Thuốc Erlotinib - Điều trị ung thư phổi
Cùng eLib.VN tìm hiểu về thuốc Erlotinib bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc thông qua bài viết dưới đây nhé.
Mục lục nội dung
Thuốc gốc: erlotinib
Tên biệt dược: Tarceva®
Thuốc này thuộc nhóm thuốc hóa trị gây độc tế bào.
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc erlotinib là gì?
Thuốc này được dùng để điều trị ung thư phổi. Erlotinib còn được dùng với loại thuốc khác để điều trị ung thư tuyến tụy. Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm sự gia tăng tế bào ung thư. Ở một vài khối u, thuốc liên kết với một loại protein nhất định (thụ thể của yếu tố tăng trưởng thượng bì -EGFR). Erlotinib thuộc một nhóm thuốc gọi là các chất ức chế kinase.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc erlotinib cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn bị ung thư tế bào phổi lớn:
Bạn dùng 150 mg uống 1 lần/ngày.
Liều thông thường cho người lớn bị ung thư tuyến tụy:
Bạn dùng 100 mg uống 1 lần/ngày.
Liều dùng thuốc erlotinib cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng erlotinib như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc bằng cách uống khi dạ dày đang rỗng, ít nhất 1 giờ trước khi hoặc 2 giờ sau bữa ăn, thường là một lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Bạn không dùng erlotinib trong vòng 2 giờ trước và sau khi dùng thuốc kháng axit (dạng lỏng hay viên nén) vì điều này có thể làm ngăn chặn sự hấp thụ thuốc vào cơ thể.
Các thuốc kháng axit dành cho chứng khó tiêu, ợ nóng, hoặc lở loét (các thuốc kê đơn hoặc không kê đơn bao gồm famotidine, omeprazole) có thể làm ngăn chặn cơ chế hoạt động của erlotinib. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về cách dùng thuốc an toàn.
Bạn cần lưu ý uống thuốc đều đặn và uống vào cùng giờ mỗi ngày. Liều dùng dựa trên tình trạng bệnh và phản ứng của bạn với liệu pháp.
Bạn không tự ý thay đổi liều dùng mà không có chỉ định của bác sĩ. Tình trạng của bạn sẽ không khá hơn và nguy cơ gặp tác dụng phụ có thể tăng lên.
Vì thuốc này có thể hấp thụ qua da, phụ nữ mang thai hoặc có thể mang thai không nên cầm nắm hoặc làm vỡ viên nén thuốc này.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc erlotinib?
Bạn nên gọi cấp cứu ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu đầu tiên nào sau đây của phản vệ dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngoài ra, bạn cần ngưng dùng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Các vấn đề về phổi mới hoặc trầm trọng hơn như đau ngực, ho khan kèm sốt, thở khò khè, thở gấp, thở ngắn; Đau ngực lan đến cánh tay hoặc vai, buồn nôn, đổ mồ hôi, cảm giác bệnh toàn thân; Đột ngột nhức đầu, rối trí, vấn đề với thị giác, khả năng nói hoặc việc cân bằng; Đau mắt, đỏ mắt hoặc ngứa; Rối trí, thay đổi tâm trạng, khát nhiều, tiểu ít hơn bình thường hoặc không tiểu chút nào; Sưng, cân nặng tăng nhanh chóng; Tiêu chảy nặng hoặc kéo dài, nôn mửa, hoặc mất cảm giác thèm ăn; Phân đen, có máu, như hắc ín; Ho ra máu hoặc nôn mửa có màu cà phê; Da tái hoăc vàng da, dễ bị bầm tím, xuất huyết bất thường (mũi, miệng, âm đạo, hoặc trực tràng), có đốm nhỏ màu tím hoặc đỏ bên dưới da; Có các mảng trắng hoặc đau nhức bên trong miệng hoặc trên môi; Sốt, đau họng, nhức đầu kèm phồng rộp nặng, tróc da và mẩn đỏ; Dấu hiệu đầu tiên của bất kỳ loại phát ban nào, dù nặng hay nhẹ; Buồn nôn, đau bao tử, ngứa, nước tiểu màu tối, phân có màu đất sét; Bệnh vàng da.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Đau dạ dày nhẹ, buồn nôn hoặc tiêu chảy; Sụt cân; Nổi mụn, khô da; hoặc Cảm giác mệt mỏi.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc erlotinib bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng erlotinib, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Bạn đang dùng hoặc dự định dùng bất kỳ loại thuốc, vitamins, thực phẩm bổ sung nào, đặc biệt là các thuốc sau đây: chất ức chế sự hình thành mạch như bevacizumab, thuốc chống đông máu, một số loại thuốc chống nấm, carbamazepine, ciprofloxacin, clarithromycin, chất ức chế protease HIV, chất ức chế H2, thuốc trị mụn, midazolam, nefazodone, thuốc chống viêm không steroid ( NSAIDs ), steroid dạng uống, phenobarbital, phenytoin, thuốc ức chế bơm proton, rifabutin, rifampin, rifapentine, thuốc taxane điều trị ung thư, telithromycin và troleandomycin. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều dùng hoặc quan sát các tác dụng phụ. Nhiều loại thuốc khác cũng có thể tương tác với erlotinib, nên bạn cần chắc chắn báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, kể cả các loại thuốc không có trong danh sách trên. Bạn đang dùng thuốc kháng axit, hãy uống cách vài giờ trước hoặc sau khi dùng erlotinib. Bạn đang dùng về các sản phẩm thảo mộc, đặc biệt nếu đó là thảo mộc St. John’s wort. Bạn đã được hóa trị hoặc xạ trị trong thời gian gần đây. Đồng thời, báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang hoặc đã từng bị bệnh phổi hoặc nhiễm trùng phổi, lở loét dạ dày, bệnh túi thừa (các túi bất thường hình thành trong ruột già và có thể bị viêm) hoặc bệnh gan hay bệnh thận. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai. Bạn không nên mang thai khi đang dùng erlotinib và trong ít nhất 2 tuần sau khi điều trị. Tham khảo ý kiến bác sĩ về các phương thức phòng ngừa thai có thể dùng trong khi điều trị. Nếu bạn mang thai khi đang dùng erlotinib, gọi cho bác sĩ ngay vì thuốc này có thể gây hại đến thai nhi của bạn. Bạn đang cho con bú. Bạn sắp phẫu thuật, bao gồm phẫu thuật răng miệng, báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết bạn đang dùng erlotinib. Bạn dùng các sản phẩm thuốc lá. Hút thuốc có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
Ngoài ra, bạn nên chú ý một số thói quen sinh hoạt trong quá trình dùng thuốc. Bạn cần tránh tiếp xúc lâu dài hoặc không cần thiết với ánh mặt trời và đội mũ, mặc quần áo dài tay, mặc áo khoác, đeo kính râm và thoa kem chống nắng. Chọn loại kem chống nắng có chỉ số SPF ít nhất là 15 và có chứa kẽm oxit hoặc titan dioxit. Tiếp xúc với ánh mặt trời làm gia tăng nguy cơ bị phát ban trong khi điều trị với erlotinib.
Bên cạnh đó, thuốc erlotinib có thể gây phát ban và các vấn đề về da khác. Để bảo vệ da, bạn nên dùng chất dưỡng ẩm nhẹ không chứa cồn, tắm rửa với xà phòng dịu nhẹ, và tẩy trang với nước tẩy trang dịu nhẹ.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc erlotinib có thể tương tác với thuốc nào?
Một số loại thuốc có thể tương tác với erlotinib. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, đặc biệt là các thuốc sau:
Thuốc chống nấm azole (như itraconazole, ketoconazole, voriconazole), một số thuốc chẹn kênh canxi nhất định (như diltiazem, verapamil), thuốc kháng sinh fluoroquinolone (như ciprofloxacin), các chất ức chế protease HIV (như atazanavir, indinavir, nelfinavir, ritonavir, saquinavir), thuốc kháng sinh macrolide (như clarithromycin), nefazodone, telithromycin hoặc troleandomycin – các thuốc này có thể làm gia tăng nguy cơ bạn mắc tác dụng phụ của thuốc erlotinib. Barbiturates (như phenobarbital), carbamazepine, efavirenz, hydantoins (như phenytoin), nevirapine, pioglitazone, PPIs (như omeprazole), rifamycins (như rifabutin, rifampin, rifapentine) hoặc thảo dược St. John’s wort – các thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc erlotinib. Corticosteroids (như prednisone), thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) (như ibuprofen) hoặc một số loại thuốc nhất định – các thuốc này có thể làm gia tăng nguy cơ gặp các vấn đề về phân. Thuốc chống đông máu (như warfarin) – thuốc này có thể khiến nguy cơ chảy máu gia tăng. Chất ức chế reductase HMG-CoA reductase (statins) (như simvastatin) – các thuốc này khiến nguy cơ gặp các vấn đề về cơ có thể gia tăng. Các thuốc có thể gây hại đến thận (như kháng sinh aminoglycoside [như gentamicin], amphotericin B, cyclosporine, NSAIDs [như ibuprofen], tacrolimus, vancomycin) hoặc đến gan (như acetaminophen, một số loại thuốc nhất định điều trị HIV, isoniazid, ketoconazole, methotrexate) – nguy cơ gặp các tác dụng phụ về gan hay thận có thể gia tăng. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có băn khoăn về bất kỳ loại thuốc nào có thể gây hại đến gan hay thận của bạn.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Bạn nên hỏi nhân viên y tế trước khi bạn bắt đầu, ngưng hoặc thay đổi liều dùng của bất kỳ loại thuốc nào.
Thuốc erlotinib có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Thông thường, bạn không nên dùng thuốc với nước ép bưởi hoặc thuốc lá, dù sự kết hợp này có thể cần thiết trong một số trường hợp. Nếu dùng chung, bác sĩ có thể phải thay đổi liều dùng hoặc mức độ dùng thuốc hoặc cho bạn các chỉ dẫn đặc biệt về thực phẩm, rượu bia, hoặc thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc erlotinib?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Vấn đề xuất huyết (như thiếu máu tán huyết, giảm tiểu cầu); Mất nước; Các vấn đề về mắt hoặc tầm nhìn (như thủng hay loét giác mạc); Đang bị hoặc có tiền sử bị đau tim; Đang bị hoặc có tiền sử bị các vấn đề về dạ dày hoặc đường ruột (như bệnh túi thừa, loét dạ dày tá tràng); Đang hoặc có tiền mắc các bệnh về phổi hoặc hô hấp (như bệnh phổi kẽ); Có tiền sử bị đột quỵ – sử dụng thận trọng vì thuốc có thể làm cho tình trạng trầm trọng hơn; Bệnh gan – sử dụng thận trọng vì các tác động có thể được tăng lên do quá trình loại bỏ khỏi cơ thể chậm hơn.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc erlotinib như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc erlotinib có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc erlotinib có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, dạng uống: 25 mg, 100 mg, 150 mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc erlotinib. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Erythromycin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Epinastine - Ngăn chặn ngứa mắt do viêm kết mạc dị ứng
- doc Thuốc Epinephrine - Điều trị các phản ứng dị ứng do côn trùng cắn
- doc Thuốc Epoprostenol - Điều trị tăng huyết áp ở phổi
- doc Thuốc Eprosartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Eplerenone - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Epoetin alfa - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Epirubicin - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Epoetin beta - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Eptifibatide - Ngăn ngừa cục máu đông hoặc nhồi máu cơ tim
- doc Thuốc Eperisone - Điều trị chứng co thắt cơ
- doc Thuốc Ephedrine - Điều trị các vấn đề hô hấp, hen suyễn
- doc Thuốc Epiduo® - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Epivir/Epivir – HBV® - Điều trị nhiễm HIV/AIDS
- doc Thuốc Eprazinone - Điều trị viêm phế quản
- doc Thuốc Epzicom® - Giảm nguy cơ lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Ercefuryl® - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Erdosteine - Điều trị triệu chứng cơn ho cấp
- doc Thuốc Ergoloid - Điều trị rối loạn tâm trạng hành vi
- doc Thuốc Ergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Ergotamine - Điều trị bệnh đau đầu
- doc Thuốc Ergotamine + Caffeine - Điều trị đau nửa đầu
- doc Thuốc Eribulin - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Erolin® 1mg/ml - Điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Ertapenem - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Erythrogel® - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Erythropoietin - Thuốc kích thích tạo hồng cầu