Thuốc Cloxacillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
Cloxacillin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này là một loại kháng sinh nhóm penicillin. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn. Dưới đây là một số thông tin về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc, mời các bạn tham khảo.
1. Tác dụng
Tác dụng của cloxacillin là gì?
Cloxacillin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này là một loại kháng sinh nhóm penicillin. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn.
Cloxacillin chỉ được dùng để điều trị nhiễm khuẩn. Thuốc sẽ không có tác dụng với nhiễm virus (ví dụ như: bệnh cảm lạnh thông thường, bệnh cúm). Việc sử dụng không cần thiết hoặc sử dụng lạm dụng bất kỳ kháng sinh nào có thể dẫn đến giảm hiệu quả hoặc gia tăng đề kháng kháng sinh.
Bạn nên dùng cloxacillin như thế nào?
Dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc này được hấp thu tốt nhất khi uống lúc bụng đói (1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn).
Nếu bạn đang sử dụng thuốc dạng hỗn dịch, lắc chai kỹ trước mỗi lần sử dụng.
Liều lượng được dựa trên tình trạng bệnh và đáp ứng với điều trị của bạn. Ở trẻ em, liều lượng cũng được dựa trên cân nặng và tuổi tác.
Kháng sinh tác động hiệu quả nhất khi nồng độ thuốc trong cơ thể của bạn được duy trì ở mức không đổi. Vì vậy, cần thiết phải dùng thuốc này vào các khoảng thời gian cách đều nhau.
Tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi đủ liều được chỉ định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể tạo điều kiện cho các loại vi khuẩn tiếp tục phát triển, và có thể dẫn đến tái phát nhiễm trùng.
Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.
Bạn nên bảo quản cloxacillin như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm.Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc biệt dược có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng cloxacillin cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng đường hô hấp trên:
250 mg uống mỗi 6 giờ trong 7 đến 14 ngày, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Liều tối đa: 4 g/ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm phổi:
500 mg uống mỗi 6 giờ cho đến 21 ngày, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Liều tối đa: 4 g/ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng da và cấu trúc:
500 mg uống mỗi 6 giờ trong 7 ngày, hoặc cho đến 3 ngày sau khi giải quyết tình trạng viêm cấp tính, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Liều tối đa: 4 g/ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm bàng quang:
250 mg uống mỗi 6 giờ cho 3-7 ngày, tùy theo tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Cloxacillin hiếm khi được chỉ định điều trị viêm bàng quang.
Liều tối đa: 4 g/ngày.
Liều dùng cloxacillin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm phổi:
Sự an toàn và hiệu quả của cloxacillin ở trẻ em dưới 1 tuổi chưa được chứng minh.
Từ 1 tuổi đến 18 tuổi: 50-100 mg/kg/ngày uống chia mỗi 6 giờ.
Liều tối đa: 4 g/ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị nhiễm trùng đường hô hấp trên:
Sự an toàn và hiệu quả của cloxacillin ở trẻ em dưới 1 tuổi chưa được chứng minh.
Từ 1 tuổi đến 18 tuổi: 50-100 mg/kg/ngày uống chia mỗi 6 giờ.
Liều tối đa: 4 g/ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị nhiễm trùng da và cấu trúc:
Sự an toàn và hiệu quả của cloxacillin ở trẻ em dưới 1 tuổi chưa được chứng minh.
Từ 1 tuổi đến 18 tuổi: 50-100 mg/kg/ngày uống chia mỗi 6 giờ.
Liều tối đa: 4 g/ngày.
Cloxacillin có những dạng và hàm lượng nào?
Cloxacillin có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang 250 mg; 500 mg; Bột 250 mg; 500 mg; Dung dịch 125 mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cloxacillin?
Bạn cần ngừng dùng cloxacillin và đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây:
- Phản ứng dị ứng (khó thở; hẹp cổ họng, phát ban, sưng môi, mặt, hoặc lưỡi; phát ban; hoặc ngất xỉu);
- Co giật;
- Tiêu chảy nặng và đau bụng;
- Chảy máu bất thường hoặc bầm tím.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể có nhiều khả năng xảy ra. Tiếp tục dùng cloxacillin và hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn bị:
- Buồn nôn nhẹ, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc đau bụng;
- Mảng trắng trên lưỡi (tưa miệng/ nhiễm trùng nấm men);
- Ngứa hoặc tiết dịch ở âm đạo (nhiễm nấm âm đạo);
- Lưỡi đen, có lông hoặc đau miệng hoặc lưỡi.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng cloxacillin bạn nên biết những gì?
Dùng đúng liều lượng cloxacillin được quy định ngay cả khi bạn bắt đầu cảm thấy khỏe hơn. Các triệu chứng của bạn có thể bắt đầu cải thiện trước khi điều trị được hoàn toàn nhiễm trùng.
Không bẻ, đè nén hoặc nhai thuốc viên nang. Nuốt nguyên viên thuốc.
Cloxacillin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai. Sử dụng một phương pháp tránh thai thứ hai trong khi dùng cloxacillin để có hiệu quả tránh thai tốt hơn.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Cloxacillin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Cholestyramine (Questran) hoặc colestipol (Colestid); Một kháng sinh khác (dùng để điều trị cùng hoặc một loại nhiễm trùng khác) như erythromycin (Ery -Tab, E- Mycin, EES, những thuốc khác), tetracycline (Sumycin, những thuốc khác), minocycline (Minocin), doxycycline (Doryx, Vibramycin, những thuốc khác), hoặc bất kỳ thuốc nào khác.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cloxacillin không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cloxacillin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Cloxacillin, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Clemastine - Điều trị dị ứng, sốt theo mùa
- doc Thuốc Clarithromycin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clenbuterol - Điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Cladribine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Clairodermyl® - Điều trị tăng tiết sắc tố
- doc Thuốc Claminat® 625mg - Điều trị các triệu chứng nhiễm khuẩn tai mũi họng
- doc Thuốc Clamoxyl® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Clarinase® Repetabs - Giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, cảm
- doc Thuốc Claritin-D® - Hạ sốt
- doc Thuốc Clarityne® - Điều trị các triệu chứng sốt, viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Clavulanate + Ticarcillin - Điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clear eyes® Natural Tears Lubricant - Duy trì độ ẩm, làm dịu các triệu chứng khô mắt
- doc Thuốc Clear eyes® Redness Relief - Bảo vệ mắt, giảm đỏ mắt do dị ứng
- doc Thuốc Clearskin® - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clebopride - Điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa
- doc Thuốc Clexane® - Điều trị các cục máu đông, tim
- doc Thuốc Climen® - Ngừa loãng xương sau mãn kinh, điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Clindamycin - Điêu trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clindamycin + Benzoyl Peroxide - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clioquinol - Điều trị nhiễm trùng da, bệnh nấm
- doc Thuốc Clobazam - Kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Clobetasol - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Clobetasol + Neomycin + Nystatin - Giúp giảm đỏ tấy và ngứa một số bệnh về da
- doc Thuốc Clobetasone - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Cloderm® - Điều trị bệnh vẩy nến, eczema
- doc Thuốc Clofazimine - Điều trị bệnh phong
- doc Thuốc Clofedanol - Điều trị chứng ho khan
- doc Thuốc Clofibrate - Giảm nồng độ cholesterol cao trong máu
- doc Thuốc Claforan® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Clofoctol - Điều trị các bệnh nhiễm trùng hệ thống
- doc Thuốc Clomethiazole - Điều trị chứng khó ngủ
- doc Thuốc Clomid® - Điều trị buồng trứng đa năng, vô sinh
- doc Thuốc Clomifene - Điều trị vô sinh
- doc Thuốc Clomipramine - Điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- doc Thuốc Clonazepam - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Clonidine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Clopamide - Điều trị phù thận
- doc Thuốc Clopidogrel - Phòng ngừa nhồi máu cơ tim và đột quỵ
- doc Thuốc Clorazepate - Điều trị lo âu, hội chứng cai rượu
- doc Thuốc Clorocid - Điều trị bệnh thương hàn
- doc Thuốc Clostilbegyt - Kích thích rụng trứng
- doc Thuốc Clotiapine - An thần
- doc Thuốc Clotrimazol - Điều trị nấm
- doc Thuốc Clotrimazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng ngoài da
- doc Thuốc Clozapine - Điều trị rối loạn tâm thần