Thuốc Cepastat® - Điều trị các cơn đau miệng
Cepastat® thường được sử dụng để làm dịu các cơn đau miệng như đau cổ họng nhẹ đau miệng, kích ứng miệng, đau do viêm loét miệng. Để hiểu rõ hơn về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc, mời các bạn tham khảo!
Mục lục nội dung
Tên gốc: phenol
Phân nhóm: thuốc ho & cảm
Tên biệt dược: Cepastat®
1. Tác dụng
Tác dụng của thuốc Cepastat® là gì?
Cepastat® thường được sử dụng để làm dịu các cơn đau miệng như:
Đau cổ họng nhẹ; Đau miệng; Kích ứng miệng; Đau do viêm loét miệng.
Ngoài ra, Cepastat® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn có thể tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Cepastat® cho người lớn như thế nào?
Bạn cho người bệnh dùng bằng cách ngậm viên thuốc cho tan từ từ trong miệng, 1 tiếng một lần hoặc theo lời khuyên và chỉ dẫn của bác sĩ. .
Liều dùng thuốc Cepastat® cho trẻ em như thế nào?
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu định dùng thuốc này cho trẻ.
3. Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc Cepastat® như thế nào?
Bạn nên dùng Cepastat® tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ và hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bạn không nên dùng thuốc với liều lượng không đúng (nhiều hơn hoặc ít hơn) hay dùng thuốc lâu hơn thời gian chỉ định.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn nên gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như chỉ dẫn, không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Cepastat® ?
Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng Cepastat® bao gồm: khó thở, sốt, nhức đầu, nôn ói, phát ban, sưng, đau nhức sưng đỏ vùng quanh miệng.
Một số tác dụng phụ có thể không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc Cepastat® bạn nên lưu ý những gì?
Bạn nên ngưng sử dụng và hỏi bác sĩ nếu có triệu chứng:
Đau cổ họng nặng, kéo dài hơn 2 ngày xảy ra cùng lúc hoặc theo sau đó là triệu chứng sốt, nhức đầu, phát ban, buồn nôn hoặc nôn; Các triệu chứng đau miệng kéo dài hơn 7 ngày hoặc tình trạng kích ứng, đau hoặc đỏ vẫn tiếp tục hoặc trầm trọng hơn.
Thuốc này có an toàn trong các trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)?
Không có nghiên cứu đầy đủ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.
6. Tương tác thuốc
Thuốc Cepastat® có thể tương tác với thuốc nào?
Cepastat® có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc và tăng nguy cơ bị các tác dụng phụ nghiêm trọng. Để tránh bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra, bạn nên ghi lại một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (kể cả thuốc theo toa, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Vì sự an toàn của bản thân, bạn không nên bắt đầu, dừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Thuốc Cepastat® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu có thể tương tác với Cepastat® làm thay đổi hoạt tính hoặc dược động học của thuốc, hay gia tăng tác dụng phụ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc cùng với thức ăn hoặc rượu.
7. Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc Cepastat® như thế nào?
Cepastat® được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh xa ánh sáng trực tiếp và độ ẩm. Để tránh thuốc bị hư hỏng, bạn không nên bảo quản Cepastat® trong phòng tắm hoặc tủ đá. Mỗi loại thuốc Cepastat® có thể cần điều kiện bảo quản khác nhau. Điều quan trọng là bạn phải luôn kiểm tra nhãn sản phẩm để được hướng dẫn về cách bảo quản hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để an toàn, bạn nên giữ tất cả các loại thuốc xa trẻ em và vật nuôi.
Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ để biết cách loại bỏ sản phẩm một cách an toàn khi thuốc hết hạn hoặc không còn dùng nữa.
8. Dạng bào chế
Thuốc Cepastat® có dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Cepastat® được bào chế dưới dạng viên nang hàm lượng 14,5mg.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Cepastat®, hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu và điều trị bệnh. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chúc các bạn điều trị thành công!
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cetylpyridinium - Chữa đau họng
- doc Thuốc Cefprozil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefadroxil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftizoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn mức độ nặng
- doc Thuốc Ceftazidime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefazolin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefoxitin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefpodoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefdinir - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefoperazone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefetamet - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Celiprolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Cefradine - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefepime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefalotin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefatrizine - Điều trị nhiễm trùng do nhiều vi khuẩn
- doc Thuốc Cefaclor - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefmetazole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefalexin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefixime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefamandole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng
- doc Thuốc Cefpiramide - Điều trị nhiều loại nhiễm trùng
- doc Thuốc Ceftriaxone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftibuten - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefditoren - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefmenoxime - Điều trị nhiễm trùng phụ khoa và sản khoa
- doc Thuốc Cebraton - Phòng và điều trị suy giảm trí nhớ, căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Ceelin Pop – Rock® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Ceelin® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Cefaclor 125mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và hô hấp dưới
- doc Thuốc Cefdinir 125 - Điều trị các chứng nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefdinir 300mg - Điều trị viêm phổi, viêm xoang cấp tính
- doc Thuốc Cefixime Uphace 50 - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefobid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefodizime - Kháng khuẩn Citrobacter
- doc Thuốc Cefoperazone + sulbactam - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime + sulbactum - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotiam - Dự phòng các bệnh nhiễm trùng do phẫu thuật
- doc Thuốc Cefpirome - Kháng sinh trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefsulodin - Chống lại vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa
- doc Thuốc Ceftanir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Ceftezole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefuroxim 250mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefuroxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Celestoderm® - Điều trị zeczema, bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Celetran - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh Lyme
- doc Thuốc Celexa® - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Cellcept® - Hỗ trợ thải ghép cấp ở bệnh nhân ghép tim, gan, thận
- doc Thuốc Cetirizine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cepacol® - Giảm sưng, đau miệng
- doc Thuốc Cephalexin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cepodem® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceporex® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cerecaps - Tăng lưu thông máu, tăng lưu lượng máu lên não
- doc Thuốc Ceritine - Điều trị chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Ceritinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Cervagem - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Cetavlon® - Điều trị da bị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cetimed® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cetirizin Domesco - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Cetirizine + pseudoephedrine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Cetornan® - Bổ sung dinh dưỡng cho người cao tuổi
- doc Thuốc Cetrimide - Điều trị vết bỏng nhẹ, vết thương
- doc Thuốc Cetrimide + chlorhexidine - Sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn
- doc Thuốc Cetrizet® - Giảm lượng histamin trong cơ thể
- doc Thuốc Cetrorelix - Điều trị hỗ trợ khả năng sinh sản
- doc Thuốc Cetuximab - Điều trị bệnh ung thư đại tràng hoặc trực tràng
- doc Thuốc Cevimeline - Điều trị các triệu chứng khô miệng
- doc Thuốc Cézil-D® - Hạ sốt