Thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu - Điều trị các triệu chứng đau nhức
Coricidin® HBP Maximum Strength Flu thường được sử dụng để làm giảm tạm thời các triệu chứng như đau nhức nhẹ, đau đầu, hắt hơi,... Để hiểu rõ hơn về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc, mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây!
Tên gốc: acetaminophen, chlorpheniramine maleate, dextromethorphan hydrobromide
Tên biệt dược: Coricidin® HBP Maximum Strength Flu
Phân nhóm: thuốc ho và cảm
Tác dụng của thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu là gì?
Coricidin® HBP Maximum Strength Flu thường được sử dụng để làm giảm tạm thời các triệu chứng như:
Đau nhức nhẹ; Đau đầu; Hắt hơi; Chảy nước mũi; Sốt.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu cho người lớn như thế nào?
Bạn dùng 2 viên mỗi 6 giờ. Bạn không dùng quá 8 viên trong 24 giờ.
Liều dùng thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu cho trẻ em như thế nào?
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: bạn cho trẻ dùng 2 viên mỗi 6 giờ. Bạn không cho trẻ dùng quá 8 viên trong 24 giờ.
Trẻ em dưới 12 tuổi: bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ tước khi cho trẻ sử dụng thuốc.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu như thế nào?
Bạn nên sử dụng Coricidin® HBP Maximum Strength Flu đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu?
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm táo bón, tiêu chảy, chóng mặt, buồn ngủ, khô miệng, mũi hoặc họng, kích thích, đau đầu, ăn mất ngon, buồn nôn, lo lắng hoặc bồn chồn, khó ngủ, đau bụng, nôn mửa.
Bạn gọi cấp cứu ngay nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra như phản ứng dị ứng trầm trọng (phát ban, khó thở, đau thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi), nước tiểu đậm hoặc phân nhạt, khó đi tiểu hoặc không thể đi tiểu, nhịp tim đập nhanh hoặc bất thường, ảo giác, động kinh, chóng mặt trầm trọng hoặc nhức đầu, đau bụng, run, khó ngủ, mệt mỏi bất thường, thay đổi thị lực, vàng da hoặc vàng mắt.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu, bạn nên lưu ý những gì?
Coricidin® HBP Maximum Strength Flu chứa acetaminophen có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng nếu người lớn uống quá 8 viên trong 24 giờ hoặc dùng chung với các thuốc khác có chứa acetaminophen hoặc uống quá 3 ly rượu mỗi ngày khi đang sử dụng thuốc này.
Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc nếu bạn mắc bệnh gan, vấn đề về hô hấp như khí phế thũng hoặc viêm phế quản mạn tính, tăng nhãn áp, khó đi tiểu vì tuyến tiền liệt lớn.
Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc nếu bạn đang dùng thuốc warfarin làm loãng máu hoặc thuốc an thần.
Sử dụng sản phẩm này có thể gây buồn ngủ hoặc khiến trẻ dễ bị kích thích. Sử dụng đồ uống có cồn khi đang dùng thuốc có thể làm tăng cơn buồn ngủ.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Coricidin HBP Cold & Flu® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Coricidin HBP Cold & Flu® bao gồm:
Furazolidone, chất ức chế MAO (ví dụ, phenelzine), GHB hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ, amitriptyline); Thuốc chống đông máu (ví dụ như warfarin); Hydantoin (ví dụ như phenytoin); Isoniazid.
Thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Coricidin® HBP Maximum Strength Flu như thế nào?
Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ 20-250C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
8. Dạng bào chế
Thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Coricidin HBP Cold & Flu® được bào chế dưới dạng viên nén gồm 500mg acetaminophen, 2mg chlorpheniramine maleate.
Với những thông tin trên đây về thuốc Cinoxacin, hy vọng sẽ giúp các bạn có thêm những hiểu biết trong việc tìm hiểu và điều trị. Chúc mọi người đạt được hiệu quả điều trị trong thời gian sớm nhất!
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Colistin - Điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm
- doc Thuốc Colistin sulfate - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Coltramyl® - Hỗ trợ giãn cơ
- doc Thuốc Combilipid Peri® - Cung cấp chất dinh dưỡng
- doc Thuốc Combivent - Hỗ trợ kiểm soát co thắt phế quản có hồi phục
- doc Thuốc Combizym® - Điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Completia® Diabetic Multivitamin - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Cồn 70® - Sát trùng ngoài da
- doc Thuốc Concor Cor 2,5mg - Điều trị bệnh suy tim mạn tính
- doc Thuốc Concor® - Điều trị bệnh tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Contac® Cold-Flu - Điều trị nghẹt mũi, đau đầu, viêm họng
- doc Thuốc Contractubex® - Điều trị ngứa và căng sẹo
- doc Thuốc Contractubex® Gel - Điều trị sẹo
- doc Thuốc Contrave® - Thuốc chống suy nhược và giảm tình trạng thèm ăn
- doc Thuốc Controloc® - Điều trị chứng trào ngược axit, ợ nóng
- doc Thuốc Coramine Glucose® - Điều trị ngất do suy hô hấp, suy nhược, mệt mỏi
- doc Thuốc Cordaflex - Phòng ngừa đau thắt ngực mạn tính
- doc Thuốc Cordarone - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Coricidin® HBP Cold & Flu - Điều trị các cơn đau đầu, sổ mũi
- doc Thuốc Corneregel® - Điều trị tổn thương giác mạc
- doc Thuốc Corticosteroid - Điều trị sưng, đỏ, ngứa da
- doc Thuốc Co-dergocrine Mesylate - Điều trị suy giảm nhận thức
- doc Thuốc CoAprovel - Điều trị tăng huyết áp nguyên phát
- doc Thuốc Cobanzyme® - Điều trị triệu chứng thiếu vitamin B12, sắt, thiếu máu xuất huyết
- doc Thuốc Codeforte - Điều trị viêm phế quản, viêm họng
- doc Thuốc Codeine - Điều trị các cơn đau nhóm opioid
- doc Thuốc Coirbevel® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Colchicine - Điều trị cơn gút cấp tính
- doc Thuốc Colchicine 1mg - Điều trị giảm đau, các cơn gout cấp tính
- doc Thuốc Cold Eeze® Cold & Flu Multi-Symptom Relief - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Cold- EEZE® Zinc Gluconate Glycine Cold Remedy - Điều trị các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine Lozenges - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Coldcalm® - Điều trị các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Coldi B® - Điều trị viêm mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Colesevelam - Điều trị cholesterol cao trong máu
- doc Thuốc Colestipol - Điều trị cholesterol trong máu
- doc Thuốc Colestyramine - Điều trị tăng cholesterol huyết
- doc Thuốc Colfosceril palmitate - Điều trị suy hô hấp cấp tính
- doc Thuốc Cortibion - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Thuốc Corticorelin - Hỗ trợ xét nghiệm hội chứng Cushing
- doc Thuốc Cortisone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu
- doc Thuốc Cốt Thoái Vương - Hỗ trợ điều trị thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Cota xoang - Điều trị viêm xoang, viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cotrim 480mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- doc Thuốc Cotrimoxazol 480 - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cottu-F - Điều trị viêm mũi cấp, viêm mũi dị ứng
- doc Bệnh Covapril® - Điều trị huyết áp cao
- doc Thuốc Coversyl® - Điều trị cao huyết áp
- doc Collagen Slim - Viên uống giảm cân và trẻ hóa làn da