Thuốc Lormetazepam - Điều trị chứng mất ngủ trầm trọng
Tìm hiểu về thuốc Lorazepam trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác và những điều cần thận trọng khác. Mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc lormetazepam là gì?
Bạn có thể sử dụng thuốc lormetazepam ngắn hạn (chỉ 2-4 tuần) để điều trị chứng mất ngủ trầm trọng khiến bệnh nhân bất lực hoặc chịu đựng cực độ.
Bạn nên dùng thuốc lormetazepam như thế nào?
Bạn nên uống thuốc trước khi ngủ vào ban đêm và đảm bảo rằng bạn có thể ngủ liên tục từ 7-8 tiếng.
Thời gian điều trị có thể kéo dài từ vài ngày đến 2 tuần và thường không kéo dài hơn 4 tuần, kể cả liều cuối cùng để tránh nguy cơ trở nên phụ thuộc vào thuốc lormetazepam hoặc gặp những tác dụng phụ khó chịu khi ngưng dùng thuốc.
Các tác dụng có lợi của lormetazepam có thể ít rõ ràng sau vài tuần sử dụng. Nếu sử dụng lormetazepam lâu hơn 4 tuần, thỉnh thoảng bác sĩ có thể lấy mẫu máu để kiểm tra máu và gan của bạn, vì các loại thuốc như lormetazepam thường ảnh hưởng đến chức năng gan.
Bạn nên bảo quản thuốc lormetazepam như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc lormetazepam cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị mất ngủ:
Bạn dùng 0,5-1,5 mg uống lúc đi ngủ
Liều dùng thuốc lormetazepam cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc lormetazepam có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc lormetazepam có dạng và hàm lượng là: viên nén, uống: 0.5 mg, 1 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc lormetazepam?
Các tác dụng phụ bao gồm:
Buồn ngủ; Buồn ngủ và kém minh mẫn vào ngày hôm sau; Nhầm lẫn; Rối loạn thị giác, ví dụ như tầm nhìn bị mờ hoặc nhìn đôi (nhìn thấy hai hình ảnh một vật tách rời nhau); Chuyển động run rẩy và bước đi không ổn định (mất điều hoà); Mất trí nhớ (quên); Cơ bắp yếu; Chóng mặt; Nhức đầu; Cảm xúc tê liệt; Phát ban da; Rối loạn ruột như tiêu chảy, táo bón, buồn nôn, nôn mửa hoặc đau bụng; Khó khăn trong việc đi tiểu (bí tiểu); Thay đổi trong ham muốn tình dục; Huyết áp thấp (hạ huyết áp); Các rối loạn máu; Bệnh vàng da; Đột ngột kích động, bồn chồn hoặc cáu gắt (thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp phải điều này); Gặp ác mộng hoặc ảo giác (thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp phải điều này).
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc lormetazepam bạn nên biết những gì?
Trước khi sử dụng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn:
Bị dị ứng với thuốc an thần (benzodiazepines); Bệnh phổi cơ bản đột nhiên xấu đi (suy hô hấp cấp tính); Thở chậm, thở nông (suy hô hấp); Hội chứng liên quan đến những cơn bệnh ngắn khi dừng thở trong khi ngủ (hội chứng ngưng thở khi ngủ); Chức năng gan bị giảm nghiêm trọng; Có bệnh tâm thần lâu dài; Bị ám ảnh hoặc trạng thái ám ảnh; Yếu cơ bất thường (nhược cơ năng); Đang cho con bú.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng lormetazepam trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ. Do đó, bạn không nên sử dụng khi đang cho con bú vì nó có thể gây hại đến trẻ bú mẹ. Bạn có thể liên hệ với bác sĩ để được tư vấn thêm chi tiết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc lormetazepam có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc này không nên sử dụng cùng các loại thuốc sau vì những tương tác nghiêm trọng, có thể gây tử vong có khả năng xảy ra:
Sodium oxybate dùng để điều trị suy nhược cơ bắp (mất trương lực) đi kèm theo chứng buồn ngủ cực độ (chứng ngủ rũ);
Nếu đang sử dụng những loại thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng lormetazepam:
Các thuốc an thần và thuốc ngủ khác, hoặc các loại thuốc tác động lên não và dây thần kinh; Thuốc chống trầm cảm (ví dụ như thuốc chống trầm cảm 3 vòng, amitriptyline, clomipramine, mirtazapine); Thuốc gây mê thông thường và thuốc giảm đau (thuốc có chất gây mê để giảm đau từ trung bình đến nghiêm trọng, ví dụ như codeine, methadone, morphine, oxycodone, pethidine hoặc tramadol); Thuốc kháng histamin (được sử dụng để điều trị dị ứng) có thể gây buồn ngủ (ví dụ như chlorphenamine hoặc promethazine); Thuốc kháng sinh (ví dụ như rifampicin); Thuốc kháng vi rút (ví dụ như ritonavir).
Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới thuốc lormetazepam không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khoẻ nào ảnh hưởng tới thuốc lormetazepam?
Các vấn đề sức khoẻ khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Hãy đảm bảo thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tình trạng sức khoẻ nào khác, đặc biệt là:
Tình trạng sức khoẻ yếu hoặc suy nhược; Giảm chức năng thận; Giảm chức năng gan; Các bệnh ảnh hưởng đến đường hô hấp hoặc phổi (bệnh về hô hấp); Có tiền sử nghiện rượu hoặc ma tuý; Rối loạn nhân cách; Trầm cảm – việc thông báo cho bác sĩ biết bạn vừa mất người thân trước khi sử dụng thuốc rất quan trọng. Thuốc an thần (benzodiazepines) có thể ảnh hưởng đến cách bạn điều chỉnh tâm lý cho các trường hợp này.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Lormetazepam. Elib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Loratadin - Điều trị các triệu chứng cảm
- doc Thuốc Loperamid - Điều trị và kiểm soát tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Lonazolac - Giảm đau, viêm
- doc Thuốc Lomustine - Điều trị các loại ung thư
- doc Thuốc Lomexin® - Điều trị nhiễm nấm da
- doc Thuốc Lomefloxacin - Điều trị các loại nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Lomac 20 - Điều trị và dự phòng tái phát loét dạ dày
- doc Thuốc Lodoxamide - Điều trị dị ứng ở mắt
- doc Thuốc Locacid - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Locabiotal® - Điều trị nhiễm trùng và viêm mũi
- doc Thuốc Loperamide - Điều trị tiêu chảy
- doc Thuốc Loxoprofen - Làm dịu cơn đau từ các chứng bệnh
- doc Thuốc LOXFEN® - Kháng viêm trong viêm khớp dạng thấp mạn
- doc Thuốc Loxapine - Điều trị các chứng rối loạn tinh thần
- doc Thuốc Lovastatin - Giảm lượng cholesterol
- doc Thuốc Loteprednol - Giảm nhất thời các triệu chứng bệnh dị ứng theo mùa
- doc Thuốc Lotemax - Điều trị viêm sau phẫu thuật mắt.
- doc Thuốc Losartan + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Losartan - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lornoxicam - Điều trị các bệnh cơ xương, rối loạn khớp xương
- doc Thuốc Lorcaserin - Thuốc giảm cân
- doc Thuốc Lorazepam - Điều trị lo âu
- doc Loratadine + Pseudoephedrine - Thuốc thông mũi giúp làm giảm nghẹt mũi
- doc Thuốc Loratadine - Điều trị các triệu chứng như ngứa, chảy nước mũi
- doc Thuốc Lorastad D - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Loracarbef - Điều trị nhiễm trùng khác nhau do vi khuẩn
- doc Thuốc Lopril® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lopinavir + Ritonavir - Giảm nguy cơ mắc các biến chứng HIV
- doc Thuốc Loperamide Hexal® - Điều trị tiêu chảy cấp