Thuốc Clioquinol - Điều trị nhiễm trùng da, bệnh nấm
Thuốc Clioquinol được chỉ định sử dụng điều trị nhiễm trùng da như eczema, bệnh nấm ở bàn chân và các loại nhiễm nấm khác. Để hiểu rõ hơn về Clioquinol, mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây!
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của clioquinol là gì?
Clioquinol là một loại thuốc kháng nấm và kháng khuẩn. Clioquinol dạng bôi giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm trên da.
Clioquinol dạng bôi được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da như eczema, bệnh nấm ở bàn chân (athlete’s foot) và các loại nhiễm nấm khác.
Bạn nên dùng clioquinol như thế nào?
Sử dụng clioquinol dạng bôi theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn ghi kèm trong các gói thuốc. Nếu bạn không hiểu những hướng dẫn này, hãy hỏi dược sĩ, y tá, hoặc bác sĩ để được giải thích thêm.
Rửa tay trước và sau khi dùng thuốc.
Làm sạch và khô vùng da bị nhiễm nấm. Bôi một lượng nhỏ kem hai hoặc ba lần mỗi ngày theo hướng dẫn trong vòng 1 tuần.
Sử dụng thuốc này theo đúng thời gian bác sĩ quy định hoặc được khuyến cáo trong trên bao bì thuốc ngay cả khi bạn bắt đầu cảm thấy tốt hơn. Các triệu chứng của bạn có thể cải thiện trước khi chữa khỏi nhiễm trùng.
Không sử dụng clioquinol dạng bôi lâu hơn 1 tuần mà không tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.
Không dùng băng hoặc vải để che không cho không khí lưu thông qua vùng nhiễm nấm (băng kín) trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ. Một miếng bông gạc nhẹ có thể được sử dụng để bảo vệ khỏi quần áo.
Tránh dùng thuốc này ở mắt, mũi hay miệng.
Bạn nên bảo quản clioquinol như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùngclioquinol cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nấm da đùi:
Bôi lên các vùng da bị nhiễm nấm 2 đến 4 lần mỗi ngày. Không sử dụng trong thời gian dài hơn 7 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nấm da chân:
Bôi lên các vùng da bị nhiễm nấm 2 đến 4 lần mỗi ngày. Không sử dụng trong thời gian dài hơn 7 ngày.
Liều dùng clioquinol cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nấm da đùi:
Từ 2 tuổi trở lên: Bôi lên các vùng da bị nhiễm nấm 2 đến 4 lần mỗi ngày. Không sử dụng trong thời gian dài hơn 7 ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nấm da chân:
Từ 2 tuổi trở lên: Bôi lên các vùng da bị nhiễm nấm 2 đến 4 lần mỗi ngày. Không sử dụng trong thời gian dài hơn 7 ngày.
Clioquinol có những dạng và hàm lượng nào?
Clioquinol có những dạng và hàm lượng sau:
Dạng viên nén 0,25 g; Siro 250 mg/5 mL.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng clioquinol?
Một số tác dụng phụ mà bạn có thể gặp phải: kích ứng nặng hay quá mẫn. Nhạy cảm chéo với các kháng sinh nhóm hydroxyquinolone halogen hóa khác. Có thể làm đổi màu tóc vàng hoe.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng clioquinol bạn nên biết những điều gì?
Thuốc này có thể biến đổi màu và cấu trúc da. Tránh tiếp xúc với mắt; tránh sử dụng kéo dài. Không hiệu quả trong điều trị nhiễm nấm da đầu và móng tay. Ngưng sử dụng nếu xảy ra các kích ứng cục bộ, phát ban, nhạy cảm.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Clioquinol có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới clioquinol không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến clioquinol?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Clioquinol, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Clemastine - Điều trị dị ứng, sốt theo mùa
- doc Thuốc Clarithromycin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clenbuterol - Điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Cladribine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Clairodermyl® - Điều trị tăng tiết sắc tố
- doc Thuốc Claminat® 625mg - Điều trị các triệu chứng nhiễm khuẩn tai mũi họng
- doc Thuốc Clamoxyl® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Clarinase® Repetabs - Giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, cảm
- doc Thuốc Claritin-D® - Hạ sốt
- doc Thuốc Clarityne® - Điều trị các triệu chứng sốt, viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Clavulanate + Ticarcillin - Điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clear eyes® Natural Tears Lubricant - Duy trì độ ẩm, làm dịu các triệu chứng khô mắt
- doc Thuốc Clear eyes® Redness Relief - Bảo vệ mắt, giảm đỏ mắt do dị ứng
- doc Thuốc Clearskin® - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clebopride - Điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa
- doc Thuốc Clexane® - Điều trị các cục máu đông, tim
- doc Thuốc Climen® - Ngừa loãng xương sau mãn kinh, điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Clindamycin - Điêu trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clindamycin + Benzoyl Peroxide - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clobazam - Kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Clobetasol - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Clobetasol + Neomycin + Nystatin - Giúp giảm đỏ tấy và ngứa một số bệnh về da
- doc Thuốc Clobetasone - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Cloderm® - Điều trị bệnh vẩy nến, eczema
- doc Thuốc Clofazimine - Điều trị bệnh phong
- doc Thuốc Clofedanol - Điều trị chứng ho khan
- doc Thuốc Clofibrate - Giảm nồng độ cholesterol cao trong máu
- doc Thuốc Claforan® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Clofoctol - Điều trị các bệnh nhiễm trùng hệ thống
- doc Thuốc Clomethiazole - Điều trị chứng khó ngủ
- doc Thuốc Clomid® - Điều trị buồng trứng đa năng, vô sinh
- doc Thuốc Clomifene - Điều trị vô sinh
- doc Thuốc Clomipramine - Điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- doc Thuốc Clonazepam - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Clonidine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Clopamide - Điều trị phù thận
- doc Thuốc Clopidogrel - Phòng ngừa nhồi máu cơ tim và đột quỵ
- doc Thuốc Clorazepate - Điều trị lo âu, hội chứng cai rượu
- doc Thuốc Clorocid - Điều trị bệnh thương hàn
- doc Thuốc Clostilbegyt - Kích thích rụng trứng
- doc Thuốc Clotiapine - An thần
- doc Thuốc Clotrimazol - Điều trị nấm
- doc Thuốc Clotrimazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng ngoài da
- doc Thuốc Cloxacillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clozapine - Điều trị rối loạn tâm thần