Thuốc Eprosartan - Điều trị bệnh tăng huyết áp
Thuốc Eprosartan đưuọc dùng đẻ điều trị suy tim sung huyết, giúp ngăn ngừa đọt quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Dưới đây eLib.VN xin trình bày những thông tin có liên quan đến thuốc, mời mọi người cùng tham khảo.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc eprosartan là gì?
Thuốc eprosartan có tác dụng điều trị bệnh tăng huyết áp, từ đó giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Thuốc này cũng được sử dụng để điều trị suy tim sung huyết và giúp bảo vệ thận ở người mắc bệnh đái tháo đường. Thuốc này hoạt động bằng cách nới lỏng các mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn. Eprosartan thuộc nhóm thuốc chẹn thụ thể angiotensin.
Bạn nên dùng thuốc eprosartan như thế nào?
Bạn cần uống thuốc một hoặc hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Có thể dùng kèm hoặc không kèm với thức ăn. Sử dụng thuốc thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất và dùng trong cùng 1 thời điểm mỗi ngày để dễ nhớ
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và khả năng đáp ứng với quá trình điều trị. Để điều trị bệnh tăng huyết áp, có thể mất 2-3 tuần trước khi thuốc phát huy đủ tác dụng.
Phải tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp không cảm thấy bị bệnh.
Bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn xấu đi, ví dụ như huyết áp tiếp tục tăng khi đo.
Bạn nên bảo quản thuốc eprosartan như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc eprosartan cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp:
Liều khởi đầu: dùng 600 mg mỗi ngày một lần dùng đường uống, hoặc tiêm tĩnh mạch liều tương đương; Liều duy trì: tổng liều dùng hàng ngày từ 400 đến 800 mg, uống một lần hoặc hai lần mỗi ngày.
Liều dùng thuốc eprosartan cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc eprosartan có những dạng và hàm lượng nào?
Eprosartan có dạng và hàm lượng là: viên nén, thuốc uống: 400 mg, 600 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc eprosartan?
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm chóng mặt, choáng váng, và mờ mắt vì cơ thể bạn tự điều chỉnh để thích nghi với thuốc.
Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng như:
Phát ban; Khó thở; Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Trong các trường hợp hiếm, eprosartan thể gây tình trạng sụp mô cơ vân, dẫn đến suy thận. Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các cơn đau cơ co thắt bất thường, hoặc mệt mỏi đặc biệt là kèm với sốt, mệt mỏi, và nước tiểu sẫm màu.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Cảm giác muốn ngất; Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không thể tiểu; Đau ngực, nhịp tim nhanh; Sưng ở bàn tay hoặc bàn chân.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, đau họng, ho; Đau khớp; Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy; Đau đầu chóng mặt; Cảm giác mệt mỏi.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc Eprosartan bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng thuốc Eprosartan, bạn nên chú ý một số vấn đề sau đây:
Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với eprosartan hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác hay thành phần trong viên eprosartan. Hỏi dược sĩ để có danh sách các thành phần trong thuốc; Báo với bác sĩ nếu bạn có bệnh đái tháo đường và bạn đang dùng aliskiren (tekturna, trong amturnide, tekamlo, tekturna hct). Bác sĩ có thể sẽ không cho bạn dùng eprosartan nếu bạn có bệnh đái tháo đường và đang dùng aliskiren; Báo với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và không kê toa khác, vitamin, các thực phẩm chức năng và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Hãy chắc chắn để đề cập đến những thuốc sau đây: aspirin và các thuốc chống viêm không steroid (nsaid) như ibuprofen (advil, motrin) và naproxen (aleve, naprosyn) và cox-2 như celecoxib (celebrex); thuốc lợi tiểu và thuốc bổ sung kali. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi bạn một cách cẩn thận về tác dụng phụ; Báo với bác sĩ nếu bạn đang hay đã từng bị suy tim hoặc bệnh thận; Báo với bác sĩ nếu bạn đang cho con bú; Thuốc có thể gây chóng mặt, choáng váng, ngất xỉu khi bạn thức dậy quá nhanh từ tư thế nằm. Điều này phổ biến hơn khi bạn bắt đầu dùng eprosartan lần đầu tiên. Để tránh vấn đề này, bạn nên ra khỏi giường từ từ, đặt chân thư giãn trên sàn nhà một vài phút trước khi đứng dậy; Lưu ý rằng tình trạng tiêu chảy, nôn mửa, không uống đủ nước và ra mồ hôi nhiều có thể gây tụt huyết áp, gây nhức đầu nhẹ và ngất xỉu. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có bất cứ vấn đề nào hoặc các vấn đề đó phát triển trong quá trình điều trị.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc eprosartan có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Bạn không nên tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Không khuyến khích sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị bằng thuốc này, hoặc thay đổi một vài loại thuốc mà bạn được chỉ định.
Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau không được đề nghị, nhưng đôi khi có thể sử dụng trong vài trường hợp. Nếu cả 2 loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều và khoảng cách liều của cả 2 loại thuốc.
Benazepril; Captopril; Enalapril; Enalaprilat; Fosinopril; Lisinopril; Lithium; Moexipril; Perindopril Erbumine; Quinapril; Ramipril; Trandolapril.
Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, nhưng sử dụng chung cả 2 thuốc có thể mang lại hiệu quả tốt nhất cho bạn. Nếu cả 2 thuốc được chỉ định chung, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều và khoảng cách liều của một hoặc cả 2 loại thuốc.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc eprosartan không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc eprosartan?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bệnh suy tim sung huyết, nặng – Sử dụng thuốc này có thể dẫn đến các vấn đề về thận; Bệnh nhân đái tháo đường đang dùng Aliskiren (Tekturna®) – Không được sử dụng cho các bệnh nhân với tình trạng này; Mất cân bằng chất điện giải (ví dụ như lượng natri thấp trong cơ thể); Mất nước (do mất nước, nôn mửa hoặc tiêu chảy); Bệnh tim; Bệnh thận – Sử dụng thận trọng vì có thể làm cho tình trạng bệnh nặng thêm.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Eprosartan. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bài viết của eLib.VN chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Erythromycin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Epinastine - Ngăn chặn ngứa mắt do viêm kết mạc dị ứng
- doc Thuốc Epinephrine - Điều trị các phản ứng dị ứng do côn trùng cắn
- doc Thuốc Epoprostenol - Điều trị tăng huyết áp ở phổi
- doc Thuốc Eplerenone - Điều trị chứng tăng huyết áp
- doc Thuốc Epoetin alfa - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Epirubicin - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Epoetin beta - Điều trị bệnh thiếu máu
- doc Thuốc Eptifibatide - Ngăn ngừa cục máu đông hoặc nhồi máu cơ tim
- doc Thuốc Eperisone - Điều trị chứng co thắt cơ
- doc Thuốc Ephedrine - Điều trị các vấn đề hô hấp, hen suyễn
- doc Thuốc Epiduo® - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Epivir/Epivir – HBV® - Điều trị nhiễm HIV/AIDS
- doc Thuốc Eprazinone - Điều trị viêm phế quản
- doc Thuốc Epzicom® - Giảm nguy cơ lây nhiễm HIV
- doc Thuốc Ercefuryl® - Điều trị tiêu chảy cấp
- doc Thuốc Erdosteine - Điều trị triệu chứng cơn ho cấp
- doc Thuốc Ergoloid - Điều trị rối loạn tâm trạng hành vi
- doc Thuốc Ergometrine - Điều trị xuất huyết sau sinh
- doc Thuốc Ergotamine - Điều trị bệnh đau đầu
- doc Thuốc Ergotamine + Caffeine - Điều trị đau nửa đầu
- doc Thuốc Eribulin - Điều trị ung thư vú
- doc Thuốc Erlotinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Erolin® 1mg/ml - Điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Ertapenem - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Erythrogel® - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Erythropoietin - Thuốc kích thích tạo hồng cầu