Thuốc Clindamycin + Benzoyl Peroxide - Điều trị mụn trứng cá
Clindamycin + benzoyl peroxide được sử dụng để trị một số loại mụn trứng cá. Thuốc giúp giảm số lượng mụn trứng cá. Clindamycin là kháng sinh có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây mụn. Dưới đây là một số thông tin về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc Clindamycin + Benzoyl Peroxide, mời các bạn tham khảo.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của clindamycin + benzoyl peroxide là gì?
Clindamycin + benzoyl peroxide được sử dụng để trị một số loại mụn trứng cá (mụn trứng cá viêm nhiễm thông thường). Thuốc giúp giảm số lượng mụn trứng cá. Clindamycin là kháng sinh có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây mụn. Benzoyl peroxide cũng có thể ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn cũng như làm giảm lượng chất nhờn trên da, giúp giữ cho lỗ chân lông thông thoáng.
Bạn nên dùng clindamycin + benzoyl peroxide như thế nào?
Đọc tờ hướng dẫn thông tin thuốc mà dược sĩ đưa cho bạn trước khi bắt đầu dùng thuốc và mỗi lần dùng lại thuốc. Nếu có bất kì thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Trước khi sử dụng thuốc, rửa sạch vùng da bị mụn nhẹ nhàng với sữa rửa mặt dịu nhẹ, không có chất kích ứng, rửa lại với nước ấm và lau khô. Thoa một lớp thuốc mỏng lên các vùng da bị mụn theo chỉ dẫn của bác sĩ. Cẩn thận tránh xa vùng mắt, miệng, bên trong mũi, và bất kỳ vùng da bị tổn thương nào khác. Rửa kĩ tay sau mỗi lần sử dụng.
Hãy sử dụng thuốc thường xuyên để có được hiệu quả tốt nhất. Nên dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Không tăng liều hoặc dùng thuốc thường xuyên hoặc kéo dài hơn chỉ định. Tình trạng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn nhưng nguy cơ tác dụng phụ có thể sẽ tăng lên.
Có thể mất đến 6 tuần để làm giảm mụn trứng cá và đến 12 tuần để đạt được hiệu quả tốt nhất từ thuốc.
Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không cải thiện hoặc trở nên xấu hơn.
Bạn nên bảo quản clindamycin + benzoyl peroxide như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng clindamycin + benzoyl peroxide cho người lớn như thế nào?
Gel thoa BenzaClin (R): Thoa lên các vùng bị mụn, ngày hai lần vào buổi sáng và buổi tối, hoặc theo chỉ dẫn. Nên rửa sạch da nhẹ nhàng với nước ấm sau đó lau khô cẩn thận trước khi thoa.
Gel Acanya (TM): Thoa một lượng bằng hạt đậu lên mặt mỗi ngày một lần. Việc sử dụng thuốc trên 12 tuần chưa được đánh giá.
Gel thoa Duac (R): Thoa lên vùng bị mụn một lần mỗi ngày, vào buổi tối, hoặc theo chỉ dẫn. Nên rửa sạch da nhẹ nhàng với nước ấm sau đó lau khô cẩn thận trước khi thoa.
Liều dùng clindamycin + benzoyl peroxide cho trẻ em như thế nào?
12 tuổi trở lên:
Gel thoa BenzaClin (R): Thoa lên các vùng bị mụn, ngày hai lần vào buổi sáng và buổi tối, hoặc theo chỉ dẫn. Nên rửa sạch da nhẹ nhàng với nước ấm sau đó lau khô cẩn thận trước khi thoa.
Gel Acanya (TM): Thoa một lượng bằng hạt đậu lên mặt mỗi ngày một lần. Việc sử dụng thuốc trên 12 tuần chưa được đánh giá.
Gel thoa Duac (R): Thoa lên vùng bị mụn một lần mỗi ngày, vào buổi tối, hoặc theo chỉ dẫn. Nên rửa sạch da nhẹ nhàng với nước ấm sau đó lau khô cẩn thận trước khi thoa.
Clindamycin + benzoyl peroxide có những dạng và hàm lượng nào?
Clindamycin + benzoyl peroxide có những dạng và hàm lượng sau:
Gel 1,2%/5% 45g
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng clindamycin + benzoyl peroxide?
Nhờ sự hỗ trợ y tế khẩn cấp nếu xuất hiện bất kì dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngưng sử dụng thuốc và gọi cho bác sĩ nếu bạn mắc bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Tấy đỏ, nóng rát, nhức nhối, hoặc bong tróc các vùng da điều trị; Tiêu chảy ra nước hoặc có máu;
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Rát hoặc đau nhức nhẹ; Cảm giác ngứa hoặc ngứa ran; Khô da hoặc bị bong tróc vùng da điều trị; Nổi mẩn đỏ hoặc các kích ứng khác.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/ Cảnh báo
Trước khi dùng clindamycin + benzoyl peroxide bạn nên biết những gì?
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích của việc dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ cân nhắc quyết định này. Đối với thuốc này, cần được xem xét những điều sau đây:
Dị ứng
Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Đồng thời cũng cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với loại thuốc không kê toa, hãy đọc nhãn hoặc thành phần thuốc một cách cẩn thận.
Trẻ em
Các nghiên cứu thích hợp chưa được tiến hành đối với sự liên quan giữa tuổi tác và hiệu quả của thuốc kết hợp clindamycin và benzoyl peroxide ở trẻ em dưới 12 tuổi. Tính an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.
Người cao tuổi
Không có thông tin về sự liên quan giữa tuổi tác với hiệu quả của thuốc kết hợp clindamycin và benzoyl peroxide ở người cao tuổi.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Clindamycin + benzoyl peroxide có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc nào dưới đây thường không được khuyến cáo, nhưng có thể được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc:
Erythromycin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới clindamycin + benzoyl peroxide không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến clindamycin + benzoyl peroxide?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Đang có các vấn đề về dạ dày hoặc ruột (ví dụ, viêm ruột kết do kháng sinh, viêm ruột non theo vùng, viêm loét ruột kết) – không nên sử dụng clindamycin + benzoyl peroxide ở những bệnh nhân mắc các tình trạng này.
6. Khẩn cấp/ Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản về thuốc Clindamycin + Benzoyl Peroxide. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ để đạt được kết quả điều trị tối ưu!
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Clemastine - Điều trị dị ứng, sốt theo mùa
- doc Thuốc Clarithromycin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clenbuterol - Điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp
- doc Thuốc Cladribine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Clairodermyl® - Điều trị tăng tiết sắc tố
- doc Thuốc Claminat® 625mg - Điều trị các triệu chứng nhiễm khuẩn tai mũi họng
- doc Thuốc Clamoxyl® - Điều trị nhiễm trùng
- doc Thuốc Clarinase® Repetabs - Giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, cảm
- doc Thuốc Claritin-D® - Hạ sốt
- doc Thuốc Clarityne® - Điều trị các triệu chứng sốt, viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Clavulanate + Ticarcillin - Điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clear eyes® Natural Tears Lubricant - Duy trì độ ẩm, làm dịu các triệu chứng khô mắt
- doc Thuốc Clear eyes® Redness Relief - Bảo vệ mắt, giảm đỏ mắt do dị ứng
- doc Thuốc Clearskin® - Điều trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clebopride - Điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa
- doc Thuốc Clexane® - Điều trị các cục máu đông, tim
- doc Thuốc Climen® - Ngừa loãng xương sau mãn kinh, điều trị rối loạn kinh nguyệt
- doc Thuốc Clindamycin - Điêu trị mụn trứng cá
- doc Thuốc Clioquinol - Điều trị nhiễm trùng da, bệnh nấm
- doc Thuốc Clobazam - Kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Clobetasol - Điều trị bệnh ngoài da
- doc Clobetasol + Neomycin + Nystatin - Giúp giảm đỏ tấy và ngứa một số bệnh về da
- doc Thuốc Clobetasone - Điều trị một số bệnh về da
- doc Thuốc Cloderm® - Điều trị bệnh vẩy nến, eczema
- doc Thuốc Clofazimine - Điều trị bệnh phong
- doc Thuốc Clofedanol - Điều trị chứng ho khan
- doc Thuốc Clofibrate - Giảm nồng độ cholesterol cao trong máu
- doc Thuốc Claforan® - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Clofoctol - Điều trị các bệnh nhiễm trùng hệ thống
- doc Thuốc Clomethiazole - Điều trị chứng khó ngủ
- doc Thuốc Clomid® - Điều trị buồng trứng đa năng, vô sinh
- doc Thuốc Clomifene - Điều trị vô sinh
- doc Thuốc Clomipramine - Điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- doc Thuốc Clonazepam - Ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Clonidine - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Clopamide - Điều trị phù thận
- doc Thuốc Clopidogrel - Phòng ngừa nhồi máu cơ tim và đột quỵ
- doc Thuốc Clorazepate - Điều trị lo âu, hội chứng cai rượu
- doc Thuốc Clorocid - Điều trị bệnh thương hàn
- doc Thuốc Clostilbegyt - Kích thích rụng trứng
- doc Thuốc Clotiapine - An thần
- doc Thuốc Clotrimazol - Điều trị nấm
- doc Thuốc Clotrimazole - Điều trị bệnh nhiễm trùng ngoài da
- doc Thuốc Cloxacillin - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Clozapine - Điều trị rối loạn tâm thần