Thuốc Ertapenem - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
Cùng eLib.VN tìm hiểu về thuốc Ertapenem bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc thông qua bài viết dưới đây nhé.
Mục lục nội dung
Tên thành phần: ertapenem
Tên biệt dược: Invanz®
Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn, phân nhóm các beta và lactam khác.
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc ertapenem là gì?
Bạn có thể dùng thuốc ertapenem để điều trị nhiều dạng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này là một kháng sinh loại carbapenem. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc ertapenem cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng ổ bụng:
Đối với bệnh diễn tiến phức tạp, bạn dùng 1 g tiêm vào mạch hoặc cơ mỗi ngày 1 lần trong vòng 5-14 ngày.
Liều thông thường dùng cho người lớn bị nhiễm trùng vùng chậu, viêm bể thận:
Bạn dùng 1 g tiêm vào mạch hoặc cơ mỗi ngày 1 lần, trong vòng 3-10 ngày
Liều thông thường dùng cho người lớn bị viêm phổi:
Đối với dạng thứ phát, bạn dùng 1 g tiêm vào mạch hoặc cơ mỗi ngày 1 lần Tổng thời gian điều trị khuyến khích là từ 10-14 ngày, bao gồm việc chuyển sang dùng thuốc dạng uống nếu có thể sau ít nhất 3 ngày dùng liệu pháp tiêm và một khi có cải thiện lâm sàng.
Liều thông thường dùng cho người lớn bị nhiễm trùng da hoặc mô mềm:
Đối với bệnh diễn tiến phức tạp, bạn dùng 1 g tiêm vào mạch hoặc cơ mỗi ngày 1 lần trong vòng 7-14 ngày. Tổng thời gian điều trị bệnh nhiễm trùng bàn chân đái tháo đường mà không bị viêm tủy xương là tối đa 28 ngày, bao gồm việc chuyển sang dùng liệu pháp dạng uống.
Liều thông thường dùng cho người lớn bị nhiễm trùng đường tiểu:
Đối với dạng phức tạp, bạn dùng 1 g tiêm vào mạch hoặc cơ mỗi ngày 1 lần Tổng thời gian điều trị khuyến khích là từ 10-14 ngày, bao gồm việc chuyển sang dùng thuốc dạng uống nếu có thể sau ít nhất 3 ngày dùng liệu pháp tiêm và một khi có cải thiện lâm sàng.
Liều thông thường dùng cho người lớn điều trị dự phòng nhiễm trùng:
Để phòng ngừa nhiễm trùng vết mổ sau phẫu thuật đại trực tràng chọn lọc, bạn dùng 1 g tiêm vào mạch 1 lần vào 1 tiếng trước khi thực hiện phẫu thuật.
Liều dùng thuốc ertapnem cho trẻ em như thế nào?
Liều thông thường dùng cho trẻ em bị nhiễm trùng ổ bụng:
Đối với dạng nhiễm trùng phức tạp, bạn cho trẻ dùng theo liều lượng như sau:
Trẻ 3 tháng đến 12 tuổi, bạn dùng 15 mg/kg tiêm vào mạch hoặc cơ của trẻ mỗi 12 giờ. Liều tối đa là 1 g/ngày. Trẻ từ 13 tuổi trở lên, bạn dùng 1 g tiêm vào mạch hoặc cơ của trẻ mỗi ngày 1 lần. Thời gian điều trị kéo dài 5 – 14 ngày.
Liều thông thường dùng cho trẻ em bị nhiễm trùng vùng chậu:
Trẻ 3 tháng đến 12 tuổi, bạn dùng 15 mg/kg tiêm vào mạch hoặc cơ của trẻ mỗi 12 giờ. Liều tối đa là 1 g/ngày. Trẻ từ 13 tuổi trở lên, bạn dùng 1 g tiêm vào mạch hoặc cơ của trẻ mỗi ngày 1 lần. Thời gian điều trị kéo dài 3 – 10 ngày.
Liều thông thường dùng cho trẻ em bị viêm phổi (thứ phát), viêm bể thận, nhiễm trùng đường tiểu (phức tạp):
Bạn cho trẻ dùng theo liều lượng như sau:
Trẻ 3 tháng đến 12 tuổi, bạn dùng 15 mg/kg tiêm vào mạch hoặc cơ của trẻ mỗi 12 giờ. Liều tối đa là 1 g/ngày. Trẻ từ 13 tuổi trở lên, bạn dùng 1 g tiêm vào mạch hoặc cơ của trẻ mỗi ngày 1 lần. Thời gian điều trị kéo dài 10 – 14 ngày.
Liều thông thường dùng cho trẻ em bị nhiễm trùng da hoặc mô mềm:
Đối với dạng nhiễm trùng phức tạp, bạn cho trẻ dùng theo liều lượng như sau:
Trẻ 3 tháng đến 12 tuổi, bạn dùng 15 mg/kg tiêm vào mạch hoặc cơ của trẻ mỗi 12 giờ. Liều tối đa là 1 g/ngày. Trẻ từ 13 tuổi trở lên, bạn dùng 1 g tiêm vào mạch hoặc cơ của trẻ mỗi ngày 1 lần. Thời gian điều trị kéo dài 7 – 14 ngày.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc ertapenem như thế nào?
Bạn thường dùng thuốc này bằng cách tiêm vào cơ hoặc mạch máu, thường 1 lần 1 ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Liều dùng dựa trên tình trạng bệnh và phản ứng của cơ thể với điều trị.
Nếu thuốc được tiêm vào cơ, làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để trộn với dung dịch lidocaine 1%. Không tiêm dung dịch này vào mạch máu.
Nếu bạn tự tiêm cho chính mình, hãy học tất cả các hướng dẫn chuẩn bị và cách sử dụng thuốc từ chuyên gia y tế. Trước khi sử dụng, kiểm tra bằng mắt xem có các hạt nhỏ hoặc nếu sản phẩm bị đổi màu. Nếu có, bạn không nên dùng thuốc. Ngoài ra, bạn cần học cách bảo quản và loại bỏ các vật dụng y tế một cách an toàn.
Thuốc kháng sinh phát huy hiệu quả tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được giữ ổn định. Vì thế, bạn nên dùng thuốc cách các khoảng thời gian đều nhau.
Ngoài ra, bạn cần tiếp tục dùng thuốc cho đến khi kết thúc kỳ điều trị được kê, cho dù triệu chứng có mất đi sau vài ngày. Việc ngưng dùng thuốc quá sớm có thể làm cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến bệnh tái phát.
Báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn kéo dài hoặc trầm trọng hơn.
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Triệu chứng của quá liều bao gồm:
Buồn nôn; Tiêu chảy; Chóng mặt.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc ertapenem?
Bạn nên gọi cấp cứu ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu đầu tiên nào sau đây của phản vệ dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Ngoài ra, bạn cũng cần đi khám bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào như:
Sốt; Phát ban da, bầm tím, ngứa ran nặng, tê, đau, yếu cơ; Mất thăng bằng hoặc mất sự phối hợp tay chân, khó khăn trong đi lại; Run, co giật, cứng cơ bắp; Động kinh (ngất xỉu hoặc co giật); Tiêu chảy nước hoặc có máu.
Ngoài ra, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Buồn nôn hoặc tiêu chảy nhẹ, táo bón; Ngứa âm đạo hoặc chảy dịch; Đau đầu; Đau, mẩn đỏ hoặc sưng nhẹ ở vùng bị tiêm.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc ertapenem bạn nên biết những gì?
Trước khi tiêm ertapenem, báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu:
Bạn bị dị ứng với ertapenem; các kháng sinh carbapenem khác như imipenem + cilastatin (Primaxin®), doripenem (Doribax®) hoặc meropenem (Merrem); thuốc gây tê tại chỗ như bupivacaine (Marcaine®), etidocaine (Duranest®), lidocaine, mepivacaine (Carbocaine®, Prolocaine®) hoặc prilocaine (Citanest®); cephalosporins như cefaclor (Ceclor®), cefadroxil (Duricef®) hoặc cephalexin (Keflex®), kháng sinh beta-lactam khác như penicillin hoặc amoxicillin (Amoxil®, Trimox®, Wymox®), bất kỳ loại thuốc nào khác, hoặc bất kỳ thành phần nào trong ertapenem. Hỏi dược sĩ hoặc kiểm tra thông tin của nhà sản xuất để có được danh sách các thành phần. Bạn đang dùng hoặc dự định dùng bất kỳ loại thuốc, vitamins, thực phẩm bổ sung nào. Đặc biệt là các thuốc sau đây: probenecid (Probalan®) hoặc axit valproic (Depakene®, Depakote®). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều dùng hoặc quan sát các tác dụng phụ. Bạn đang hoặc đã từng bị tổn thương não, động kinh hoặc bệnh thận. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai khi đang dùng ertapenem, hãy gọi cho bác sĩ.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc ertapenem có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Khi dùng thuốc này, bạn cần phải báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào dưới đây. Các tương tác thuốc dưới đây được lựa chọn dựa trên mức độ nghiêm trọng tiềm tàng cơ bản và không nhất thiết là bao gồm tất cả.
Không khuyên dùng thuốc này với loại thuốc dưới đây, dù bạn có thể cần dùng trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc thay đổi mức độ dùng thuốc thường xuyên.
Axit valproic.
Bên cạnh đó, việc dùng thuốc với bất kỳ thuốc nào dưới đây có thể gia tăng nguy cơ bị tác dụng phụ, nhưng dùng cả 2 loại thuốc có thể là phương pháp điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc cùng được kê, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc mức độ dùng thuốc.
Probenecid; Tacrolimus.
Thuốc ertapenem có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc ertapenem?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh não; Tiêu chảy; Có tiền sử động kinh – sử dụng thận trọng vì thuốc có thể làm cho tình trạng bệnh tệ hơn; Bệnh thận – tác dụng của ertapenem có thể gia tăng do đào thải ra khỏi cơ thể chậm.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc ertapenem như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc ertapenem có những dạng và hàm lượng nào?
Ertapenem có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch pha sẵn, dạng tiêm: 1 g; Dung dịch pha sẵn, dạng truyền tĩnh mạch: 1 g.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Ertapenem. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. eLib.VN không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Erythromycin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Epinastine - Ngăn chặn ngứa mắt do viêm kết mạc dị ứng
- doc Thuốc Epinephrine - Điều trị các phản ứng dị ứng do côn trùng cắn
- doc Thuốc Epoprostenol - Điều trị tăng huyết áp ở phổi
- doc Thuốc Eprosartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp
- doc Thuốc Eplerenone - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Epoetin alfa - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Epirubicin - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Epoetin beta - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Eptifibatide - Ngăn ngừa cục máu đông hoặc nhồi máu cơ tim
- doc Thuốc Eperisone - Điều trị chứng co thắt cơ
- doc Thuốc Ephedrine - Điều trị các vấn đề hô hấp, hen suyễn
- doc Thuốc Epiduo® - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Epivir/Epivir – HBV® - Điều trị nhiễm HIV/AIDS
- doc Thuốc Eprazinone - Điều trị viêm phế quản
- doc Thuốc Epzicom® - Giảm nguy cơ lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Ercefuryl® - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Erdosteine - Điều trị triệu chứng cơn ho cấp
- doc Thuốc Ergoloid - Điều trị rối loạn tâm trạng hành vi
- doc Thuốc Ergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Ergotamine - Điều trị bệnh đau đầu
- doc Thuốc Ergotamine + Caffeine - Điều trị đau nửa đầu
- doc Thuốc Eribulin - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Erlotinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Erolin® 1mg/ml - Điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Erythrogel® - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Erythropoietin - Thuốc kích thích tạo hồng cầu