Thuốc Cefixime Uphace 50 - Kháng sinh diệt khuẩn
Thuốc Cefixime Uphace 50 chứa cefixim, một kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng diệt khuẩn, dùng điều trị các chứng nhiễm khuẩn. Cùng eLib.VN tìm hiểu về tác dụng, liều dùng cũng như một số lưu ý cảnh báo của thuốc nhé.
Mục lục nội dung
Tên hoạt chất: Cefixim
Phân nhóm: Thuốc kháng sinh – Cephalosporin
Tên biệt dược: Cefixime Uphace 50
1. Tác dụng của thuốc Cefixime Uphace 50
Tác dụng của thuốc Cefixime Uphace 50 là gì?
Cefixime Uphace 50 chứa hoạt chất cefixim, một kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 dùng đường uống, có tác dụng diệt khuẩn.
Cefixime Uphace 50 được chỉ định trong các trường hợp sau:
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng do các chủng nhạy cảm E. coli hoặc Proteus mirabilis và một số trường hợp do các trực khuẩn Gram âm khác như Citrobacter spp., Enterobacter spp., Klebsiella spp., Proteus spp. Một số trường hợp viêm thận – bể thận và nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng do các Enterobacteriaceae nhạy cảm, nhưng kết quả điều trị kém hơn so với các trường hợp nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng. Viêm tai giữa cấp do Haemophilus influenzae (kể cả các chủng tiết beta–lactamase), Moraxella catarrhalis (kể cả các chủng tiết beta–lactamase), Streptococcus pyogenes. Viêm họng và amidan do Streptococcus pyogenes. Viêm phế quản cấp và đợt cấp của viêm phế quản mạn do Streptococcus pneumoniae hoặc Haemophilus influenzae hoặc Moraxella catarrhalis. Viêm phổi nhẹ đến vừa, kể cả viêm phổi mắc phải tại cộng đồng. Bệnh lậu chưa có biến chứng do Neisseria gonorrhoeae (kể cả các chủng tiết beta – lactamase); bệnh thương hàn do Salmonella typhi (kể cả chủng đa kháng thuốc); bệnh lỵ do Shigella nhạy cảm (kể cả các chủng kháng ampicilin). Nếu chưa biết Salmonella hoặc Shigella có nhạy cảm với thuốc, thuốc thường được lựa chọn là một fluoroquinolon hoặc 1 cephalosporin tiêm thế hệ 3 (như ceftriaxon, cefotaxim).
2. Liều dùng thuốc Cefixime Uphace 50
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc Cefixime Uphace 50 cho người lớn như thế nào?
Liều thường dùng là 400mg/ngày, có thể dùng 1 lần hoặc chia làm 2 lần cách nhau 12 giờ.
Để điều trị lậu không biến chứng do Neisseria gonorrhoeae (kể cả những chủng tiết beta–lactamase): dùng liều 400mg (một lần duy nhất, phối hợp thêm một kháng sinh có hiệu quả đối với Chlamydia do có khả năng bị nhiễm cùng lúc). Liều cao hơn (800mg/lần) cũng đã được dùng để điều trị bệnh lậu.
Với người lớn bị bệnh lậu lan tỏa đã điều trị khởi đầu bằng tiêm ceftriaxon, cefotaxim, ceftizoxim hoặc spectinomycin và sau khi bệnh đã bắt đầu được cải thiện thì tiếp tục điều trị thêm như khởi đầu trong vòng 24–48 giờ, sau đó đổi sang uống cefixime với liều 400mg/lần, uống 2lần/ngày và sử dụng tối thiểu 1 tuần.
Liều dùng với người bệnh suy thận: người bệnh có độ thanh thải creatinin 21–60ml/phút dùng liều 300mg/ngày, nếu độ thanh thải creatinin < 20ml/phút, dùng liều 200mg/ngày.
Liều dùng thuốc Cefixime Uphace 50 cho trẻ em như thế nào?
Trẻ em > 12 tuổi hoặc cân nặng > 50kg: dùng liều như người lớn. Trẻ em trên 6 tháng – 12 tuổi: dùng 8 mg/kg/ngày, có thể dùng 1 lần trong ngày hoặc chia thành 2 lần, mỗi lần cách nhau 12 giờ. Chưa xác minh được tính an toàn và hiệu quả của thuốc đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi.
Điều trị lậu không biến chứng do Neisseria gonorrhoeae cho trẻ em 8 tuổi hoặc lớn hơn với cân nặng bằng hoặc trên 45kg: dùng liều 400mg (một lần duy nhất), phối hợp thêm với một kháng sinh có hiệu quả đối với Chlamydia do có khả năng bị nhiễm cùng lúc.
Bệnh thương hàn: Trẻ em 6 tháng – 16 tuổi, dùng liều 5–10mg/kg, 2lần/ngày, trong 14 ngày; nếu chỉ dùng thuốc trong 7 ngày, có tỷ lệ cao không khỏi bệnh hoặc tái phát.
3. Cách dùng thuốc Cefixime Uphace 50
Bạn nên dùng thuốc Cefixime Uphace 50 như thế nào?
Thuốc Cefixime Uphace 50 ở dạng cốm pha hỗn dịch, dùng đường uống:
- Cắt gói thuốc theo đường nét đứt, đổ hết thuốc trong gói vào 1 cốc nhỏ ;
- Thêm khoảng 15ml nước nguội (tương đương 3 muỗng cà phê) ;
- Khuấy đều cho thuốc tan và uống ngay ;
- Sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ, uống đúng liều quy định.
Thời gian điều trị tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn, nên dùng kéo dài thêm 48–72 giờ sau khi các triệu chứng nhiễm khuẩn đã hết. Thời gian điều trị thông thường cho nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng và nhiễm khuẩn đường hô hấp trên là từ 5–10 ngày (nếu do Streptococcus nhóm A tan máu beta thì phải điều trị ít nhất 10 ngày để phòng thấp tim hoặc viêm cầu thận), nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới và viêm tai giữa điều trị từ 10–14 ngày.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
4. Tác dụng phụ của Cefixime Uphace 50
Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng Cefixime Uphace 50?
Cefixim thường được dung nạp tốt, các tác dụng không mong muốn thường thoáng qua, mức độ nhẹ và vừa.
Thường gặp:
- Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy và phân nát, đau bụng, nôn, buồn nôn, đầy hơi, ăn không ngon, khô miệng. Rối loạn tiêu hóa thường xảy ra ngay trong 1 – 2 ngày đầu điều trị và đáp ứng với các thuốc điều trị triệu chứng, hiếm khi phải ngừng thuốc;
- Hệ thần kinh: đau đầu, chóng mặt, bồn chồn, mất ngủ, mệt mỏi Quá mẫn: Ban đỏ, mề đay, sốt do thuốc.
Ít gặp:
- Tiêu hóa: tiêu chảy nặng do Clostridium difficile và viêm đại tràng màng giả ;
- Toàn thân: phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens–Johnson, hồng ban đa dạng, hoại tử thượng bì nhiễm độc ;
- Huyết học: giảm tiểu cầu, bạch cầu, bạch cầu ưa acid thoáng qua, giảm nồng độ hemoglobin và hematocrit.
- Gan: viêm gan và vàng da, tăng tạm thời AST, ALT, phosphatase kiềm, bilirubin và LDH;
- Thận: suy thận cấp, tăng nitrogen phi protein huyết và nồng độ creatinin huyết tương tạm thời ;
- Trường hợp khác: viêm và nhiễm nấm Candida âm đạo.
Hiếm gặp:
- Huyết học: thời gian prothrombin kéo dài ;
- Toàn thân: co giật.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Cefixime Uphace 50
Trước khi dùng thuốc Cefixime Uphace 50, bạn nên lưu ý điều gì?
Trước khi bắt đầu điều trị bằng cefixim, bạn cần thông báo với bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng đối với penicilin và các cephalosporin khác.
Người có tiền sử bệnh đường tiêu hóa và viêm đại tràng cần thận trọng khi dùng cefixim, nhất là khi dùng kéo dài, vì có thể có nguy cơ làm phát triển quá mức các vi khuẩn kháng thuốc, đặc biệt là Clostridium difficile ở ruột gây tiêu chảy nặng. Khi đó, bạn cần phải ngừng thuốc và điều trị bằng các kháng sinh khác. Tuy nhiên, tiêu chảy trong 1–2 ngày đầu chủ yếu là do thuốc, nếu nhẹ bạn không cần phải ngừng thuốc. Cefixim còn làm thay đổi vi khuẩn chí ở ruột.
Liều hoặc số lần đưa thuốc cần phải giảm ở những người bệnh suy thận, bao gồm cả những người bệnh đang lọc máu ngoài thận do nồng độ cefixim trong huyết tương ở người bệnh suy thận cao hơn và kéo dài hơn so với người bệnh có chức năng thận bình thường.
Đối với trẻ dưới 6 tháng tuổi, cho đến nay chưa có dữ liệu về độ an toàn và hiệu lực của cefixim.
Đối với người cao tuổi, nhìn chung không cần điều chỉnh liều, trừ khi có suy giảm chức năng thận (độ thanh thải creatinin < 60 ml/phút).
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Cefixime Uphace 50 trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)
Nghiên cứu trên chuột nhắt và chuột cống với liều uống cefixim cao tới 400 lần liều điều trị thông thường ở người không cho thấy tác hại của cefixim đối với bào thai. Cho đến nay, chưa có dữ liệu đầy đủ nghiên cứu về sử dụng cefixim ở phụ nữ mang thai, trong lúc chuyển dạ và đẻ, vì vậy chỉ sử dụng cefixim cho những trường hợp này khi thật cần thiết.
Hiện nay vẫn chưa khẳng định chắc chắn cefixim có được phân bố vào sữa ở phụ nữ cho con bú hay không. Vì vậy, phụ nữ cho con bú nên sử dụng cefixim một cách thận trọng, có thể tạm ngừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc.
Cefixim có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn như đau đầu, chóng mặt, bồn chồn, mệt mỏi, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho người đang lái xe và vận hành máy móc.
6. Tương tác thuốc với Cefixime
Thuốc Cefixime Uphace 50 có thể tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Cefixime Uphace 50 có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Cefixime Uphace 50 bao gồm:
Probenecid làm tăng nồng độ đỉnh và AUC của cefixim, giảm độ thanh thải của thận và thể tích phân bố của thuốc Các thuốc chống đông như warfarin khi dùng cùng cefixim làm tăng thời gian prothrombin, có hoặc không kèm theo chảy máu Carbamazepin uống cùng cefixim làm tăng nồng độ carbamazepin trong huyết tương Nifedipin khi uống cùng cefixim làm tăng sinh khả dụng của cefixim biểu hiện bằng tăng nồng độ đỉnh và AUC.
Thuốc Cefixime Uphace 50 có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Cefixime Uphace 50?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
7. Bảo quản thuốc Cefixime Uphace 50
Bạn nên bảo quản Cefixime Uphace 50 như thế nào?
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30ºC.
8. Dạng bào chế của Cefixime Uphace 50
Thuốc Cefixime Uphace 50 có dạng và hàm lượng như thế nào?
Cefixime Uphace 50 được sản xuất dưới dạng cốm pha hỗn dịch uống, với mỗi gói chứa 50mg cefixim dưới dạng cefixim trihydrat.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Cefixime Uphace 50. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Chúc các bạn điều trị thành công!
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cetylpyridinium - Chữa đau họng
- doc Thuốc Cefprozil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefadroxil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftizoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn mức độ nặng
- doc Thuốc Ceftazidime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefazolin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefoxitin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefpodoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefdinir - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefoperazone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefetamet - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Celiprolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Cefradine - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefepime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefalotin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefatrizine - Điều trị nhiễm trùng do nhiều vi khuẩn
- doc Thuốc Cefaclor - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefmetazole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefalexin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefixime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefamandole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng
- doc Thuốc Cefpiramide - Điều trị nhiều loại nhiễm trùng
- doc Thuốc Ceftriaxone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftibuten - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefditoren - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefmenoxime - Điều trị nhiễm trùng phụ khoa và sản khoa
- doc Thuốc Cebraton - Phòng và điều trị suy giảm trí nhớ, căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Ceelin Pop – Rock® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Ceelin® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Cefaclor 125mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và hô hấp dưới
- doc Thuốc Cefdinir 125 - Điều trị các chứng nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefdinir 300mg - Điều trị viêm phổi, viêm xoang cấp tính
- doc Thuốc Cefobid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefodizime - Kháng khuẩn Citrobacter
- doc Thuốc Cefoperazone + sulbactam - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime + sulbactum - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotiam - Dự phòng các bệnh nhiễm trùng do phẫu thuật
- doc Thuốc Cefpirome - Kháng sinh trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefsulodin - Chống lại vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa
- doc Thuốc Ceftanir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Ceftezole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefuroxim 250mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefuroxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Celestoderm® - Điều trị zeczema, bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Celetran - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh Lyme
- doc Thuốc Celexa® - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Cellcept® - Hỗ trợ thải ghép cấp ở bệnh nhân ghép tim, gan, thận
- doc Thuốc Cetirizine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cepacol® - Giảm sưng, đau miệng
- doc Thuốc Cepastat® - Điều trị các cơn đau miệng
- doc Thuốc Cephalexin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cepodem® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceporex® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cerecaps - Tăng lưu thông máu, tăng lưu lượng máu lên não
- doc Thuốc Ceritine - Điều trị chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Ceritinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Cervagem - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Cetavlon® - Điều trị da bị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cetimed® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cetirizin Domesco - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Cetirizine + pseudoephedrine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Cetornan® - Bổ sung dinh dưỡng cho người cao tuổi
- doc Thuốc Cetrimide - Điều trị vết bỏng nhẹ, vết thương
- doc Thuốc Cetrimide + chlorhexidine - Sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn
- doc Thuốc Cetrizet® - Giảm lượng histamin trong cơ thể
- doc Thuốc Cetrorelix - Điều trị hỗ trợ khả năng sinh sản
- doc Thuốc Cetuximab - Điều trị bệnh ung thư đại tràng hoặc trực tràng
- doc Thuốc Cevimeline - Điều trị các triệu chứng khô miệng
- doc Thuốc Cézil-D® - Hạ sốt