Thuốc Cetuximab - Điều trị bệnh ung thư đại tràng hoặc trực tràng
Cetuximab được dùng để điều trị một số bệnh ung thư đại tràng (ruột già) hoặc trực tràng đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Thuốc này cũng được sử dụng để điều trị ung thư đầu và cổ. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của cetuximab là gì?
Cetuximab được dùng để điều trị một số bệnh ung thư đại tràng (ruột già) hoặc trực tràng đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Thuốc này cũng được sử dụng để điều trị ung thư đầu và cổ. Cetuximab hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
Thuốc bám vào thụ thể của yếu tố tăng trưởng biểu bì – gọi là EGFR trong một số khối u. Cetuximab là một protein nhân tạo (kháng thể đơn dòng).
Tác dụng khác: Phần này bao gồm việc sử dụng thuốc không được liệt kê trên nhãn chuyên nghiệp đã được phê duyệt, nhưng có thể sẽ được chỉ định bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn. Sử dụng thuốc này để điều trị tình trạng bệnh lý được liệt kê trong phần này chỉ khi đã được xác nhận bởi chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn.
Cetuximab cũng có thể được dùng để điều trị ung thư thận.
Bạn nên dùng cetuximab như thế nào?
Cetuximab được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch, thường mỗi tuần một lần bởi chuyên gia sức khỏe. Một loại thuốc khác (ví dụ, diphenhydramine) có thể được dùng trước khi sử dụng cetuximab để giảm nguy cơ mắc các tác dụng phụ nhất định. Liều đầu tiên (liều nạp) thường cao hơn và được dùng hơn 2 giờ. Tất cả các liều khác (liều duy trì) thấp hơn và được dùng hơn 1 giờ nếu dung nạp thuốc. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe, kích thước cơ thể và đáp ứng với điều trị của bạn.
Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe nên theo dõi bạn ít nhất 1 giờ sau khi tiêm truyền xong để chắc chắn rằng bạn không bị một phản ứng bất thường nào.
Nếu bạn gặp phải một phản ứng nghiêm trọng, việc tiêm truyền của bạn sẽ được dừng lại và bác sĩ có thể quyết định ngừng việc điều trị.
Bạn nên bảo quản cetuximab như thế nào?
Thuốc này được bảo quản bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Bảo quản tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng cetuximab cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư trực tràng
Liều khởi đầu: liều 400 mg/m2 được truyền tĩnh mạch trong 2 giờ (tốc độ truyền tối đa 5 mL/phút).
Liều duy trì: liều 250 mg/m2 truyền tĩnh mạch hơn 1 giờ (tốc độ truyền tối đa 5 mL/phút) một lần một tuần.
Liều dùng cetuximab cho trẻ em là gì?
Hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh.
Cetuximab có những dạng và hàm lượng nào?
Cetuximad có những dạng và hàm lượng sau:
Dung dịch.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cetuximab?
Một số người dùng thuốc tiêm cetuximab đã có phản ứng với thuốc (khi thuốc được tiêm vào tĩnh mạch). Hãy báo cho chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn ngay nếu bạn cảm thấy khó thở, suy nhược hoặc chóng mặt, buồn nôn, ngứa, hoặc thở khò khè, thở ồn ào, hoặc giọng nói khàn trong quá trình tiêm.
Nhờ sự hỗ trợ y tế khẩn cấp nếu bạn mắc bất kì dấu hiệu nào sau đây của phản ứng dị ứng : phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Phát ban da giống mụn trứng cá hoặc bất kỳ các triệu chứng phát ban da nghiêm trọng nào; Mẩn đỏ, sưng, hoặc bọng dưới da; Đau mắt hoặc đỏ mắt, mí mắt sưng húp, mắt khô hoặc có vảy cứng, các vấn đề về tầm nhìn, hoặc tăng độ nhạy cảm với ánh sáng; Tức ngực, ho khan, thở khò khè, cảm thấy khó thở; Cảm giác như bạn sắp ngất; Đau ngực hoặc cảm giác nặng nề, đau lan ra cánh tay hoặc vai, buồn nôn, ra mồ hôi, cảm giác bị bệnh thông thường; Sốt, ớn lạnh, các triệu chứng cúm, bị loét ở miệng và cổ họng, nhịp tim nhanh, thở nông và nhanh; Cảm thấy rất khát hoặc nóng, không thể đi tiểu, đổ mồ hôi nhiều, hoặc da nóng và khô; Nhịp tim chậm, mạch yếu, ngất xỉu, thở chậm (có thể ngừng thở). Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm: Da khô, nứt, hoặc sưng; Ngứa hoặc phát ban nhẹ; Thay đổi trên móng tay hoặc móng chân; Đau đầu; Tiêu chảy; Buồn nôn nhẹ, nôn mửa, khó chịu dạ dày; Đau họng; Sụt cân; Suy nhược.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng cetuximab bạn nên biết những điều gì?
Bạn không nên dùng cetuximab nếu bạn bị dị ứng với thuốc này.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A = Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Cetuximab có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cetuximab không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Những tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cetuximab?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Các vấn đề về nhịp tim; Bệnh phổi hay các rối loạn về thở; Suy tim sung huyết; Bệnh động mạch vành (động mạch bị tắc nghẽn); Mất cân bằng điện giải (như nồng độ kali hoặc magne trong máu thấp).
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm nếu quên một liều?
Vì bạn sẽ được bác sĩ/dược sĩ/chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
Trên đây là những thông tin cơ bản về thuốc Cetuximab. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chúc các bạn sớm đạt được kết quả điều trị như mong muốn!
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cetylpyridinium - Chữa đau họng
- doc Thuốc Cefprozil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefadroxil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftizoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn mức độ nặng
- doc Thuốc Ceftazidime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefazolin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefoxitin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefpodoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefdinir - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefoperazone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefetamet - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Celiprolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Cefradine - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefepime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefalotin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefatrizine - Điều trị nhiễm trùng do nhiều vi khuẩn
- doc Thuốc Cefaclor - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefmetazole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefalexin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefixime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefamandole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng
- doc Thuốc Cefpiramide - Điều trị nhiều loại nhiễm trùng
- doc Thuốc Ceftriaxone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftibuten - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefditoren - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefmenoxime - Điều trị nhiễm trùng phụ khoa và sản khoa
- doc Thuốc Cebraton - Phòng và điều trị suy giảm trí nhớ, căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Ceelin Pop – Rock® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Ceelin® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Cefaclor 125mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và hô hấp dưới
- doc Thuốc Cefdinir 125 - Điều trị các chứng nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefdinir 300mg - Điều trị viêm phổi, viêm xoang cấp tính
- doc Thuốc Cefixime Uphace 50 - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefobid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefodizime - Kháng khuẩn Citrobacter
- doc Thuốc Cefoperazone + sulbactam - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime + sulbactum - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotiam - Dự phòng các bệnh nhiễm trùng do phẫu thuật
- doc Thuốc Cefpirome - Kháng sinh trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefsulodin - Chống lại vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa
- doc Thuốc Ceftanir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Ceftezole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefuroxim 250mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefuroxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Celestoderm® - Điều trị zeczema, bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Celetran - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh Lyme
- doc Thuốc Celexa® - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Cellcept® - Hỗ trợ thải ghép cấp ở bệnh nhân ghép tim, gan, thận
- doc Thuốc Cetirizine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cepacol® - Giảm sưng, đau miệng
- doc Thuốc Cepastat® - Điều trị các cơn đau miệng
- doc Thuốc Cephalexin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cepodem® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceporex® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cerecaps - Tăng lưu thông máu, tăng lưu lượng máu lên não
- doc Thuốc Ceritine - Điều trị chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Ceritinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Cervagem - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Cetavlon® - Điều trị da bị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cetimed® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cetirizin Domesco - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Cetirizine + pseudoephedrine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Cetornan® - Bổ sung dinh dưỡng cho người cao tuổi
- doc Thuốc Cetrimide - Điều trị vết bỏng nhẹ, vết thương
- doc Thuốc Cetrimide + chlorhexidine - Sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn
- doc Thuốc Cetrizet® - Giảm lượng histamin trong cơ thể
- doc Thuốc Cetrorelix - Điều trị hỗ trợ khả năng sinh sản
- doc Thuốc Cevimeline - Điều trị các triệu chứng khô miệng
- doc Thuốc Cézil-D® - Hạ sốt