Thuốc Cefaclor - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
Cefaclor là một loại thuốc kháng sinh cephalosporin được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau. Để biết thuốc có công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng như thế nào mời bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết của eLib.VN nhé.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của cefaclor là gì?
Cefaclor là một loại thuốc kháng sinh cephalosporin được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau (ví dụ như nhiễm trùng tai giữa, da, tiết niệu và nhiễm trùng đường hô hấp). Cefaclor hoạt động bằng cách làm chặn đứng sự phát triển của vi khuẩn.
Loại thuốc kháng sinh này chỉ điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này sẽ không có hiệu quả đối với các bệnh nhiễm trùng do vi-rút (ví dụ như bệnh cảm, cúm thông thường). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại thuốc kháng sinh nào cũng có thể làm giảm tính hiệu quả của thuốc.
Bạn nên dùng cefaclor như thế nào?
Lắc kỹ chai thuốc trước khi dùng. Bạn uống thuốc này thường sau mỗi 8 hoặc 12 giờ đồng hồ, hoặc theo như sự chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn có thể dùng thuốc này kèm chung với thức ăn nếu bạn bị khó chịu ở dạ dày.
Thuốc kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi liều lượng thuốc được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy dùng thuốc này vào các khoảng thời gian bằng nhau.
Tiếp tục dùng thuốc này cho đến hết liều lượng được chỉ định, cho dù các triệu chứng bệnh có biến mất chỉ sau vài ngày điều trị. Việc ngưng sử dụng thuốc quá sớm có thể làm cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, điều này có thể dẫn đến sự tái phát của căn bệnh nhiễm trùng.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.
Bạn nên bảo quản cefaclor như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng cefaclor cho người lớn là gì?
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với bệnh viêm phế quản:
Đợt phát bệnh cấp tính của bệnh viêm phế quản mãn tính do vi khuẩn gây nên hoặc chứng nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn của bệnh viêm phế quản cấp tính:
Dạng phóng thích nhanh: Uống cefaclor 250mg đến 500mg sau mỗi 8 giờ. Dạng phóng thích kéo dài: Uống cefaclor 500mg sau mỗi 12 giờ kèm chung với thức ăn Thời gian điều trị: 7 ngày.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng viêm tai giữa:
Dạng phóng thích nhanh: Uống cefaclor 250mg đến 500mg sau mỗi 8 giờ trong vòng 10 đến 14 ngày.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với bệnh viêm phổi:
Ở mức độ nhẹ đến vừa phải:
Dạng phóng thích nhanh: Uống cefaclor 500mg sau mỗi 8 giờ trong vòng 10 đến 21 ngày.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng viêm thận:
Ở mức độ nhẹ đến vừa phải:
Dạng phóng thích nhanh: Uống cefaclor 500mg sau mỗi 8 giờ trong vòng 14 ngày.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với bệnh viêm xoang:
Dạng phóng thích nhanh: Uống cefaclor 250mg đến 500mg sau mỗi 8 giờ trong vòng 10 đến 14 ngày. Dạng phóng thích kéo dài: Uống cefaclor 375mg sau mỗi 12 giờ kèm chung với thức ăn. Thời gian điều trị: 10 đến 14 ngày. Quá trình điều trị lâu hơn, đôi khi từ 3 đến 4 tuần, có thể được chỉ định cho các trường hợp khó chữa hoặc tái phát.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với bệnh nhiễm trùng da hoặc mô mềm
Không biến chứng:
Dạng phóng thích nhanh: Uống cefaclor 250mg đến 500mg sau mỗi 8 giờ. Dạng phóng thích kéo dài: Uống cefaclor 375mg sau mỗi 12 giờ kèm chung với thức ăn. Thời gian điều trị: 7 đến 10 ngày.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng viêm amiđan/viêm hầu
Dạng phóng thích nhanh: Uống cefaclor 250mg đến 500mg sau mỗi 8 giờ. Dạng phóng thích kéo dài: Uống cefaclor 375mg sau mỗi 12 giờ kèm chung với thức ăn. Thời gian điều trị: 10 ngày.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên:
Ở mức độ nhẹ đến vừa phải:
Dạng phóng thích nhanh: Uống cefaclor 250mg đến 500mg sau mỗi 8 giờ. Dạng phóng thích kéo dài: Uống cefaclor 375mg sau mỗi 12 giờ kèm chung với thức ăn. Thời gian điều trị: 10 ngày.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu:
Dạng phóng thích nhanh: Uống cefaclor 250mg đến 500mg sau mỗi 8 giờ trong vòng 3 đến 10 ngày.
Liều dùng cefaclor cho trẻ em là gì?
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với chứng viêm tai giữa:
1 tháng tuổi hoặc lớn hơn 1 tháng tuổi:
Dạng phóng thích nhanh: Uống 20 đến 40 mg/kg/ngày, chia thành các liều sau mỗi 8 hoặc 12 giờ; không được vượt quá 1 g/ngày. Thời gian điều trị: ít nhất 10 ngày.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với chứng viêm amiđan/viêm hầu
1 tháng tuổi hoặc lớn hơn 1 tháng tuổi:
Dạng phóng thích nhanh: Uống 20 đến 40 mg/kg/ngày, chia thành các liều sau mỗi 8 hoặc 12 giờ; không được vượt quá 1 g/ngày. Thời gian điều trị: ít nhất 10 ngày.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với chứng viêm bàng quang:
1 tháng tuổi hoặc lớn hơn 1 tháng tuổi:
Dạng phóng thích nhanh: Uống 20 đến 40 mg/kg/ngày, chia thành các liều sau mỗi 8 hoặc 12 giờ; không được vượt quá 1 g/ngày.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với bệnh viêm phổi:
1 tháng tuổi hoặc lớn hơn 1 tháng tuổi:
Dạng phóng thích nhanh: Uống 20 đến 40 mg/kg/ngày, chia thành các liều sau mỗi 8 hoặc 12 giờ; không được vượt quá 1 g/ngày.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với bệnh viêm thận:
1 tháng tuổi hoặc lớn hơn 1 tháng tuổi:
Dạng phóng thích nhanh: Uống 20 đến 40 mg/kg/ngày, chia thành các liều sau mỗi 8 hoặc 12 giờ; không được vượt quá 1 g/ngày.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu:
1 tháng tuổi hoặc lớn hơn 1 tháng tuổi:
Dạng phóng thích nhanh: Uống 20 đến 40 mg/kg/ngày, chia thành các liều sau mỗi 8 hoặc 12 giờ; không được vượt quá 1 g/ngày.
Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với bệnh nhiễm trùng da hoặc cấu trúc da
1 tháng tuổi hoặc lớn hơn 1 tháng tuổi:
Dạng phóng thích nhanh: Uống 20 đến 40 mg/kg/ngày, chia thành các liều sau mỗi 8 hoặc 12 giờ; không được vượt quá 1 g/ngày.
Cefaclor có những dạng và hàm lượng nào?
Cafaclor có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén phóng thích kéo dài, thuốc uống: cefaclor 375mg, 500mg. Viên nang, thuốc uống: cefaclor 250mg, 500mg. Hỗn dịch, thuốc uống: 125 mg / 5 mL, 187 mg / 5 mL, 250 mg / 5 mL, 375 mg / 5 mL. Thuốc viên nhai: cefaclor 125mg, 187mg, 250mg, 375mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cefaclor?
Đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi , lưỡi, hoặc cổ họng.
Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:
Tiêu chảy nước hoặc máu; Dễ thâm tím hoặc chảy máu, ngứa ran ở mức độ nặng, tê cóng, đau nhức, yếu cơ; Chảy máu bất thường; Co giật; Vàng da hoặc xanh xao, nước tiểu có màu sậm, sốt, lú lẫn hoặc yếu ớt; Vàng da; Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cảm cúm, các tuyến sưng phù, phát ban hoặc ngứa, đau khớp, hoặc cảm giác yếu toàn thân; Sốt, đau họng, và đau đầu kèm theo chứng giộp da nặng, lột da, và phát ban đỏ ở da; Khát nước nhiều hơn, biếng ăn, sưng phù, tăng cân, cảm giác thở hụt hơi, tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện.
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Buồn nôn, đau dạ dày, khó tiêu, nôn mửa, tiêu chảy nhẹ; Cứng hoặc co thắt cơ; Cảm giác thao thức hoặc quá hiếu động; Vị giác bất thường hoặc khó chịu ở miệng; Ngứa nhẹ hoặc phát ban da; Choáng váng, buồn ngủ; Ngứa hoặc tiết dịch ở âm đạo.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng cefaclor bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng Cefaclor, báo với bác sĩ:
Nếu bạn dị ứng với cefaclor, penicillin, cefadroxil (Duricef), cefamandole (Mandol), cefazolin (Ancef, Kefzol), cefdinir (Omnicef), cefditoren (Spectracef), cefepime (Maxipime), cefixime (Suprax), cefmetazole (Zefazone), cefonicid (Monocid), cefoperazone (Cefobid), cefotaxime (Claforan), cefoxitin (Mefoxin), cefpodoxime (Vantin), cefprozil (Cefzil), ceftazidime (Ceptaz, Fortaz, Tazicef), ceftibuten (Cedax), ceftizoxime (Cefizox), ceftriaxone (Rocephin), cefuroxime (Ceftin, Kefurox, Zinacef), cephalexin (Keflex), cephapirin (Cefadyl), cephradine (Velosef), loracarbef (Lorabid), hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Báo với bác sĩ những loại thuốc mà bạn đang hoặc dự định dùng, bao gồm Vitamin, các sản phẩm dinh dưỡng, thảo dược. Đặc biệt là các thuốc sau: thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin), và probenecid (Benemid). Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng bị dị ứng, bệnh thận, viêm ruột kết hoặc các vấn đề về dạ dày. Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong khi dùng cefaclor, hãy báo với bác sĩ.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Cefaclor có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Probenecid vì nó có thể làm tăng hoạt động và tác dụng phụ của cefaclor. Các thuốc kháng đông máu đường uống như warfarin, vì tác dụng phụ – bao gồm nguy cơ chảy máu – có thể được gia tăng khi dùng với cefaclor.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cefaclor không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cefaclor?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bệnh thận (hoặc nếu bạn đang trong quá trình thẩm tách máu). Tiền sử bị các chứng bệnh đường ruột, như viêm ruột kết.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều bao gồm:
Khó chịu ở dạ dày; Nôn mửa; Đau dạ dày; Tiêu chảy.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Cefaclor mà eLib.VN đã tổng hợp được. Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa. Bài viết chỉ có giá trị tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Cetylpyridinium - Chữa đau họng
- doc Thuốc Cefprozil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefadroxil - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftizoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn mức độ nặng
- doc Thuốc Ceftazidime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefazolin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefoxitin - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefpodoxime - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefdinir - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefoperazone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefetamet - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Celiprolol - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Cefradine - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefepime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefalotin - Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefatrizine - Điều trị nhiễm trùng do nhiều vi khuẩn
- doc Thuốc Cefmetazole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefalexin - Điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefixime - Điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefamandole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng
- doc Thuốc Cefpiramide - Điều trị nhiều loại nhiễm trùng
- doc Thuốc Ceftriaxone - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceftibuten - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefditoren - Điều trị bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefmenoxime - Điều trị nhiễm trùng phụ khoa và sản khoa
- doc Thuốc Cebraton - Phòng và điều trị suy giảm trí nhớ, căng thẳng thần kinh
- doc Thuốc Ceelin Pop – Rock® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Ceelin® - Phòng và trị thiếu vitamin C ở trẻ sơ sinh và trẻ em
- doc Thuốc Cefaclor 125mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và hô hấp dưới
- doc Thuốc Cefdinir 125 - Điều trị các chứng nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefdinir 300mg - Điều trị viêm phổi, viêm xoang cấp tính
- doc Thuốc Cefixime Uphace 50 - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefobid® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefodizime - Kháng khuẩn Citrobacter
- doc Thuốc Cefoperazone + sulbactam - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cefotaxime + sulbactum - Kháng sinh diệt khuẩn
- doc Thuốc Cefotiam - Dự phòng các bệnh nhiễm trùng do phẫu thuật
- doc Thuốc Cefpirome - Kháng sinh trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cefsulodin - Chống lại vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa
- doc Thuốc Ceftanir - Điều trị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Ceftezole - Điều trị các bệnh nhiễm trùng
- doc Thuốc Cefuroxim 250mg - Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, viêm tai giữa
- doc Thuốc Cefuroxime - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Celestoderm® - Điều trị zeczema, bệnh vẩy nến
- doc Thuốc Celetran - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh Lyme
- doc Thuốc Celexa® - Điều trị chứng trầm cảm
- doc Thuốc Cellcept® - Hỗ trợ thải ghép cấp ở bệnh nhân ghép tim, gan, thận
- doc Thuốc Cetirizine - Điều trị viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cepacol® - Giảm sưng, đau miệng
- doc Thuốc Cepastat® - Điều trị các cơn đau miệng
- doc Thuốc Cephalexin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Cepodem® - Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Ceporex® - Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cerecaps - Tăng lưu thông máu, tăng lưu lượng máu lên não
- doc Thuốc Ceritine - Điều trị chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Ceritinib - Điều trị ung thư phổi
- doc Thuốc Cervagem - Làm giãn và mềm cổ tử cung
- doc Thuốc Cetavlon® - Điều trị da bị nhiễm khuẩn
- doc Thuốc Cetimed® - Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng
- doc Thuốc Cetirizin Domesco - Điều trị dị ứng
- doc Thuốc Cetirizine + pseudoephedrine - Giảm các triệu chứng dị ứng
- doc Thuốc Cetornan® - Bổ sung dinh dưỡng cho người cao tuổi
- doc Thuốc Cetrimide - Điều trị vết bỏng nhẹ, vết thương
- doc Thuốc Cetrimide + chlorhexidine - Sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn
- doc Thuốc Cetrizet® - Giảm lượng histamin trong cơ thể
- doc Thuốc Cetrorelix - Điều trị hỗ trợ khả năng sinh sản
- doc Thuốc Cetuximab - Điều trị bệnh ung thư đại tràng hoặc trực tràng
- doc Thuốc Cevimeline - Điều trị các triệu chứng khô miệng
- doc Thuốc Cézil-D® - Hạ sốt