Thuốc Capecitabine - Điều trị một số loại ung thư
Mời các bạn cùng tham khảo thông tin về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc Capecitabine mà eLib.VN đã tổng hợp dưới đây. Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích dành cho mọi người.
Mục lục nội dung
1. Tác dụng
Tác dụng của capecitabine là gì?
Capecitabine được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị/thuốc khác để điều trị một số loại ung thư (ví dụ: vú, đại tràng, trực tràng). Thuốc hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn sự tăng trưởng các tế bào ung thư và giảm kích thước khối u.
Bạn nên uống capecitabine như thế nào?
Dùng thuốc này qua đường uống, thường là hai lần mỗi ngày vào buổi sáng và buổi tối hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tốt nhất nên dùng thuốc với một ly nước đầy (240 ml) trong vòng 30 phút sau khi ăn. Nuốt nguyên viên nén. Không nghiền nát hoặc chia nhỏ các viên nén.
Capecitabine thường được dùng hàng ngày trong vòng hai tuần, sau đó dừng lại trong một tuần. Quá trình điều trị này có thể được lặp đi lặp lại theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Nếu bạn có dùng bất kỳ sản phẩm kháng axit nào có chứa nhôm hoặc magiê, hãy dùng Capecitabine 2 giờ trước hoặc sau khi uống các loại thuốc kháng axit này vì chúng có thể thay đổi cách cơ thể bạn hấp thụ Capecitabine.
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, trọng lượng cơ thể, và khả năng đáp ứng với điều trị. Bạn có thể được dùng các dạng kết hợp của các viên thuốc có kích cỡ khác nhau. Hãy chú ý đến liều lượng và kích thước viên thuốc để tránh dùng thuốc không đúng.
Không tăng liều hoặc dùng thuốc này thường xuyên hơn so với chỉ định mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Tình trạng của bạn sẽ không được cải thiện nhanh hơn, và nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng có thể tăng.
Vì thuốc này có thể được hấp thụ qua da, phụ nữ có thai hoặc những người có thể có thai không nên cầm hoặc chạm vào thuốc này.
Bạn nên bảo quản capecitabine như thế nào?
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
2. Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng capecitabine cho người lớn là gì?
Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư vú:
Để sử dụng trong điều trị ở các bệnh nhân ung thư vú di căn kháng với phác đồ hóa trị liệu chứa paclitaxel và anthracycline hoặc kháng với paclitaxel và cho bệnh nhân không được chỉ định bổ sung anthracycline (ví dụ, bệnh nhân đã nhận được liều tích lũy là 400 mg/m2 doxorubicin hoặc tương đương doxorubicin).
Liều khuyến cáo của Capecitabine là 1.250 mg/m2 bằng đường uống hai lần mỗi ngày (sáng và tối, tương đương với 2.500 mg/m2 tổng liều hàng ngày) trong vòng 2 tuần , nghỉ sử dụng thuốc trong 1 tuần tiếp theo(chu kỳ 3 tuần). Capecitabine nên uống với nước trong vòng 30 phút sau bữa ăn.
Ngoài ra, liều 1.000 mg/m2 bằng đường uống hai lần mỗi ngày (sáng và tối, tương đương với 2.000 mg/m2 tổng liều hàng ngày) trong 2 tuần với 1 tuần nghỉ có thể thích hợp.
Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư đại trực tràng:
Được sử dụng như dòng trị liệu đầu tiên cho những bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn khi liệu pháp điều trị một mình với fluoropyrimidine được ưu tiên.
Liều khuyến cáo của Capecitabine là 1.250 mg/m2 bằng đường uống hai lần mỗi ngày (sáng và tối, tương đương với 2.500 mg/m2 tổng liều hàng ngày) trong vòng 2 tuần , nghỉ sử dụng thuốc trong 1 tuần tiếp theo(chu kỳ 3 tuần). Capecitabine nên uống với nước trong vòng 30 phút sau bữa ăn.
Ngoài ra, liều 1.000 mg/m2 bằng đường uống hai lần mỗi ngày (sáng và tối, tương đương với 2.000 mg/m2 tổng liều hàng ngày) trong 2 tuần với 1 tuần nghỉ có thể thích hợp.
Liều dùng capecitabine cho trẻ em là gì?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Capecitabine có những hàm lượng nào?
Capecitabine có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nén, thuốc uống: 150mg, 500mg.
3. Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng capecitabine?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp phảicác tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Buác dụng phụ nghiêm trọng như: mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.h. Hãy hỏi ý kiến bác Tiêu chng phụ nghiêm trọng như: mặt, môi, lưỡi, hoặc họng Phân có máu, màu đen, hong như: mặ Ho ra máu ho màu đen, hong như: mặt, môi, l So raớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, dễ bầm tím hoặc chảy máu, đốm trắng hay lở loét trong miệng hoặc trên môi của bạn; Da nhớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, dễ bầm tím khó tn lạnh, ; Đau, đn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng hoặc chân của bạn; Sưng, tăng cân nhanh chóng; Vàng da (hoặc mắt).
Các tác dụng phụ thường gặp khác có thể bao gồm:
Đau bác dụng phụ thường gặp khác Cau bác dụng phụ Phát ban da nhhụ Tê hoban da ran ở bàn tay hoặc bàn chân của bạn.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng capecitabine bạn nên biết những gì?
Không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với Capecitabine hoặc fluorouracil (Adrucil), hoặc nếu bạn có:
Bệnh thận nặng; Rối loạn trao đổi chất được gọi là thiếu DPD(dihydropyrimidine dehydrogenase).
Để chắc chắn rằng Capecitabine là an toàn cho bạn, cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ các vấn đề sau:
Bệnh thận; Bệnh gan; Có tiền sử bệnh động mạch vành; Nếu bạn dùng thuốc chống đông máu (warfarin, coumadin, jantoven).
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
A= Không có nguy cơ; B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu; C = Có thể có nguy cơ; D = Có bằng chứng về nguy cơ; X = Chống chỉ định; N = Vẫn chưa biết.
5. Tương tác thuốc
Capecitabine có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để chữa bệnh cho bạn:
Vắc xin sống Rotavirus; Tegafur.
Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc.
Vắc xin sống Adenovirus Loại 4; Vắc xin sống Adenovirus Loại 7; Vắc xin sống Bacillus Calmette và Guerin; Vắc xin sống Virus Cúm; Vắc xin sống Sởi; Vắc xin sống Quai bị; Vắc xin sống Rubella; Vắc xin sống Bệnh đậu mùa; Vắc xin sống thương hàn; Vắc xin sống Thủy đậu; Warfarin; Vắc xin sống Sốt vàng da.
Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.
Fosphenytoin; Leucovorin; Levoleucovorin; Phenytoin.
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới capecitabine không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến capecitabine?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Dị ứng với 5-fluorouracil. Bệnh thận nghiêm trọng. Cơ thể bạn thiếu enzyme dihydropyrimidine dehydrogenase (DPD) – Không nên sử dụng ở những bệnh nhân với những tình trạng này. Có tiền sử bệnh tim mạch vành- Có thể gây tác dụng phụ tồi tệ hơn. Mất nước Bệnh thận, nhẹ hoặc trung bình Bệnh gan – Sử dụng một cách thận trọng. Có thể làm cho tình trạng bệnh tồi tệ hơn. Nhiễm trùng – Có thể làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể.
6. Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
Bệnh tiêu chảy; Buồn nôn; Nôn; Đau bụng; Sốt, ớn lạnh, đau họng, hoặc các dấu hiệu khác của nhiễm trùng; Phân màu đen, hắc ín; Nước tiểu màu đỏ; Bầm tím hoặc chảy máu bất thường; Mệt mỏi bất thường hoặc yếu.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Trên đây là những thông tin cơ bản của thuốc Capecitabine mà eLib.VN đã tổng hơp được. Mọi thông tin về cách sử dụng, liều dùng mọi người nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tham khảo thêm
- doc Thuốc Captopril - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carbazochrome - Tác dụng cầm máu
- doc Thuốc Carbocisteine - Điều trị cho những người mắc bệnh hô hấp
- doc Thuốc Camylofin - Làm giãn cơ
- doc Thuốc Carvedilol - Điều trị tăng huyết áp và suy tim
- doc Thuốc Carbimazole - Điều trị bệnh cường giáp
- doc Thuốc Carbomer - Giảm chứng khô mắt và đau nhức mắt
- doc Thuốc Carbinoxamine - Tác dụng giảm các triệu chứng bệnh cảm
- doc Thuốc Capsaicin - Điều trị các cơn đau nhẹ ở cơ/khớp xương
- doc Thuốc Calcitonin - Điều trị các vấn đề về xương
- doc Thuốc Carteolol - Điều trị áp suất cao bên trong mắt
- doc Thuốc Calcipotriol - Điều trị bệnh vảy nến
- doc Thuốc Caroverine - Tác dụng giảm tình trạng đau, co thắt cơ trơn
- doc Thuốc Carbidopa + Levodopa + Entacapone - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carmustine - Điều trị ung thư
- doc Thuốc Carbidopa + levodopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carisoprodol - Điều trị chứng đau cơ
- doc Thuốc Carbenicillin - Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
- doc Thuốc Carboplatin - Điều trị bệnh ung thư
- doc Thuốc Calcitriol - Sử dụng cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo
- doc Thuốc Calcium Corbiere - Điều trị tình trạng thiếu canxi
- doc Thuốc CAMILA LADY® - Loại bỏ các vết nám và vết thâm trên da
- doc Thuốc Canagliflozin + Metformin - Kiểm soát lượng đường trong máu
- doc Thuốc Caspofungin - Điều trị nhiễm trùng nấm
- doc Thuốc Candesartan - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Canesten® - Điều trị ngứa, đỏ da
- doc Thuốc Canrenone - Thuốc lợi tiểu
- doc Thuốc Canxi Axetat - Giảm nồng độ photphat trong máu cao
- doc Thuốc Canxi Cacbonat - Điều trị ợ nóng, đau bụng, khó tiêu
- doc Canxi Cacbonat + vitamin D3 - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Canxi citrat + Vitamin D3 - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi Clorid - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi Dobesilate - Điều trị các rối loạn tuần hoàn
- doc Thuốc Canxi Folinate - Điều trị rối loạn tế bào máu
- doc Thuốc Canxi Gluconate - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi lactate - Điều trị lượng canxi huyết thấp
- doc Thuốc Canxi photphat - Điều trị nồng độ canxi huyết thấp
- doc Cao ích mẫu - Điều trị kinh nguyệt không đều
- doc Cao Sao Vàng - Điều trị nhức đầu, sổ mũi, cảm cúm
- doc Thuốc Capreomycin - Điều trị bệnh lao
- doc Thuốc Captodiame - Điều trị lo âu
- doc Thuốc Captopril + Hydrochlorothiazide - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carbachol - Điều trị các bệnh về mắt
- doc Thuốc Carbamazepine - Ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh
- doc Thuốc Carbamide peroxide - Làm mềm ráy tai và thông ống tai
- doc Thuốc Carbatrol® - Ngăn ngừa và kiểm soát co giật
- doc Thuốc Carboprost - Tác dụng kiểm soát huyết áp và sự co thắt của cơ bắp
- doc Thuốc Ca C 1000 Sandoz® - Hỗ trợ canxi và vitamin C
- doc Cà gai leo Tuệ Linh - Hỗ trợ chức năng gan
- doc Thuốc Cabergoline - Giảm nồng độ hormone prolactin cao trong cơ thể
- doc Thuốc Cabozantinib - Điều trị ung thư tuyến giáp
- doc Caffeine - Tác dụng cải thiện sự tỉnh táo
- doc Thuốc Caffox® - Điều trị chứng đau nửa đầu
- doc Thuốc Cal-Med® - Điều trị thiếu canxi
- doc Thuốc Calamine - Điều trị các triệu chứng kích ứng da
- doc Thuốc Calci D-HASAN® 600/400 - Điều trị loãng xương, nhuyễn xương
- doc Thuốc Calcibest® - Bổ sung canxi
- doc Thuốc Calcibronat® - Điều trị mất ngủ nhẹ, khó chịu và hay lo lắng
- doc Thuốc Calcinol® - Phòng ngừa và điều trị các trường hợp thiếu canxi
- doc Thuốc Calcitonin cá hồi - Điều trị bệnh loãng xương ở phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh
- doc Thuốc Calcium Hasan® - Điều trị thiếu canxi trong thời kì mang thai và cho con bú
- doc Thuốc Calcium Sandoz 500® - Điều thị thiếu canxi
- doc Thuốc Calcium Sandoz 600+Vitamin D3® - Điều trị thiếu canxi và vitamin D
- doc Thuốc Calcium Sandoz Forte® - Điều trị thiếu hụt canxi thời kỳ mang thai, cho con bú
- doc Thuốc Calcium Sandoz® - Điều trị hạ huyết áp
- doc Thuốc Calcium STADA Vitamin C-PP® - Trị suy nhược cơ thể
- doc Thuốc Calcrem® - Điều trị nhiễm trùng da
- doc Thuốc Caldihasan® - Phòng và điều trị hạ canxi
- doc Thuốc Calypsol® - Gây tê trước khi phẫu thuật
- doc Thuốc Carbetocin - Phòng ngừa những biến chứng sau mổ lấy thai
- doc Thuốc Carbidopa - Điều trị bệnh Parkinson
- doc Thuốc Carbogast - Điều trị các chứng bệnh về dạ dày và đường ruột
- doc Thuốc Carbomango - Giải độc cơ thể, chữa trị bệnh kiết lỵ
- doc Thuốc Carbophos® - Điều trị ngộ độc, đầy hơi
- doc Thuốc Carbotrim® - Điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn
- doc Thuốc Cardilopin® 5mg - Điều trị cao huyết áp
- doc Thuốc Cardimax® - Điều trị bệnh tim
- doc Thuốc Cardiprin® - Phòng hoặc điều trị bệnh đau tim, đột quỵ
- doc Thuốc Carduran® - Điều trị tăng huyết áp
- doc Thuốc Carfilzomib - Điều trị bệnh ung thư đa u tủy
- doc Thuốc Cariprazine - Điều trị rối loạn tâm thần
- doc Thuốc Carsamin® Plus - Giảm triệu chứng thoái hóa khớp gối
- doc Thuốc Casalmux® - Điều trị bệnh rối loạn tiết dịch, khó thở
- doc Thuốc Cataflam - Điều trị đau sau chấn thương, viêm và sưng sau bong gân
- doc Thuốc Catalin® - Điều trị bệnh đục thủy tinh thể, đái tháo đường
- doc Thuốc Cavinton® - Điều trị suy giảm nhận thức, phục hồi sau đột quỵ và bệnh động kinh
- doc Thuốc Cbizentrax - Điều trị các bệnh về ký sinh trùng
- doc Thuốc Cc-Go® - Điều trị ho