Thuốc Colestipol - Điều trị cholesterol trong máu
Colestipol là thuốc được sử dụng kèm với một chế độ ăn uống thích hợp để giảm lượng cholesterol trong máu nhằm cholesterol giúp giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Dưới đây là một số thông tin về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc, mời các bạn tham khảo.
Mục lục nội dung
1. Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc colestipol là gì?
Colestipol là thuốc được sử dụng kèm với một chế độ ăn uống thích hợp để giảm lượng cholesterol trong máu nhằm cholesterol giúp giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
Ngoài chế độ ăn uống thích hợp (chẳng hạn như chế độ ăn uống giảm chất béo/cholesterol), việc thay đổi lối sống bao gồm tập thể dục, giảm cân nếu thừa cân và ngưng hút thuốc lá có thể giúp thuốc này có tác dụng tốt hơn. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Colestipol thuộc nhóm thuốc nhựa resin gắn axit mật. Thuốc này hoạt động bằng cách loại bỏ axit mật từ cơ thể. Ở những người có hàm lượng cholesterol cao, điều này giúp gan tạo ra nhiều axit mật hơn từ cholesterol trong máu, làm giảm nồng độ cholesterol.
Bạn nên dùng thuốc colestipol như thế nào?
Bạn nên dùng thuốc này bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường 1-2 lần mỗi ngày. Nếu liều thuốc của bạn nhiều hơn một viên, bạn nên uống từng viên. Không cố gắng nuốt nhiều hơn một viên cùng một lúc. Hãy uống mỗi viên với nhiều nước (nước lọc, nước trái cây). Bạn hãy nuốt nguyên viên thuốc, thay vì đè nén hoặc nhai viên nang. Nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt cả viên thuốc, tham khảo ý kiến bác sĩ.
Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh của bạn và đáp ứng điều trị. Để giảm nguy cơ mắc tác dụng phụ, bác sĩ có thể chỉ định bạn bắt đầu dùng thuốc này với liều thấp và tăng dần dần liều thuốc. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận. Bạn có thể mất vài tuần để thấy được hiệu quả đầy đủ của thuốc này.
Colestipol có thể làm giảm sự hấp thu của các thuốc khác. Thông thường, bạn nên dùng các loại thuốc khác ít nhất 1 giờ trước hoặc 4-6 giờ sau khi dùng colestipol theo chỉ định của bác sĩ. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin hoặc nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.
Dùng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích tốt nhất từ thuốc. Để giúp bạn nhớ, dùng thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày. Bạn nên tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết mọi người có nồng độ cholesterol cao trong máu không cảm thấy bị bệnh.
Bạn nên bảo quản colestipol như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc colestipol cho người lớn như thế nào?
Đối với lều khởi đầu, bạn nên dùng 5 g thuốc hạt, một lần hoặc hai lần mỗi ngày (với nước) hoặc 2 viên nén (2 g), uống một lần hoặc hai lần mỗi ngày.
Đối với liều duy trì, liều dùng có thể được điều chỉnh thêm 2 hoặc 5 g hàng ngày mỗi 1 đến 2 tháng.
Liều dùng thuốc colestipol cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc colestipol có những dạng và hàm lượng nào?
Colestipol có dạng và hàm lượng là: viên nén 1g.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng colestipol?
Bạn nên đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc một tác dụng phụ nghiêm trọng như:
- Khó nuốt;
- Táo bón nặng hoặc đau bụng;
- Phân màu đen, có máu hoặc phân hắc ín;
- Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, đau cơ bắp hoặc đau khớp, mất cảm giác ngon miệng.
Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
- Táo bón nhẹ hoặc không thường xuyên;
- Ợ khí, khó tiêu, ợ nóng;
- Tiêu chảy;
- Bệnh trĩ hoặc bị kích thích trực tràng.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc colestipol bạn nên biết những gì?
Khi quyết định dùng một loại thuốc, lợi ích phải được đặt trên nguy cơ mắc tác dụng phụ. Đây là quyết định bạn và bác sĩ của bạn phải cân nhắc. Đối với thuốc này, những điều sau đây cần được xem xét:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc các thành phần thuốc ghi trên nhãn hoặc gói thuốc một cách cẩn thận.
Trẻ em
Không có thông tin cụ thể so sánh sử dụng colestipol ở trẻ em với các nhóm tuổi khác. Tuy nhiên, không khuyến cáo sử dụng ở trẻ em dưới 2 tuổi vì cholesterol cần thiết cho sự phát triển bình thường của trẻ.
Người cao tuổi
Các tác dụng phụ có thể có nhiều khả năng xảy ra ở những bệnh nhân trên 60 tuổi, những người này thường nhạy cảm hơn với những tác dụng của colestipol.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Thuốc colestipol có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây thường không được khuyến cáo, nhưng có thể được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc, đặc biệt là:
Mycophenolate mofetil; Axit mycophenolic.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra một nguy cơ tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.
Axit cholic; Diclofenac; Digoxin; Diltiazem; Ezetimibe; Fenofibrate; Furosemide; Hydrocortisone; Tetracycline.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc colestipol không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc colestipol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là một số thông tin cơ bản của thuốc Colestipol, hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Colistin - Điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm
- doc Thuốc Colistin sulfate - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Coltramyl® - Hỗ trợ giãn cơ
- doc Thuốc Combilipid Peri® - Cung cấp chất dinh dưỡng
- doc Thuốc Combivent - Hỗ trợ kiểm soát co thắt phế quản có hồi phục
- doc Thuốc Combizym® - Điều trị rối loạn tiêu hóa
- doc Thuốc Completia® Diabetic Multivitamin - Điều trị bệnh tiểu đường
- doc Cồn 70® - Sát trùng ngoài da
- doc Thuốc Concor Cor 2,5mg - Điều trị bệnh suy tim mạn tính
- doc Thuốc Concor® - Điều trị bệnh tăng huyết áp, bệnh mạch vành
- doc Thuốc Contac® Cold-Flu - Điều trị nghẹt mũi, đau đầu, viêm họng
- doc Thuốc Contractubex® - Điều trị ngứa và căng sẹo
- doc Thuốc Contractubex® Gel - Điều trị sẹo
- doc Thuốc Contrave® - Thuốc chống suy nhược và giảm tình trạng thèm ăn
- doc Thuốc Controloc® - Điều trị chứng trào ngược axit, ợ nóng
- doc Thuốc Coramine Glucose® - Điều trị ngất do suy hô hấp, suy nhược, mệt mỏi
- doc Thuốc Cordaflex - Phòng ngừa đau thắt ngực mạn tính
- doc Thuốc Cordarone - Điều trị loạn nhịp tim
- doc Thuốc Coricidin® HBP Cold & Flu - Điều trị các cơn đau đầu, sổ mũi
- doc Thuốc Coricidin® HBP Maximum Strength Flu - Điều trị các triệu chứng đau nhức
- doc Thuốc Corneregel® - Điều trị tổn thương giác mạc
- doc Thuốc Corticosteroid - Điều trị sưng, đỏ, ngứa da
- doc Thuốc Co-dergocrine Mesylate - Điều trị suy giảm nhận thức
- doc Thuốc CoAprovel - Điều trị tăng huyết áp nguyên phát
- doc Thuốc Cobanzyme® - Điều trị triệu chứng thiếu vitamin B12, sắt, thiếu máu xuất huyết
- doc Thuốc Codeforte - Điều trị viêm phế quản, viêm họng
- doc Thuốc Codeine - Điều trị các cơn đau nhóm opioid
- doc Thuốc Coirbevel® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Colchicine - Điều trị cơn gút cấp tính
- doc Thuốc Colchicine 1mg - Điều trị giảm đau, các cơn gout cấp tính
- doc Thuốc Cold Eeze® Cold & Flu Multi-Symptom Relief - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Cold- EEZE® Zinc Gluconate Glycine Cold Remedy - Điều trị các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine Lozenges - Điều trị cảm lạnh
- doc Thuốc Coldcalm® - Điều trị các triệu chứng cảm lạnh
- doc Thuốc Coldi B® - Điều trị viêm mũi, viêm xoang
- doc Thuốc Colesevelam - Điều trị cholesterol cao trong máu
- doc Thuốc Colestyramine - Điều trị tăng cholesterol huyết
- doc Thuốc Colfosceril palmitate - Điều trị suy hô hấp cấp tính
- doc Thuốc Cortibion - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Thuốc Corticorelin - Hỗ trợ xét nghiệm hội chứng Cushing
- doc Thuốc Cortisone - Điều trị bệnh viêm khớp, rối loạn máu
- doc Thuốc Cốt Thoái Vương - Hỗ trợ điều trị thoái hóa xương khớp
- doc Thuốc Cota xoang - Điều trị viêm xoang, viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cotrim 480mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- doc Thuốc Cotrimoxazol 480 - Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cottu-F - Điều trị viêm mũi cấp, viêm mũi dị ứng
- doc Bệnh Covapril® - Điều trị huyết áp cao
- doc Thuốc Coversyl® - Điều trị cao huyết áp
- doc Collagen Slim - Viên uống giảm cân và trẻ hóa làn da