Thuốc Enalapril - Điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ
Thuốc enalapril làm giãn nở mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng, được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ, đau tim, các vấn đề về thận và các vấn đề về tim như suy tim... Cùng tìm hiểu những thông tin có liên quan đến thuốc thông qua bài viết dưới đây nhé.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc enalapril là gì?
Thuốc enalapril được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Nó cũng được sử dụng để điều trị suy tim và giúp ngăn ngừa sự phát triển suy tim ở những người có vấn đề về tim (rối loạn chức năng tâm thất trái).
Thuốc enalapril thuộc về nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin. Nó hoạt động bằng cách giãn nở mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn.
Thuốc cũng được dùng để bảo vệ thận khỏi tổn thương do bệnh đái tháo đường.
Bạn nên uống thuốc enalapril như thế nào?
Dùng thuốc này bằng đường uống kèm hoặc không kèm với thức ăn, theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng một hoặc hai lần mỗi ngày.
Đo liều lượng sử dụng bằng thiết bị đo/thìa đặc biệt. Không sử dụng một muỗng thông thường vì bạn có thể không biết được liều lượng chính xác.
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng việc điều trị. Đối với trẻ em, liều lượng cũng được dựa trên cân nặng. Sử dụng thuốc thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, hãy dùng thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày.
Phải tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp không cảm thấy triệu chứng bệnh.
Để điều trị tăng huyết áp, có thể mất vài tuần trước khi thuốc phát huy đủ tác dụng. Để điều trị suy tim, có thể mất vài tuần đến vài tháng trước khi thuốc phát huy đủ tác dụng. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn xấu đi (ví dụ như huyết áp tăng).
Bạn nên bảo quản thuốc enalapril như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng enalapril cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp:
Liều ban đầu (dùng viên nén hay dung dịch uống): enalapril 5mg uống mỗi ngày một lần; Liều duy trì (viên nén uống hoặc dung dịch): enalapril 10-40mg uống mỗi ngày một liều duy nhất hoặc chia làm 2 lần trong ngày; Liều tối đa: enalapril 40mg uống hàng ngày đơn liều hoặc chia làm 2 lần.
Kết hợp với các thuốc lợi tiểu:
Liều khởi đầu: enalapril 2,5mg uống mỗi ngày một lần; Nếu có thể, nên ngưng dùng các thuốc lợi tiểu 2-3 ngày trước khi bắt đầu điều trị với enalapril. Nếu cần, có thể dùng thuốc lợi tiểu dần dần trở lại; Tiêm tĩnh mạch enalapril 1,25-5mg trong khoảng thời gian 5 phút mỗi 6 tiếng.
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh suy tim sung huyết:
Liều khởi đầu: enalapril 2,5mg uống mỗi ngày một lần; Liều duy trì: enalapril 2,5-20mg mỗi ngày chia làm 2 lần; Liều tối đa: enalapril 40mg uống mỗi ngày chia làm 2 lần.
Liều thông thường dành cho người lớn mắc chứng rối loạn tâm thất trái:
Liều khởi đầu: enalapril 2,5mg, uống hai lần một ngày; Liều duy trì: 20 mg uống mỗi ngày chia làm 2 lần.
Liều dùng thuốc enalapril cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường cho trẻ em mắc chứng tăng huyết áp:
Thuốc viên nén hoặc dung dịch uống: Trẻ em từ 1 tháng đến 17 tuổi:
Liều ban đầu: 0,08 mg/kg/ngày (tối đa 5 mg) chia thành 1-2 liều; Điều chỉnh liều dựa vào sự đáp ứng của trẻ; Liều tối đa: Lượng thuốc nhiều hơn 0,58 mg/kg (40mg) chưa được đánh giá khi sử dụng cho bệnh nhi.
Thuốc enalapril có những hàm lượng nào?
Thuốc enalapril có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch, thuốc uống, dạng muối maleat: 1 mg/ml (150 ml); Viên nén, thuốc uống, dạng muối maleat: enalapril 5mg, 10mg, 20mg, 2,5 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc enalapril?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng nào sau đây:
Phát ban; Khó thở; Sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ nếu bạn mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Muốn ngất xỉu; Đi tiểu nhiều hơn hoặc ít hơn bình thường, hoặc không đi tiểu; Sưng, tăng cân nhanh chóng; Mệt mỏi trong người, lú lẫn, khát nước, chán ăn, nôn mửa, tim đập mạnh hoặc rung trong ngực; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm; Da nhợt nhạt, dễ bầm tím hoặc chảy máu; Tim đập nhanh hoặc không đều; Lượng kali cao (tim đập chậm, mạch yếu, suy nhược cơ bắp, cảm giác tê); Đau ngực; Vàng da (vàng da hoặc mắt).
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể gồm:
Ho; Mất vị giác, chán ăn; Chóng mặt, buồn ngủ, đau đầu; Khó ngủ (mất ngủ); Khô miệng; Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy; Ngứa da nhẹ hoặc phát ban;
Không phải ai cũng trải qua tác dụng phụ. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ mối quan ngại về tác dụng phụ, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc enalapril bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng enalapril, bạn nên:
Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với enalapril hoặc bất kỳ thuốc nào khác; Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và không kê toa khác, vitamin, thực phẩm chức năng, và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng hoặc dự định dù Đặc biệt là các thuốc sau đây: benazepril, captopril, fosinopril, lisinopril, moexipril, perindopril, quinapril, ramipril, trandolapril; Aspirin và các thuốc chống viêm không steroid khác (NSAID); thuốc lợi tiểu; lithium; và thuốc bổ sung kali. Bác sĩ của bạn có thể cần phải thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi bạn một cách cẩn thận cho các tác dụng phụ; Nói với bác sĩ nếu bạn đang hay đã từng mắc bệnh tim hoặc bệnh thận; lupus; xơ cứng bì; bệnh đái tháo đường; hoặc phù mạch, tình trạng gây khó nuốt hoặc thở và sưng đau ở mặt, cổ họng, lưỡi, môi, mắt, bàn tay, bàn chân, mắt cá chân, hoặc cẳng chân; Nói với bác sĩ nếu bạn có kế hoạch mang thai hoặc đang cho con bú; Nếu bạn phải phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng enalapril.
Bạn nên lưu ý rằng tiêu chảy, nôn mửa, không uống đủ nước, và ra mồ hôi nhiều có thể gây tụt huyết áp, nhức đầu nhẹ và ngất xỉu.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
5. Tương tác thuốc
Thuốc enalapril có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.
Lithium; Thuốc lợi tiểu; Thuốc tiêm có chứa vàng để điều trị viêm khớp; Chất bổ sung kali như Cytra, Epiklor, K-Lyte, K-Phos, KAON, Klor-Con, hoặc Polycitra; Aspirin hoặc NSAID (thuốc chống viêm không steroid) – ibuprofen (Advil, Motrin), naproxen (Aleve), celecoxib, diclofenac, indomethacin, meloxicam, và những thuốc khá
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc enalapril không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc enalapril?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng, tay và chân), tiền sử: có thể làm tăng nguy cơ tái phát bệnh này; Bệnh mạch collagen (một bệnh tự miễn dịch) chung với bệnh thận-Gia tăng nguy cơ của các bệnh về máu; Đái tháo đường; Các vấn đề ở Thận: gia tăng nguy cơ nồng độ kali trong cơ thể tăng quá cao; Bệnh nhân đái tháo đường dùng aliskiren (Tekturna®). Chứng phù mạch di truyền hay tự phát, không nên được sử dụng ở những bệnh nhân với những tình trạng này; Mất cân bằng điện giải (lượng natri thấp trong máu); Mất nước (do mất nước, nôn mửa, hoặc tiêu chảy); Bệnh tim hoặc các vấn đề ở mạch máu (hẹp động mạch chủ, bệnh khuếch đại cơ tim); Bệnh thận; Bệnh gan.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều bao gồm:
Choáng váng; Ngất xỉu.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc enalapril. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Enoxaparin - Ngăn ngừa và điều trị các khối máu đông
- doc Thuốc Entacapone - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Emedastine - Làm giảm các triệu chứng đỏ, ngứa và sưng mắt
- doc Thuốc Enervon-C® - Tăng năng lượng, tăng cường hệ miễn dịch
- doc Enfalac® Premature Formula A+ - Sữa cho trẻ dưới 12 tháng tuổi
- doc Sữa EnfaMama A+Vanilla® - Bổ sung dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
- doc Enfamil A+ Lactofree Care® - Sữa dành cho trẻ dưới 12 tháng tuổi có vấn đề về tiêu hóa lactose
- doc ENFAMIL A+2® - Sữa hỗ trợ phát triển toàn diện cho trẻ 6-12 tháng
- doc Sữa Enfamil A+Gentle Care® - Phát triển não bộ và hệ miễn dịch cho trẻ 0-12 tháng
- doc ENFAMIL® A+1 - Sữa phát triển não bộ và hệ miễn dịch cho trẻ 0-6 tháng
- doc Thuốc Enfuvirtide - Hạn chế vùng nhiễm HIV
- doc Thuốc Engerix B® - Vaccin chống lại nhiễm viên gan B
- doc Thuốc Eno® - Thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi
- doc Thuốc Enoxacin - Điều trị nhiễm trùng vi khuẩn
- doc Sữa Ensure® - Bổ sung dinh dưỡng, giúp tăng cân
- doc Thuốc Enterogermina - Điều trị và phồng ngừa rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Enterpass - Điều trị đầy hơi, khó tiêu
- doc Thuốc Entonox® - Thuốc giảm đau
- doc Thuốc Empagliflozin - Kiểm soát lượng đường trong máu cao
- doc Thuốc Empagliflozin + Linagliptin - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Emtricitabine - Giúp kiểm soát nhiễm HIV
- doc Thuốc Emtrix® - Điều trị các tình trạng của móng
- doc Thuốc EmZinc™ - Điều trị các triệu chứng thiếu kẽm và bổ sung kẽm
- doc Thuốc Enantone® LP - Điều trị triệu chứng của ung thư tuyến tiền liệt
- doc Thuốc Enat Cream® - Giữ ẩm và làm giảm các nếp nhăn
- doc Thuốc Enat® 400 - Phòng ngừa và điều trị thiếu hụt vitamin E
- doc Thuốc Endoxan® - Điều trị một số bệnh ung thư
- doc Thuốc Endura® - Làm giảm các triệu chứng của khô mắt
- doc Thuốc Enervon® - Tăng cường sức đề kháng
- doc Enfagrow A+3® - Sữa bổ sung dinh dưỡng cần thiết cho trẻ từ 1 - 3 tuổi
- doc Enfagrow A+4® - Sữa hỗ trợ phát triển trí não cho trẻ 2 tuổi trở lên
- doc Enfagrow® A+ Gentlease - Sữa bổ sung dinh dưỡng cho trẻ 1-3 tuổi