Thuốc Lindane - Điều trị ghẻ
Tìm hiểu về thuốc Lindane trên eLib sẽ cho bạn biết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những điều cần thận trọng khác. Hy vọng bài viết sau sẽ hữu ích cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc lindane là gì?
Bạn có thể sử dụng thuốc lindane để điều trị ghẻ chỉ sau khi dùng các thuốc an toàn khác (như permethrin hoặc crotamiton) không chữa khỏi hoàn toàn hoặc gặp các tác dụng phụ. Thuốc hoạt động bằng cách giết chết các kí sinh trùng nhỏ (con ghẻ) và trứng của chúng, là nguyên nhân gây ra bệnh ghẻ. Nhiễm trùng do ghẻ cũng được gọi là một dạng kí sinh trùng. Bạn không nên sử dụng thuốc để ngăn lây nhiễm ghẻ hoặc tái nhiễm.
Bạn nên dùng thuốc lindane như thế nào?
Thuốc này có thể gây độc hại nếu sử dụng không đúng cách. Bạn không nên dùng thuốc bằng cách uống vào và tránh tiếp xúc với mắt, mũi hoặc miệng. Nếu lindane dính vào các bộ phận trên, hãy rửa sạch với nước ngay lập tức và đến các cơ sở y tế nếu vẫn còn cảm giác nóng. Không sử dụng nếu da đang bị tổn thương (như vết thương hở, phát ban, vết cắt hoặc lở loét) tại khu vực cần điều trị trừ khi bác sĩ có hướng dẫn khác.
Bạn nên cắt ngắn móng tay và làm sạch da với nước ấm (không dùng nước nóng) trước khi sử dụng, nhưng phải đợi ít nhất 1 giờ sau khi rửa hoặc tắm trước khi sử dụng. Da ướt hoặc ấm nóng có thể làm tăng sự hấp thu lindane vào trong máu. Người lớn có kích thước trung bình chỉ cần dùng 30 ml, nhưng người cao to hơn nên sử dụng không quá 60 ml.
Trước khi dùng, bạn phải làm sạch da và không thoa các loại kem dưỡng, kem, thuốc mỡ hoặc dầu khác lên da. Những sản phẩm này có thể làm tăng sự hấp thu của lindane qua da và đi vào trong máu, làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ các sản phẩm trên, hãy rửa sạch trước khi dùng lindane.
Ngoài ra, bạn nên lắc chai trước khi sử dụng. Thoa một lớp thật mỏng dung dịch một lần trên toàn bộ cơ thể từ cổ xuống đến bàn chân hoặc dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Sử dụng bàn chải đánh răng để bôi lindane dưới móng tay (ve ghẻ thích khu vực này). Không sử dụng bàn chải đánh răng này cho miệng sau đó. Bọc bàn chải đánh răng vừa dùng và bỏ vào thùng rác cùng với các chai lindane đóng chặt nắp không còn sử dụng, tránh xa tầm với của trẻ em và vật nuôi.
Sau khi thoa thuốc, không che phủ da bằng vải kín hơi (như tã nhựa dùng một lần, quần áo chật, chăn). Tránh tiếp xúc đụng chạm với người khác trong khi đang thoa lindane trên cơ thể.
Bạn có thể để thuốc trên da trong 8-12 giờ và để thuốc qua đêm. Tuy nhiên, bạn không giữ thuốc trên da hơn 12 giờ, vì sau 12 giờ thuốc sẽ không giết thêm được ghẻ, ve hoặc trứng nữa mà sẽ gây tác hại nghiêm trọng khác (có thể gây tử vong) như tăng chứng co giật. Rửa sạch dung dịch lindane với vòi sen hoặc bồn tắm, sử dụng nước ấm (không dùng nước nóng).
Nếu trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ được chỉ định dùng lindane, hãy trông chừng trẻ cẩn thận sau khi thoa kem để đảm bảo trẻ không đặt bàn tay hoặc bàn chân vào miệng trong khi đang thoa thuốc trên da.
Nếu bạn thoa lindane cho người khác, đeo găng tay dùng một lần (làm bằng nitrile, nhựa cao su tổng hợp, nhựa vinyl, nylon không dính) để làm giảm nguy cơ tiếp xúc với thuốc và mắc các tác dụng phụ có thể xảy ra. Không sử dụng găng tay cao su tự nhiên vì lindane có thể thấm qua loại bao tay này. Sau đó, bạn hãy rửa tay sạch sau khi thoa thuốc.
Các triệu chứng của ghẻ bao gồm các cơn ngứa dữ dội hoặc cơn ngứa trở nên tồi tệ hơn trước khi đi ngủ. Bạn cũng có thể nhìn thấy đường lượn sóng nhỏ, mịn trên da với một con ghẻ nhỏ ở cuối đường (cái hang). Các hang ổ thường được tìm thấy ở ngón tay hoặc ngón chân, cổ tay, khuỷu tay, nách, bụng, phía dưới mông, đầu vú của nữ hoặc bộ phận sinh dục nam. Thậm chí nếu lindane giết chết tất cả ghẻ, ve, con ghẻ đã chết vẫn có thể làm cho bạn bị ngứa trong một thời gian dài sau khi điều trị. Hãy hỏi bác sĩ về các loại thuốc khác có thể được sử dụng để làm dịu ngứa. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi trong vòng 2-3 tuần sau khi điều trị.
Bạn nên bảo quản thuốc lindane như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc lindane cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường dành cho người lớn để trị bệnh ghẻ:
Bạn dùng 1% dung dịch bôi lên da (từ cổ đến ngón chân) và giữ trên da trên trong vòng 8-12 giờ. Sau đó bệnh nhân nên tắm kỹ.
Bạn cũng nên thử dùng các thuốc an toàn trước như crotamiton, permethrin, malathion.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị chấy rận:
Bạn dùng 15-30 ml 1% dầu gội đầu dùng trong 4-5 phút một lần. Sau đó, bạn có thể tăng lên mức 60 ml nếu tóc dài và dày.
Bạn dùng khi tóc khô và rửa sạch tóc khi hoàn tất. Chải bằng lược có răng chắc giúp loại bỏ trứng.
Bạn nên thử dùng các thuốc an toàn trước như pyrethrum với piperonyl butoxide, permethrin.
Liều dùng thuốc lindane cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em để trị bệnh ghẻ:
Bạn nên thử dùng các thuốc an toàn cho trẻ trước như crotamiton, permethrin, malathion.
Trẻ dưới 1 tháng tuổi: bạn không dùng thuốc cho trẻ ở độ tuổi này. Trẻ trên 1 tháng tuổi và nặng dưới 50 kg: bạn cần dùng thuốc cho trẻ cực kì thận trọng do các nguy cơ mắc tác dụng phụ; Trẻ trên 1 tháng tuổi và nặng dưới 50 kg: bạn thoa một lớp mỏng 1% dung dịch hoặc kem dưỡng và massage lên da từ đầu đến chân. Sau đó, rửa sạch trong vòng 6-8 giờ sau khi sử dụng.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị chấy rận:
Nên thử dùng các thuốc an toàn trước (như pyrethrum với piperonyl butoxide, permethrin).
Trẻ dưới 1 tháng tuổi: bạn không dùng thuốc cho trẻ ở độ tuổi này. Trẻ trên 1 tháng tuổi và nặng dưới 50 kg: bạn cần dùng thuốc cho trẻ cực kì thận trọng do các nguy cơ mắc tác dụng phụ; Trẻ trên 1 tháng tuổi và nặng trên 50 kg: bạn dùng 15-30 ml 1% dầu gội đầu gội cho trẻ trong 4-5 phút một lần. Sau đó, bạn có thể tăng lên mức 60 ml nếu tóc bé dài và dày. Bạn chỉ dùng khi tóc bé khô và rửa sạch tóc khi hoàn tất. Chải bằng lược có răng chắc giúp loại bỏ trứng.
Thuốc lindane có những dạng và hàm lượng nào?
Lindane có dạng và hàm lượng là: dung dịch bôi ngoài da: 10 mg/ml.
3. Tác dụng phụ
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc lindane ?
Ngừng sử dụng lindane cho da và đến cơ sở y tế nếu bạn có tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng như:
Dị ứng (khó thở; co thắt cổ họng, sưng môi, mặt, hoặc lưỡi hoặc phát ban); Động kinh; Cơ thể co giật không thể kiểm soát.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng khác cũng có thể xảy ra. Báo ngay với bác sĩ nếu bạn bị:
Chóng mặt hoặc buồn ngủ ; Ngứa, nóng rát, khô hoặc phát ban trên da.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc lindane bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng lindane, bạn nên bao với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với lindane hay bất kỳ các loại thuốc khác. Bạn đang dùng hoặc dự định dùng về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin, các thực phẩm bổ sung. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi bạn một cách cẩn thận để hạn chế tác dụng phụ. Bạn cần chắc chắn để đề cập đến các thuốc sau đây: thuốc chống trầm cảm (thuốc cải thiện cảm xúc); thuốc kháng sinh như ciprofloxacin (Cipro®), gatifloxacin (Tequin®), gemifloxacin (Factive®), imipenem + cilastatin (Primaxin®), levofloxacin (Levaquin®), moxifloxacin (Avelox®), axit nalidixic (NegGram®), norfloxacin (Noroxin®), ofloxacin (Floxin®), penicillin; chloroquine sulfate; isoniazid (INH, Laniazid®, Nydrazid®); thuốc cho bệnh tâm thần; thuốc ức chế hệ miễn dịch như cyclosporin (Gengraf®, Neoral®, SANDIMUNE®), mycophenolate mofetil (Cellcept®), tacrolimus (Prograf®); meperidine (Demerol®); Methocarbamol (Robaxin®); neostigmine (Prostigmin®); Pyridostigmine (Mestinon®, Regonol®); pyrimethamine (Daraprim®); thuốc nhuộm X quang; thuốc an thần; thuốc ngủ; tacrine (Cognex®); theophylline (TheoDur®, Theobid®). Bạn đang hoặc đã từng mắc virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV) hoặc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS); co giật; chấn thương đầu; có khối u trong não hoặc cột sống; bệnh gan. Bạn uống rượu, từng nghiện rượu hoặc đã ngừng uống lượng lớn chất có cồn trong thời gian gần và vừa mới ngừng sử dụng thuốc an thần (thuốc ngủ). Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn đang mang thai, đeo găng tay khi dùng lindane cho người khác để ngăn chặn sự hấp thu thuốc qua da. Nếu bạn đang nuôi con bằng sữa mẹ, bơm và loại bỏ sữa của bạn trong vòng 24 giờ sau khi sử dụng lindane. Cho bé bú sữa mẹ trữ sẵn hoặc sữa bột trong thời gian này, không để da của bé chạm vào thuốc lindane trên da của bạn. Nói với bác sĩ nếu bạn đã từng sử dụng lindane trong thời gian gần.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc lindane có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
Acrivastine; Bupropion.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc lindane không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc lindane?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Sử dụng rượu quá mức; Có khối u não; Chấn thương đầu hoặc có tiền sử; Nhiễm HIV; Bệnh gan; Động kinh hoặc tiền sử bệnh – không nên sử dụng ở những bệnh nhân bị rối loạn co giật. Đột ngột ngừng sử dụng rượu hoặc thuốc an thần như thông thường – bệnh nhân với những tình trạng này nên sử dụng lindane cẩn thận vì họ có thể gặp nguy cơ bị động kinh; Quá mẫn cảm với lindane; Các bệnh về da – không nên sử dụng ở những người bị tróc ghẻ, viêm da dị ứng hoặc bệnh vảy nến vì các bệnh da khác có thể khiến lindane hấp thụ nhiều hơn vào cơ thể và gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Lidocaine - Điều trị triệu chứng ngứa và khó chịu
- doc Thuốc Livosil - Điều trị viêm gan cấp
- doc Thuốc Liverton 140 - Cải thiện suy giảm chức năng gan
- doc Thuốc Liverstad - Điều trị viêm gan cấp và mạn tính
- doc Thuốc Livermarin® - Điều trị viêm gan cấp
- doc Thuốc Lithium - Điều trị các cơn hưng cảm do trầm cảm
- doc Thuốc Lithi carbonat - Điều trị rối loạn trầm cảm
- doc Listerine® - Giúp bảo vệ khỏi sâu răng
- doc Thuốc Lisinopril + Hydrochlorothiazide - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Lisinopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Lipovenoes® - Bổ sung dinh dưỡng
- doc Thuốc Lipobay® - Điều trị tăng cholesterol máu
- doc Thuốc Lipidgold® 20% Injection - Dùng để cung cấp năng lượng
- doc Thuốc Lipidcleanz - Điều trị rối loạn lipid máu, giảm nguy cơ bị xơ vữa động mạch
- doc Thuốc Lipicard® - Điều trị tăng cholesterol máu
- doc Thuốc Lipanthyl® 200m - Điều trị tăng cholesterol máu
- doc Thuốc Liotrix - Điều trị chứng giảm năng tuyến giáp
- doc Thuốc Liothyronine - Điều trị tuyến giáp kém hoạt động
- doc Thuốc Linzess® - Điều trị táo bón mạn tính
- doc Thuốc Linezolid - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Lincomycin hydrochlorid - Điều trị nhiễm khuẩn nặng
- doc Thuốc Lincomycin - Điều trị nhiễm khuẩn nặng
- doc Thuốc Linavina® - Giảm cân, giảm triglyceride
- doc Thuốc LIGNOPAD® - Giảm các triệu chứng đau thần kinh
- doc Thuốc Lidocaine + Tribenoside - Điều trị bệnh trĩ
- doc Thuốc Lidocaine + Tetracaine - Dùng để gây tê da
- doc Thuốc Lidocaine + Prilocaine - Làm tê da và vùng xung quanh tạm thời
- doc Thuốc Lidocaine + Fluorescein - Dùng để gây tê và nhuộm màu mắt
- doc Thuốc Lidocaine + Epinephrine - Dùng gây tê tại chỗ
- doc Thuốc Lidocain 2% - Điều trị nhịp nhanh thất do nhồi máu cơ tim
- doc Thuốc Lidocain 10% - Dùng gây tê tại chỗ niêm mạc trong nha khoa
- doc Thuốc LIC - Giảm cân hiệu quả và an toàn