nhóm: thuốc kháng histamin và thuốc kháng dị ứng
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Norash® là gì?
Thuốc Norash® thường được dùng cho bệnh viêm da tiếp xúc, loét bàn chân do đái tháo đường, bỏng nhẹ, vết thường hoặc vết cắt nhẹ, vết cắn côn trùng, nứt nẻ bàn tay và bàn chân, ngứa vô căn, bảo vệ vết thương, cháy nắng.
Bạn có thể sử dụng thuốc này để làm giảm triệu chứng ngứa da ở tầng sinh môn của người bị trĩ.
Thuốc này có thể được sử dụng cho những vấn đề khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Norash® cho người lớn như thế nào?
Bạn thoa thuốc thường xuyên mỗi khi bị ngứa.
Liều dùng thuốc Norash® cho trẻ em như thế nào?
Bạn thoa thuốc thường xuyên cho trẻ mỗi khi bị ngứa.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Norash® như thế nào?
Thuốc này chỉ được dùng ngoài da. Bạn cần tránh thoa thuốc lên vùng mắt.
Bạn thoa thuốc nhẹ nhàng lên vùng da bị tổn thương. Trước khi thoa, bạn cần rửa sạch da và thoa tối thiểu 3 lần mỗi ngày. Nếu Norash® được thoa trước hoặc sau các loại kem, thuốc mỡ hoặc lotion các thuốc khác thì bạn cần pha loãng những thuốc đó trước khi thoa. Do đó, bạn nên dùng Norash® cách vài phút trước hoặc sau khi dùng những thuốc khác.
Nếu tình trạng của bạn xấu đi hoặc không cải thiện trong vòng 7 ngày kể từ ngày bắt đầu thoa thuốc, hoặc bạn bị ngứa hoặc kích ứng nhiều hơn, bạn cần ngưng dùng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ.
Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì liên quan đến việc dùng thuốc.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Norash®?
Thuốc Norash® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm: phản ứng dị ứng như nổi mẫn, phát ban, ngứa, khó thở, tức ngực, phù mặt, môi, lưỡi, miệng.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Norash® bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc Norash® bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này; Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Norash®; Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng); Bạn bị dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật nào đó; Bạn đang gặp vấn đề về sức khỏe nào đó. Bạn không nên thoa thuốc trước khi chụp X–quang vì kẽm oxit có thể ảnh hướng đến kết quả chụp.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Vẫn chưa có bằng chứng cho thấy thuốc Norash® có thể qua sữa mẹ. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc khi đang cho con bú.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Norash® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc Norash® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Norash®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Norash® như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc Norash® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Norash® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Norash® có dạng kem thoa da hàm lượng 20 g chứa calamine 1,5%, cetrimide 1,125%, dimethicone 20%, kẽm oxit 7,5%.
Trên đây là các thông tin về thuốcNorash® - điều trị viêm da tiếp xúc. eLib không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Khi sử dụng thuốc cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng và có ý kiến của chuyên gia y tế.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Nozaxen - Điều trị trào ngược dạ dày thực quản
- doc Thuốc Novotane Ultra - Làm giảm chứng rát, ngứa và kích ứng do khô mắt
- doc Thuốc Novomin® - Phòng ngừa và điều trị chứng buồn nôn, chóng mặt do say tàu xe
- doc Thuốc Novogyl - Điều trị nhiễm khuẩn răng miệng
- doc Thuốc Novobedouze® - Điều trị thiếu máu, thiếu vitamin B12
- doc Thuốc Novo Dermoquinona® - Điều trị sạm da
- doc Sữa Novalac® - Cung cấp chất dinh dưỡng
- doc Thuốc Novahexin® - Làm loãng đờm
- doc Thuốc Nortriptyline - Điều trị đau thần kinh
- doc Thuốc Normogastryl® - Điều trị bệnh thực quản, dạ dày, tá tràng
- doc Thuốc Normagut® - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Normacol® - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Normacol Enema® - Điều trị táo bón đoạn thấp
- doc Thuốc Normacol Bourdaine® - Điều trị táo bón
- doc Thuốc Noriday® - Ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn
- doc Thuốc Norgestrel + Ethinylestradiol - Sử dụng để ngừa thai
- doc Thuốc Norgestimate - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Norgesic® - Điều trị tình trạng đau cơ bắp
- doc Thuốc Norfloxacin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Norethisterone - Sử dụng ngừa thai
- doc Thuốc Norethindrone Acetate + Ethinyl Estradiol + Ferrous Fumarate - Sử dụng để tránh thai
- doc Thuốc Norethindrone acetate - Điều trị tình trạng chảy máu bất thường ở tử cung
- doc Thuốc Norethindrone + ethinyl estradiol - Sử dụng tránh thai
- doc Thuốc Norepinephrine - Điều trị tụt huyết áp
- doc Thuốc Norelgestromin + Ethinylestradiol - Sử dụng để ngừa thai
- doc Thuốc Nordazepam - Điều trị chứng mất ngủ và lo lắng
- doc Thuốc Norcolut® - Sử dụng cho hội chứng tiền kinh nguyệt
- doc Thuốc Norco® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Nootropyl® - Điều trị triệu chứng suy giảm chức năng nhận thức
- doc Thuốc Nonoxynol 9 - Thuốc tránh thai
- doc Thuốc Noflux® - Điều trị đau bụng, nôn mửa
- doc Thuốc No-panes - Điều trị co thắt dạ dày – ruột